The rest là gì
Apartments, rest-home care beds and hospital beds would provide the variety of retirement care now expected. However, she recommends regulation ensuring new residents are screened for nutritional needs, mandatory nutrition training for rest-home workers, and a requirement rest-homes sought input on menus from a dietitian. - REST là một định nghĩa kiểu kiến trúc (Architecture Style) được áp dụng cho các ứng dụng được nối mạng (Networked Applications). Nó tồn tại như một loạt các ràng buộc (Constraints) được áp dụng cho việc triển khai các thành phần mạng, cho phép ngữ nghĩa giao diện thống nhất, thay vì các triển khai và cú pháp dành riêng cho ứng dụng. - REST là một kiến trúc mạng lần đầu tiên được ghi lại bởi Roy Fielding trong luận án tiến sĩ của ông có tiêu đề “Architectural Styles and the Design of Network-based Software Architectures”, được xuất bản vào năm 2000. REST cho phép máy khách (Clients) tương tác với dữ liệu được lưu trữ trên máy chủ (Servers) mà không cần phải có bất kỳ kiến thức trước nào về máy chủ hoặc những gì tồn tại trên đó.
2. Những ràng buộc chung của REST - Không có định nghĩa hoặc tiêu chuẩn cụ thể về REST là gì. Là một khái niệm về kiến trúc - Architecture, REST xác định cách các thành phần khác nhau được liên kết thông qua các trình kết nối và cách dữ liệu được trao đổi qua các giao diện. REST là một loạt các ràng buộc hoặc yêu cầu mà khi tuân theo, sẽ tạo ra việc triển khai kiểu kiến trúc REST. - Kiến trúc REST Architecture không khuyến khích việc tạo ra các phương pháp bổ sung, theo tình huống cụ thể. Ví dụ, một kiến trúc REST Architecture sẽ sử dụng phương thức GET để truy xuất dữ liệu trong mọi trường hợp. Thay đổi duy nhất đối với các loại dữ liệu khác nhau sẽ là các tham số khác nhau. Ngược lại điều này với việc tạo một phương pháp mới để lấy thông tin về người dùng (getUser) và một phương pháp khác để lấy thông tin về giá cả (getPricing), v.v. - Client server (Yêu cầu đối với máy chủ và máy khách)
- Stateless (Không trạng thái)
- Cacheable data (Dữ liệu có thể lưu vào bộ nhớ cache)
- Uniform interface (Giao diện thống nhất)
Định danh các tài nguyên (Identification of Resources) Bất kỳ thông tin nào có thể được đặt tên đều là tài nguyên. Một tài nguyên có thể là bất kỳ dạng dữ liệu nào. Định danh tài nguyên là một cách để tham chiếu đến một tài nguyên cụ thể tại một thời điểm cụ thể. Các tài nguyên đó có thể được cập nhật trên máy chủ mà khách hàng không cần phải có kiến thức trước vì mỗi yêu cầu đều được mô tả và trả lời đầy đủ. Thao khống thông qua biểu tả (Manipulation via representations) Một biểu tả “Representation” là trạng thái hiện tại của tài nguyên, cùng với siêu dữ liệu (Metadata) đi kèm cho phép hiểu biểu tả đó. Định dạng dữ liệu (data format) của biểu tả xác định loại đa phương tiện (Media Type) của nó. Do đó, máy khách có thể yêu cầu một tài nguyên, chẳng hạn như hình ảnh, từ một máy chủ bằng cách sử dụng mã định danh tài nguyên của tài nguyên đó (có thể là URI) và bản trình bày hình ảnh đó bao gồm các byte tạo nên hình ảnh, cùng với siêu dữ liệu xác định định dạng dữ liệu như một loại phương tiện JPG sẽ được trả lại cho máy khách, sau đó có thể hiển thị hình ảnh cho người dùng. Thông điệp tự mô tả (Self-descriptive messages)
- Layered system (Hệ thống phân lớp)
- Code on demand (Code theo yêu cầu)
3. Các thành phần của REST
- Resource identifier (Định danh tài nguyên)
- Representations (Biểu tả)
- Representation metadata (Siêu dữ liệu biểu tả)
- Resource metadata (Siêu dữ liệu tài nguyên)
- Control data (Dữ liệu kiểm soát)
4. Triển khai RESTful (RESTful implementation) - Khi kết hợp với nhau, kiến trúc REST Architecture tạo ra một khung đồng bộ (gọi là Framework) có khả năng mở rộng cao, hoàn toàn minh bạch và có thể tái sử dụng, trong đó các máy khách được tách ra khỏi việc cấy ghép các dịch vụ trên máy chủ. Nó độc lập với nền tảng, cho cả máy khách và máy chủ. Nó là ngôn ngữ và cấu trúc độc lập. Sẽ không có vấn đề gì nếu dữ liệu tồn tại trong cơ sở dữ liệu, được truy xuất bởi các tiến trình của máy chủ Java Server và được gửi đến một chương trình cục bộ - chẳng hạn như trình duyệt - được code bằng một trong một số phiên bản ngôn ngữ lập trình C. - Trên các trang web hiện đại, REST được triển khai bằng cách sử dụng một bảng từ vựng tiêu chuẩn chung giữa máy khách và máy chủ được gọi là Giao thức truyền siêu văn bản (Hypertext Transfer Protocol), hoặc HTTP. Tuy nhiên, bất kỳ triển khai nào phù hợp với tất cả các đối tượng thuê (tenant) của kiến trúc REST đều được coi là triển khai RESTful. HTTP không phải là khả năng duy nhất. - Mặc dù HTTP và REST không giống nhau, nhưng HTTP là dạng ban đầu và là một triển khai của REST. Điều này không có gì đáng ngạc nhiên khi Roy Fielding đang làm việc trên giao thức HTTP 1.1, đồng thời phát triển kiến trúc REST Architecture. The Rest trong tiếng Anh là gì?The rest có nghĩa 'cái còn lại'. Nó ở dạng số ít và luôn có the. Ví dụ: We only use three rooms.
Have a rest nghĩa là gì?Nghỉ đi nhé! Have a nice rest all the way over there. Nghỉ ngơi ở đấy vui vẻ nhé cu.
Take a rest là gì?“ TAKE A REST” TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ? Định nghĩa: Take a rest được hiểu như là một hành động được dừng lại sau một quãng làm việc. Có thể hiểu là nghỉ ngời khi làm xong một công việc nào đó hoặc là nghỉ ngơi một chút rồi tiếp tục công việc đó sau.
Ất Rest nghĩa là gì?Thuật ngữ dữ liệu ở trạng thái nghỉ (data at rest) được sử dụng để mô tả tất cả dữ liệu trong thiết bị lưu trữ (storage) nhưng loại trừ bất kỳ dữ liệu nào thường xuyên truyền qua mạng (network) hoặc dữ liệu nằm trong bộ nhớ tạm thời (temporary memory).
|