Turn up phrasal verb là gì

Cụm động từ thường được sử dụng rất tốt để cải thiện Tiếng Anh của bạn. Người bản xứ thường sử dụng các phrasal verb liên tục vì nó có thể giúp bạn giao tiếp dễ dàng cũng như có thể cải thiện ngân hàng từ vựng của bạn. Trong bài viết dưới đây, Prep.vn sẽ giới thiệu đến các bạn 20 cụm Phrasal Verb thông dụng mà người bản xứ thường hay sử dụng.

20+ cụm Phrasal Verb thông dụng theo văn phong nước ngoài

I. Tổng hợp 20 cụm Phrasl Verb thông dụng theo bảng chữ cái Alphabet:

  1. Call off- hủy bỏ

Ví dụ. They need to call off the meeting due to the bad weather.[ Họ cần phải hủy bỏ cuộc họp bới thời tiết xấu]

Ví dụ. They need to call the meeting off because it is going to rain.[ Họ cần phải hủy bỏ tất cả cuộc họp bởi vì trời đổ mưa]

2. Calm down – thư giãn sau khi bị tức giận

Ví dụ. You can sit with us after you have calmed down[ Bạn có thể ngồi với chúng tôi sau khi bạn đã bình tĩnh]

3. Catch up – đến cùng một điểm với một người khác, theo kịp người khác

Ví dụ. After my entire week of vacation, it’s going to take me forever to catch up![ Sau toàn bộ tuần nghỉ dưỡng, một khoảng thời gian dài để tôi có thể theo kịp]

4. Do over / Do [smt] over – làm lại

Ví dụ. I have to do my e-mail over because I sent it to the wrong person[ Tôi cần phải làm lại email bởi vì tôi đã gửi đi sai người]

5. Eat out – eat at a restaurant: Ăn ở ngoài[ ăn tại nhà hàng]

Ví dụ. Let’s make rice tonight, I’m tired of eating out[ Tối nay hãy làm cơm, tôi cảm thất mệt khi phải ăn ngoài]

6. Figure out / Figure [something] out – understand or find the answer[ hiểu hoặc tìm được câu trả lời cho đáp án cần phải tìm]

Ví dụ. They left early because we figured out the problem[ Họ rời đi sớm bởi vì họ đã sớm nhìn ra vấn đề]

Ví dụ. They figured the problem out, so they left early.[ Họ đã sớm nhìn ra vấn đề bởi vậy họ rời đi sớm]

7. Give up / Give [something] up – stop trying, quit[không nỗ lực nữa, nghỉ]

Ví dụ. She gave up smoking last year.[ Cô ấy từ bỏ việc hút thuốc năm ngoái ]

8. Go over [something] – review[ ôn tập lại]

Ví dụ. Go over your receipt to make sure they charged you surely.[ Nhìn lại một lần hóa đơn của bạn để chắc chắn rằng họ đã tính phí cho bạn đúng]

9. Hang out – spend time relaxing [dành thời gian để nghỉ ngơi]

Ví dụ. I don’t have any money left, let’s just hang out at my place.[ Tôi không có tiền, hãy chơi tại nơi của tôi]

10. Hold on – wait for a moment[ đợi một chút]

Ví dụ. Wait for a minute, I’m on the phone.[ Đợi một chút, tôi đang nghe máy]

11. Keep on [doing something] – continue what you are doing[ tiếp tục làm những điều mà bạn đang làm]

Ví dụ. I asked him to wait, but he kept on walking.[ Tôi yêu cầu anh ấy đợi, nhưng anh ấy vẫn tiếp tục đi]

12. Look for / Look for [something or somebody] – search for, or try to find[ tìm kiếm cho một điều gì đó, hoặc cố gắng tìm một thứ gì đó]

Ví dụ. I was looking for a mobile phone, but I got a tablet instead.[ Tôi đã cố gắng tìm một cái điện thoại di động, nhưng tôi đã có cái máy tính bảng thay vào đó]

13. Pass out – faint, lose consciousness[ mất tập trung]

Ví dụ. It is so hot that day I might pass out.[ Ngày hôm đó thật nóng làm tôi mất tập trung]

14. Put off / Put [something] off – postpone[ trì hoãn]

Ví dụ I think we should put the trip off until we save more money[ Tôi nghĩ chúng ta nên trì hoãn chuyến đi đến khi chúng ta tiết kiệm được thêm tiền].

15. Put on / Put [something] on – put clothing or accessories on your body[ đeo, mặc phụ kiện lên người bạn]

Ví dụ. He looked so silly when he put that glasses on.[ Anh ấy trông thật ngốc nghếch khi đội cái kính đó lên]

16. Throw away / Throw [something] away – put in the garbage, dispose of[ vứt [rác]]

Ví dụ. I unintentionally threw away my lunch![ Tôi đã tình cờ vứt bỏ đi bữa trưa của mình]

17. Turn on/off – Turn [something] on/off – start or stop the power or energy source[ tắt hoặc bật một thiết bị nào đó ]

Ví dụ.Can you turn off the TV if I fall asleep?[ Bạn có thể tắt TV nếu như tôi ngủ được không?]

Ví dụ. Please Turn the TV on, I want to watch it !Xin hãy bật TV lên, tôi muốn xem!

