Simple, compound, and complex sentences - ngữ pháp: simple, compound and complex sentences and relative clauses with which - unit 3. the green movement - tiếng anh 12 mới

- A complex sentence includes one independent clause, and one [or more] dependent clause joined by a subordinating conjunction [when, while, because, although, if, so that].

1. Simple, compound, and complex sentences

[Câu đơn, câu ghép và câu phức]

- A simple sentence includes one independent clause.

[Một câu đơn bao gồm một mệnh đề độc lập.]

Ví dụ: We should protect our environment from air pollution.

[Chúng ta nên bảo vệ môi trường của chúng ta khỏi ô nhiễm không khí.]

- A compound sentence includes two [or more] independent clauses joined by a coordinating conjunction [and, or, for, either ... or, but, so, neither ... nor].

[Một câu ghép bap gồm hai hoặc nhiều hơn các mệnh đề độc lập kết hợp với nhau bởi liên từ [và, hoặc, vì, hoặc là, nhưng, vì vậy, khôngcũng không].]

Ví dụ: The burning of fossil fuels has led to air pollution and deforestation has caused land erosion.

[Việc đốt nhiên liệu hóa thạch đã dẫn đến ô nhiễm không khí và sự tàn phá rừng đã gây ra xói mòn đất.]

- A complex sentence includes one independent clause, and one [or more] dependent clause joined by a subordinating conjunction [when, while, because, although, if, so that].

[Một câu phức gồm một mệnh đề độc lập và một mệnh đề phụ thuộc hoặc nhiều hơn được kết hợp với nhau bởi một liên từ [khi, trong khi, bởi vì, mặc dù, nếu, để mà].]

Ví dụ: If we do not stop deforestation, a lot of species will lose their habitats.

[Nếu chúng ta không dừng việc tàn phá rừng, nhiều loài sẽ bị mất môi trường sống.]

2. Relative clauses with which

[Mệnh đề quan hệ với which]

- In a sentence with a non-defining clause, which is used to refer to the whole idea presented in the main clause and the which clause is separated by a comma.

[Trong câu với mệnh đề quan hệ không xác định,whichđược sử dụng để ám chỉ toàn bộ ý được trình bày ở mệnh đề chính và mệnh đềwhichđược tách biệt bởi một dấu phẩy.]

mệnh đề chính, which + mệnh đề quan hệ

Ví dụ: Burning coal is the main source of carbon dioxide emissions, which can cause global warming.

[Việc đốt cháy than đá là nguyên nhân chính của khí thải CO2, điều này có thể gây nên sự nóng lên toàn cầu.]

- Lưu ý: Sự khác biệt giữa which xác định cho sự vật sự việc trong mệnh đề chính và which xác định cho cả ý của mệnh đề chính.

Ví dụ:

+ We are using green cleaning products which do not release harmful chemicals into the environment. => which xác định cho green cleaning products

[Chúng ta đang sử dụng các sản phẩm vệ sinh xanh cái mà không thải hóa chất độc hại ra môi trường.]

+ We are using green cleaning products, which will help to save the environment. => which xác định cho toàn bộ ý của mệnh đề chính.

[Chúng ta đang sử dụng những sản phẩm vệ sinh xanh, việc này sẽ giúp cứu lấy môi trường.]

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề