Thang lương GS 13 2023 Philadelphia

Khu vực địa phương Philadelphia là địa phương thuộc Lịch trình chung chủ yếu nằm ở Pennsylvania. Nhân viên liên bang làm việc trong khu vực địa phương Philadelphia được điều chỉnh địa phương là 27. 84%, được áp dụng cho thang lương theo Lịch trình chung cơ bản

Tỷ lệ điều chỉnh địa phương được OPM đặt ra hàng năm để tính chi phí sinh hoạt ở Philadelphia cao hơn so với phần còn lại của Hoa Kỳ. S. tăng lương địa phương [áp dụng cho tất cả nhân viên Liên bang không ở bất kỳ địa phương nào khác]

Biểu đồ bên dưới là bảng trả lương theo Lịch trình chung năm 2023, với 27 của Philadelphia. Tăng 84% địa phương áp dụng cho mức lương cơ bản. Đây là mức lương hàng năm áp dụng cho hầu hết nhân viên liên bang được trả lương trong khu vực này, dựa trên Cấp bậc và Bậc GS của họ.

Hạng GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$26,845$27,746$28,637$29,527$30,418$30,940$31,823$32,713$32,749$33,587GS-2$30,186$30,90 4$31,904$32,749$33,118$34,092$35,067$36,041$37,015$37,989GS-3$32,937$34,035$35,133$36,231$37,329$38,427$39,526$40,624$41,722 $42,820

Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$25,608$26,468$27,318$28,166$29,017$29,515$30,358$31,206$31,240$32,035GS-2$28,795$29,48 0$30,434$31,240$31,593$32,522$33,451$34,381$35,310$36,239GS-3$31,419$32,466$33,514$34,561$35,608$36,656$37,703$38,750$39,798 $40,845

Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$24,878$25,712$26,539$27,362$28,189$28,673$29,491$30,315$30,348$31,119GS-2$27,973$28,63 9$29,565$30,348$30,689$31,592$32,494$33,397$34,299$35,202GS-3$30,522$31,539$32,556$33,573$34,590$35,608$36,625$37,642$38,659 $39,676

Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$24,632$25,458$26,277$27,091$27,910$28,389$29,198$30,015$30,048$30,814GS-2$27,696$28,35 5$29,273$30,048$30,386$31,279$32,173$33,067$33,960$34,854GS-3$30,219$31,226$32,233$33,241$34,248$35,255$36,262$37,269$38,276 $39,283

Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$23,867$24,667$25,461$26,249$27,043$27,507$28,291$29,083$29,115$29,855GS-2$26,836$27,47 5$28,363$29,115$29,442$30,308$31,173$32,039$32,905$33,771GS-3$29,280$30,256$31,232$32,208$33,184$34,161$35,137$36,113$37,089 $38,065

Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$23,404$24,188$24,967$25,740$26,519$26,974$27,742$28,520$28,550$29,281GS-2$26,315$26,94 1$27,812$28,550$28,874$29,723$30,573$31,423$32,273$33,122GS-3$28,712$29,669$30,625$31,582$32,539$33,496$34,453$35,410$36,367 $37,323

Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$22,948$23,716$24,479$25,239$26,002$26,447$27,202$27,964$27,993$28,702GS-2$25,801$26,41 5$27,270$27,993$28,308$29,140$29,973$30,805$31,638$32,470GS-3$28,152$29,091$30,030$30,969$31,908$32,847$33,786$34,724$35,663 $36,600

Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$22,419$23,168$23,914$24,655$25,401$25,837$26,574$27,317$27,347$28,038GS-2$25,205$25,80 6$26,640$27,347$27,657$28,471$29,285$30,099$30,913$31,727GS-3$27,502$28,419$29,335$30,252$31,169$32,085$33,002$33,918$34,835 $35,752

Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$22,118$22,858$23,593$24,325$25,061$25,492$26,219$26,952$26,980$27,661GS-2$24,868$25,46 0$26,283$26,980$27,285$28,087$28,890$29,692$30,495$31,298GS-3$27,134$28,038$28,943$29,848$30,753$31,658$32,563$33,468$34,373 $35,278

Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$21,899$22,631$23,359$24,084$24,812$25,240$25,960$26,685$26,713$27,395GS-2$24,622$25,20 8$26,023$26,713$27,012$27,806$28,600$29,394$30,188$30,982GS-3$26,864$27,760$28,655$29,550$30,445$31,340$32,235$33,131$34,026 $34,921

Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$21,682$22,407$23,128$23,845$24,566$24,990$25,703$26,421$26,449$27,121GS-2$24,379$24,95 8$25,765$26,449$26,746$27,533$28,320$29,107$29,893$30,680GS-3$26,599$27,486$28,372$29,259$30,145$31,032$31,919$32,805$33,692 $34,579

Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$21,682$22,407$23,128$23,845$24,566$24,990$25,703$26,421$26,449$27,121GS-2$24,379$24,95 8$25,765$26,449$26,746$27,533$28,320$29,107$29,893$30,680GS-3$26,599$27,486$28,372$29,259$30,145$31,032$31,919$32,805$33,692 $34,579

Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$21,682$22,407$23,128$23,845$24,566$24,990$25,703$26,421$26,449$27,121GS-2$24,379$24,95 8$25,765$26,449$26,746$27,533$28,320$29,107$29,893$30,680GS-3$26,599$27,486$28,372$29,259$30,145$31,032$31,919$32,805$33,692 $34,579

Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$21,682$22,407$23,128$23,845$24,566$24,990$25,703$26,421$26,449$27,121GS-2$24,379$24,95 8$25,765$26,449$26,746$27,533$28,320$29,107$29,893$30,680GS-3$26,599$27,486$28,372$29,259$30,145$31,032$31,919$32,805$33,692 $34,579

Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$21,267$21,978$22,685$23,389$24,096$24,512$25,210$25,915$25,943$26,607GS-2$23,912$24,48 0$25,271$25,943$26,232$27,004$27,775$28,546$29,317$30,088GS-3$26,089$26,959$27,828$28,697$29,567$30,436$31,306$32,175$33,044 $33,914

Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$20,368$21,048$21,726$22,400$23,077$23,475$24,144$24,819$24,846$25,480GS-2$22,900$23,44 5$24,203$24,846$25,123$25,861$26,600$27,338$28,077$28,815GS-3$24,987$25,819$26,652$27,485$28,318$29,151$29,984$30,816$31,649 $32,482

Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$19,765$20,424$21,083$21,736$22,394$22,780$23,429$24,084$24,110$24,718GS-2$22,223$22,75 0$23,486$24,110$24,379$25,095$25,812$26,529$27,245$27,962GS-3$24,247$25,055$25,863$26,671$27,479$28,287$29,096$29,904$30,712 $31,520

* Thang lương theo Lịch trình chung năm 2023 được giới hạn ở mức lương tối đa là 183.500 đô la mỗi năm, là Cấp độ 4 của Thang lương Dịch vụ Điều hành Cấp cao

Thống kê việc làm liên bang của địa phương Philadelphia Pay

Phần này cung cấp số liệu thống kê về nhân viên chính phủ Liên bang tại khu vực trả lương Philadelphia, bao gồm hầu hết các ngành nghề phổ biến nhất, các cơ quan có nhiều nhân viên địa phương nhất cũng như mức lương và mức lương trung bình của nhân viên làm việc theo lịch trình chung trong khu vực. Tất cả dữ liệu trong phần này được lấy từ danh sách nhân viên liên bang có sẵn gần đây nhất của Văn phòng Quản lý Nhân sự [OPM] trong khu vực trả lương Philadelphia

Nghề nghiệp phổ biến ở địa phương Philadelphia

Nghề nghiệpSố lượng Việc làmTrung bình. Mức lương trung bình. Tiền thưởngLiên hệ với đại diện2,008$54,415. 00$1. 00Kiểm tra thuế966$53.020. 00$1. 00Kiểm tra yêu cầu của cựu chiến binh570$85,281. 00$3. 00Quản lý bảo hiểm xã hội503$91.581. 00$0. 00Quản lý pháp lý chung và liên quan430$63,544. 00$0. 00Hỗ trợ hỗ trợ y tế316$49.600. 00$3. 00Chương trình và quản lý tài chính180$98,129. 00$10. 00Thư ký và hỗ trợ tài chính173$54,288. 00$8. 00Quản lý và chương trình khác145$84,506. 00$19. 00Khoa học vật lý đại cương134$119,920. 00$0. 00Công tác xã hội134$89,927. 00$19. 00Trợ lý điều dưỡng118$43,887. 00$0. 00Kinh doanh và Công nghiệp Tổng hợp110$120,057. 00$0. 00Quản lý công nghệ thông tin108$109,365. 00$0. 00Quản lý tài nguyên thiên nhiên tổng quát và khoa học sinh học103$100,193. 00$0. 00

