Top 6 những từ đồng nghĩa với bảo vệ 2023

Top 1: [CHUẨN NHẤT] Từ đồng nghĩa với từ bảo vệ

Tác giả: toploigiai.vn - Nhận 107 lượt đánh giá
Tóm tắt: Phân loại từ đồng nghĩa tiếng việt. Xem thêm các bài cùng chuyên mục. Xem thêm các chủ đề liên quan. Loạt bài Lớp 5 hay nhất . Câu hỏi: Từ đồng nghĩa với từ bảo vệ là gì?Lời giải:       - Từ đồng nghĩa với từ bảo vệ là ngăn cản, che chắn, phòng vệ, che chởCùng Top lời giải tìm hiểu chi tiết về từ đồng nghĩa nhé! Mục lục nội dung Khái niệm:        - Từ đồng nghĩa được hiểu là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau.  Phân loại từ đồn
Khớp với kết quả tìm kiếm: - Từ đồng nghĩa với từ bảo vệ: che chắn, bảo tồn, bao bọc… Câu hỏi: Tìm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với mỗi từ trong bảng sau? Bảo vệ ...- Từ đồng nghĩa với từ bảo vệ: che chắn, bảo tồn, bao bọc… Câu hỏi: Tìm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với mỗi từ trong bảng sau? Bảo vệ ... ...

Top 2: Từ đồng nghĩa là những gì cho Bảo Vệ - Từ điển ABC

Tác giả: vietnamese.abcthesaurus.com - Nhận 161 lượt đánh giá
Tóm tắt: Bảo Vệ Tham khảo Danh Từ hình thức. Bảo Vệ Tham khảo Tính Từ hình thức. Bảo Vệ Tham khảo Động Từ hình thức Bảo Vệ Tham khảo Danh Từ hình thứcan ninh, bảo vệ, quốc phòng, xem, nơi trú ẩn, an toàn, bao gồm, lá chắn, áo giáp, bảo tồn, chăm sóc, bảo quản, aegis.bao lơn, bảo vệ, quốc phòng, lá chắn, màn hình, đồ vỏ trang.biện pháp phòng ngừa, quốc phòng, bảo vệ, an ninh, lá chắn, màn hình, áo giáp, palladium, quyến rũ, bùa hộ mệnh.canh watchman, người giám hộ, tuần tra, sentinel, cơ quan giám sát, w
Khớp với kết quả tìm kiếm: Bảo Vệ Tham khảo: Biện Minh Cho Binh Vực, Hỗ Trợ, Duy Trì, Duy Trì, Cuộc Biểu Tình để Hỗ Trợ, Hỗ Trợ, Giữ Ra Làm Chứng, Abet, Vô địch.Bảo Vệ Tham khảo: Biện Minh Cho Binh Vực, Hỗ Trợ, Duy Trì, Duy Trì, Cuộc Biểu Tình để Hỗ Trợ, Hỗ Trợ, Giữ Ra Làm Chứng, Abet, Vô địch. ...

Top 3: tìm những từ đồng nghĩa với bảo vệ - Hoc24

Tác giả: hoc24.vn - Nhận 129 lượt đánh giá
Tóm tắt: Câu hỏitìm những từ đồng nghĩa với bảo vệhãy tìm từ trái nghĩa và từ đồng nghĩa với từ bảo vệ Xem chi tiết đồng nghĩa với từ đoàn kếtđồng nghĩa với từ hùng vĩ ; bảo vệ trái nghĩa với từ hùng vĩ ; bảo vệ Xem chi tiết. Thay từ bảo vệ trong câu sau bằng một từ đồng. nghĩa với nó:Chúng em bảo vệ môi trường sạch đẹp. Xem chi tiết tìm cho mk từ đồng nghĩa là từ bảo vệ nhé Xem chi tiết Thay từ bảo vệ bằng một từ đồng nghĩa với nó trong câu sau:- Chúng em bảo vệ môi trường sạch đẹp Xem chi tiết
Khớp với kết quả tìm kiếm: đồng nghĩa với từ đoàn kết. đồng nghĩa với từ hùng vĩ ; bảo vệ. trái nghĩa với từ hùng vĩ ; bảo vệ. Xem chi tiết · Lớp 5 Ngữ văn Câu hỏi của OLM.đồng nghĩa với từ đoàn kết. đồng nghĩa với từ hùng vĩ ; bảo vệ. trái nghĩa với từ hùng vĩ ; bảo vệ. Xem chi tiết · Lớp 5 Ngữ văn Câu hỏi của OLM. ...

Top 4: Tìm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với: bảo vệ, bình yên, đoàn kết, bạn ...

