Câu 1 | C | Câu 11 | C |
Câu 2 | B | Câu 12 | D |
Câu 3 | A | Câu 13 | D |
Câu 4 | D | Câu 14 | A |
Câu 5 | A | Câu 15 | A |
Câu 6 | D | Câu 16 | D |
Câu 7 | C | Câu 17 | C |
Câu 8 | A | Câu 18 | B |
Câu 9 | C | Câu 19 | C |
Câu 10 | B | Câu 20 | C |
Hoàng Việt [Tổng hợp]
- Tải app VietJack. Xem lời giải nhanh hơn!
Question: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
Quảng cáo
Question 1: A. birthday B. early C. learn D. heart
Đáp án: D
Giải thích: Đáp án A, B, C phát âm là /ɜː/. Đáp án D phát âm là /ɑː/
Question 2: A. bird B. thirty C. must D. girl
Đáp án: C
Giải thích: Đáp án A, B, D phát âm là /ɜː/. Đáp án C phát âm là /ə/
Question 3: A. born B. learn C. nurse D. hurt
Đáp án: A
Giải thích: Đáp án A phát âm là /ɔː/. Đáp án B, C, D phát âm là /ɜː/
Question 4: A. carrot B. hobby C. boy D. short
Đáp án: A
Giải thích: Đáp án A phát âm là /ə/. Đáp án B, C, D phát âm là /ɔ/
Question 5: A. Thursday B. but C. turn D. curtain
Đáp án: B
Giải thích: Đáp án A, C, D phát âm là /ɜː/. Đáp án B phát âm là /ə/
Quảng cáo
Question 6: A. occur B. born C. boy D. long
Đáp án: A
Giải thích: Đáp án A phát âm là /ɜː/. Đáp án B, C, D phát âm là /ɔ/
Question 7: A. search B. early C. hear D. learn
Đáp án: C
Giải thích: Đáp án A, B, D phát âm là /ɜː/. Đáp án C phát âm là /ɪə/
Question 8: A. burn B. burglar C. lunch D. nurse
Đáp án: C
Giải thích: Đáp án A, B, D phát âm là /ɜː/. Đáp án C phát âm là /ʌ/
Question 9: A. work B. hot C. world D. word
Đáp án: B
Giải thích: Đáp án A, C, D phát âm là /ɜː/. Đáp án B phát âm là /ɔ/
Question 10: A. head B. wet C. were D. best
Đáp án: C
Giải thích: Đáp án A, B, D phát âm là /e/. Đáp án C phát âm là /ɜː/
Quảng cáo
Question 11: A. fur B. burst C. burden D. lunch
Đáp án: D
Giải thích: Đáp án A, B, C phát âm là /ɜː/. Đáp án D phát âm là /ʌ/
Question 12: A. courtesy B. fly C. early D. baby
Đáp án: B
Giải thích: Đáp án A, C, D phát âm là /i/. Đáp án B phát âm là /aɪ/
Question 13: A. certain B. head C. wet D. met
Đáp án: A
Giải thích: Đáp án B, C, D phát âm là /e/. Đáp án A phát âm là /ɜː/
Question 14: A. ship B. bird C. birthday D. learn
Đáp án: A
Giải thích: Đáp án B, C, D phát âm là /ɜː/. Đáp án A phát âm là /i/
Question 15: A. German B. certain C. search D. shipper
Đáp án: D
Giải thích: Đáp án A, B, C phát âm là /ɜː/. Đáp án D phát âm là /ə/
Xem thêm các bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 7 thí điểm có đáp án khác:
Đã có lời giải bài tập lớp 7 sách mới:
- Hỏi bài tập trên ứng dụng, thầy cô VietJack trả lời miễn phí!
- Hơn 20.000 câu trắc nghiệm Toán,Văn, Anh lớp 7 có đáp án
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Nhóm học tập facebook miễn phí cho teen 2k9: fb.com/groups/hoctap2k9/
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài 720 Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7 thí điểm của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 7 mới Tập 1 và Tập 2.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
unit-1-my-hobbies.jsp
Trắc nghiệm Ngữ âm tiếng Anh lớp 7 Unit 8 Films
Bài tập Tiếng Anh 7 mới theo từng Unit có đáp án
4 881Tải về
Ôn tập tiếng Anh lớp 7 Unit 8 Films
Mời các em học sinh luyện tập với bài tập trực tuyến Trắc nghiệm Ngữ âm tiếng Anh lớp 7 Unit 8 Films. Bài tập tiếng Anh 7 gồm 15 câu hỏi trắc nghiệm, cho các em học sinh làm bài, nâng cao kỹ năng phonetics trong tiếng Anh.
VnDoc giới thiệu chuyên mục Trắc nghiệm tiếng Anh 7 online cho các em học sinh trực tiếp làm bài và kiểm tra đáp án sau khi làm xong. Đây là hệ thống bài tập được chia theo từng unit với các kỹ năng khác nhau, như nghe, nói, đọc, viết.... giúp các em củng cố kiến thức được học về từ vựng, ngữ pháp, đọc hiểu hiệu quả.
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
Question 1:
- A. picked
- B. promised
- C. delivered
- D. clicked
Question 2:
- A. long
- B. boring
- C. shocked
- D. comedy
Question 3:
- A. jumped
- B. washed
- C. liked
- D. loved
Question 4:
- A. thread
- B. bread
- C. beam
- D. breath
Question 5:
- A. actor
- B. acting
- C. address
- D. action
Question 6:
- A. other
- B. among
- C. potato
- D. nothing
Question 7:
- A. thumb
- B. shoulder
- C. poultry
- D. slow
Question 8:
- A. thorough
- B. tomato
- C. drunk
- D. bus
Question 9:
- A. window
- B. drunk
- C. bowl
- D. grow
Question 10:
- A. naked
- B. talked
- C. walked
- D. booked
Question 11:
- A. animation
- B. father
- C. safely
- D. pavement
Question 12:
- A. critic
- B. direct
- C. illegal
- D. sign
Question 13:
- A. recommend
- B. seatbelt
- C. vehicle
- D. invetigate
Question 14:
- A. cooked
- B. booked
- C. talked
- D. naked
Question 15:
- A. opened
- B. played
- C. wanted
- D. filled
- Đáp án đúng của hệ thống
- Trả lời đúng của bạn
- Trả lời sai của bạn
Bắt đầu ngay
Kiểm tra kết quả Chia sẻ với bạn bè Xem đáp án Làm lại