20 bảng Anh giá bao nhiêu?

Bộ chuyển đổi Bảng Anh/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Bank of England, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 20 Th12 2022

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Anh sang Đồng Việt Nam là Thứ năm, 13 Tháng một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Bảng Anh = 3 115 300.4097 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Anh sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 27 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Bảng Anh = 2 546 239.8380 Đồng Việt Nam

Lịch sử Bảng Anh / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày GBP /VND kể từ Thứ năm, 25 Tháng mười một 2021.

Tối đa đã đạt được Thứ năm, 13 Tháng một 2022

1 Bảng Anh = 31 153.0041 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ ba, 27 Tháng chín 2022

1 Bảng Anh = 25 462.3984 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / GBP

DateGBP/VNDThứ hai, 19 Tháng mười hai 202228 827.1871Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202229 084.5547Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202229 256.8410Thứ hai, 28 Tháng mười một 202229 636.0918Thứ hai, 21 Tháng mười một 202229 378.8702Thứ hai, 14 Tháng mười một 202229 078.4964Thứ hai, 7 Tháng mười một 202228 634.9830Thứ hai, 31 Tháng mười 202228 494.4559Thứ hai, 24 Tháng mười 202228 100.8969Thứ hai, 17 Tháng mười 202227 623.8691Thứ hai, 10 Tháng mười 202226 457.4318Thứ hai, 3 Tháng mười 202227 085.5552Thứ hai, 26 Tháng chín 202225 541.9869Thứ hai, 19 Tháng chín 202227 081.3959Thứ hai, 12 Tháng chín 202227 497.5132Thứ hai, 5 Tháng chín 202227 195.4365Thứ hai, 29 Tháng tám 202227 470.6836Thứ hai, 22 Tháng tám 202227 547.3516Thứ hai, 15 Tháng tám 202228 216.6901Thứ hai, 8 Tháng tám 202228 266.1686Thứ hai, 1 Tháng tám 202228 630.9244Thứ hai, 25 Tháng bảy 202228 196.3517Thứ hai, 18 Tháng bảy 202228 020.3812Thứ hai, 11 Tháng bảy 202227 789.6622Thứ hai, 4 Tháng bảy 202228 286.5075Thứ hai, 27 Tháng sáu 202228 516.5720Thứ hai, 20 Tháng sáu 202228 458.3857Thứ hai, 13 Tháng sáu 202228 173.0880Thứ hai, 6 Tháng sáu 202229 036.8385Thứ hai, 30 Tháng năm 202229 313.4717Thứ hai, 23 Tháng năm 202229 123.9205Thứ hai, 16 Tháng năm 202228 469.6303Thứ hai, 9 Tháng năm 202228 310.8099Thứ hai, 2 Tháng năm 202228 702.2854Thứ hai, 25 Tháng tư 202229 277.0733Thứ hai, 21 Tháng ba 202230 111.3726Thứ hai, 14 Tháng ba 202229 793.3381Thứ hai, 7 Tháng ba 202229 966.8854Thứ hai, 28 Tháng hai 202230 616.0504Thứ hai, 21 Tháng hai 202231 003.8949Thứ hai, 14 Tháng hai 202230 755.7898Thứ hai, 7 Tháng hai 202230 682.2430Thứ hai, 31 Tháng một 202230 452.8306Thứ hai, 24 Tháng một 202230 598.8870Thứ hai, 17 Tháng một 202231 019.4045Thứ hai, 10 Tháng một 202230 828.7808Thứ hai, 3 Tháng một 202230 813.3688Thứ hai, 27 Tháng mười hai 202130 674.6632Thứ hai, 20 Tháng mười hai 202130 287.7188Thứ hai, 13 Tháng mười hai 202130 360.0217Thứ hai, 6 Tháng mười hai 202130 538.7800Thứ hai, 29 Tháng mười một 202130 218.6874

Chuyển đổi của người dùnggiá Bạt Thái Lan mỹ Đồng Việt Nam1 THB = 680.9737 VNDthay đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 773.4868 VNDchuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.3348 VNDLeu Romania chuyển đổi Đồng Việt Nam1 RON = 5150.1883 VNDTỷ giá Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23823.8481 VNDTỷ lệ Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 47.2415 VNDtỷ lệ chuyển đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25288.3000 VNDRinggit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5368.7353 VNDđổi tiền Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 173.6941 VNDchuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3411.7776 VND

Tiền Của Vương Quốc Anh

  • ISO4217 : GBP
  • Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Vương quốc Anh, Vương quốc Anh, Guernsey, Quần đảo Nam Georgia và Nam Sandwich, Đảo Man, Jersey, Tristan da Cunha
  • GBP Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền GBP

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Bảng Anh/Đồng Việt Nam

Thứ ba, 20 Tháng mười hai 2022

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Bảng Anh GBPGBPVND28 968.35 Đồng Việt Nam VND2 Bảng Anh GBPGBPVND57 936.71 Đồng Việt Nam VND3 Bảng Anh GBPGBPVND86 905.06 Đồng Việt Nam VND4 Bảng Anh GBPGBPVND115 873.41 Đồng Việt Nam VND5 Bảng Anh GBPGBPVND144 841.76 Đồng Việt Nam VND10 Bảng Anh GBPGBPVND289 683.53 Đồng Việt Nam VND15 Bảng Anh GBPGBPVND434 525.29 Đồng Việt Nam VND20 Bảng Anh GBPGBPVND579 367.05 Đồng Việt Nam VND25 Bảng Anh GBPGBPVND724 208.82 Đồng Việt Nam VND100 Bảng Anh GBPGBPVND2 896 835.26 Đồng Việt Nam VND500 Bảng Anh GBPGBPVND14 484 176.30 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: GBP/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYĐô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBKwanza AngolaAOARinggit MalaysiaMYRPeso PhilipinPHP

Chủ Đề