Bảng này liệt kê mười lăm nghề nghiệp hàng đầu được nắm giữ bởi khoảng 5.998 nhân viên liên bang làm việc tại Địa phương Philadelphia, trên tất cả các cơ quan, cũng như mức thù lao trung bình hàng năm cho các nhân viên liên bang có trụ sở tại Địa phương Philadelphia của nghề nghiệp đó

Các cơ quan liên bang ở địa phương Philadelphia

Cơ quan Philadelphia Địa phương Nhân viên Trung bình. Mức lương trung bình. Tiền thưởng Sở Thuế vụ2,966$65,176. 00$5. 00Quản lý An sinh xã hội1,144$68,766. 00$0. 00 Cơ quan Quản lý Phúc lợi Cựu chiến binh 865$78,573. 00$7. 00 Cục Quản lý Y tế Cựu chiến binh 568$58,254. 00$6. 00Cơ quan bảo vệ môi trường237$110,057. 00$0. 00Văn phòng Điều phối viên Cấp cao Khu vực Trung Đại Tây Dương110$120,057. 00$0. 00Phó Trợ lý Thư ký Thông tin và Công nghệ108$109,365. 00$0. 00

Có bảy cơ quan Liên bang với lực lượng lao động đáng kể ở Địa phương Philadelphia. Nhân viên của Lịch trình chung tại tất cả các cơ quan được liệt kê bên dưới sẽ được trả lương theo thang lương GS được điều chỉnh theo địa phương được liệt kê trên trang này

Phân bổ nhân viên GS tại địa phương Philadelphia

Có khoảng 5.998 nhân viên liên bang trong thang lương theo Lịch trình chung nằm trong khu vực trả lương Philadelphia. Nhân viên liên bang trung bình ở thành phố Philadelphia kiếm được $76.959 mỗi năm và tiền thưởng trung bình hàng năm là $4.

Dựa trên dữ liệu do Văn phòng Quản lý Nhân sự [OPM] cung cấp, chức danh công việc phổ biến nhất đối với nhân viên liên bang có trụ sở tại địa phương Philadelphia là Đại diện Liên hệ. Cơ quan Liên bang có số lượng nhân viên lớn nhất ở địa phương Philadelphia là Sở Thuế Vụ, có tổng số 2.966 nhân viên trong khu vực

Biểu đồ thanh bên trái hiển thị sự phân bổ nhân viên trong khu vực trả lương Philadelphia theo bậc lương, từ GS-1 đến GS-15. Để tìm hiểu thêm về cách xác định mức lương và cách chúng ảnh hưởng đến lương của nhân viên liên bang, hãy xem cách tính GS Pay

Một số thành phố và cơ sở quân sự lớn nhất nằm trong khu vực địa phương Philadelphia bao gồm Căn cứ Không quân Dover, Trung tâm Huấn luyện Cảnh sát biển Cape May, Đơn vị Hỗ trợ Điều hướng Tầm xa của Cảnh sát biển, Căn cứ chung McGuire-Dix-Lakehurst, Philadelphia và Trạm Dự bị Không quân Hải quân

Địa phương trả cho Philly vào năm 2023 là bao nhiêu?

Điều chỉnh lương địa phương năm 2023 cho địa phương này là 27. 84% , nghĩa là nhân viên của GS khu vực này được trả lương 27. Cao hơn 84% so với Bảng lương cơ sở GS.

Mức tăng lương cho DC GS vào năm 2023 là bao nhiêu?

Tải xuống bản PDF Tỷ lệ điều chỉnh địa phương năm 2023 cho địa phương Washington DC GS là 32. 49% . Đây là bảng lương GS được điều chỉnh theo địa phương năm 2023 dành cho người lao động khu vực Washington DC.

Mức tăng lương cho GS NYC vào năm 2023 là bao nhiêu?

Khu vực địa phương của Thành phố New York - Địa phương trong lịch trình chung . 16% 36.16% , nghĩa là nhân viên của GS khu vực này được trả lương 36. Nhiều hơn 16% so với Bảng lương cơ sở GS.

Địa phương trả bao nhiêu cho Miami vào năm 2023?

Điều chỉnh lương địa phương năm 2023 cho địa phương này là 24. 14% , nghĩa là nhân viên của GS khu vực này được trả lương 24. Nhiều hơn 14% so với Bảng lương cơ sở GS.

Chủ Đề