Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa - Khái niệm
Loading And Unloading là gì?
- Loading And Unloading là Việc Bốc Dỡ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Loading And Unloading
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Loading And Unloading là gì? [hay Việc Bốc Dỡ nghĩa là gì?] Định nghĩa Loading And Unloading là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Loading And Unloading / Việc Bốc Dỡ. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
unload nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unload giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unload.
Từ điển Anh Việt
unload
/'ʌn'loud/
* ngoại động từ
cất gánh nặng, dỡ hàng
to unload a ship: dỡ hàng ở tàu xuống
to unload cargo: dỡ hàng
tháo đạn [ở súng] ra
bán tống hết [chứng khoán]
[nghĩa bóng] làm cho khuây, an ủi; thổ lộ
to unload one's heart: thổ lộ tâm tình; làm cho khuây nỗi lòng
* nội động từ
dỡ hàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unload
take the load off [a container or vehicle]
unload the truck
offload the van
Synonyms: unlade, offload
Similar:
drop: leave or unload
unload the cargo
drop off the passengers at the hotel
Synonyms: drop off, set down, put down, discharge
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- unload
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unload
Phát âm : /'ʌn'loud/
Your browser does not support the audio element.
+ ngoại động từ
- cất gánh nặng, dỡ hàng
- to unload a ship
dỡ hàng ở tàu xuống
- to unload cargo
dỡ hàng
- to unload a ship
- tháo đạn [ở súng] ra
- bán tống hết [chứng khoán]
- [nghĩa bóng] làm cho khuây, an ủi; thổ lộ
- to unload one's heart
thổ lộ tâm tình; làm cho khuây nỗi lòng
- to unload one's heart
+ nội động từ
- dỡ hàng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unlade offload drop drop off set down put down discharge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unload"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unload":
unlade unlaid unlead unled unlit unload unmould - Những từ có chứa "unload" in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
dỡ bốc dỡ bốc vác cẩu
Lượt xem: 473
Unloading là Dỡ hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Unloading - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. 1. Offloading hàng từ container giao hàng hay một chiếc xe. Đây là thông
tin Thuật ngữ Unloading theo chủ đề được cập nhập mới nhất năm 2022. Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về Thuật ngữ Unloading. Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.Unloading là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Thuật ngữ Unloading
Thuật ngữ Unloading
Điều hướng bài viết
unloading
unload /'ʌn'loud/
- ngoại động từ
- cất gánh nặng, dỡ hàng
- to unload a ship: dỡ hàng ở tàu xuống
- to unload cargo: dỡ hàng
- tháo đạn [ở súng] ra
- bán tống hết [chứng khoán]
- [nghĩa bóng] làm cho khuây, an ủi; thổ lộ
- to unload one's heart: thổ lộ tâm tình; làm cho khuây nỗi lòng
- cất gánh nặng, dỡ hàng
- nội động từ
- dỡ hàng
Giải thích EN: 1. the emptying or depressuring of a process unit.the emptying or depressuring of a process unit.2. a failure of a filter medium with release of system pressure.a failure of a filter medium with release of system pressure.3. the release of an isolated contaminant downstream.the release of an isolated contaminant downstream.
Giải thích VN: 1. Việc loại áp hay xả trong một quy trình 2 Sự ngưng hoạt động của thiết bị lọc do sự xả áp 3. Sự xả một dòng bị nhiễm bẩn.
Lĩnh vực: xây dựng
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
cylinder unloading |
gravity unloading |
loading and unloading ramp |
method of boring well unloading |
momentum unloading |
momentum unloading |
momentum unloading |
momentum unloading |
ore unloading |
ore unloading |
siding for loading and unloading container |
unloading area |
unloading area |
unloading area |
unloading charge |
unloading chute |
unloading chute |
unloading crane |
unloading crane |
unloading cycle |
unloading cycle |
unloading device |
unloading hatch |
unloading height |
unloading installation |
unloading installation |
unloading machine |
container unloading |
container unloading |
container unloading report |
exclusive of loading and unloading |
loading and unloading |
loading and unloading expenses |
loading and unloading operations |
loading and unloading risk |
supervision of unloading |
unloading costs |
unloading line |
unloading permit |
unloading platform |
unloading point |
unloading port |
unloading port |
unloading risk |
o sự trút tải, sự tháo liệu
Xem thêm: drop, drop off, set down, put down, discharge, unlade, offload