So sánh cerato 2019

Trong 4 phiên bản Cerato được cung cấp trên thị trường Việt có thể thấy rằng 2 bản 1.6 AT Luxury và 1.6 AT Deluxe nhận được sự chú ý hơn cả bởi mức giá tốt, ấn tượng. Hôm nay Chợ Tốt Xe sẽ so sánh Kia Cerato 1.6 AT và 1.6 Deluxe để xem 2 phiên bản xe này có gì khác biệt và lựa chọn phiên bản nào là tốt nhất dành cho bạn.

So sánh cerato 2019
So sánh Kia Cerato 1.6 AT và 1.6 Deluxe

Mẫu xe ô tô Kia Cerato là mẫu xe sedan hạng C của Hàn Quốc được Trường Hải lắp ráp và phân phối độc quyền ở Việt Nam. Với nỗ lực không ngừng cải tiến về thiết kế cũng như trang bị giúp dòng xe này chiếm được cảm tình lớn từ người tiêu dùng Việt, trở thành một trong những thương hiệu xe ô tô bán chạy nhất trên thị trường.

Phiên bảnGiá xe niêm yết (triệu đồng)
Cerato 1.6MT 2020559
Cerato 1.6AT Deluxe 2020589
Cerato 1.6AT Luxury 2020635
Cerato 2.0AT Premium 2020675
Bảng 1 – Bảng giá xe Kia Cerato cập nhật tháng 6/2020

Mức chênh lệch giá bán giữa bản Kia Cerato 1.6 AT luxury so với bản 1.6 AT Deluxe là 46 triệu đồng. Một con số không quá lớn tuy nhiên vẫn ảnh hưởng đến quyết định mua bán của nhiều người.

Tham khảo danh sách xe Kia Cerato tại Chợ Tốt Xe:

Xem nhiều hơn tại Chợ Tốt

So sánh về ngoại thất

Về kích thước của hai phiên bản hoàn toàn giống hệt nhau lần lượt 4640 x 1800 x 1450 mm cùng chiều dài cơ sở 2700 mm, khoảng sáng gầm xe 150 mm. 

Trang bị đèn pha Halogen dạng thấu kính với dải Led chạy ban ngày đẹp mắt. Gương chiếu hậu sắc cạnh, tích hợp chỉnh điện, gập điện, đèn báo rẽ và đèn welcome light hiện đại. Thiết kế đèn sương mù phía trước và cụm đèn Led sau hoàn toàn tương tự giữa Kia Cerato 1.6 Deluxe và Luxury.

Tuy nhiên bản 1.6 AT Luxury mang đến cảm giác cao cấp hơn với những đường viền mạ chrome sáng bóng trên thân xe, đây là chi tiết thực sự đắt giá trong thiết kế ngoại thất của phiên bản này. Cùng với đó là đèn tay nắm cửa tiện lợi, hiện đại, tạo sự dễ dàng cho người sử dụng, nhất là vào ban đêm. 

So sánh cerato 2019
Thiết kế sang trọng nổi bật của Kia Cerato 1.6 AT

Xét về bên trong xe thì nội thất Kia Cerato 1.6 AT phiên bản Deluxe và Luxury có nhiều điểm tương đồng, bao gồm: 

  • Tay lái điều chỉnh 4 hướng, bọc da tích hợp điều khiển âm thanh, chế độ thoại rảnh tay vô cùng tiện lợi cho người lái sử dụng.
  • Màn hình hiển thị đa thông tin kích thước lớn 8 inch, kết nối AUX, USB, Bluetooth…
  • Ghế bọc da êm, mềm mại, ghế sau gập tỉ lệ 60:40, dễ dàng gập gọn để tăng không gian chở đồ.
  • Cốp sau mở điện thông minh.
  • Đèn trang điểm được trang bị vô cùng đẹp mắt.
  • Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau.
  • Kính cửa điều khiển điện 1 chạm ở cửa người lái.

Ngoài ra bản 1.6 AT Luxury thể hiện được sự cao cấp khi trang bị thêm nhiều tính năng hiện đại, cùng xem bảng sau để nhận thấy sự khác biệt.

Thông sốCerato 1.6AT DeluxeCerato 1.6AT Luxury
3 chế độ vận hành (Eco, Normal, Sport)Không
Hệ thống giải tríCDAVN, bản đồ Việt Nam
Hệ thống điều hòaĐiều hòa cơĐiều hòa tự động 2 vùng độc lập
Ghế láiChỉnh cơ 6 hướngChỉnh điện 10 hướng
Cửa sổ trời điều khiển điệnKhông
Gương chiếu hậu chống chóiKhông
Hệ thống lọc khí bằng ionKhông
Bảng 2 – Bảng so sánh nội thất

So sánh Kia Cerato 1.6 AT và 1.6 Deluxe về nội thất có thể thấy được sự khác biệt giữa hai phiên bản, điều này quyết định nhiều đến sự chênh lệch mức giá bán ra trên thị trường.

