sữa rửa mặt murad aha/bha review

Sự thật về Sữa Rửa Mặt Murad AHA/BHA Exfoliating Cleanser có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Toplist24h review xem các thành phần, công dụng, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm này nhé!

Thương hiệu: MURAD

Giá: 1,195,000 VNĐ

Khối lượng: 200ml

XEM GIÁ TỐT NHẤT TẠI TIKI
XEM GIÁ TỐT NHẤT TẠI SHOPEE
XEM GIÁ TỐT NHẤT TẠI LAZADA

Vài Nét về Thương Hiệu Sữa Rửa Mặt Murad AHA/BHA Exfoliating Cleanser

Sự kết hợp của hạt Jojoba còn giúp nhẹ nhàng lấy đi các tế bào chết xỉn màu, thiếu sức sống đồng thời đánh bóng cho làn da thêm mượt mà và mềm mại, giảm mụn cám, mụn đầu đen.
Hạt nhỏ xíu xiu không hề làm xước da đâu nha.
Sữa rửa mặt không làm khô da ngược lại còn giúp da mềm mịn vô cùng.

* Dung tích: 30ml, 200ml

Hướng dẫn sử dụng Sữa Rửa Mặt Murad AHA/BHA Exfoliating Cleanser

Sau khi làm ướt mặt, lấy một lượng vừa đủ. Massage trên da đến khi tan hết hạt, lưu lại 10 rồi rửa lại bằng nước mát.

6 Chức năng nổi bật của Sữa Rửa Mặt Murad AHA/BHA Exfoliating Cleanser

  • BHA
  • AHA
  • Dưỡng ẩm
  • Kháng khuẩn
  • Chống oxi hoá
  • Điều trị mụn

21 Thành phần chính Bảng đánh giá an toàn EWG

[rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định]

  • Salicylic Acid
  • Propylparaben
  • Jojoba Esters
  • Glycolic Acid
  • Disodium EDTA
  • Cocamidopropyl Betaine
  • Lactic Acid/L-
  • Phenoxyethanol
  • Methylparaben
  • Polyquaternium-42
  • Dipotassium Glycyrrhizate
  • Butylene Glycol
  • Sodium Hydroxide
  • Sodium Chloride
  • Citric Acid
  • Sodium Laureth-7 Sulfate
  • Water
  • Glycol Stearate
  • Acrylates Copolymer
  • Sodium Ascorbyl Phosphate
  • Sodium PCA

Chú thích các thành phần chính của Sữa Rửa Mặt Murad AHA/BHA Exfoliating Cleanser

Salicylic Acid: Salicylic acid là một dược phẩm quan trọng, với công dụng nổi bật là trị mụn. Ngoài ra, salicylic acid còn được ứng dụng như một chất tạo mùi, chất điều hòa da và tóc, trong các sản phẩm mĩ phẩm và chăm sóc cá nhân. Theo báo cáo của CIR, với các sản phẩm dùng ngoài da không yêu cầu theo đơn thuốc, hàm lượng Salicylic acid tối đa được cho phép là 2% với các sản phẩm bôi, và 3% với các sản phẩm rửa.

Propylparaben: Một dẫn xuất họ paraben, được sử dụng như một loại chất bảo quản trong các loại mĩ phẩm như kem dưỡng da, các sản phẩm tắm. Ngoài ra chất này còn được sử dụng như một loại phụ gia thực phẩm [E217]. Hàm lượng tối đa [an toàn với sức khỏe con người] cho tổng lượng propylparaben và butylparaben là 0,19%, theo công bố của European Union Scientific Committee on Consumer Safety.

Jojoba Esters: Jojoba esters được sản xuất từ dầu jojoba, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một chất làm mềm, dưỡng ẩm cho da nhờ đặc tính giống với thành phần dầu do cơ thể người tiết ra. Theo CIR, thành phần này an toàn khi tiếp xúc ngoài da, không gây kích ứng, mẫn cảm, không bị hấp thụ vào cơ thể.

Xem thêm: [REVIEW] Thành Phần, Giá, Công Dụng Sữa Rửa Mặt Floxia Purifying Gel Có Tốt Không, Mua Ở Đâu?

Glycolic Acid: Glycolic acid là một acid có nguồn gốc từ mía, được sử dụng như một chất điều chỉnh pH, tẩy da chết trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo LEAFtv, ở hàm lượng thấp, thành phần này an toàn cho làn da. Tuy nhiên khi tiếp xúc với sản phẩm chứa glycolic acid nồng độ cao, trong thời gian dài, có thể gây ra ảnh hưởng cho làn da như ửng đỏ, cảm giác nhức và rát, bong tróc,

Disodium EDTA: Muối chứa natri của EDTA. EDTA cũng như các muối của nó được sử dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc và làm sạch da, sản phẩm làm sạch cá nhân, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, thuốc nhuộm tóc, thuốc tẩy tóc và nhiều loại sản phẩm khác như chất bảo quản, giúp mĩ phẩm lâu bị hư hại hơn khi tiếp xúc với không khí. Nó cũng được dùng thường xuyên trong điều trị nhiễm độc kim loại nặng. Theo báo cáo đánh giá an toàn của CIR, EDTA và các muối của chúng an toàn cho mục đích sử dụng mĩ phẩm.

