20 rupees bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

INR VND coinmill.com 50.0 14,000 100.0 28,200 200.0 56,400 500.0 140,800 1000.0 281,600 2000.0 563,200 5000.0 1,407,800 10,000.0 2,815,800 20,000.0 5,631,400 50,000.0 14,078,600 100,000.0 28,157,200 200,000.0 56,314,400 500,000.0 140,785,800 1,000,000.0 281,571,800 2,000,000.0 563,143,400 5,000,000.0 1,407,858,800 10,000,000.0 2,815,717,400 INR tỷ lệ 24 Tháng Một 2024 VND INR coinmill.com 20,000 71.0 50,000 177.6 100,000 355.1 200,000 710.3 500,000 1775.7 1,000,000 3551.5 2,000,000 7103.0 5,000,000 17,757.5 10,000,000 35,514.9 20,000,000 71,029.9 50,000,000 177,574.6 100,000,000 355,149.3 200,000,000 710,298.6 500,000,000 1,775,746.4 1,000,000,000 3,551,492.8 2,000,000,000 7,102,985.5 5,000,000,000 17,757,463.8 VND tỷ lệ 5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 26/01/2023 đến 25/01/2024. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 289,14 đồng Việt Nam cho mỗi rupee Ấn Độ.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng INR và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá INR/VND cao nhất là 296,80 đồng Việt Nam cho mỗi rupee Ấn Độ vào 23/10/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ INR và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá INR/VND thấp nhất là 283,00 đồng Việt Nam cho mỗi rupee Ấn Độ vào 22/05/2023.

Đồng INR tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá INR/VND tăng +2,81%. Điều này có nghĩa là rupee Ấn Độ đã tăng giá trị so với đồng Việt Nam.

Tỷ giá giao dịch của INR và VND

30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 296,11 ₫296,11 ₫Thấp 291,60 ₫289,64 ₫Trung bình 293,97 ₫292,78 ₫Biến động+1,18% +0,45%Tải xuống

Quy đổi INR sang VND

Quy đổi VND sang INR

Đồng Việt Nam Rupee Ấn Độ 1.000 ₫3,3784 ₹5.000 ₫16,892 ₹10.000 ₫33,784 ₹15.000 ₫50,676 ₹20.000 ₫67,568 ₹25.000 ₫84,461 ₹50.000 ₫168,92 ₹100.000 ₫337,84 ₹500.000 ₫1.689,21 ₹1.000.000 ₫3.378,42 ₹2.500.000 ₫8.446,06 ₹5.000.000 ₫16.892 ₹10.000.000 ₫33.784 ₹25.000.000 ₫84.461 ₹50.000.000 ₫168.921 ₹100.000.000 ₫337.842 ₹

Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa INR và VND theo năm

Làm thế nào để quy đổi tỷ giá rupee Ấn Độ sang đồng Việt Nam?

Bạn có thể quy đổi rupee Ấn Độ sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng INR bạn muốn quy đổi thành VND vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng INR được quy đổi sang đồng VND theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

Quy đổi INR sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk.

Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.

20 Rupee Ấn Độ sang các đơn vị khác 20 Rupee Ấn Độ [INR] 6140.2 Việt Nam Đồng [VND] 20 Rupee Ấn Độ [INR] 0.37387809778968517 Đô la Úc [AUD] 20 Rupee Ấn Độ [INR] 0.33232664371847326 Đô la Canada [CAD] 20 Rupee Ấn Độ [INR] 0.2122976495889028 Franc Thụy Sĩ [CHF] 20 Rupee Ấn Độ [INR] 1.7479055706270337 Nhân dân tệ Trung Quốc [CNY] 20 Rupee Ấn Độ [INR] 1.6789025694028605 Krone Đan Mạch [DKK] 20 Rupee Ấn Độ [INR] 0.2233238526837997 Đồng EURO [EUR] 20 Rupee Ấn Độ [INR] 0.1933683736485912 Bảng Anh [GBP] 20 Rupee Ấn Độ [INR] 1.920577030146447 Đô la Hồng Kông [HKD] 20 Rupee Ấn Độ [INR] 20 Rupee Ấn Độ [INR] 20 Rupee Ấn Độ [INR] 35.9097023217732 Yên Nhật [JPY] 20 Rupee Ấn Độ [INR] 317.9803210771621 Won Hàn Quốc [KRW] 20 Rupee Ấn Độ [INR] 0.07403004509175086 Dinar Kuwait [KWD] 20 Rupee Ấn Độ [INR] 1.167613657972602 Ringgit Malaysia [MYR] 20 Rupee Ấn Độ [INR] 2.5590990930914908 Krone Na Uy [NOK] 20 Rupee Ấn Độ [INR] 21.026642010821178 Rúp Nga [RUB] 20 Rupee Ấn Độ [INR] 0.9025365743238177 Riyal Ả Rập Xê Út [SAR] 20 Rupee Ấn Độ [INR] 2.552970329962746 Krona Thụy Điển [SEK] 20 Rupee Ấn Độ [INR] 0.3291326511468345 Đô la Singapore [SGD] 20 Rupee Ấn Độ [INR] 8.753082723916235 Baht Thái [THB] 20 Rupee Ấn Độ [INR] 0.2478885748889786 Đô la Mỹ [USD] 6140.2 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác 6140.2 Việt Nam Đồng [VND] 6140.2 Việt Nam Đồng [VND] 6140.2 Việt Nam Đồng [VND] 0.37387809778968517 Đô la Úc [AUD] 6140.2 Việt Nam Đồng [VND] 0.33232664371847326 Đô la Canada [CAD] 6140.2 Việt Nam Đồng [VND] 0.2122976495889028 Franc Thụy Sĩ [CHF] 6140.2 Việt Nam Đồng [VND] 1.7479055706270337 Nhân dân tệ Trung Quốc [CNY] 6140.2 Việt Nam Đồng [VND] 1.6789025694028605 Krone Đan Mạch [DKK] 6140.2 Việt Nam Đồng [VND] 0.2233238526837997 Đồng EURO [EUR] 6140.2 Việt Nam Đồng [VND] 0.1933683736485912 Bảng Anh [GBP] 6140.2 Việt Nam Đồng [VND] 1.920577030146447 Đô la Hồng Kông [HKD] 6140.2 Việt Nam Đồng [VND] 20 Rupee Ấn Độ [INR] 6140.2 Việt Nam Đồng [VND] 35.9097023217732 Yên Nhật [JPY] 6140.2 Việt Nam Đồng [VND] 317.9803210771621 Won Hàn Quốc [KRW] 6140.2 Việt Nam Đồng [VND] 0.07403004509175086 Dinar Kuwait [KWD] 6140.2 Việt Nam Đồng [VND] 1.167613657972602 Ringgit Malaysia [MYR] 6140.2 Việt Nam Đồng [VND] 2.5590990930914908 Krone Na Uy [NOK] 6140.2 Việt Nam Đồng [VND] 21.026642010821178 Rúp Nga [RUB] 6140.2 Việt Nam Đồng [VND] 0.9025365743238177 Riyal Ả Rập Xê Út [SAR] 6140.2 Việt Nam Đồng [VND] 2.552970329962746 Krona Thụy Điển [SEK] 6140.2 Việt Nam Đồng [VND] 0.3291326511468345 Đô la Singapore [SGD] 6140.2 Việt Nam Đồng [VND] 8.753082723916235 Baht Thái [THB] 6140.2 Việt Nam Đồng [VND] 0.2478885748889786 Đô la Mỹ [USD]

Chủ Đề