Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 2 Bài 7
Ignore? Show nói chuyện qua điện thoại không có trong văn phòng (... 안 ...) đi ra (hướng xa phía người nói) (thường dùng ở cuối thư, viết sau tên người gửi thư hoặc email ở cuối thư khi gửi cho người có vị trí cao hơn) kính thư, dâng lên (ᄃ...) xe buýt đi tham quan trong thành phố
Chào các bạn, trong bài viết này Tự học online sẽ hướng dẫn các bạn học Tiếng Hàn sơ cấp 2 bài 7 theo giáo trình tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam (sơ cấp 2). Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 2 bài 7Từ vựng được chia thành 2 cột, các bạn hãy cố gắng tự mình đọc từng từ để biết cách đọc, sau đó click vào file âm thanh để nghe, luyện theo và check xem mình đọc đúng chưa. Ngoài ra các bạn có thể xem cách phiên âm phía sau phần ý nghĩa. Sau khi học xong 1 lượt, các bạn hãy cố gắng nhìn vào phần tiếng Hàn để đọc nhanh và học nghĩa. Chỉ nhìn sang phần nghĩa khi không nhớ được. Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 2 bài 7 : chủ đề điện thoại
Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp 2 bài 71. Cấu trúc ngữ pháp (으)려고– (으)려고: được gắn sau động từ để diễn tả ý định, kế hoạch của người nói. Người nói sẽ thực hiện hành động ở vế sau để hoàn thành mục đích được nêu ra ở vế trước. – Có nghĩa tương đương trong tiếng Việt là: ‘ Để…’ Cách chia: Động từ có patchim + 으려고 Động từ không có patchim hoặc kết thúc bằng nguyên âm + 려고 Ví dụ: 한국에 여행하려 한국말을 배워요. 부모님의 목소리를 들으려고 전화를 했어요. 살을 빼려고 다이어트를 해요. 시험에 합격하려 열심히 공부해야 해요. 다낭에 쥐칙하려고 왔어요. 2. Cấu trúc ngữ pháp 기 전에기 전에 dùng để diễn tả hành động hay tình huống nào đó xảy ra trước một hành động sự việc khác. – Có nghĩa tương đương trong tiếng Việt là : ‘ Trước khi…’ Cách chia: Động từ + 기 전에 Danh từ + 전에 Ví dụ: 그 식당에 대해 예약하기 전에 알아보세요. 먹기 전에 손을 씻어야 해요. 저는 잠을 자기 전에 가벼운 운동을 해요. 강의실에 들어가기 전에 휴대폰을 끕니다 건강을 지키기 위해서 밤 12시 전에 자야 해요. 3. Cấu trúc ngữ pháp (으)ㄹ게요.– (으)ㄹ게요: Là cấu trúc thể hiện ý chí của người nói hoặc thể hiện như một lời hứa hẹn đối với người nghe. – Đôi khi được sử dụng như một lời xin phép nhẹ nhàng. – Có thể lược bỏ đuôi khi sử dụng trong các tình huống thân thiết, gần gũi. Cách chia: + Động từ không có patchim + ㄹ게요 + Động từ có patchim + 을게요 + Động từ kết thúc bằng âm ㄹ + 게요. Ví dụ: 지금 좀 바빠서 저녁에 전화할게요. 저는 그 정보에 대해 다시 확인할게요. 가: 치엔 씨, 이 서류를 복사해 보내주시겠어요? 나: 네, 복사해서 보내드릴게요. 오늘 내가 정소를 할게요. Trên đây là nội dung hướng dẫn học tiếng Hàn sơ cấp 2 bài 7 phần từ vựng và ngữ pháp. Các bạn hãy sử dụng sách tiếng Hàn tổng hợp để luyện nghe và làm bài tập nhé ! Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục tiếng Hàn cơ bản. Chúc các bạn học tốt ! Đồng hành cùng Tự học trên : facebook |