32.99 Đô la bao nhiêu tiền Việt

AUDVNDcoinmill.com1.0015,8002.0031,8005.0079,40010.00158,60020.00317,20050.00793,200100.001,586,400200.003,172,800500.007,932,0001000.0015,864,0002000.0031,727,8005000.0079,319,80010,000.00158,639,40020,000.00317,278,80050,000.00793,197,200100,000.001,586,394,200200,000.003,172,788,600AUD tỷ lệ
13 tháng Bảy 2023VNDAUDcoinmill.com20,0001.2550,0003.15100,0006.30200,00012.60500,00031.501,000,00063.052,000,000126.055,000,000315.2010,000,000630.3520,000,0001260.7050,000,0003151.80100,000,0006303.60200,000,00012,607.20500,000,00031,518.001,000,000,00063,036.052,000,000,000126,072.055,000,000,000315,180.15VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn [được hiển thị với bình luận của bạn]:

Tùy chọn

Bắt đầu từ Tiền tệ

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

    Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Board of Governors of the Federal Reserve System, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

    Cập nhật gần nhất: 15 Th07 2023

    Gửi tiền ra nước ngoài

    Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

    Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

    Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

    100 Đô la Mỹ = 2 487 503.1305 Đồng Việt Nam

    Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 22 Tháng sáu 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

    100 Đô la Mỹ = 2 323 697.5617 Đồng Việt Nam

    Lịch sử Đô la Mỹ / Đồng Việt Nam

    Lịch sử của giá hàng ngày USD /VND kể từ Thứ tư, 22 Tháng sáu 2022.

    Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022

    1 Đô la Mỹ = 24 875.0313 Đồng Việt Nam

    tối thiểu trên Thứ tư, 22 Tháng sáu 2022

    1 Đô la Mỹ = 23 236.9756 Đồng Việt Nam

    Lịch sử giá VND / USD

    DateUSD/VNDThứ hai, 10 Tháng bảy 202323 651.9677Thứ hai, 3 Tháng bảy 202323 579.8917Thứ hai, 26 Tháng sáu 202323 539.9366Thứ hai, 19 Tháng sáu 202323 526.7354Thứ hai, 12 Tháng sáu 202323 488.0372Thứ hai, 5 Tháng sáu 202323 501.6898Thứ hai, 29 Tháng năm 202323 471.4997Thứ hai, 22 Tháng năm 202323 441.1884Thứ hai, 15 Tháng năm 202323 457.6723Thứ hai, 8 Tháng năm 202323 449.4862Thứ hai, 1 Tháng năm 202323 465.0198Thứ hai, 24 Tháng tư 202323 496.1791Thứ hai, 17 Tháng tư 202323 490.7457Thứ hai, 13 Tháng ba 202323 587.8283Thứ hai, 6 Tháng ba 202323 665.5594Thứ hai, 27 Tháng hai 202323 818.0876Thứ hai, 20 Tháng hai 202323 739.5391Thứ hai, 13 Tháng hai 202323 604.3835Thứ hai, 6 Tháng hai 202323 482.3983Thứ hai, 30 Tháng một 202323 471.3364Thứ hai, 23 Tháng một 202323 449.3860Thứ hai, 16 Tháng một 202323 441.1849Thứ hai, 9 Tháng một 202323 452.2534Thứ hai, 2 Tháng một 202323 635.1716Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202223 604.8872Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202223 716.3130Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202223 704.9438Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202223 995.2365Thứ hai, 28 Tháng mười một 202224 779.9101Thứ hai, 21 Tháng mười một 202224 841.6532Thứ hai, 14 Tháng mười một 202224 743.4059Thứ hai, 7 Tháng mười một 202224 872.6216Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 847.8411Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 854.8434Thứ hai, 17 Tháng mười 202224 333.8734Thứ hai, 10 Tháng mười 202223 880.5740Thứ hai, 3 Tháng mười 202223 889.1392Thứ hai, 26 Tháng chín 202223 724.8001Thứ hai, 19 Tháng chín 202223 662.5391Thứ hai, 12 Tháng chín 202223 523.9007Thứ hai, 5 Tháng chín 202223 515.6137Thứ hai, 29 Tháng tám 202223 435.6551Thứ hai, 22 Tháng tám 202223 413.6966Thứ hai, 15 Tháng tám 202223 402.7648Thứ hai, 8 Tháng tám 202223 388.9630Thứ hai, 1 Tháng tám 202223 358.9609Thứ hai, 25 Tháng bảy 202223 391.8598Thứ hai, 18 Tháng bảy 202223 449.4210Thứ hai, 11 Tháng bảy 202223 353.5402Thứ hai, 4 Tháng bảy 202223 350.8742Thứ hai, 27 Tháng sáu 202223 247.6677

    Chuyển đổi của người dùnggiá Đô la Đài Loan mới mỹ Đồng Việt Nam1 TWD = 766.5376 VNDthay đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 26583.6000 VNDNhân dân tệ chuyển đổi Đồng Việt Nam1 CNY = 3310.8983 VNDTỷ giá Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 435.0543 VNDTỷ lệ Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.6267 VNDtỷ lệ chuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.2359 VNDBạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 684.1604 VNDđổi tiền Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5223.9222 VNDchuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 170.4711 VNDchuyển đổi Đô la Mỹ Rúp Nga1 USD = 90.2504 RUB

    Tiền Của Hoa Kỳ

    • ISO4217 : USD
    • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
    • USD Tất cả các đồng tiền
    • Tất cả các đồng tiền USD

    Tiền Của Việt Nam

    • ISO4217 : VND
    • Việt Nam
    • VND Tất cả các đồng tiền
    • Tất cả các đồng tiền VND

    bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam

    Thứ bảy, 15 Tháng bảy 2023

    số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Mỹ USDUSDVND23 643.53 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Mỹ USDUSDVND47 287.05 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Mỹ USDUSDVND70 930.58 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Mỹ USDUSDVND94 574.11 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Mỹ USDUSDVND118 217.64 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Mỹ USDUSDVND236 435.27 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Mỹ USDUSDVND354 652.91 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Mỹ USDUSDVND472 870.55 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Mỹ USDUSDVND591 088.19 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Mỹ USDUSDVND2 364 352.74 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Mỹ USDUSDVND11 821 763.70 Đồng Việt Nam VND

    bảng chuyển đổi: USD/VND

    Các đồng tiền chính

    tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWYên NhậtJPYĐô la Đài Loan mớiTWDBạt Thái LanTHBEuroEURRinggit MalaysiaMYRKip LàoLAKRúp NgaRUBPeso PhilipinPHP

Chủ Đề