Trái me bao nhiêu calo

Quả Me là gì? Bạn thường sử dụng chúng với mục đích gì? Khi dùng cần lưu ý những điểm nào? Các cách để tạo nên những món ăn ngon nhưng vẫn đảm bảo dinh dưỡng? Làm sao để bảo quản thực phẩm luôn tươi ngon? Hãy cùng theo dõi bài viết được phân tích dưới đây của dược sĩ Nguyễn Ngọc Cẩm Tiên nhé!

Nội dung bài viết

1. Bạn biết gì về quả Me?

Me là một loại trái cây nhiệt đới. Chúng được sử dụng trong nhiều món ăn trên khắp thế giới, và thậm chí có thể có đặc tính chữa bệnh.

Quả me có nguồn gốc từ Châu Phi nhưng cũng phát triển ở Ấn Độ, Pakistan và nhiều vùng nhiệt đới khác.

Cây tạo ra những quả giống như hạt đậu chứa đầy hạt được bao quanh bởi một lớp cùi xơ.

Cùi quả non có màu xanh và chua. Khi chín, phần cùi ngon ngọt trở nên giống như bột nhão và có vị chua ngọt hơn.

Quả me

2. Thành phần dinh dưỡng trong quả Me

Trong quả me có nhiều chất dinh dưỡng. Một cốc 120 g có thể chứa:

  • Magiê: 28% RDI.
  • Kali: 22% RDI.
  • Sắt: 19% RDI.
  • Canxi: 9% RDI.
  • Phốt pho: 14% RDI.
  • Vitamin B1 [thiamin]: 34% RDI.
  • Vitamin B2 [riboflavin]: 11% RDI.
  • Vitamin B3 [niacin]: 12% RDI.
  • Theo dõi lượng vitamin C, vitamin K, vitamin B6 [pyridoxine], folate, vitamin B5 [axit pantothenic], đồng và selen.

Ngoài ra, me cũng chứa 6 gam chất xơ, 3 gam protein và 1 gam chất béo.

Trên thực tế, một cốc me chứa 69 gam carbs ở dạng đường, tương đương với 17,5 muỗng cà phê đường.

Mặc dù có hàm lượng đường nhưng cùi me được coi là một loại trái cây, không phải là một loại đường bổ sung – loại có liên quan đến hội chứng chuyển hóa và bệnh đái tháo đường loại 2.

Tuy nhiên, me có hàm lượng calo khá cao so với nhiều loại trái cây khác, đây có thể là vấn đề đối với những người đang cố gắng kiểm soát lượng đường nạp vào.

Me cũng chứa polyphenol. Đây là các hợp chất thực vật tự nhiên có lợi cho sức khỏe.

3. Lợi ích của quả Me

Chất chống oxy hóa có thể tăng cường sức khỏe tim mạch

  • Loại quả này có thể tăng cường sức khỏe tim mạch theo một số cách khác nhau.
  • Trong me chứa các polyphenol như flavonoid, một số có thể giúp điều chỉnh mức cholesterol.
  • Không những vậy, một nghiên cứu trên chuột đồng có cholesterol cao cho thấy chiết xuất từ ​​quả me làm giảm tổng lượng cholesterol, cholesterol LDL [“xấu”] và chất béo trung tính
  • Các chất chống oxy hóa trong trái cây này có thể giúp giảm tổn thương oxy hóa đối với cholesterol LDL, là nguyên nhân chính gây ra bệnh tim

Chứa nhiều magiê có lợi

  • Me cũng chứa hàm lượng magie tương đối cao.
  • Một khẩu phần 28 gram hoặc ít hơn 1/4 cốc bột giấy, cung cấp 6% RDI.
  • Magiê có nhiều lợi ích cho sức khỏe và đóng một vai trò trong hơn 600 chức năng của cơ thể. Ngoài ra, me cũng có thể giúp giảm huyết áp và có tác dụng chống viêm và chống đái tháo đường.
  • Do đó, quả me có chứa một lượng magiê tốt, một khoáng chất quan trọng đóng một vai trò trong hơn 600 chức năng trong cơ thể.

Có thể có tác dụng chống nấm, kháng vi rút và kháng khuẩn

  • Chiết xuất me có chứa các hợp chất tự nhiên có tác dụng kháng khuẩn.
  • Trên thực tế, các nghiên cứu cho thấy loại cây này có thể có hoạt tính chống nấm, kháng vi-rút và kháng khuẩn.
  • Me cũng đã được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị các bệnh như sốt rét.
  • Một hợp chất gọi là lupeol được cho là có tác dụng kháng khuẩn của me.
  • Do tình trạng kháng thuốc kháng sinh ngày càng gia tăng nên các nhà nghiên cứu đặc biệt quan tâm đến việc sử dụng cây thuốc để chống lại vi khuẩn.

4. Các món chế biến từ quả Me

Các hình thức khác nhau của me

Me có sẵn ở dạng chế biến sẵn, chẳng hạn như kẹo và xi-rô ngọt.

