So sánh cấu trúc so that và such năm 2024

Cấu trúc So that và Such that là 2 cấu trúc rất phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh. Đây được xem là hai cấu trúc ngữ pháp cơ bản mà người học tiếng Anh cần nắm bắt. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về cấu trúc - cách dùng Such that So that, cách phân biệt 2 cấu trúc này, đồng thời đưa ra các ví dụ và bài tập minh họa để giúp người học sử dụng cấu trúc So that và Such that một cách hiệu quả nhất.

Key takeaways:

  • Cả hai cấu trúc So/Such that đều mang cùng một ý nghĩa trong câu “quá …. đến nỗi mà….”, và đều được sử dụng để diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân - kết quả của một tình huống trong câu.
  • Cấu trúc So that có thể dùng với tính từ, trạng từ và danh từ. Tuy nhiên, người học phải nắm vững các cấu trúc của So that để có thể sử dụng một cách hợp lý. Trong khi đó, Such that chỉ có thể được theo sau bởi danh từ.
  • Cấu trúc So that và Such that có thể được sử dụng dưới dạng câu đảo ngữ.

Cách sử dụng cấu trúc So that [quá…. đến nỗi mà…]

Cấu trúc So that trong tiếng anh thông thường sẽ có 5 cách dùng phổ biến dưới đây:

Sử dụng với tính từ: S + be/feel + so +adj + that + S+ V

S + be/feel + so +adj + that + S+ V

Ví dụ:

  • The cake is so tasty that I couldn’t stop eating it. [Cái bánh này quá ngon đến nỗi mà tôi không thể dừng ăn nó.]
  • I felt so nervous that I couldn’t finish my exam well. [Tôi đã cảm thấy quá căng thẳng đến nỗi mà tôi đã không thành hoàn thành bài kiểm tra tốt.]

Sử dụng với trạng từ: S + V + so +adv + that + S+ V

S + V + so +adv + that + S+ V

Ví dụ:

  • She used her cell phone so carelessly that it broke just after 2 weeks. [Cô ấy đã sử dụng điện thoại cô ấy quá bất cẩn đến nỗi mà nó đã bị hỏng chỉ sau 2 ngày sử dụng.]
  • She speaks English so fast that I couldn’t hear a word. [Cô ấy nói tiếng anh quá nhanh đến nỗi mà tôi không thể nghe được chữ nào.]

Sử dụng với danh từ số ít đếm được số ít: S + V + so + adj + a/an + singular noun + that + S + V

S + V + so + adj + a/an + singular noun + that + S + V

Ví dụ:

  • It was so cold a night that I couldn’t go out for a walk. [Thời tiết đã quá lạnh đến nỗi mà tôi không thể ra ngoài để đi dạo.]
  • He rode so fast a horse that none could hope to catch him. [Anh ấy đã cưỡi một con ngựa quá nhanh đến nỗi mà không ai có thể bắt kịp anh ấy.]

Lưu ý: Cấu trúc này chỉ thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng.

Sử dụng với danh từ đếm được số nhiều: S + V + so + many/ few + plural/countable noun + that + S + V

S + V + so + many/ few + plural/countable noun + that + S + V

Ví dụ:

  • The child had so many toys that he couldn’t tidy them well. [Đứa trẻ có quá nhiều đồ chơi đến nỗi mà nó không thể dọn dẹp chúng tốt được.]
  • He has so few friends that he usually has to spend his weekend alone. [Anh ấy có quá ít bạn đến nỗi mà anh ấy thường phải trải qua những ngày cuối tuần một mình.]

Lưu ý: “so many….that…” mang ý nghĩa là “quá nhiều….đến nỗi ….”

“so few…that…." mang ý nghĩa là “quá ít….đến nỗi…”

Sử dụng với danh từ không đếm được: S + V + so + much/little + uncountable noun + that + S + V

S + V + so + much/little + uncountable noun + that + S + V

Ví dụ:

  • She drank so much water that she couldn’t eat anything. [Cô ấy uống quá nhiều nước đến nỗi mà cô ấy không ăn được gì cả.]
  • There were so little food that I still felt hungry after the meal. [Có quá ít thức ăn đến nỗi mà tôi vẫn còn cảm thấy đói sau bữa ăn.]

Lưu ý: “so much….that…” mang ý nghĩa là “quá nhiều….đến nỗi ….”

“so little…that…." mang ý nghĩa là “quá ít….đến nỗi…”

S + V + such + [a/an] + adj + noun + that + S + V

Ví dụ:

  • It was such a good song that many people listened to it. [Nó là một bài hát quá hay đến nỗi mà rất nhiều người đã nghe nó.]
  • He has such a nice voice that I couldn’t stop thinking about him. [Anh ấy có một giọng nói quá ngọt ngào đến nỗi mà tôi không thể ngừng nghĩ về anh ấy.]

Tham khảo:

  1. Cấu trúc Expect
  2. Cấu trúc Spend

Cách sử dụng cấu trúc đảo ngữ với So that và Such that

Đảo ngữ của So that

So + Tính từ + To be [chia thì] + S + that + S + V + O

So + Trạng từ + Trợ động từ + S + V [ko chia thì] + That + S + V + O

Ví dụ:

  • So heavy was the rain that we had to stay at home = The rain was so heavy that we had to stay at home. [Trời thì mưa quá to đến nỗi mà chúng tôi đã phải ở nhà.]
  • So fast did he run that no one could catch up with him = He ran so fast that no one could catch up with him. [Anh ấy chạy quá nhanh đến nỗi mà không ai có thể bắt kịp anh ấy.]

Đảo ngữ của Such that

Such + be + [+ A/AN] + Tính từ + Danh từ + That + S + V + O

SUCH [+ A/AN] + Tính từ + Danh từ + be [chia thì] + S + That + S + V + O

Ví dụ:

  • Such was a difficult question that he couldn’t answer it = It was such a difficult question that he couldn’t answer it. [Thật là một câu hỏi khó đến nỗi mà anh ấy không thể trả lời nó.]
  • Such a beautiful day was it that we could not stay at home. = It was such a beautiful day that we could not stay at home. [Thật là một ngày quá đẹp trời đến nỗi mà chúng tôi không thể ở nhà được.]

Ý nghĩa của cấu trúc So that và Such that

Cả hai cấu trúc so that such that đều mang cùng một ý nghĩa trong câu “quá …. đến nỗi mà”, và đều được sử dụng để diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân - kết quả của một tình huống trong câu. Tuy nhiên, cách sử dụng 2 cấu trúc này trong câu lại rất khác biệt với nhau, và tùy vào từng trường hợp, người học phải lựa chọn sử dụng cấu trúc So that hoặc Such that một cách hợp lý.

Ví dụ:

You are so beautiful that I can not take my eyes off you. [Bạn thật đẹp đến nỗi mà tôi không thể rời mắt khỏi bạn.]

Susan is such a beautiful girl that he can not take his eyes off her. [Susan là một cô gái xinh đẹp đến nỗi mà anh ấy không thể rời mắt khỏi cô ấy.]

Xem thêm cấu trúc câu đảo ngữ

Bài tập So that Such that

1. Viết lại câu sử dụng So … that và such …. that.

  1. He is so poor. He can’t go to school.
    
    
    He is so ___________
    
    
    He is such _________
  2. The candy is so excellent. All children want some more.
    
    
    The candy is _______
    
    
    It is such ___________
  3. He ran so fast. Nobody could catch up with him.
    
    
    He ran so ________
    
    
    He was such _____
  4. She is very shy. She can’t talk to strangers.
    
    
    She is so ______
    
    
    She is such_____
  5. My house is very small. It can not accommodate your family.
    
    
    My house is so _____
    
    
    I have such _________

Đáp án:

  1. He is so poor that he can’t go to school. He is such a poor person that he can’t go to school.
  2. The candy is so excellent that all children want some more. It is such excellent candy that all children want some more.
  3. He ran so fast that nobody could catch up with him. He was such a fast runner that nobody could catch up with him.
  4. She is so shy that she can’t talk to strangers. She is such a shy girl that she can’t talk to strangers.
  5. My house is so small that it can not accommodate your family. I have such a small house that it can not accommodate your family.

2. Viết lại các câu sau đây sử dụng cấu trúc đảo ngữ của So/such that.

  1. My students are so smart that they can solve all the questions.
    
    
    So ________________
  2. We arrived so late that we couldn’t eat dinner.
    
    
    So ________________
  3. It was such good food that we ate all of it. Such ______________

Đáp án:

  1. So smart are my students that they can solve all the questions.
  2. So late did we arrive that we couldn’t eat dinner.
  3. Such [be] good food that we ate all of it. / Such good food was it that we ate all of it.

Tổng kết

So that và Such that là một cấu trúc cơ bản nhưng không kém phần quan trọng trong tiếng Anh. Cấu trúc So that có thể dùng với tính từ, trạng từ và danh từ, trong khi đó cấu trúc Such that chỉ có thể đi cùng với danh từ. Bài viết đã cung cấp cho người đọc kiến thức ngữ pháp cơ bản về : Ý nghĩa, cách dùng và cách sử dụng So that và Such that trong câu đảo ngữ. Bên cạnh đó, bài viết cũng đã cung cấp một số ví dụ và bài tập để minh họa cho cấu trúc So/Such that. Hy vọng người đọc có thể vận dụng các kiến thức này trong quá trình học tiếng Anh một cách hiệu quả.

Tài liệu tham khảo:

  • "So That". Dictionary.Cambridge.Org, 2022, //dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english-vietnamese/so-that.
  • "Such". Dictionary.Cambridge.Org, 2022, //dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/such.

Bạn cần chứng chỉ Vstep để được xét tuyển đầu vào, xét tốt nghiệp, xét học bổng hay bổ sung hồ sơ cho giáo viên, công viên chức? Đạt mục tiêu với khóa học luyện thi Vstep ngay hôm nay!

Chủ Đề