Bài tập từ vựng unit 10 lớp 12 năm 2024

Unit 10: Lifelong learning của sách giáo khoa tiếng Anh lớp 12 mới cung cấp các kiến thức về chủ đề xoay quanh quá trình học tập suốt đời, các yếu tố cần thiết cũng như khó khăn trong việc tiếp tục học tập trong cuộc sống sau khi ra trường.

Bài viết dưới đây tổng hợp các , giới thiệu một số từ vựng mới cùng chủ đề và đưa ra các bài tập giúp người học vận dụng những từ vựng thuộc chủ đề trên.

Key takeaways

Từ vựng SGK Tiếng Anh lớp 12 - Unit 10: Các danh từ, động từ, tính từ về chủ đề Lifelong learning:

  • Các tính từ: genuine, voluntary, self-directed, self-motivated…
  • Các động từ: distinguish, acquire, facilitate, insist…
  • Các danh từ: requirement, deterioration, privilege…

Từ vựng mở rộng: Các cụm động từ, collocation về chủ đề Lifelong learning:

  • Collocation: educational reform, student-centered learning,...
  • Phrasal verb: stick at, sink in, keep up with, …

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 10: Lifelong Learning

Phần từ vựng trong sách

  1. brochure /ˈbroʊʃʊr/ noun: tờ rơi, sách nhỏ quảng cáo

Ví dụ: I picked up a brochure about the new museum exhibit. [Tôi nhặt một cuốn sách mô tả về triển lãm mới của bảo tàng.]

  1. compulsory /kəmˈpʌlsəri/ adjective: bắt buộc

Ví dụ: The course includes compulsory reading assignments. [Khóa học bao gồm các bài tập đọc bắt buộc.]

  • compulsion [n] sự bắt buộc
  • self-directed /sɛlf dɪˈrɛktɪd/ adjective: tự học, tự định hướng

Ví dụ: She is a self-directed learner who enjoys exploring new topics on her own. [Cô ấy là người học tự thân, thích khám phá các chủ đề mới một mình.]

  • self-direction [n] sự tự định hướng
  • acquire /əˈkwaɪər/ verb: đạt được, thu được

Ví dụ: He has acquired a lot of knowledge through years of experience. [Anh ấy đã tích lũy được rất nhiều kiến thức qua nhiều năm kinh nghiệm.]

  • acquisition [n] sự đạt được
  • voluntary /ˈvɑləntɛri/ adjective: tự nguyện

Ví dụ: She decided to join the voluntary organization to help those in need. [Cô ấy quyết định tham gia tổ chức tình nguyện để giúp đỡ những người gặp khó khăn.]

  1. self-motivated /sɛlf ˈmoʊtɪveɪtɪd/ adjective: tự thúc đẩy

Ví dụ: He is a self-motivated individual who sets high goals for himself. [Anh ấy là người tự thúc đẩy, đặt ra những mục tiêu cao cho bản thân.]

  • self-motivate [v] tự thúc đẩy
  • self-motivation [n] sự tự thúc đẩy
  • professional /prəˈfɛʃənl/ adjective: chuyên nghiệp

Ví dụ: She is known for her professional attitude and excellent work ethic. [Cô ấy được biết đến với thái độ chuyên nghiệp và đạo đức làm việc xuất sắc.]

  1. enthusiasm /ɛnˈθuziæzəm/ noun: sự hăng hái, sự nhiệt tình

Ví dụ: Her enthusiasm for the project was contagious and motivated the team. [Sự hăng hái của cô ấy với dự án đã lan tỏa và truyền cảm hứng cho toàn bộ nhóm.]

  • enthusiastic [adj] hăng hái, nhiệt tình
  • self-improved /sɛlf ɪmˈpruvd/ adjective: tự cải thiện

Ví dụ: He believes in continuous self-improvement and always seeks opportunities to learn. [Anh ấy tin vào việc cải thiện bản thân liên tục và luôn tìm kiếm cơ hội để học hỏi.]

