Tours là gì

Thông tin thuật ngữ

   
Tiếng Anh Tour
Tiếng Việt Cuộc (Đi) Tham Quan; Cuộc Đi; Cuộc Đi Du Lịch
Chủ đề Kinh tế

Định nghĩa - Khái niệm

Tour là gì?

  • Tour là Cuộc (Đi) Tham Quan; Cuộc Đi; Cuộc Đi Du Lịch.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Tour

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Tour là gì? (hay Cuộc (Đi) Tham Quan; Cuộc Đi; Cuộc Đi Du Lịch nghĩa là gì?) Định nghĩa Tour là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Tour / Cuộc (Đi) Tham Quan; Cuộc Đi; Cuộc Đi Du Lịch. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    tour

    Từ điển Collocation

    tour noun

    1 journey

    ADJ. foreign, international, national, nationwide, overseas, provincial, world | American, UK, etc. | two-city, three-country, etc. The group will shortly go on a ten-city European tour. | whirlwind, whistle-stop The president embarked on a whirlwind tour of the provinces. | comprehensive, gruelling, lengthy, long, marathon | two-week, three-week, etc. | official the prime minister's first official overseas tour | grand He took his degree in 1665 before embarking on the grand tour (= a tour of Europe lasting several months). | inclusive, package an all-inclusive package tour of Austria | mystery (often humorous) We reboarded the coach and set off on a magical mystery tour in search of tea. | coach, cycle, rail, walking | camping | cricket, rugby, etc. | concert, lecture, speaking, study, theatre | sell-out, successful The band is just back from a sell-out European tour.

    VERB + TOUR do, go on, make, undertake | embark on, set off on

    TOUR + NOUN company, operator | date, schedule Phone for details of the band's tour dates. | leader, manager Our tour leaders are all fluent in English. The team's tour manager called a press conference. | party, squad He wasn't selected for England's tour party to Australia. | bus, van

    PREP. on (a) ~ We met a group of cyclists on a tour in the Lake District. The band is currently on tour in the States. | ~ of I'd like to do a tour of Belgium on foot.

    PHRASES tour of duty The soldiers were returning from a six-month tour of duty in Northern Ireland.

    2 short visit

    ADJ. brief, quick, lightning Our host gave us a quick tour of the house. | extensive | grand (humorous) Come on, I'll give you the grand tour of the backyard. | conducted, guided, self-guided | city, factory | sightseeing | circular

    VERB + TOUR give sb, take sb on | do, make I made a lightning tour of the office to say goodbye.

    TOUR + NOUN guide

    PHRASES tour of inspection The headmaster started his tour of inspection with the staff room.


    Từ điển WordNet

      n.

    • a journey or route all the way around a particular place or area; circuit

      they took an extended tour of Europe

      we took a quick circuit of the park

      a ten-day coach circuit of the island

    • a time for working (after which you will be relieved by someone else); go, spell, turn

      it's my go

      a spell of work

    • a period of time spent in military service; enlistment, hitch, term of enlistment, tour of duty, duty tour

      v.

    • make a tour of a certain place

      We toured the Provence this summer


    File Extension Dictionary

    Vadosity Toolkit Tour (Vadosity Inc.)


    English Synonym and Antonym Dictionary

    tours|toured|touring
    syn.: journey travel voyage

    Thông tin thuật ngữ tours tiếng Anh

    Từ điển Anh Việt

    Tours là gì
    tours
    (phát âm có thể chưa chuẩn)

    Hình ảnh cho thuật ngữ tours

    Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


    Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

    Định nghĩa - Khái niệm

    tours tiếng Anh?

    Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tours trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tours tiếng Anh nghĩa là gì.

    tour /tuə/

    * danh từ
    - cuộc đi, cuộc đi du lịch
    =a tour round the world+ cuộc đi vòng quanh thế giới
    - cuộc đi chơi, cuộc đi dạo
    =to go for a tour round the town+ đi dạo chơi thăm thành phố
    - cuộc kinh lý
    =tour of inspection+ cuộc đi kinh lý kiểm tra
    =theatrical tour+ cuộc đi biểu diễn ở nhiều nơi

    * ngoại động từ
    - đi, đi du lịch

    Thuật ngữ liên quan tới tours

    • marauders tiếng Anh là gì?
    • blet tiếng Anh là gì?
    • sarcolemmas tiếng Anh là gì?
    • forearms tiếng Anh là gì?
    • vacuum tiếng Anh là gì?
    • palingenetically tiếng Anh là gì?
    • intermediately tiếng Anh là gì?
    • piniest tiếng Anh là gì?
    • confuter tiếng Anh là gì?
    • jostle tiếng Anh là gì?
    • estranging tiếng Anh là gì?
    • pasteurism tiếng Anh là gì?
    • pronged tiếng Anh là gì?
    • germule tiếng Anh là gì?
    • Euclidean geometry, tiếng Anh là gì?

    Tóm lại nội dung ý nghĩa của tours trong tiếng Anh

    tours có nghĩa là: tour /tuə/* danh từ- cuộc đi, cuộc đi du lịch=a tour round the world+ cuộc đi vòng quanh thế giới- cuộc đi chơi, cuộc đi dạo=to go for a tour round the town+ đi dạo chơi thăm thành phố- cuộc kinh lý=tour of inspection+ cuộc đi kinh lý kiểm tra=theatrical tour+ cuộc đi biểu diễn ở nhiều nơi* ngoại động từ- đi, đi du lịch

    Đây là cách dùng tours tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

    Cùng học tiếng Anh

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tours tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

    Từ điển Việt Anh

    tour /tuə/* danh từ- cuộc đi tiếng Anh là gì?
    cuộc đi du lịch=a tour round the world+ cuộc đi vòng quanh thế giới- cuộc đi chơi tiếng Anh là gì?
    cuộc đi dạo=to go for a tour round the town+ đi dạo chơi thăm thành phố- cuộc kinh lý=tour of inspection+ cuộc đi kinh lý kiểm tra=theatrical tour+ cuộc đi biểu diễn ở nhiều nơi* ngoại động từ- đi tiếng Anh là gì?
    đi du lịch