Ngoài ra, cũng có thể tìm thấy trái cây nguyên chất ở ba dạng chính:

  • Vỏ thô: Những quả me này là dạng me ít được chế biến nhất. Nghĩa là chúng vẫn còn nguyên vẹn và có thể dễ dàng mở ra để lấy cùi.
  • Khối ép: Để làm chúng, vỏ và hạt được loại bỏ và cùi được nén thành một khối.
  • Cô đặc: cô đặc của me là bã đã được đun sôi. Chất bảo quản cũng có thể được thêm vào.

Sử dụng me nấu ăn

  • Bã me được sử dụng rộng rãi để nấu ăn ở Nam và Đông Nam Á, Mexico, Trung Đông và Caribê.
  • Hạt và lá cũng có thể ăn được.
  • Ngoài ra, me có thể được sử dụng trong nước sốt, nước xốt, tương ớt, đồ uống và món tráng miệng. Đây cũng là một trong những thành phần của nước sốt Worcestershire.

5. Những điểm cần lưu ý khi dùng

Đối tượng phụ nữ mang thai và cho con bú

Vẫn chưa có đủ thông tin đáng tin cậy để biết liệu me có an toàn để sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú hay không.

Do đó, cần thận trọng khi dùng để đảm bảo an toàn và theo dõi thật sát lượng thức ăn.

Bệnh đái tháo đường

Hạt me có thể làm giảm lượng đường trong máu.

Tuy nhiên, có một lo ngại rằng nó có thể cản trở việc kiểm soát lượng đường trong máu.

Nếu mắc đái tháo đường và sử dụng me, hãy theo dõi chặt chẽ lượng đường trong máu. Có thể cần điều chỉnh liều lượng thuốc điều trị tiểu đường.

Phẫu thuật

Hạt me có thể làm giảm lượng đường trong máu.

Tuy nhiên, có một lo ngại rằng nó có thể cản trở việc kiểm soát lượng đường trong máu trong và sau khi phẫu thuật.

Ngừng sử dụng me ít nhất 2 tuần trước khi phẫu thuật theo lịch trình.

6. Kết luận

  • Me là một loại trái cây chua ngọt được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới.
  • Mặc dù nó có nhiều chất dinh dưỡng có lợi nhưng nó cũng chứa rất nhiều đường.
  • Do đó, khi dùng me cũng phải cần lưu ý trên một đối tượng và trường hợp đặc biệt

Ngoài nhiều lợi ích cho sức khỏe đã được kể trên thì quả me còn có nhiều công dụng tuyệt vời khác. Tuy nhiên, nếu xuất hiện bất kỳ điều gì bất thường, cần đưa bệnh nhân đến bệnh viện gần nhất để được cấp cứu và xử trí kịp thời.

Nguồn tham khảo / Source

Trang tin y tế YouMed chỉ sử dụng các nguồn tham khảo có độ uy tín cao, các tổ chức y dược, học thuật chính thống, tài liệu từ các cơ quan chính phủ để hỗ trợ các thông tin trong bài viết của chúng tôi. Tìm hiểu về Quy trình biên tập để hiểu rõ hơn cách chúng tôi đảm bảo nội dung luôn chính xác, minh bạch và tin cậy.

100g trái me bao nhiêu calo?

Theo nghiên cứu đã được công bố, 100g me cung cấp cho cơ thể khoảng 164 - 180 calo tùy vào me xanh, hay me chín, hay me khô và có ngâm đường hay không. Trong quả me chứa một lượng dồi dào vitamin và khoáng chất có lợi ích rất lớn đối với sức khỏe như: vitamin C, canxi và phốt pho, Vitamin B1, Magie, Kali và Sắt.

100g kẹo me cay bao nhiêu calo?

Tức là mỗi bữa ăn, người ta sẽ nạp khoảng 667 kcal. Nếu nạp > 667 kcal, lượng calo dư thừa sẽ biến thành mỡ thừa gây tăng cân. + 1 cái kẹo mè xửng chứa khoảng 164 kcal, 100g kẹo lạc chứa đến 410 kcal.

Mắm me bao nhiêu calo?

Theo nhiều chuyên gia dinh dưỡng, trong 100g nước mắm có khoảng 39,5 calo. Nước mắm nguyên chất được xếp vào những thực phẩm dinh dưỡng cao, tốt cho sức khỏe. Đồng thời nước mắm nguyên chất sẽ cung cấp nhiều vitamin nhóm B giúp cơ thể chuyển hóa năng lượng nhanh và dễ dàng hơn.

Dạ me sửa bao nhiêu calo?

Để biết được trong đá me có bao nhiêu calo, ta cần tính toán calo trong nguyên liệu. Ví dụ: 100g me chín có khoảng 180 calo; 30g đường chứa 116 calo và 3 viên đá lạnh. Như vậy lượng calo có trong đá me hiện tại là 296 calo.

Bài Viết Liên Quan

Toplist mới

Bài mới nhất

Chủ Đề