Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ E – Đơn Giản, Dễ Học
- 771
Tiếng Anh luôn là một ngôn ngữ bất tận với vô vàn những từ vựng và kiến thức được cập nhật mỗi ngày. Do đó mà đối với những ai mới bắt đầu học tiếng Anh, chắc chắn họ sẽ cảm thấy quá tải và bất ngờ trước một kho tàng từ vựng đến từ nhiều chủ đề vô cùng khác nhau. Và để tiết kiệm thời gian tra cứu từ vựng của các bạn, hãy cùng PLATERRA khám phá ngay những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E từ các ký tự quen thuộc qua bài viết này nhé!
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E phong phú và đa dạng.
- Từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 3 chữ cái
- Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 4 chữ cái
- Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 5 chữ cái
- Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 6 chữ cái
- Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 7 chữ cái
- Những nhóm từ vựng tiếng Anh phổ biến bằng chữ E có 8 chữ cái
- Nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 9 chữ cái
- Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 10 chữ cái
- Các từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ E có 11 chữ cái
- Những nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 12 chữ cái
- Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 13 chữ cái
- Nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 14 chữ cái
- Từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 15 chứ cái
- End /end/ [n]: kết thúc
- Eat /iːt/ [v]: ăn uống
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 4 chữ cái
- Each /iːtʃ/: mỗi
- Easy /ˈiː.zi/ [a]: dễ dàng
- Exit /ˈek.sɪt/ [n]: lối thoát
- Exam /ɪɡˈzæm/ [n]: ví dụ
Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 5 chữ cái
- Every /ˈev.ri/: mỗi
- Early /ˈɜː.li/ [a, adv]: sớm
- Eight /eɪt/: số tám
- Enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ [v]: thích thú
- Event /ɪˈvent/ [n]: sự kiện
- Earth /ɜːθ/ [n]: trái đất
- Eagle /ˈiː.ɡəl/ [n]: đại bàng
Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 6 chữ cái
- Either /ˈaɪ.ðər/ [adv]: hoặc
- Enough /ɪˈnʌf/: đủ
- Effect /ɪˈfekt/ [n0: ảnh hưởng
- Ensure /ɪnˈʃɔːr/ [v]: đảm bảo
- Energy /ˈen.ə.dʒi/ [n]: năng lượng
- Expect /ɪkˈspekt/ [v]: chờ đợi
- Easily /ˈiː.zəl.i/ [adv]: dễ dàng
- Except /ɪkˈsept/: ngoại trừ
- Enable /ɪˈneɪ.bəl/ [v]: kích hoạt
- Estate /ɪˈsteɪt/ [n]: động sản
- Entire /ɪnˈtaɪər/ [a]: toàn bộ
- Effort /ˈef.ət/ [n]: cố gắng
- Equity /ˈek.wɪ.ti/ [n]: công bằng
- Engine /ˈen.dʒɪn/ [n]: động cơ
- Extent /ɪkˈstent/ [n]: mức độ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 7 chữ cái
- Example /ɪɡˈzɑːm.pəl/ [n]: ví dụ
- Eastern /ˈiː.stən/ [a]: phía Đông
- Exactly /ɪɡˈzækt.li/ [adv]: chính xác
- Expense /ɪkˈspens/ [n]: chi phí
- Explain /ɪkˈspleɪn/ [v]: giải thích
- Excited [a]: bị kích thích
- Element /ˈel.ɪ.mənt/ [n]: thành phần
- Edition /ɪˈdɪʃ.ən/ [n]: sự xuất bản, phiên bản
- Exhibit /ɪɡˈzɪb.ɪt/ [v]: vật trưng bày, triển lãm
- Endless /ˈend.ləs/ [a]: mãi mãi
Những nhóm từ vựng tiếng Anh phổ biến bằng chữ E có 8 chữ cái
- Economic /iː.kəˈnɒm.ɪk/ [a]: kinh tế
- Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ [n]: trao đổi
- Evidence /ˈev.ɪ.dəns/ [n]: chứng cớ
- Exercise /ˈek.sə.saɪz/ [n]: luyện tập, thực hành
