39.99 Đô bằng bao nhiêu tiền Việt

Ngân hàng và các dịch vụ chuyển khoản khác có một bí mật đen tối. Họ thêm tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi của mình - để tính phí cao hơn mà bạn không hề hay biết. Và nếu họ có một mức phí nào đó, thì có nghĩa họ đang tính phí kép cho bạn.

Wise không bao giờ che giấu phí trong tỷ giá chuyển đổi. Chúng tôi cho bạn tỷ giá thực, được cung cấp độc lập bởi Reuters. Hãy so sánh tỷ giá và phí của chúng tôi với Western Union, ICICI Bank, WorldRemit, v.v. để thấy sự khác biệt.

Tỷ giá hối đoái hay tỷ giá trao đổi ngoại tệ giữa 2 đồng tiền mà tại đó đồng tiền này sẽ được trao đổi với đồng tiền kia. Nó cũng là giá cả đồng tiền của một quốc gia được biểu hiện bởi một tiền tệ khác. Tỷ giá hối đoái biến động liên tục theo thời gian

AUDVNDcoinmill.com1.0015,2002.0030,6005.0076,20010.00152,60020.00305,00050.00762,600100.001,525,000200.003,050,000500.007,625,0001000.0015,250,0002000.0030,500,0005000.0076,250,20010,000.00152,500,40020,000.00305,000,60050,000.00762,501,600100,000.001,525,003,200200,000.003,050,006,200AUD tỷ lệ
19 tháng Chín 2023VNDAUDcoinmill.com20,0001.3050,0003.30100,0006.55200,00013.10500,00032.801,000,00065.552,000,000131.155,000,000327.8510,000,000655.7520,000,0001311.4550,000,0003278.70100,000,0006557.35200,000,00013,114.75500,000,00032,786.801,000,000,00065,573.652,000,000,000131,147.255,000,000,000327,868.20VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn

Bắt đầu từ Tiền tệ

Khi chuyển đổi 39 đơn vị tiền US DOLLAR sang tiền VIETNAM DONG bạn sẽ được 912,210.0

Đổi tiền

(*) : click button khi hệ thống không hoạt động tự động

Bảng chuyển đổi US DOLLAR sang VIETNAM DONG thông dụng

#Số lượng US DOLLARGiá trị VIETNAM DONG15116,950210233,900320467,8004501,169,50051002,339,00062004,678,000750011,695,00081,00023,390,00091,000,00023,390,000,000

How much is 39.99 US Dollar in Vietnamese Dong? - 39.99 USD to VND (39.99 US Dollar to Vietnamese Dong) is 972,160.93 VND with exchange rate 24,310.1007 for today. For your convenience Mconvert has online US Dollar to Vietnamese Dong (USD vs VND) history chart and a table of popular currency pairs with their latest exchange rates for 09/21/2023. If you don’t feel like visiting the site every day, currency converter widget or exchange rates widget can be installed on your website in a matter of minutes. Don’t stop, there is a currency converter sidebar to your right so you can make more conversions. Enjoy!

972 160,93 Vietnamese Dong

Our money converter uses the average data from International Currency Rates. Currency rate updates every hour.

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 21/09/2022 đến 20/09/2023. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 23.807 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Mỹ.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng USD và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá USD/VND cao nhất là 24.875 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Mỹ vào 04/11/2022.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ USD và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá USD/VND thấp nhất là 23.430 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Mỹ vào 17/01/2023.

Đồng USD tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá USD/VND tăng +2,50%. Điều này có nghĩa là đô la Mỹ đã tăng giá trị so với đồng Việt Nam.

Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Board of Governors of the Federal Reserve System, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 21 Th09 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Mỹ = 2 487 503.1305 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 30 Tháng tám 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Mỹ = 2 341 996.3087 Đồng Việt Nam

Lịch sử Đô la Mỹ / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày USD /VND kể từ Thứ hai, 29 Tháng tám 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022

1 Đô la Mỹ = 24 875.0313 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ ba, 30 Tháng tám 2022

1 Đô la Mỹ = 23 419.9631 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / USD

