As a matter of fact có nghĩa là gì năm 2024

phát âm: [ ˌmætərəv'fækt ] matter-of-fact câu

tính từ

  • có thật; thực tế
  • đơn giản (chẳng có gì phức tạp)

matter of fact

matter of fact ['mætərəv'kækt]

tính từ

  • sự việc thực tế

tính từ

  • thực tế; tầm thường
  • as a matter of fact: thực tế l�Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: toán & tinthực tế là
  • matter of fact: ['mætərəv'kækt]tính từsự việc thực tếtính từthực tế; tầm thường matter-of-factmatter-of-facttính từcó thật; thực tếđơn giản (chẳng có gì phức tạp)
  • the fact of the matter is...: sự thật của vấn đề là...

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • He was nineteen,” Jocelyn said in a matter-of-fact tone. Ông ấy mười chín”, Jocelyn nói theo kiểu tường thuật.
  • Stay matter-of-fact: “It’s okay if you don’t want to help right now. Hãy nói với bé: "Không sao nếu con chưa muốn giúp lúc này.
  • I tried to be as matter-of-fact about it as possible, like a car mechanic. Tôi sẽ cố gắng nhiều nhất có thể, như một cỗ máy.
  • That’s because God is a very matter-of-fact God. Thưa, vì Thượng đế là một cái gì đó rất trừu tượng.
  • A.Explain your concerns in a matter-of-fact way. Giải thích mối quan tâm của bạn một cách thực tế.

Những từ khác

  1. "matter of form" là gì
  2. "matter of great import" là gì
  3. "matter of opinion" là gì
  4. "matter of taste" là gì
  5. "matter wave" là gì
  6. "matter-of-factness" là gì
  7. "matters arising" là gì
  8. "matters jog along" là gì
  9. "mattersburg district" là gì
  10. "matter of taste" là gì
  11. "matter wave" là gì
  12. "matter-of-factness" là gì
  13. "matters arising" là gì

Chủ đề: as a matter of fact là gì: \"As a matter of fact\" là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt sự thật, sự đúng đắn. Nó thường được sử dụng để phản biện hoặc đưa ra thông tin bổ sung. Cụm từ này được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và giúp người nghe hiểu rõ hơn về sự thật và tình huống.

Mục lục

As a matter of fact có ý nghĩa và cách sử dụng như thế nào?

\"As a matter of fact\" là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ sự thật, sự khẳng định hết sức chắc chắn hoặc sự chính xác của một điều gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng để đưa ra thêm thông tin, lập luận hoặc chứng cứ để bổ sung và ủng hộ cho điều vừa được nêu. Ví dụ, khi bạn muốn nhấn mạnh một sự thật hoặc khẳng định lại một thông tin đã được đưa ra, bạn có thể sử dụng cụm từ \"As a matter of fact\". Ví dụ: 1. Người nói: \"Tôi không nghĩ bạn có thể thay đổi ý kiến về vấn đề này.\" Bạn: \"As a matter of fact, tôi đã thay đổi ý kiến về vấn đề này sau khi đọc thêm nhiều thông tin.\" 2. Người nói: \"Tất cả mọi người đã đồng ý với kế hoạch mới.\" Bạn: \"As a matter of fact, không phải tất cả mọi người, chỉ một số người đồng ý với kế hoạch này.\" 3. Người nói: \"Công ty đang gặp khó khăn trong việc thu hút khách hàng mới.\" Bạn: \"As a matter of fact, công ty đã đạt được mức tăng trưởng đáng kể trong số lượng khách hàng mới trong năm nay.\" Đặc biệt, khi muốn khẳng định một việc gì đó trong một cuộc tranh luận, bạn có thể sử dụng cụm từ này để tăng sự thuyết phục của lập luận của mình. Qua đó, \"As a matter of fact\" có ý nghĩa là một cách để khẳng định sự thật, bổ sung thông tin hoặc đưa ra chứng cứ để ủng hộ lập luận và thường được sử dụng trong giao tiếp, tranh luận, và viết văn.

As a matter of fact có nghĩa là gì năm 2024

As a matter of fact có nghĩa là gì năm 2024

As a matter of fact là một cụm từ tiếng Anh, ý nghĩa chính của nó là gì?