  • self-improve [v] tự cải thiện
  • self-improvement [n] sự tự cải thiện
  • flexible /ˈflɛksəbəl/ adjective: linh hoạt

Ví dụ: She has a flexible schedule that allows her to balance work and personal life. [Cô ấy có lịch trình linh hoạt cho phép cân bằng công việc và cuộc sống cá nhân.]

  • flexibility [n] sự linh hoạt
  • requirement /rɪˈkwaɪrmənt/ noun: yêu cầu

Ví dụ: Meeting the minimum GPA is a requirement for admission to the program. [Đạt điểm trung bình tích lũy tối thiểu là yêu cầu để nhập học vào chương trình.]

  • require [v] yêu cầu
  • encourage /ɪnˈkɜrɪdʒ/ verb: khuyến khích

Ví dụ: Her parents always encourage her to pursue her dreams. [Bố mẹ cô ấy luôn khuyến khích cô ấy theo đuổi giấc mơ của mình.]

  • encouraging [adj] khuyến khích
  • encouragement [n] sự khuyến khích
  • consolidate /kənˈsɑlədeɪt/ verb: củng cố, hợp nhất

Ví dụ: The company plans to consolidate its operations to improve efficiency. [Công ty dự định tập trung hoạt động để nâng cao hiệu suất làm việc.]

  • consolidation [n] sự củng cố
  • practical /ˈpræktɪkl/ adjective: thực tế

Ví dụ: The course provides practical skills that can be applied in real-life situations. [Khóa học cung cấp các kỹ năng thực tế có thể áp dụng trong các tình huống thực tế.]

  1. critical /ˈkrɪtɪkl/ adjective: phê phán, chỉ trích, quan trọng

Ví dụ: She received critical feedback on her performance, which helped her grow. [Cô ấy đã nhận được phản hồi quan trọng về hiệu suất làm việc của mình, điều này đã giúp cô ấy phát triển.]

  1. promote /prəˈmoʊt/ verb: thúc đẩy, quảng cáo, thăng chức

Ví dụ: Employees who consistently go above and beyond in their work are more likely to be promoted. [Nhân viên luôn vượt qua mong đợi trong công việc của họ có khả năng được thăng chức cao hơn.]

  • promotion [n] sự thăng chức
  • analyse /ˈænəlaɪz/ verb: phân tích

Ví dụ: The data analyst will analyze the sales figures to identify trends and patterns. [Nhà phân tích dữ liệu sẽ phân tích các con số doanh số để xác định xu hướng và mô hình.]

  1. self-learning /sɛlf ˈlɜrnɪŋ/ noun: tự học

Ví dụ: Self-learning is an important skill for lifelong learning and personal growth. [Tự học là một kỹ năng quan trọng cho việc học suốt đời và phát triển cá nhân.]

  1. employable /ɪmˈplɔɪəbl̩/ adjective: có khả năng làm việc

Ví dụ: His strong communication skills make him highly employable in various industries. [Kỹ năng giao tiếp mạnh của anh ấy khiến anh ấy có thể được tuyển dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.]

  • employment [n] công việc
  • employ [v] thuê [ai đó] làm việc
  • deterioration /dɪˌtirioʊˈreʃən/ noun: sự suy giảm, sự hư hỏng

Ví dụ: The building has experienced significant deterioration over the years. [Tòa nhà đã trải qua sự suy tàn đáng kể trong suốt những năm qua.]

  • deteriorate [v] suy giảm, hư hỏng
  • adulthood /əˈdʌlthʊd/ noun: tuổi trưởng thành

Ví dụ: Responsibilities increase as you transition into adulthood. [Trách nhiệm tăng lên khi bạn chuyển sang tuổi trưởng thành.]

  1. interaction /ˌɪntərˈækʃən/ noun: tương tác

Ví dụ: The interaction between the two characters was intense and captivating. [Sự tương tác giữa hai nhân vật là mạnh mẽ và cuốn hút.]

