Thư ký tiếng nhật là gì

Văn phòng là nơi làm việc của nhiều người, các bạn đã học chủ đề về môi trường làm việc ở Nhật Bản chưa, mình chia sẻ với các bạn từ vựng tiếng Nhật liên quan đến văn phòng, các bạn xem danh sách dưới đây nhé. Chúc các bạn học tập tốt, sớm thực hiện được mục tiêu của mình.

Các bạn quan tâm đến khóa học tiếng Nhật và có nhu cầu học Nhật ngữ, xem chi tiết khóa học tại: trung tâm học tiếng Nhật.

Đọc thêm:

\>>Từ vựng tiếng Nhật về môi trường - Nhật ngữ

\>>Cách nói chào hỏi bằng tiếng Nhật, Bạn đã biết chưa?

Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến văn phòng là kiến thức khá quan trọng và cần thiết nếu sau này bạn làm việc tại các công ty Nhật Bản, vì vậy, hãy trau dồi, trang bị cho bản thân những kiến thức để phục vụ cho công việc và cuộc sống sau này nhé các bạn. Chúc các bạn chăm chỉ và thành công trên con đường đã chọn. Cùng Kosei tìm hiểu những từ vựng tiếng Nhật thông dụng trong công ty nào! Các bạn đang làm việc hoặc có ý định xin việc tại công ty Nhật thường gặp nhiều khó khăn về những từ chuyên môn về ngành nghề, gây ảnh hưởng tới hiệu quả công việc. Để hòa nhập tốt với công việc, các bạn nên trang bị sẵn cho mình những từ vựng tiếng Nhật trong công ty và chuyên ngành cần thiết nhé!

35 Từ vựng tiếng Nhật thông dụng trong công ty

  1. 会社 [かいしゃ] : Công ty.
  2. 会社員 [かいしゃいん]: Nhân viên văn phòng.
  3. 株式会社 [かぶしきがいしゃ]: Công ty cổ phần.
  4. 有限会社 [ゆうげんがいしゃ]: Công ty trách nhiệm hữu hạn.
  5. 企業 [きぎょう]: Doanh nghiệp.
  6. 大手企業 [おおてきぎょう]: Doanh nghiệp hàng đầu.
  7. 中小企業 [ちゅうしょうきぎょう]: Doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  8. 営業部 [えいぎょうぶ] : Bộ phận bán hàng.
  9. 開発部 [かいはつぶ]: Bộ phận phát triển.
  10. 人事部 [じんじぶ]: Cán bộ.
  11. 総務部 [そうむぶ]: Bộ tổng vụ.
  12. 事務所 [じむしょ]: Văn phòng.
  13. 事務員 [じむいん]: Văn phòng thư ký.
  14. 従業員 [じゅうぎょういん]: Nhân viên / Công nhân.
  15. 社長 [しゃちょう]: Chủ tịch Công ty.
  16. 副社長 [ふくしゃちょう]: Phó Chủ tịch.
  17. 部長 [ぶちょう]: Trưởng phòng.
  18. 課長 [かちょう]: Nhóm trưởng.
  19. 係長 [かかりちょう] : Thư kí chính.
  20. 専務 [せんむ]: Giám đốc điều hành.
  21. 総支配人[そうしはいにん]: Tổng Giám đốc.
  22. 取締役 [とりしまりやく]: Giám đốc Công ty.
  23. 上司 [じょうし]: Cấp trên.
  24. 部下 [ぶか]: Cấp dưới.
  25. 派遣会社 [はけんがいしゃ]: Cơ quan lao động tạm thời.
  26. 派遣社員 [はけんしゃいん]: Công nhân tạm thời.
  27. 同僚 [どうりょう]: Đồng nghiệp.
  28. 判子 [はんこ]: Con dấu
  29. 印鑑 [いんかん]: Con dấu.
  30. 企画書 [きかくしょ]: Đề xuất dự án.
  31. 受付 [うけつけ]: Khu vực tiếp tân.
  32. 名刺 [めいし]: Danh thiếp.
  33. 辞表 [じひょう]: Thư từ chức.
  34. 御中 [おんちゅう]: Phát biểu của công ty khác ở đầu thư.
  35. 敬具 [けいぐ]: Trân trọng [Được sử dụng ở cuối thư].

Trên đây Kosei tổng hợp 35 từ vựng tiếng Nhật trong công ty thông dụng! Hi vọng bài viết đã mang lại nhiều kiến thức bổ ích đến cho các bạn đọc!

Không cần trình độ tiếng Nhật quá cao siêu, bạn vẫn có thể giao tiếp tiếng Nhật trong công ty cực lưu loát với cẩm nang sau của Trung tâm tiếng Nhật Kosei:

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thư ký trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thư ký tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - しょき - 「書記」 - ひしょ - 「秘書」

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thư ký trong tiếng Nhật

* n - しょき - 「書記」 - ひしょ - 「秘書」

Đây là cách dùng thư ký tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thư ký trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Chủ Đề