Writing nghĩa Tiếng viết là gì

Thông tin thuật ngữ writing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

writing
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ writing

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

writing tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ writing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ writing tiếng Anh nghĩa là gì.

writing /'raitiɳ/

* danh từ
- sự viết, sự viết tay, sự viết lách
=to be busy in writing+ bận viết
- kiểu viết, lối viết; chữ viết
- bản viết tay; bản ghi chép, tài liệu
=the evidence was put down in writing+ bằng chứng được ghi bằng tài liệu giấy tờ
- tác phẩm, sách, bài báo
=the writings of Shakespeare+ tác phẩm của Sếch-xpia
- nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên
- thuật viết, thuật sáng tác
!the writing on the wall
- điềm gởwrite /rait/

* nội động từ wrote, [từ cổ,nghĩa cổ] writ; written, [từ cổ,nghĩa cổ] writ
- viết
=to write legibly+ viết rõ
- viết thư, giao dịch thư từ
=to write to someone+ viết thư cho người nào
- viết văn, viết sách
=to write for a living+ sống bằng nghề viết sách
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] làm thư ký

* ngoại động từ wrote, [từ cổ,nghĩa cổ] writ; written, [từ cổ,nghĩa cổ] writ
- viết
=to write a good hand+ viết tốt, viết đẹp
- viết, thảo ra, soạn
=to write a novel+ viết một tiểu thuyết
=to write an account+ thảo một bản báo cáo
- điền vào; viết vào
=to write a form+ điền vào một mẫu khai
- [nghĩa bóng] lộ ra
=innocence is written on his face+ sự vô tội lộ rõ trên nét mặt anh ta
!to write back
- viết thư trả lời
!to write down
- ghi
- tả, mô tả như là
- viết bài chỉ trích [người nào, vở kịch...]
- [thương nghiệp] giảm bớt [vốn]
!to write for [in]
- viết [báo]
!to write off
- thảo nhanh, viết một mạch [bản tường thuật một sự kiện]
- xoá bỏ ở sổ [nợ không đòi được]
- [quân sự] gạch tên đi [ở bảng phiên chế]
=two battalions were written off+ hai tiểu đoàn đã bị gạch tên đi
- viết và gửi thư
=to write off for something+ viết thư hỏi mua cái gì
!to write out
- chép toàn bộ, sao lại toàn bộ
=to write out fair+ chép vào bản sạch
- viết
=to write out a cheque+ viết một séc
=to write oneself out+ viết hết ý, hết ý để viết
!to write uo
- viết tường tận [một bản báo cáo]; viết một bài báo về
- [thương nghiệp] ghi, vào [sổ]
- [thông tục] viết bài ca tụng tán dương
- bổ sung [nhật ký...] đẻ bảo đảm tính thời gian

Thuật ngữ liên quan tới writing

  • euphonical tiếng Anh là gì?
  • stoa tiếng Anh là gì?
  • ordinary seaman tiếng Anh là gì?
  • gets tiếng Anh là gì?
  • entanglements tiếng Anh là gì?
  • discontinuances tiếng Anh là gì?
  • accession tiếng Anh là gì?
  • heartsore tiếng Anh là gì?
  • solves tiếng Anh là gì?
  • cognizable tiếng Anh là gì?
  • boat-race tiếng Anh là gì?
  • glares tiếng Anh là gì?
  • striplings tiếng Anh là gì?
  • capitalists tiếng Anh là gì?
  • comrade-in-arms tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của writing trong tiếng Anh