DateUSD/VNDThứ hai, 18 Tháng chín 202324 387.2989Thứ hai, 11 Tháng chín 202324 065.0936Thứ hai, 4 Tháng chín 202324 084.8647Thứ hai, 28 Tháng tám 202324 084.7243Thứ hai, 21 Tháng tám 202323 818.0534Thứ hai, 14 Tháng tám 202323 824.4192Thứ hai, 7 Tháng tám 202323 730.3571Thứ hai, 31 Tháng bảy 202323 687.8001Thứ hai, 24 Tháng bảy 202323 674.3198Thứ hai, 17 Tháng bảy 202323 640.6588Thứ hai, 10 Tháng bảy 202323 651.9677Thứ hai, 3 Tháng bảy 202323 579.8917Thứ hai, 26 Tháng sáu 202323 539.9366Thứ hai, 19 Tháng sáu 202323 526.7354Thứ hai, 12 Tháng sáu 202323 488.0372Thứ hai, 5 Tháng sáu 202323 501.6898Thứ hai, 29 Tháng năm 202323 471.4997Thứ hai, 22 Tháng năm 202323 441.1884Thứ hai, 15 Tháng năm 202323 457.6723Thứ hai, 8 Tháng năm 202323 449.4862Thứ hai, 1 Tháng năm 202323 465.0198Thứ hai, 24 Tháng tư 202323 496.1791Thứ hai, 17 Tháng tư 202323 490.7457Thứ hai, 13 Tháng ba 202323 587.8283Thứ hai, 6 Tháng ba 202323 665.5594Thứ hai, 27 Tháng hai 202323 818.0876Thứ hai, 20 Tháng hai 202323 739.5391Thứ hai, 13 Tháng hai 202323 604.3835Thứ hai, 6 Tháng hai 202323 482.3983Thứ hai, 30 Tháng một 202323 471.3364Thứ hai, 23 Tháng một 202323 449.3860Thứ hai, 16 Tháng một 202323 441.1849Thứ hai, 9 Tháng một 202323 452.2534Thứ hai, 2 Tháng một 202323 635.1716Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202223 604.8872Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202223 716.3130Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202223 704.9438Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202223 995.2365Thứ hai, 28 Tháng mười một 202224 779.9101Thứ hai, 21 Tháng mười một 202224 841.6532Thứ hai, 14 Tháng mười một 202224 743.4059Thứ hai, 7 Tháng mười một 202224 872.6216Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 847.8411Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 854.8434Thứ hai, 17 Tháng mười 202224 333.8734Thứ hai, 10 Tháng mười 202223 880.5740Thứ hai, 3 Tháng mười 202223 889.1392Thứ hai, 26 Tháng chín 202223 724.8001Thứ hai, 19 Tháng chín 202223 662.5391Thứ hai, 12 Tháng chín 202223 523.9007Thứ hai, 5 Tháng chín 202223 515.6137Thứ hai, 29 Tháng tám 202223 435.6551

Chuyển đổi của người dùnggiá Bạt Thái Lan mỹ Đồng Việt Nam1 THB = 670.7811 VNDthay đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.2040 VNDchuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 756.5885 VNDKwanza Angola chuyển đổi Đồng Việt Nam1 AOA = 29.2893 VNDTỷ giá Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3330.0207 VNDTỷ lệ Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5181.7369 VNDtỷ lệ chuyển đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25835.0000 VNDYên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 163.9537 VNDđổi tiền Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.1302 VNDchuyển đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 426.8047 VND

Tiền Của Hoa Kỳ

flag USD

  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • USD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền USD

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam

Thứ năm, 21 Tháng chín 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Mỹ USDUSDVND24 310.03 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Mỹ USDUSDVND48 620.06 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Mỹ USDUSDVND72 930.10 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Mỹ USDUSDVND97 240.13 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Mỹ USDUSDVND121 550.16 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Mỹ USDUSDVND243 100.32 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Mỹ USDUSDVND364 650.48 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Mỹ USDUSDVND486 200.63 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Mỹ USDUSDVND607 750.79 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Mỹ USDUSDVND2 431 003.17 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Mỹ USDUSDVND12 155 015.85 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: USD/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWYên NhậtJPYEuroEURĐô la Đài Loan mớiTWDRinggit MalaysiaMYRBạt Thái LanTHBKwanza AngolaAOAKip LàoLAKBảng AnhGBP