Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈstuː.dᵊnt/
Hoa Kỳ[ˈstuː.dᵊnt]
Danh từSửa đổi
student /ˈstuː.dᵊnt/
- Học sinh đại học, sinh viên.
- Người nghiên cứu [một vấn đề gì].
- Người chăm chỉ. a hard student — người chăm học; người chăm làm
- Người được học bổng; nghiên cứu sinh được học bổng [ở một số trường đại học].
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
student : sinh viên [sơ-tiếu-đơn-tơ]Unknown5 of 5
The teacher is talking to the student. - Giáo viên đang nói chuyện với sinh viên. They are a group of students. - Họ là một nhóm sinh viên. Are you a student? - Bạn có phải là sinh viên không?
- Dịch nghĩa: học sinh cấp 2-3, sinh viên, học viên
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: sơ-tiếu-đơn-tơ
- Phiên âm quốc tế: /'stju:dənt/
- Hướng dẫn viết: st + u + d + en + t
- Ví dụ câu:
The teacher is talking to the student.
Giáo viên đang nói chuyện với sinh viên.
They are a group of students.
Họ là một nhóm sinh viên.
Are you a student?
Bạn có phải là sinh viên không?