Từ đồng nghĩa với từ chinh phục là gì

Bộ sưu tập từ đồng nghĩa đầy đủ nhất trong tiếng Anh, bất kỳ đối tượng nào cũng phải biết.

Từ đồng nghĩa là một trong những chủ điểm kiến thức quan trọng trong quá trình học tiếng Anh. Biết được càng nhiều các từ đồng nghĩa, bạn sẽ tránh được những bẫy phổ biến trong các bài thi.

Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là những từ có cùng nghĩa hoặc tương tự nhau nhưng cách viết và cách phát âm lại khác nhau. Bạn có thể hình dung những từ đồng nghĩa trong tiếng Việt để có thể liên tưởng trong tiếng Anh, bởi vì cách hiểu như nhau.

Một số ví dụ đơn giản về từ đồng nghĩa:

  • Grow với Raise [tăng, làm tăng thêm cái gì đó]

- Grow: thường xuất hiện với cây trồng, thực vật.

E.g. In the south, the farmers grow crops [Nông dân miền Nam sống bằng nghề trồng cây].

- Raise: thường đi với động vật và trẻ con.

E.g. In the north, the farmers mostly raise cattle [Ở miền Bắc, nông dân chủ yếu sống bằng nghề chăn nuôi gia súc].

  • End với Finish [kết thúc, chấm dứt việc gì đó]

- End: với ý nghĩa quyết định ngừng/ chấm dứt cái gì đó E.g. They Ended their relationship a year ago [Họ đã chấm dứt mối quan hệ cách đây một năm rồi].

- Finish: có thể mang ý nghĩa "hoàn thành".

E.g. I haven't finished my homework yet [Tớ vẫn chưa làm xong bài tập về nhà].

Để hiểu tường tận hơn về những từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thì bạn cần biết cách phân biệt những loại từ đồng nghĩa, sau đây là 7 cách phân loại từ đồng nghĩa trong tiếng Anh.

Những từ này mang ý nghĩa và đặc điểm giống nhau, chúng có thay thế cho nhau trong hầu hết các hoàn cảnh.

Ví dụ: Mother language vs Mother tongue : Tiếng mẹ đẻ



Là những dạng từ khác ngữ nghĩa, hoặc khác biểu thái...có thể thay thế hoặc không trong các trường hợp riêng. Cụ thể như sau.

Ví dụ:

Stare- look gaze glance. Tất cả từ này đều có ý là nhìn nhưng các cấp độ sử dụng sẽ khác nhau.

Look: Nhìn, đây là từ để miêu tả chung nhất về hành động này

Stare: Nhìn chằm chằm, thường dùng trong trường hợp nhìn vì tò mò hoặc đánh giá ai đó

Gaze: Nhìn chằm chằm, thường dùng trong trường hợp nhìn vì ngạc nhiên hay ngưỡng mộ

Glance: Liếc nhanh

Những từ này sẽ có chung nghĩa nhưng biểu đạt khác nhau.

Ví dụ: mother mom. Ý biểu thái ở đây mother trang trọng hơn còn mom là gọi theo đời thường.


Là những cụm từ khác nhau về ý nghĩa và tu từ nghĩa bóng, khía cạnh tu từ.

Ví dụ: to dismiss to fire to sack

Chúng đều có ý nghĩa cho phép nhưng

to dismiss là từ trung tính, nghĩa là cho phép đi.

The teacher dismissed the class early.

Cô giáo cho phép nghỉ học sớm.

Tuy nhiên, to fire có nghĩa ép buộc đi, sa thải

He was fired from his last job for being late.

Anh ta bị sa thải khỏi công việc vì bị trễ.

Còn to sack là đuổi, vì thiếu năng lực mà bị cho nghỉ việc.

One of the workmen was sacked for drunkenness.

Một trong những công nhân bị sa thải vì say rượu.

Đây là những từ có chung một nghĩa, nhưng do tính chất vùng miền, ở những địa phương khác nhau sẽ dùng những từ khác nhau.

Bookstore Bookshop: Hiệu sách

Bookstore thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ

Bookshop thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh

Đây là những từ được sử dụng để nói giảm nói tránh, người dùng sử dụng các từ đồng nghĩa nhẹ nhàng, giảm sự bối rối, khó chịu

Ví dụ ở đây:

Ví dụ: Die Pass away: Chết

Die là một từ nói thẳng về cái chết trong khi Pass away lại ám chỉ điều đó để tránh sự đau buồn cho người nghe.


Video liên quan

Chủ Đề