- Earnings /ˈɜː.nɪŋz/ [n]: thu nhập
- Estimate /ˈes.tɪ.meɪt/ [v]: ước tính, lượng giá
- Exposure /ɪkˈspəʊ.ʒər/ [n]: sự phơi nhiễm, sự gian xảo
- Everyday /ˈev.ri.deɪ/ [a]: mỗi ngày
- Evaluate /ɪˈvæl.ju.eɪt/ [v]: giá trị
- Enormous /ɪˈnɔː.məs/ [a]: to lớn, khổng lồ
- Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪər/ [n]: kỹ sư
Nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 9 chữ cái
- Education /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ [n]: giáo dục
- Executive /ɪɡˈzek.jə.tɪv/ [n]: điều hành
- Excellent /ˈek.səl.ənt/ [a]: xuất sắc
- Extensive /ɪkˈsten.sɪv/ [a]: sâu rộng, hiểu biết rộng
- Effective /ɪˈfek.tɪv/ [a]: có hiệu lực
- Expertise /ˌek.spɜːˈtiːz/ [n]: chuyên môn
- Expansion [n]: sự bành trướng
- Establish /ɪˈstæb.lɪʃ/ [v]: thành lập
- Efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/ [n]: có hiệu quả
- Emergency /ɪˈmɜː.dʒən.si/ [n]: trường hợp khẩn cấp
- Existence /ɪɡˈzɪs.təns/ [n]: sự tồn tại
- Evolution /ˌiː.vəˈluː.ʃən/ [n]: sự phát triển
- Emotional /ɪˈməʊ.ʃən.əl/ [a]: đa cảm
- Economics /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ [n]: kinh tế học
- Everybody /ˈev.riˌbɒd.i/: mọi người
- Exception /ɪkˈsep.ʃən/ [n]: ngoại lệ
- Excessive: quá đáng
- Explosion /ɪkˈspləʊ.ʒən/ [n]: vụ nổ
- Exclusion /ɪkˈskluːd/ [v]: loại trừ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 10 chữ cái
- Especially /ɪˈspeʃ.əl.i/ [adv]: đặc biệt
- Everything /ˈev.ri.θɪŋ/ [n]: mọi thứ
- Employment /ɪmˈplɔɪ.mənt/ [n]: nơi làm việc, công việc
- Enterprise /ˈen.tə.praɪz/ [n]: doanh nghiệp
- Eventually /ɪˈven.tʃu.ə.li/ [adv]: cuối cùng, sau cùng
- Expression /ɪkˈspreʃ.ən/ [n]: biểu hiện, cách biểu lộ
- Exhibition /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/ [n]: buổi triển lãm
- Enrollment: ghi danh
- Excellence /ˈek.səl.əns/ [n]: xuất sắc
- Enthusiasm /ɪnˈθjuː.zi.æz.əm/ [n]: hăng hái
- Everywhere /ˈev.ri.weər/ [adv]: khắp nơi
- Excitement /ɪkˈsaɪt/ [n]: sự phấn khích
- Experiment /ɪkˈsper.ɪ.mənt/ [n]: thí nghiệm
- Engagement /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ [n]: hôn ước, lễ đính hôn
Các từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ E có 11 chữ cái
- Environment /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ [n]: môi trường
- Engineering /ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ [n]: kỹ thuật
- Experienced /ɪkˈspɪə.ri.ənst/ [n]: kinh nghiệm
- Educational /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/ [a]: phương pháp giáo dục
- Effectively /ɪˈfek.tɪv.li/ [adv]: hiệu quả
- Exploration /ˌek.spləˈreɪ.ʃən/ [n]: sự khám phá, thăm dò
- Examination /ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/ [n]: kiểm tra
- Encouraging /ɪnˈkʌr.ɪdʒin/ [n]: khích lệ, khuyến khích
- Expectation /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ [n]: sự mong đợi
- Endorsement /ɪnˈdɔːs.mənt/ [n]: chứng thực
- Explanatory /ɪkˈsplæn.ə.tər.i/ [a]: giải thích
- Exponential /ˌek.spəˈnen.ʃəl/ [a]: số mũ
- Egalitarian /ɪˌɡæl.ɪˈteə.ri.ən/ [a]: bình đẳng
- Emplacement /ɪmˈpleɪs.mənt/ [n]: sự thay thế
- Emotionless /ɪˈməʊ.ʃən.ləs/ [a]: vô cảm
- Excrescence /ekˈskres.əns/ [n]: sự xuất hiện
- Exclamatory /eksˈklæm.ə.tər.i/ [a]: cảm thán, thán từ
Các nhóm từ vựng bằng tiếng Anh bằng chữ E với vô vàn những từ ngữ mới lạ.
