tub nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tub giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tub.
Từ điển Anh Việt
tub
/tʌb/
* danh từ
chậu, bồn
[thông tục] bồn tắm; sự tắm rửa
[ngành mỏ] goòng [chở than]
[hàng hải] xuồng tập [để tập lái]
let every tub stand on its own bottom
mặc ai lo phận người nấy
* ngoại động từ
tắm [em bé] trong chậu
cho vào chậu, đựng vào chậu, trồng [cây...] vào chậu
* nội động từ
tắm chậu
tập lái xuồng, tập chèo xuồng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tub
a large open vessel for holding or storing liquids
Synonyms: vat
the amount that a tub will hold
a tub of water
Synonyms: tubful
Similar:
bathtub: a relatively large open container that you fill with water and use to wash the body
Synonyms: bathing tub, bath
Bản dịch
Ví dụ về đơn ngữ
It has cussed arcades enclosing a square marble tub.
The original photo shows a black man in waist-deep waters carrying a tub full of bottles of beer.
New, bigger and more luxurious ships were introduced, with attention given to hot tubs, bars, restaurants and other comforts.
The source of steam is a gigantic tub of water inside the wall.
Once identified, the player must scoop up some slop from a tub and pour it into a paper bag suspended above their partner's head.
Hơn
- A
- B
- C
- D
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- V
- W
- X
- Y
- Z
- 0-9
Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của TUB? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của TUB. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của TUB, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.
Ý nghĩa chính của TUB
Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của TUB. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa TUB trên trang web của bạn.
Tất cả các định nghĩa của TUB
Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của TUB trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.
tub tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tub trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ tub tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | tub [phát âm có thể chưa chuẩn] |
Hình ảnh cho thuật ngữ tub | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
tub tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tub trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tub tiếng Anh nghĩa là gì.
tub /tʌb/
* danh từ
– chậu, bồn
– [thông tục] bồn tắm; sự tắm rửa
– [ngành mỏ] goòng [chở than]
– [hàng hải] xuồng tập [để tập lái]
!let every tub stand on its own bottom
– mặc ai lo phận người nấy* ngoại động từ
– tắm [em bé] trong chậu
– cho vào chậu, đựng vào chậu, trồng [cây…] vào chậu* nội động từ
– tắm chậu
– tập lái xuồng, tập chèo xuồng
Thuật ngữ liên quan tới tub
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tub trong tiếng Anh
tub có nghĩa là: tub /tʌb/* danh từ- chậu, bồn- [thông tục] bồn tắm; sự tắm rửa- [ngành mỏ] goòng [chở than]- [hàng hải] xuồng tập [để tập lái]!let every tub stand on its own bottom- mặc ai lo phận người nấy* ngoại động từ- tắm [em bé] trong chậu- cho vào chậu, đựng vào chậu, trồng [cây…] vào chậu* nội động từ- tắm chậu- tập lái xuồng, tập chèo xuồng
Đây là cách dùng tub tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tub tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
tub /tʌb/* danh từ- chậu tiếng Anh là gì?
bồn- [thông tục] bồn tắm tiếng Anh là gì?
sự tắm rửa- [ngành mỏ] goòng [chở than]- [hàng hải] xuồng tập [để tập lái]!let every tub stand on its own bottom- mặc ai lo phận người nấy* ngoại động từ- tắm [em bé] trong chậu- cho vào chậu tiếng Anh là gì?
đựng vào chậu tiếng Anh là gì?
trồng [cây…] vào chậu* nội động từ- tắm chậu- tập lái xuồng tiếng Anh là gì?
tập chèo xuồng