writing có nghĩa là: writing /'raitiɳ/* danh từ- sự viết, sự viết tay, sự viết lách=to be busy in writing+ bận viết- kiểu viết, lối viết; chữ viết- bản viết tay; bản ghi chép, tài liệu=the evidence was put down in writing+ bằng chứng được ghi bằng tài liệu giấy tờ- tác phẩm, sách, bài báo=the writings of Shakespeare+ tác phẩm của Sếch-xpia- nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên- thuật viết, thuật sáng tác!the writing on the wall- điềm gởwrite /rait/* nội động từ wrote, [từ cổ,nghĩa cổ] writ; written, [từ cổ,nghĩa cổ] writ- viết=to write legibly+ viết rõ- viết thư, giao dịch thư từ=to write to someone+ viết thư cho người nào- viết văn, viết sách=to write for a living+ sống bằng nghề viết sách- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] làm thư ký* ngoại động từ wrote, [từ cổ,nghĩa cổ] writ; written, [từ cổ,nghĩa cổ] writ- viết=to write a good hand+ viết tốt, viết đẹp- viết, thảo ra, soạn=to write a novel+ viết một tiểu thuyết=to write an account+ thảo một bản báo cáo- điền vào; viết vào=to write a form+ điền vào một mẫu khai- [nghĩa bóng] lộ ra=innocence is written on his face+ sự vô tội lộ rõ trên nét mặt anh ta!to write back- viết thư trả lời!to write down- ghi- tả, mô tả như là- viết bài chỉ trích [người nào, vở kịch...]- [thương nghiệp] giảm bớt [vốn]!to write for [in]- viết [báo]!to write off- thảo nhanh, viết một mạch [bản tường thuật một sự kiện]- xoá bỏ ở sổ [nợ không đòi được]- [quân sự] gạch tên đi [ở bảng phiên chế]=two battalions were written off+ hai tiểu đoàn đã bị gạch tên đi- viết và gửi thư=to write off for something+ viết thư hỏi mua cái gì!to write out- chép toàn bộ, sao lại toàn bộ=to write out fair+ chép vào bản sạch- viết=to write out a cheque+ viết một séc=to write oneself out+ viết hết ý, hết ý để viết!to write uo- viết tường tận [một bản báo cáo]; viết một bài báo về- [thương nghiệp] ghi, vào [sổ]- [thông tục] viết bài ca tụng tán dương- bổ sung [nhật ký...] đẻ bảo đảm tính thời gian

Đây là cách dùng writing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ writing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

writing /'raitiɳ/* danh từ- sự viết tiếng Anh là gì?
sự viết tay tiếng Anh là gì?
sự viết lách=to be busy in writing+ bận viết- kiểu viết tiếng Anh là gì?
lối viết tiếng Anh là gì?
chữ viết- bản viết tay tiếng Anh là gì?
bản ghi chép tiếng Anh là gì?
tài liệu=the evidence was put down in writing+ bằng chứng được ghi bằng tài liệu giấy tờ- tác phẩm tiếng Anh là gì?
sách tiếng Anh là gì?
bài báo=the writings of Shakespeare+ tác phẩm của Sếch-xpia- nghề viết sách tiếng Anh là gì?
nghề viết văn tiếng Anh là gì?
nghiệp bút nghiên- thuật viết tiếng Anh là gì?
thuật sáng tác!the writing on the wall- điềm gởwrite /rait/* nội động từ wrote tiếng Anh là gì?
[từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ] writ tiếng Anh là gì?
written tiếng Anh là gì?
[từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ] writ- viết=to write legibly+ viết rõ- viết thư tiếng Anh là gì?
giao dịch thư từ=to write to someone+ viết thư cho người nào- viết văn tiếng Anh là gì?
viết sách=to write for a living+ sống bằng nghề viết sách- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ] làm thư ký* ngoại động từ wrote tiếng Anh là gì?
[từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ] writ tiếng Anh là gì?
written tiếng Anh là gì?
[từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ] writ- viết=to write a good hand+ viết tốt tiếng Anh là gì?
viết đẹp- viết tiếng Anh là gì?
thảo ra tiếng Anh là gì?
soạn=to write a novel+ viết một tiểu thuyết=to write an account+ thảo một bản báo cáo- điền vào tiếng Anh là gì?
viết vào=to write a form+ điền vào một mẫu khai- [nghĩa bóng] lộ ra=innocence is written on his face+ sự vô tội lộ rõ trên nét mặt anh ta!to write back- viết thư trả lời!to write down- ghi- tả tiếng Anh là gì?
mô tả như là- viết bài chỉ trích [người nào tiếng Anh là gì?
vở kịch...]- [thương nghiệp] giảm bớt [vốn]!to write for [in]- viết [báo]!to write off- thảo nhanh tiếng Anh là gì?
viết một mạch [bản tường thuật một sự kiện]- xoá bỏ ở sổ [nợ không đòi được]- [quân sự] gạch tên đi [ở bảng phiên chế]=two battalions were written off+ hai tiểu đoàn đã bị gạch tên đi- viết và gửi thư=to write off for something+ viết thư hỏi mua cái gì!to write out- chép toàn bộ tiếng Anh là gì?
sao lại toàn bộ=to write out fair+ chép vào bản sạch- viết=to write out a cheque+ viết một séc=to write oneself out+ viết hết ý tiếng Anh là gì?
hết ý để viết!to write uo- viết tường tận [một bản báo cáo] tiếng Anh là gì?
viết một bài báo về- [thương nghiệp] ghi tiếng Anh là gì?
vào [sổ]- [thông tục] viết bài ca tụng tán dương- bổ sung [nhật ký...] đẻ bảo đảm tính thời gian

Video liên quan

Chủ Đề