Thông tin Token Blocktools 0xc14b4d4ca66f40f352d7a50fd230ef8b2fb3b8d4
Blocktools ký hiệu TOOLS - Nền tảng eth
Token Blocktools có mã ký hiệu là TOOLS hoạt động trên nền tảng eth. BLOCKTOOLS/TOOLS thực hiện 112 giao dịch 24h qua, với khối lượng giao dịch 238,261.16 USD (117.42 ETH)
Token Info
- Contract: 0xc14b4d4ca66f40f352d7a50fd230ef8b2fb3b8d4
- Network: eth
- Decimals: 18
- AMM: all
Thanh khoản
Chú ý: bạn có giao dịch với token này. Tuy nhiên vui lòng kiểm tra chéo thông tin tổng người sở hữu, số người đã giao dịch và các thông tin khác trước khi quyết định giao dịch
- Lượng giao dịch (24h): 112
- Giá (USD): 102.38446524
- Giá (ETH): 0.04969137
- Volume USD (24h): 238,261.16358510
- Volume ETH (24h): 117.42499671
- Liquidity USD: 666,693.94201119
- Liquidity ETH: 324.56750452
Độ hứng thú
- Số người đã tìm kiếm và quan tâm: 84 người
- Số người bình luận: 0 lần
- Số người đánh giá tích cực : 0 lần
- Số người đánh giá tiêu cực : 0 lần
Nếu bạn là người đầu tư, hoặc có ý định đầu tư vào Blocktools (TOOLS) vui lòng xem kỹ thông tin về dự án. Thông tin chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, Vui lòng cân nhắc trước khi đầu tư
Ý kiến của bạn về dự án Blocktools (TOOLS)
Token Tương Tự
- TOOLS 0xc14b4d4ca66f40f352d7a50fd230ef8b2fb3b8d4
- DUNG 0x84412819ae69b10250d0d54d58f454018f1c8a42
- METAL 0x7ae075546e8042dc263fa0eb6519ce0a04eabb93
- GEAR 0x77a5e327fc91dc2e9e84d01e6d343e89aeedff53
- 0x1 0xfcdb9e987f9159dab2f507007d5e3d10c510aa70
- METAL 0xad7952997859d4f9d04222bf391de9498b1b5b0f
- METAL 0x7334a3880cf6efb550498e300c6b8a12fda29b38
- TOSHI 0x77a90b04d64189d4d09508612c09219bc6816bdc
- TOSHI 0xf8f763acd2427365b2b8a34e7e4c564e92e186ce
Token Mới
- LGX 0x9096b4309224d751fcb43d7eb178dcffc122ad15
- DFYN 0xc168e40227e4ebd8c1cae80f7a55a4f0e6d66c97
- crvUSD 0xf939e0a03fb07f59a73314e73794be0e57ac1b4e
- ALI 0x6b0b3a982b4634ac68dd83a4dbf02311ce324181
- VRD 0xf25304e75026e6a35fedca3b0889ae5c4d3c55d8
- BART 0xa89b728708be04f57c7a33c6f790b6f077298e26
- UFO 0x249e38ea4102d0cf8264d3701f1a0e39c4f2dc3b
- VEIL 0xb244b3574a5627849fca2057e3854340def63071
- SPARKO 0x2c540c3c7be7af98278dc6963e092cd450009d1f
- GMT 0xe3c408bd53c31c085a1746af401a4042954ff740
Thông tin website này do cộng đồng đóng góp, vì thế nếu bạn nhận thấy thông tin sai lệch, vui lòng bấm vào đây để yêu cầu xóa bài viết