Tác giả: hoatieu.vn - Nhận 209 lượt đánh giá
Tóm tắt: 1. Tìm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa từ bảo vệ. 2. Tìm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa từ bình yên. 3. Tìm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa từ đoàn kết. 4. Tìm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa từ bạn bè. 5. Tìm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa từ mênh mông Câu 2 trang 97 Tiếng Việt lớp 5 tập 1Tìm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với: bảo vệ, bình yên, đoàn kết, bạn bè, mênh mông - Bài tập Câu 1 trang 97 Tiếng Việt lớp 5 tập 1. Mời các em cùng tham khảo gợi ý giải bài tập chi tiết dưới đây để tự hoàn thiện câu hỏi
Khớp với kết quả tìm kiếm: Xếp hạng 4,0 sao (12) 4 thg 11, 2022 · Từ đồng nghĩa với bảo vệ: che chở, chở che, bảo tồn, bảo quản, giữ gìn, gìn giữ, lưu giữ, che chắn, phòng vệ, ngăn cản... Từ trái nghĩa với từ ...Xếp hạng 4,0 sao (12) 4 thg 11, 2022 · Từ đồng nghĩa với bảo vệ: che chở, chở che, bảo tồn, bảo quản, giữ gìn, gìn giữ, lưu giữ, che chắn, phòng vệ, ngăn cản... Từ trái nghĩa với từ ... ...

Top 5: Từ đồng nghĩa với bảo vệ ? - hoidapvietjack.com

Tác giả: hoidapvietjack.com - Nhận 119 lượt đánh giá
Tóm tắt: Phan Nhật Anh1 năm trướcTừ đồng nghĩa với bảo vệ là : Phòng vệ, ngăn cản, che chắn,... 0 bình luận 1 ( 5.0 ) Đăng nhập để hỏi chi tiết. Hana Trần1 năm trướctừ đồng nghĩa: ngăn cản, che chở, giữ gìn,... 0 bình luận Đăng nhập để hỏi chi tiết. Sương Huỳnh1 năm trướcPhòng vệ ,che chắn , ngăn cản , giữ gìn,... 0 bình luận Đăng nhập để hỏi chi tiết. Muoi Tran Trung1 năm trướcTừ đồng nghĩa với từ bảo vệ : che chở, giữ gìn gìn giữ 0 bình luận Đăng nhập để hỏi chi tiết
Khớp với kết quả tìm kiếm: 4 câu trả lời 2560 ... Từ đồng nghĩa với bảo vệ là : Phòng vệ, ngăn cản, che chắn,... ... từ đồng nghĩa: ngăn cản, che chở, giữ gìn,... ... Phòng vệ , ...4 câu trả lời 2560 ... Từ đồng nghĩa với bảo vệ là : Phòng vệ, ngăn cản, che chắn,... ... từ đồng nghĩa: ngăn cản, che chở, giữ gìn,... ... Phòng vệ , ... ...

Top 6: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Với Bảo Vệ Bình Yên đoàn Kết Bạn Bè ...

Tác giả: truyenhinhcapsongthu.net - Nhận 188 lượt đánh giá
Tóm tắt: 1.Tìm Từ đồng Nghĩa, Từ Trái Nghĩa Với Mỗi Từ Trong Bảng Sau?. 2.Mênh Bảo Vệ Bình Yên đoàn Kết Bạn Bè Mông Từ đồng Nghĩa Từ Trái .... 3.[CHUẨN NHẤT] Từ đồng Nghĩa Với Từ Bảo Vệ - TopLoigiai. 4.Tìm Và Ghi Vào Bảng Sau Những Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa Với Các Từ .... 5.Viết Vào Mỗi Chỗ Trống 2 – 3 Từ Ngữ Về Các. 6.Soạn Câu 2 Trang 97. SGK Tiếng Việt 5 - Ôn Tập Giữa Học Kì I - Tuần 10. 7.Tiết 4 – Tuần 10 Trang 66, 67 Vở Bài Tập Tiếng Việt Lớp 5 Tập 1. 8.Câu1:Tìm Từ đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Với Các Từ Sau:bảo Vệ ,đoàn Kết. 9.Câu 1: Tìm Từ đồng. Nghĩa, Trái Nghĩa Với Các Từ Sau:a) Hạnh Phúc. 10.Ôn Tập 2 Tiếng Việt Lớp 5 Học Kì 1 - Học Tốt Ngữ Văn. 11.Ôn Tập Giữa Học Kì 1 Tiết 4 - Tuần. 10 Trang 66, 67. 12.Thắng Lợi ,hòa Bình,đoàn Kết , Hùng Vĩ , Bảo Vệ - Olm. 13.Giải Vở Bài Tập Tiếng Việt Lớp 5 Tập 1 Tuần 10. 14.Câu 2 (trang 97 Sgk Tiếng Việt 5), Tiết 4 Tuần 10 - Lib24.Vn. 15.Top 10 Tìm Từ đồng Nghĩa, Từ Trái Nghĩa Với Mỗi Từ Trong Bảng Sau 2022.
Khớp với kết quả tìm kiếm: 4 thg 5, 2022 · Phần soạn bài Ôn tập giữa học kì 1 – Tiết 4 trang 96 – 97 SGK Tiếng Việt lớp 5 Tập 1. Bảo vệ, Bình yên...4 thg 5, 2022 · Phần soạn bài Ôn tập giữa học kì 1 – Tiết 4 trang 96 – 97 SGK Tiếng Việt lớp 5 Tập 1. Bảo vệ, Bình yên... ...