Những nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 12 chữ cái
- Enthusiastic: tận tâm
- Exploitation /ˌek.splɔɪˈteɪ.ʃən/ [n]: khai thác, sự lợi dụng
- Encroachment /ɪnˈkrəʊtʃ.mənt/ [n]: sự lấn chiếm
- Experiential /ɪkˌspɪə.riˈen.ʃəl/ [a]: dựa theo kinh nghiệm
- Econometrics /iˌkɒn.əˈmet.rɪks/ [n]: kinh tế lượng
- Excruciating /ɪkˈskruː.ʃi.eɪ.tɪŋ/ [a]: đau đớn, dữ dội
- Electrolysis /iˌlekˈtrɒl.ə.sɪs/ [n]: điện phân, điện từ
- Electrolytic: điện phân
- Equivocation /ɪˌkwɪv.əˈkeɪ.ʃən/ [n]: không rõ ràng
- Exterminator /ɪkˈstɜː.mɪ.neɪ.tər/ [n]: kẻ ám sát
- Emotionalism /ɪˈməʊ.ʃən.əl.ɪ.zəm/ [n]: cảm động
- Expressivity: biểu cảm
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 13 chữ cái
- Environmental /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ [a]: thuộc về môi trường
- Entertainment /en.təˈteɪn.mənt/ [n]: giải trí
- Extraordinary /ɪkˈstrɔː.dɪn.ər.i/ [a]: lạ lùng, phi thường
- Establishment /ɪˈstæb.lɪʃ.mənt/ [n]: thành lập
- Encouragement /ɪnˈkʌr.ɪdʒ.mənt/ [n]: sự khuyến khích
- Embarrassment /ɪmˈbær.əs.mənt/ [n]: sự lúng túng
- Electrostatic /iˌlek.trəʊˈstæt.ɪk/ [a]: tĩnh điện
- Endocrinology /ˌen.dəʊ.krɪˈnɒl.ə.dʒi/ [n]: khoa nội tiết
- Enlightenment /ɪnˈlaɪ.tən.mənt/ [n]: làm rõ ràng, giác ngộ
- Extracellular /ˌek.strəˈsel.jə.lər/ [n]: khác thường
- Expeditionary /ˌek.spəˈdɪʃ.ən.ər.i/ [a]: viễn chinh
- Expressionism /ɪkˈspreʃ.ən.ɪ.zəm/ [n]: biểu thị
- Ethnocentrism /ˌeθ.nəʊˈsen.trɪ.zəm/: chủ nghĩa dân tộc
- Equilibristic: cân bằng
- Equilibration: thăng bằng
Nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 14 chữ cái
- Electronically: điện tử
- Electroforming: điện hóa
- Electrofishing: đánh bóng điện
- Electabilities: điện năng
- Emotionalizing: tạo cảm xúc
- Electivenesses: quyền lựa chọn
- Emotionalistic: tình cảm
- Embarrassments: sự bối rối, lúng túng
- Ecclesiologist: nhà giáo hội học
- Ecocatastrophe: thảm họa
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 15 chứ cái
- Electromagnetic: điện từ
- Electrodynamics: động điện học
- Exemplification: sự tôn vinh
- Excommunication: sa thải, sự khai trừ
- Ethnomusicology: dân tộc học
- Extracurricular: ngoại khóa
- Effectivenesses: hiệu quả
- Educationalists: các nhà giáo dục học
- Electrochemical: điện hóa
- Electrodeposits: đồ điện tử
- Expensivenesses: sự đắt tiền
Qua những nhóm từ vừa rồi PLATERRA hy vọng bạn sẽ bổ sung thêm cho mình những từ vựng phong phú bằng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E hay nhất. PLATERRA, trung tâm anh ngữ với chất lượng đào tạo tốt nhất. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn thêm về các khoá học phù hợp với mình nhé!
Hướng dẫn
Don Tiết bị vấp ngã, sử dụng một số trợ giúp!
Được xuất bản Onjuly 3, 2022 July 3, 2022
Tận dụng tối đa sáu dự đoán của bạn trong Wordle để giúp bạn loại bỏ các chữ cái không mong muốn và đi đúng hướng đến câu trả lời trong ngày. Trong hướng dẫn này, chúng tôi sẽ trải qua tất cả các từ 5 chữ cái với E là chữ cái thứ hai và thứ tư để cung cấp cho bạn một ý tưởng tốt về nơi bắt đầu và hỗ trợ bạn trong nhiệm vụ duy trì chuỗi của bạn.5-letter words with E as the second and fourth letter to give you a good idea of where to start and aid you on the quest to maintain your streak.
Lưu ý rằng danh sách các từ sau đây đã được kiểm tra và sẽ hoạt động trong Wordle. Tuy nhiên, nếu bạn phát hiện ra bất kỳ từ còn thiếu hoặc không chính xác, vui lòng thông báo cho chúng tôi thông qua các nhận xét bên dưới để chúng tôi có thể xem danh sách và cập nhật nó nếu cần thiết.
Tất cả 5 từ có chữ E là chữ cái thứ hai và thứ tư
- Aedes
- Bedel
- giường
- Bedew
- Begem
- gây ra
- Belee
- Benes
- Benet
- Beres
- mũ nồi
- Besee
- Beses
- bao quanh
- đặt cược
- trầu
- Cá cược
- BEVEL
- Bever
- bewet
- vezel
- beze
- nhượng lại
- Ceder
- nhượng lại
- người nổi tiếng
- CEPES
- cered
- Ceres
- cetes
- Debel
- cuộc tranh luận
- hoãn lại
- deked
- Dekes
- Deled
- Deles
- demes
- từ chối
- denet
- Dered
- deres
- Desex
- răn đe
- sự phát triển
- sương mù
- Dexes
- Eeven
- phân
- FedEx
- Con cái
- Ferer
- Feres
- FETED
- fetes
- Feed
- sốt
- ít hơn
- Feyed
- Feyer
- Fezes
- Gelee
- Gemel
- gen
- Genet
- Geres
- Geyer
- Heben
- Hebes
- Heder
- heled
- Heles
- METE
- heres
- Hetes
- HEEVEA
- đẽo
- HEWER
- hexed
- Hexer
- Hexes
- Heyed
- Jebel
- Jefes
- Máy bay phản lực
- Do Thái
- Viên ngọc
- Kelep
- Kerel
- Ketes
- KEVEL
- kexes
- khóa
- Keyer
- Leben
- Ledes
- Leger
- chân
- lemed
- Lemel
- Leme
- Lenes
- Cùi
- Lered
- Leres
- Leses
- đê
- mức độ
- đòn bẩy
- Leves
- Lexes
- Lezes
- cận chiến
- memes
- Đàn ông
- MENES
- Mered
- Merel
- Merer
- Meres
- Mesel
- Meses
- gặp nhau
- Mét
- Metes
- Meved
- Meves
- Mewed
- Meze
- Nebek
- Nebel
- nenes
- NEper
- lưới
- NEVEL
- không bao giờ
- Neves
- mới
- Newel
- Mới hơn
- Pedes
- pokes
- Peles
- bút
- bút
- Perea
- Peres
- Peter
- pewee
- Rebec
- Rebel
- làm lại
- Redes
- bị loại bỏ
- từ chối
- tham khảo
- REGES
- Rehem
- Reked
- rekes
- Rekey
- Relet
- Remen
- Remet
- Mùi
- thay mới
- thật
- Repeg
- đẩy lùi
- resee
- reses
- cài lại
- resew
- retem
- vui chơi
- Revet
- tua lại
- Tái tua lại
- Rexes
- Rezes
- Seder
- SEDES
- Sefer
- Seles
- Semee
- tinh dịch
- Semes
- senes
- Sered
- Serer
- Seres
- Sesey
- Bảy
- Sever
- may
- Khâu
- may
- cống
- giới tính
- người gợi cảm
- giới tính
- Seyen
- trà
- Teles
- Telex
- Tốc độ
- Temes
- Tenes
- nguyên lý
- tepee
- Terek
- teres
- Tetes
- Tewed
- Tewel
- TEXES
- rau
- Veles
- veney
- bực tức
- Vexer
- Vexes
- Weber
- Wedel
- wexed
- Wexes
- xebec
- Yedes
- Có
- Yeven
- yeves
- Hân đồng
- yexed
- Yexes
- Zebec
- ZEXES
- Zezes
Được trang bị kiến thức mới của bạn, đã đến lúc phải thực hiện thử thách thích hợp. Chọn lựa chọn của bạn từ danh sách và sử dụng nó làm câu trả lời của bạn trong Wordle. Hãy chắc chắn kiểm tra màu sắc để có được một ý tưởng tốt hơn về nơi để thực hiện các điều chỉnh phù hợp. Các chữ cái chính xác ở vị trí bên phải sẽ chuyển sang màu xanh lá cây, màu vàng chỉ ra một chữ cái đúng ở vị trí sai, trong khi màu xám loại bỏ hoàn toàn chữ cái.
Rửa sạch và lặp lại, và miễn là bạn nhận được câu trả lời trong vòng sáu dự đoán, bạn đã làm điều đó. Nếu bạn không thay vì không đặt ra bộ não của mình, thì đây là câu trả lời cho câu đố hôm nay.
Ở đó, bạn có nó, một danh sách đầy đủ các từ 5 chữ cái với E là chữ cái thứ hai và thứ tư giúp bạn trong Wordle. Để biết thêm các mẹo và thủ thuật trong trò chơi thuộc sở hữu của New York Times, hãy chắc chắn tìm kiếm & nbsp; Twinfinite & nbsp; hoặc xem các liên kết bên dưới.5-letter words with E as the second and fourth letter to help you in Wordle. For more tips and tricks on the ever-popular New York Times-owned game, be sure to search for Twinfinite or check out the links below.
- Hôm nay Worder Wordle: Gợi ý & Trả lời [ngày 11 tháng 11]
- 5 chữ cái kết thúc trong TE - Trợ giúp trò chơi Wordle
- 5 Thư từ bắt đầu bằng U & kết thúc bằng E - Wordle Game Help
- 5 Thư từ bắt đầu bằng R & kết thúc với Y - Trợ giúp trò chơi Wordle
- 5 chữ cái kết thúc với - giúp đỡ trò chơi Wordle