Another đọc là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ another/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ another/ tiếng Anh nghĩa là gì.


  • fossilist tiếng Anh là gì?
  • sweating-room tiếng Anh là gì?
  • turn-around tiếng Anh là gì?
  • Inside lag tiếng Anh là gì?
  • plastically tiếng Anh là gì?
  • consilient tiếng Anh là gì?
  • atheistic tiếng Anh là gì?
  • acquitting tiếng Anh là gì?
  • shorthand typist tiếng Anh là gì?
  • deviltry tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của another/ trong tiếng Anh

another/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ another/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Đây là cách dùng another/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ another/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

Không tìm thấy từ another/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ə.ˈnə.ðɜː/

Hoa Kỳ[ə.ˈnə.ðɜː]

Tính từSửa đổi

another /ə.ˈnə.ðɜː/

  1. Khác. another time — lần khác that's another matter — đó là một vấn đề khác
  2. Nữa, thêm... nữa. another cup of tea — một tách trà nữa another ten years — thêm mười năm nữa
  3. Giống hệt, y như, chẳng khác gì, đúng là. he is another Shakespeare — anh ấy thật cứ y như Sếch-xpia you will never see such another man — anh sẽ không bao giờ được thấy một người như thế nữa

Đại từSửa đổi

another /ə.ˈnə.ðɜː/

  1. Người khác, cái khác; người kia, cái kia. I don't like this book, give me another — tôi không thích quyển sách này, cho tôi quyển sách khác one way or another — bằng cách này hay bằng cách khác one after another — lần lượt người nọ sau người kia taken one another with — tính gộp cả cái nọ bù cái kia
  2. Người cùng loại, vật cùng loại; người hệt như, vật hệt như. you will never see much another — anh sẽ không bao giờ được thấy một người như thế nữa [một vật như thế nữa]

Thành ngữSửa đổi

  • one another:
    1. Lẫn nhau. love one another — hãy yêu thương lẫn nhau

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề