1 phút tiếng anh là gì

Bản dịch và định nghĩa của phút , từ điển trực tuyến Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng tôi đã tìm thấy ít nhất 211 câu dịch với phút .

phút noun

+ Thêm bản dịch Thêm phút

"phút" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

  • minute noun adjective

    unit of time [..]

    Tom, cho tôi một phút. Tôi cần nghĩ đã.

    Tom, give me a minute. I need to think.

    en.wiktionary.org

  • min noun

    10 phút: Thông báo địa phương và kinh nghiệm rao giảng.

    10 min: Local announcements and field service experiences.

    GlosbeMT_RnD

  • moment noun

    Trong ít phút nữa thôi, Trái đất sẽ được cứu.

    In a few moments, the world will be saved.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary

  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • foot
    • arcminute
    • feet
    • minute of angle
    • minute of arc
    • minutes

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " phút " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Translate

  • Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Phút

+ Thêm bản dịch Thêm Phút

"Phút" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

  • minute of arc noun

    angle unit

    wikidata

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Hình ảnh có "phút"

Các cụm từ tương tự như "phút" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • kim phút

    minute-hand

  • hằng phút

    hourly

  • dài một phút rưỡi

    sesquipedalian

  • mét trên phút

    metre per minute

  • phút đầu

    all of a sudden

  • thước phút

    foot-rule

  • mười lăm phút

    quarter

  • từng phút

    minutely

xem thêm [+14]

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "phút" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ

Trong hai phút vừa qua thì không.

In the last two minutes, no.

OpenSubtitles2018.v3

Và mỗi khoảnh khắc hiện tại, và mỗi khoảnh khắc bạn đang dần qua đi, những phút giây đều luôn luôn trôi chảy.

And that moment is right now, and those moments are counting down, and those moments are always, always, always fleeting.

ted2019

Em có thể nhớ anh 5 phút mỗi ngày.

You can miss me for five minutes a day.

OpenSubtitles2018.v3

Giám thị trường học sẽ điều khiển bài ôn kéo dài 30 phút dựa trên những tài liệu đã được chỉ định cho tuần lễ ngày 5 tháng 9 tới ngày 31 tháng 10 năm 2005.

The school overseer will conduct a 30-minute review based on material covered in assignments for the weeks of September 5 through October 31, 2005.

jw2019

Nhưng chỉ ít phút sau, tôi nhận ra rằng chúng tôi không đang nói về cùng một ông Áp-ra-ham.

I soon found out, though, that we were not speaking about the same Abraham.

jw2019

Vé của buổi diễn được bán hết chỉ trong vòng 15 phút, khiến cho giá của những chiếc vé được bán lại trên eBay cao ngất ngưởng.

The show sold out in 15 minutes, prompting tickets to be re-sold on eBay well over the tickets' face value.

WikiMatrix

Thật ra, cháu không biết tại sao tôi khóc, nhưng vào giây phút ấy, tôi quyết tâm không tội nghiệp cho mình nữa và gạt bỏ những suy nghĩ tiêu cực.

Obviously, she did not understand why I wept, but at that moment I resolved to stop feeling sorry for myself and dwelling on negative thoughts.

jw2019

32 phút sau máy thăm dò này gửi tín hiệu khí hậu không trung đầu tiên về Cơ quan thời tiết Leningrad và Viện dự báo thời tiết trung ương Moskva.

Thirty-two [32] minutes after the launch, the radiosonde sent one of the first aerological message to the Leningrad Weather Bureau and Moscow Central Forecast Institute, only one year after the French's experiment.

WikiMatrix

Trong hiệp hai, Lee đã được vào sân, nhưng cả hai đội đều không thể ghi bàn trong 90 phút đầu tiên.

During the second half, Lee switched with Kim Jung-min, but both teams could not score in the first 90 minutes.

WikiMatrix

Không lâu sau 21 giờ 05 phút, tai hoạ ập xuống các tàu chiến thuộc Hải đội 11, từng chiếc một trong thảm họa Honda Point.