\"As a matter of fact\" là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để bổ nghĩa cho một câu nói trước đó hoặc để chính thức khẳng định một sự thật hoặc một điều đúng đắn. Cụm từ này thường đi kèm với các câu khẳng định và được dùng để bổ sung thông tin hoặc làm rõ ý kiến trước đó. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hoặc các bài thuyết trình để cung cấp thông tin thêm, lưu ý rằng những gì được đề cập là chính xác và đúng đắn.

XEM THÊM:

  • Tìm hiểu fact nghĩa là gì và những tác dụng của nó trong ngôn ngữ
  • matter of fact là gì và cách sử dụng đúng trong các tình huống khác nhau

Cụm từ As a matter of fact có nguồn gốc từ đâu?

Cụm từ \"As a matter of fact\" có nguồn gốc từ tiếng Anh. Nó được sử dụng như một biểu hiện trong tiếng Anh để chỉ sự thật, sự việc thực tế, hoặc sự đối lập với những gì người khác nói hoặc nghĩ. Khi sử dụng cụm từ này, bạn muốn lưu ý rằng bạn đang muốn chỉ rõ sự chính xác, sự thật, hoặc đối lập với những gì đã được nêu trước đó.

As a matter of fact thường được sử dụng trong ngữ cảnh nào?

\"As a matter of fact\" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi bạn muốn nói rằng những gì bạn nêu ra sau đó là sự thật, là điều đúng đắn và có cơ sở. Cụm từ này thường được sử dụng để phản đối hoặc diễn đạt ý định trái ngược với những gì người khác đã nói. Ví dụ: 1. Người khác nói: \"Anh ta không thể đạt được cho mình công việc này.\" Bạn trả lời: \"As a matter of fact, anh ta đã hoàn thành công việc này với thành công.\" 2. Người khác nói: \"Tôi chắc chắn bạn sai.\" Bạn trả lời: \"As a matter of fact, tôi đã kiểm tra và tôi chắc chắn rằng mình là đúng.\" 3. Người khác nói: \"Thực ra, chúng tôi đã không có bất kỳ vấn đề nào với sản phẩm của bạn.\" Bạn trả lời: \"As a matter of fact, tôi đã nhận được nhiều phản hồi tích cực từ khách hàng về sản phẩm của mình.\" Tóm lại, \"As a matter of fact\" thường được sử dụng để nhấn mạnh và chứng minh tính đúng đắn, sự thật của một tuyên bố hoặc ý kiến của bạn trong ngữ cảnh tranh luận hoặc phản đối ý kiến của người khác.

XEM THÊM:

  • Tìm hiểu fact sheet là gì và tầm quan trọng của nó trong kinh doanh
  • Tìm hiểu về attorney in fact là gì và vai trò của người đại diện

Có những từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa với cụm từ As a matter of fact là gì?

Có một số từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa với cụm từ \"As a matter of fact\" như sau: 1. In fact: Trong thực tế 2. Actually: Trên thực tế 3. Indeed: Thực sự 4. In reality: Trong thực tế 5. In truth: Trong sự thật 6. As a reality: Như một sự thật 7. As it happens: Như nó xảy ra 8. Truly: Thật sự 9. Really: Thực sự 10. As it turns out: Như thế phát triển

![Có những từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa với cụm từ As a matter of fact là gì? ](https://www.studytienganh.vn/upload/2021/06/104231.jpg)

_HOOK_

Ý nghĩa thực tế

Ý nghĩa: Hãy khám phá ý nghĩa sâu sắc của cuộc sống thông qua video này! Chúng tôi sẽ giới thiệu những câu chuyện đặc biệt và những trải nghiệm đáng nhớ để bạn nhận ra rằng cuộc sống có nhiều ý nghĩa đáng trân trọng và khám phá. Thực tế: Đến với video này để khám phá một thực tế mới! Chúng tôi sẽ mang đến cho bạn những thông tin, sự kiện và câu chuyện thực tế từ cuộc sống hàng ngày. Bạn sẽ không thể rời mắt khỏi video này với những kiến thức và hiểu biết mới về thế giới xung quanh. As a matter of fact: Video này sẽ cho bạn thấy rõ rằng những gì bạn nghĩ là đúng có thể hoàn toàn khác so với sự thật! Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những bằng chứng và thông tin hữu ích để bạn hiểu rõ hơn về sự thật thú vị này. Đừng bỏ lỡ cơ hội để trải nghiệm sự thật khác biệt!