So sánh cerato 2019
Nội thất sang trọng với nhiều trang bị hơn của Kia Cerato 1.6 AT Luxury

Cả hai bản Kia Cerato 1.6 AT đều sử dụng động cơ xăng Gamma 1.6L, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, công suất cực đại 128 mã lực tại 6300 vòng/phút, mô men xoắn lớn nhất 157 Nm tạo 4850 vòng/phút. Đi kèm hộp số tự động 6 cấp cho xe sang số nhanh, vận hành mượt mà, êm ái. Người lái đánh giá Kia Cerato 1.6 Deluxe và Luxury về sức mạnh động cơ cực ổn, cạnh tranh tốt với các đối thủ trên thị trường. 

So sánh cerato 2019
Thiết kế động cơ xăng Gamma 1.6L của Kia Cerato

Tất cả các phiên bản Kia Cerato 2021 đều được trang bị hệ thống an toàn đầy đủ, đảm bảo sự yên tâm cho khách hàng. 

  • Hệ thống chống bó cứng phanh
  • Phân phối lực phanh điện tử
  • Hệ thống ga tự động
  • Hệ thống chống trộm
  • Khởi động bằng nút bấm và khóa điện thông minh
  • Khóa cửa điều khiển từ xa
  • Dây đai an toàn các hàng ghế
  • Khóa cửa trung tâm
  • Tự động khóa cửa khi vận hành
  • 2 túi khí

Còn riêng bản 1.6 AT Luxury được ưu ái trang bị thêm: hỗ trợ phanh khẩn cấp, cân bằng điện tử, ổn định thân xe, hỗ trợ khởi động ngang dốc, camera lùi, cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau. 

So sánh cerato 2019
Trang bị Camera lùi trên trên phiên bản Cerato 1.6 AT Luxury

Cùng so sánh thông số Cerato 1.6 Deluxe và Luxury khái quát lại những điểm giống và khác nhau của phiên bản.

Thông sốCerato 1.6AT DeluxeCerato 1.6AT Luxury
Kích thước mm4640 x 1800 x 1450
chiều dài cơ sở mm2700
khoảng sáng gầm xe mm150
Động cơxăng Gamma 1.6L
Công suất 128 mã lực tại 6300 vòng/phút
Mô men xoắn157 Nm tạo 4850 vòng/phút
Hộp sốTự động 6 cấp
Hệ thống treo trước/sauKiểu MacPherson/Thanh xoắn
Hệ thống phanh Trước/SauĐĩa x Đĩa
Cơ cấu láiTrợ lực điện
Lốp xe225/45R17
Mâm xeMâm đúc hợp kim nhôm
3 chế độ vận hành (Eco, Normal, Sport)Không
Hệ thống giải tríCDAVN, Map
Hệ thống điều hòaĐiều hòa cơĐiều hòa tự động 2 vùng độc lập
Ghế láiChỉnh cơ 6 hướngChỉnh điện 10 hướng
Cửa sổ trời điều khiển điệnKhông
Gương chiếu hậu chống chóiKhông
Hệ thống lọc khí bằng ionKhông
Tay lái điều chỉnh 4 hướng
Đèn trang điểm 
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau
Túi khí22
Bảng 3 – Bảng so sánh TSKT

Người tiêu dùng đều đánh giá Cerato 1.6 AT 2 phiên bản vô cùng tốt, đó là lý do mà doanh số bán của hai bản này luôn cao nhất trong 4 bản bán ra.

Hy vọng với những So sánh Kia Cerato 1.6 AT và 1.6 Deluxe từ Chợ Tốt Xe sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn tối ưu nhất. Nếu bạn muốn một chiếc xe tiêu chuẩn thì 1.6 AT Deluxe là chiếc xe dành cho bạn. Còn yêu cầu về trang bị hiện đại, cao cấp hơn thì bản Luxury chắc chắn sẽ khiến bạn hài lòng.

Truy cập Chợ Tốt Xe để tìm kiếm và mua bán ô tô cũ và mới uy tín nhất hiện nay!

So sánh cerato 2019

So sánh cerato 2019

So sánh cerato 2019

So sánh cerato 2019

So sánh cerato 2019