Shortly after 2105, tragedy struck Squadron 11's ships, one by one in the Honda Point Disaster.

WikiMatrix

Cho chúng tôi một phút, xếp.

Give us a minute, chief.

OpenSubtitles2018.v3

“Ai muốn làm lớn trong anh em thì phải là người phục vụ anh em”: [10 phút]

“Whoever Wants to Become Great Among You Must Be Your Minister”: [10 min.]

jw2019

Nhưng tôi đã thất bại, nên tôi đã tham vấn một nhà tiên tri, được gọi là Dark Sky, trước mỗi lúc chúng tôi đi dạo bộ, để có được các dự báo thời tiết chính xác trong 10 phút tới.

But because I have failed at this, I also have to consult an oracle, called Dark Sky, every time before we go on a walk, for very accurate weather predictions in the next 10 minutes.

ted2019

Tôi đã gặp Hoàng tử Thamer tại Đại sứ quán Saudi. 15 phút sau khi nhận được tin sáng nay.

I met with Prince Thamer at Saudi Embassy 15 minutes after hearing this morning's news.

OpenSubtitles2018.v3

Thi thoảng, tôi có những phút mềm lòng.

Occasionally, I give a damn.

OpenSubtitles2018.v3

Trong giai đoạn đầu của game thì thường không có vấn đề gì, nhưng càng về sau thì việc quản lý quá nhiều khu định cư của một đế chế có thể tiêu tốn một vài phút trong một lượt chơi.

In early stages of a game this is usually not a problem, but later in a game directing an empire's numerous settlements can demand several minutes to play a single turn.

WikiMatrix

Tôi mời gọi các thiếu nữ trưởng thành của Giáo Hội, bất luận các chị em đang ở nơi đâu, hãy nghĩ đến Hội Phụ Nữ và biết rằng các chị em đang được cần đến ở đó, chúng tôi yêu mến các chị em và cùng nhau, chúng ta có thể có những giây phút vui vẻ.

I invite the young adult women of the Church, wherever you are, to look at Relief Society and know that you are needed there, that we love you, that together we can have a grand time.

LDS

Chúng ta không thể lãng phí bất kỳ giây phút nào nữa.

We can't waste any more time.

OpenSubtitles2018.v3

15 phút: Hãy khôn ngoan khéo léo định hướng đời mình. Bài giảng và thảo luận dựa trên Tháp Canh 15-6-2012, trang 30, 31.

Use the information in the first and last paragraphs for a brief introduction and conclusion.

jw2019

Chúng tôi không xin xỏ gì cả và cuộc viếng thăm của chúng tôi chỉ kéo dài không đầy ba phút”.

We are not petitioners, and our visit will not last longer than three minutes.”

jw2019

Tớ đã mất vài phút.

It could happen any minute.

OpenSubtitles2018.v3

Trong trận giao hữu với Các ngôi sao giải nhà nghề Mỹ, Strootman ghi một bàn ở phút thứ năm và có một đường kiến tạo giúp Roma thắng 3–1 ở Sporting Park, Kansas City, Kansas.

In a pre-season friendly against the Major League Soccer [MLS] All-Stars, Strootman scored one goal and assisted another as Roma prevailed 3–1 at Sporting Park, Kansas City, Kansas.

WikiMatrix

15 phút: Hãy cầu nguyện cho anh em.

15 min: Pray for Your Brothers.

jw2019

Khi đang vận động cho chồng vào Hạ viện [năm 2000], thượng cấp của Michelle ở Đại học Chicago hỏi điều gì khiến bà thích nhất trong công việc này, sau một phút suy nghĩ bà trả lời rằng chính là nhờ có cơ hội vào quá nhiều phòng khách mà bà nảy sinh các ý tưởng mới về trang trí nội thất.

When she campaigned during her husband's 2000 run for United States House of Representatives, her boss at the University of Chicago asked if there was any single thing about campaigning that she enjoyed; after some thought, she replied that visiting so many living rooms had given her some new decorating ideas.

Chủ Đề