So sánh Redmi Note 10 và Redmi 9T

So sánh giữa Xiaomi Redmi 9T chính hãng và Xiaomi Redmi Note 10 chính hãng

Thông số tổng quan
Hình ảnh
Xiaomi Redmi 9T chính hãng
Xiaomi Redmi Note 10 chính hãng
Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm
Giá4.190.0004.090.000
Khuyến mại

Phiên bảnChính Hãng Xiaomi Việt Nam

Mới 100% Fullbox [Nguyên seal & Tem QC]

Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30%

Phiên bảnChính Hãng Xiaomi Việt Nam

Mới 100% Fullbox [Nguyên seal & Tem QC]

Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30%

Màn hìnhCông nghệ màn hìnhIPS LCDAMOLED
Độ phân giảiFull HD+ [1080 x 2340 Pixels]Full HD+ [1080 x 2400 Pixels]
Màn hình rộng6.53\"6.43
Mặt kính cảm ứngKính cường lực Corning Gorilla Glass 3Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
CameraCamera sau

Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP


Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP


Camera trước8 MP13 MP
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng caoLàm đẹp Siêu cận [Macro] Tự động lấy nét [AF] Xóa phông Trôi nhanh thời gian [Time Lapse] Ban đêm [Night Mode] AI Camera Góc siêu rộng [Ultrawide]Quay Siêu chậm [Super Slow Motion], Lấy nét theo pha [PDAF], A.I Camera, Ban đêm [Night Mode], Trôi nhanh thời gian [Time Lapse], Quay chậm [Slow Motion], Xóa phông Chạm lấy nét Toàn cảnh [Panorama], Tự động lấy nét [AF], Nhận diện khuôn mặt HDR, Làm đẹp,
Quay phimHD [emailprotected], FullHD [emailprotected]HD [emailprotected], FullHD [emailprotected], HD [emailprotected], HD [emailprotected], FullHD [emailprotected]
VideocallThông qua ứng dụng thứ 3
Thông tin pin & SạcDung lượng pin6000 mAh5000 mAh
Loại pinLi-IonLi-Ion
Công nghệ pinSạc pin nhanhSạc pin nhanh
Hệ điều hành - CPUHệ điều hànhAndroid 10Android 11
Chipset [hãng SX CPU]Snapdragon 662 8 nhânSnapdragon 678 8 nhân
Tốc độ CPU4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.7 GHz
Chip đồ họa [GPU]Adreno 610Adreno 612
Bộ nhớ & Lưu trữRAM4 GB4 GB, 6 GB
Bộ nhớ trong64 GB64 GB, 128 GB
Thẻ nhớ ngoàiMicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GBMicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
Kết nốiMạng di độngHỗ trợ 4GHỗ trợ 4G
Sim2 Nano SIM2 Nano SIM
WifiWi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/acWi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot, Dual-band [2.4 GHz/5 GHz], Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
GPSA-GPS, GLONASSGLONASS, A-GPS, GALILEO, BDS
Bluetoothv5.0 EDR A2DP LEv5.0
Cổng kết nối/sạcType-CType-C
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Kết nối khácHồng ngoạiOTG
Thiết kế & Trọng lượngThiết kếNguyên khốiNguyên khối
Chất liệuKhung & Mặt lưng nhựaKhung kim loại & Mặt lưng kính
Kích thướcDài 162.3 mm - Ngang 77.3 mm - Dày 9.6 mmDài 160.46 mm - Ngang 74.5 mm - Dày 8.29 mm
Trọng lượng198 g178.8 g
Tiện íchBảo mật nâng caoMở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tayMở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền
Ghi âm
Radio
Xem phim3GP, MP43GP, AVI, WMV, MP4
Nghe nhạcAAC, MP3AAC, WAV, MP3

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi Redmi 9T chính hãng và Xiaomi Redmi Note 10 chính hãng

Video liên quan

Chủ Đề