Cocamidopropyl Betaine: Cocamidopropyl Betaine [viết tắt là CAPB] có nguồn gốc từ dầu dừa. Được ứng dụng như chất tạo bọt trong xà phòng và các sản phẩm tắm, cũng như chất nhũ hóa trong các loại mĩ phẩm. Theo kết quả một vài nghiên cứu, chất này có thể gây kích ứng, dị ứng cho một số người, nhưng nhìn chung an toàn với làn da.

Lactic Acid/L-:

Phenoxyethanol: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm [dùng trong bảo quản vaccine]. Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS [EU], để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.

Methylparaben: Fragrance Ingredient; Preservative

Polyquaternium-42:

Dipotassium Glycyrrhizate: Hóa chất có nguồn gốc từ rễ cây cam thảo. Nhờ tác dụng chống viêm và hoạt động bề mặt, chất này thường được sử dụng như chất điều hòa da, chất tạo hương, chất dưỡng ẩm trong các sản phẩm chăm sóc da hay trong các sản phẩm vệ sinh răng miệng. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng thường thấy của chất này trong mĩ phẩm thường không quá 1% an toàn với sức khỏe con người.

Butylene Glycol: Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn. Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên thị trường.

Sodium Hydroxide: Hydroxide của natri, là một hóa chất vô cơ thường được sử dụng như chất điều chỉnh pH, tạo dung dịch đệm. Sodium hydroxide nguyên chất có thể ăn mòn da, gây bỏng nếu tiếp xúc trực tiếp. Theo thống kê của CIR, hàm lượng chất này trong mĩ phẩm thường nhỏ, gần như không gây ảnh hưởng đáng kể gì cho sức khỏe con người.

Xem thêm: [REVIEW] Thành Phần, Giá, Công Dụng Nature And Co Cleansing Cream Có Tốt Không, Mua Ở Đâu?

Sodium Chloride: Hay muối ăn, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm vệ sinh răng miệng, dầu gội, nước hoa, da, tóc, móng tay, làm sạch, kem chống nắng, trang điểm và tắm như một chất diệt khuẩn, chất điều vị. Theo báo cáo an toàn của NEB, thành phần này hoàn toàn với cơ thể con người.

Citric Acid: Citric acid là một acid có nguồn gốc tự nhiên, đặc biệt phổ biến trong các loại quả họ cam, chanh. Chất này và muối cũng như các ester của nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, chất khử mùi, sữa tắm, xà phòng, chất tẩy rửa, nhờ khả năng diệt khuẩn, làm se và mềm da, bảo quản. Theo thống kê số liệu an toàn của pure-chemical.com, citric acid an toàn với con người khi tiếp xúc qua da cũng như qua đường ăn uống.

Sodium Laureth-7 Sulfate:

Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.

Glycol Stearate: Glycol Stearate là ester của ethylene glycol và stearic acid, loại chất béo được tìm thấy trong mỡ động vật cũng như dầu thực vật, được sử dụng như một thành phần làm cho sản phẩm có màu đục, chất nhũ hóa, làm mềm da trong một số loại xà phòng, sữa tắm. Thành phần này được CIR kết luận là an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Acrylates Copolymer: Polymer đồng trùng hợp của acrylic acid, methacrylic acid hoặc ester của chúng, thường được dùng như một loại chất kết dính, chất tạo màng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như sơn móng tay, kem nền, son môi, mascara, . Theo báo cáo của CIR, thành phần này nhìn chung an toàn với sức khỏe con người.

Sodium Ascorbyl Phosphate: Antioxidant

Sodium PCA: Muối natri của pyroglutamic acid [PCA], là một thành phần trên bề mặt da người, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da nhờ khả năng tăng cường độ ẩm cho da và tóc của nó. Theo CIR, chất này an toàn cho mục đích chăm sóc cá nhân và làm đẹp.

Video review Sữa Rửa Mặt Murad AHA/BHA Exfoliating Cleanser

TOP 5 SẢN PHẨM SKINCARE GIÁ CAO MÀ BIN YÊU THÍCH ???? | PHƯƠNG PHÁP KẸP ẨM? DA MỤN CẦN GÌ?

ĐÔI ĐIỀU VỀ SỮA RỬA MẶT MURAD AHA/BHA EXFOLATING CLEANSER

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG SỮA RỬA MẶT TẨY TẾ BÀO CHẾT MURAD AHA/BHA EXFOLIATING CLEANSER | MURAD VIỆT NAM |

QUICK MURAD AHA BHA EXFOLIATING CLEANSER REVIEW WORTH YOUR MONEY? | DOCTOR ANNE

HƯỚNG DẪN QUY TRÌNH CHĂM SÓC: GIẢI ĐỘC LÀN DA Ô NHIỄM | MURAD VIỆT NAM | SKIN CARE ĐÚNG CÁCH TẠI NHÀ

Lời kết

Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Sữa Rửa Mặt Murad AHA/BHA Exfoliating Cleanser.Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em nguời dùng sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.

Nếu có những thắc mắc hay góp ý nào khác có thể để lại bình luận bên dưới.


XEM GIÁ TỐT NHẤT TẠI TIKI
XEM GIÁ TỐT NHẤT TẠI SHOPEE
XEM GIÁ TỐT NHẤT TẠI LAZADA

Video liên quan

Chủ Đề