18. Turn up/down – Turn [something] up/down – increase or decrease the volume or strength[ Tăng, giảm âm lượng]

Ví dụ. I love this song, turn it up![Tôi thích bài hát này, hãy mở to nó lên!]

Ví dụ. We usually turn the light down at night.[ Chúng tôi thường tắt đèn vào ban đêm]

19. Turn up – appear recently [xuất hiện đột ngột]

Ví dụ. My watch turned up in the bed.[ Đồng hồ của tôi bất ngờ xuất hiện trên giường

20. Turn down / Turn [something] down – refuse[ từ chối]

Ví dụ. I didn’t feel okay with the offer, so I turned it down.[ Tôi cảm thấy không thoải mái với lời đề nghị, bởi vậy mà tôi đã từ chối nó]

21. Wake up – stop sleeping[ tỉnh dậy]

Ví dụ She was so loud, that she woke up the baby[ Cô ấy thật ồn ào, điều đó khiến đứa bé tỉnh dậy] .

22. Work out – [ Tập thể dục]

Ví dụ. I prefer worrking out in the afternoons.[Tôi thích tập thể dục vào các buổi chiều]

II. Tổng hợp một số Phrasal Verb thông dụng trong kỳ thi đại học

Tổng hợp một số Phrasal Verb thông dụng trong kỳ thi đại học

  1. Make up for[nghĩa: bù đắp, đền bù]
  2. Make up with[nghĩa: giảng hòa]
  3. Come up with[nghĩa: nảy ra , nghĩ ra]
  4. Come across[nghĩa: tình cờ gặp = Run into]
  5. Say against[nghĩa: chống đối]
  6. Fall back on[nghĩa: dựa vào, trông cậy]
  7. Carry out[nghĩa: thực hiện]
  8. Carry on[nghĩa: tiếp tuc]
  9. Bring about[nghĩa: đem lại, mang về]
  10. Put up with[nghĩa: chịu đựng]
  11. Stand in for[nghĩa: thay thế]
  12. Keep in touch with sb[nghĩa: giữ liên lạc với ai >< lose in touch with sb]
  13. Set up[nghĩa: thành lập]
  14. Put up[nghĩa: dựng lên]
  15. Make up[nghĩa: làm hòa, trang điểm, dựng chuyện]
  16. Catch up with = keep pace with = keep up with[nghĩa: bắt kịp với]
  17. Get on well with sb = get along with sb = be in good relationship with sb = be on good terms with sb[nghĩa: quan hệ tốt với ai]
  18. Be on duty[nghĩa: đang làm nhiệm vụ]
  19. Call on sb= visit sb[nghĩa: ghé thăm ai]
  20. Look after = take care of[nghĩa: chăm sóc]
  21. Turn up = show up[nghĩa: xuất hiện]
  22. Turn into[nghĩa: hóa thành , chuyển thành]
  23. Turn out[nghĩa: hóa ra, trở nên [phơi bày …]]
  24. Go along with[nghĩa: đồng ý]
  25. Get by[nghĩa: đương đầu, xoay xở]
  26. Get over[nghĩa: vượt qua]
  27. Make out = take in = understand[nghĩa: hiểu]
  28. Pick up[nghĩa: nhặt, đón, hiểu]
  29. Look down on/upon sb[nghĩa: coi thường ai >< look up to sb]
  30. Get st across to sb[nghĩa: làm ai đó hiểu or tin]
  31. Try out = test[nghĩa: thử, kiểm tra]
  32. Turn back[nghĩa: trả lại]
  33. Put on[nghĩa: mặc vào]
  34. Put off[nghĩa:hoãn]
  35. Take off[nghĩa:cởi ra, cất cánh [máy bay]]
  36. Go off[nghĩa: nổ[bom, súng] , ôi thiu [thức ăn] , kêu [đồng hồ .]]

III. Lời Kết

Trên đây là tổng hợp đầy đủ nhất 22 phrasal verb thông dụng giúp các bạn chinh phục từ vựng Tiếng Anh một cách dễ dàng hơn. Các bạn hãy theo dõi Prep cho những bài viết về chủ đề Phrasal Verb tiếp theo nhé!

Phrasal verb turn up nghĩa là gì?

Phrasal verb Turn up là gì? Cùng tham khảo ý nghĩa và ví dụ của cụm động từ tiếng Anh này bạn nhé: Turn up: xuất hiện. Ví dụ: She didn't TURN UP for class today [Cô ấy không xuất hiện ở lớp học hôm nay].

Turn It Up nghĩa là gì?

Ý nghĩa: “vặn to”, “tăng” cái gì đó [thường là âm thanh, ánh sáng, nhiệt độ…] Ví dụ: If you can't hear the music, turn it up a bit.

DID up là gì?

Phrasal verb Do up “Do Up” là một cụm từ có thể được hiểu theo nhiều nghĩa là để buộc chặt một cái gì hoặc được trở nên cố định, để sửa chữa hoặc trang trí một tòa nhà sao cho nó trông hấp dẫn, để bọc một thứ gì đó bằng giấy. Nghĩa tiếng việt của Do up: trang trí, tân trang, sửa chữa, hoặc buộc,…

To turn into là gì?

Ý nghĩa của Turn into là: Trở thành.

Chủ Đề