  • interact [v] tương tác
  • interactive [adj] có tính tương tác
  • facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/ verb: tạo điều kiện, hỗ trợ

Ví dụ: The new software will facilitate the process of data analysis. [Phần mềm mới sẽ giúp cho quá trình phân tích dữ liệu trở nên dễ dàng hơn.]

  1. ultimate /ˈʌltəmət/ adjective: cuối cùng, tối thượng

Ví dụ: His ultimate goal is to become a successful entrepreneur. [Mục tiêu cuối cùng của anh ấy là trở thành một doanh nhân thành công.]

  1. distinguish /dɪˈstɪŋgwɪʃ/ verb: phân biệt, nhận ra

Ví dụ: She has a keen eye to distinguish between genuine and counterfeit products. [Cô ấy có mắt thẩm định tinh tế để phân biệt giữa sản phẩm chính hãng và hàng giả.]

  1. genuine /ˈdʒɛnyuɪn/ adjective: chính hãng, thật, chân thành

Ví dụ: The company values employees who show genuine interest in their work. [Công ty đánh giá cao nhân viên thể hiện sự quan tâm chân thành đến công việc của họ.]

  1. insist /ɪnˈsɪst/ verb: khăng khăng, nài nỉ

Ví dụ: He insisted on paying for the dinner despite our objections. [Anh ấy khăng khăng muốn trả tiền cho bữa tối dù chúng tôi phản đối.]

  • insistence [n] sự khăng khăng
  • arrange /əˈreɪndʒ/ verb: sắp xếp, sắp đặt

Ví dụ: She arranged the books on the shelf in alphabetical order. [Cô ấy sắp xếp sách trên kệ theo thứ tự chữ cái.]

  • arrangement [n] sự sắp xếp, cuộc hẹn
  • enroll /ɛnˈroʊl/ verb: ghi danh, đăng ký

Ví dụ: He decided to enroll in a photography course to pursue his passion. [Anh ấy quyết định tham gia khóa học nhiếp ảnh để theo đuổi đam mê của mình.]

  • enrollment [n] sự ghi danh, đăng ký
  • kick-start /kɪk stɑrt/ verb: khởi động, bắt đầu

Ví dụ: The new marketing campaign aims to kick-start sales for the company. [Chiến dịch tiếp thị mới nhằm khởi động doanh số bán hàng cho công ty.]

  1. privilege /ˈprɪvəlɪdʒ/ noun: đặc quyền

Ví dụ: Having access to quality education is a privilege that not everyone enjoys. [Có quyền tiếp cận giáo dục chất lượng là một đặc quyền không phải ai cũng có được.]

  1. transfer /ˈtrænsfər/ verb: chuyển giao, chuyển nhượng

Ví dụ: He decided to transfer to a different department within the company. [Anh ấy quyết định chuyển sang một bộ phận khác trong công ty.]

  1. achiever /əˈtʃivər/ noun: người thành công

Ví dụ: She is known as an achiever who consistently exceeds expectations. [Cô ấy được biết đến là người thành công luôn vượt qua mong đợi.]

  • achieve [v] đạt được
  • achievement [n] thành tựu
  • vocational /voʊˈkeɪʃənl/ adjective: nghề nghiệp, dạy nghề

Ví dụ: The vocational training program provides practical skills for specific careers. [Chương trình đào tạo nghề cung cấp các kỹ năng thực tế cho các ngành nghề cụ thể.]

  • vocation [n] dạy nghề
  • supportive /səˈpɔrtɪv/ adjective: ủng hộ, hỗ trợ

Ví dụ: Her family has always been supportive of her career choices. [Gia đình cô ấy luôn ủng hộ những lựa chọn nghề nghiệp của cô ấy.]

  • support [v / n] ủng hộ, hỗ trợ
  • internally /ɪnˈtɜrnəli/ adverb: bên trong, nội bộ

Ví dụ: The company needs to address the issues internally before seeking external solutions. [Công ty cần giải quyết các vấn đề bên trong trước khi tìm kiếm các giải pháp bên ngoài.]

  • internal [adj] nội bộ
  • unawareness /ˌʌnəˈwernəs/ noun: sự không nhận thức, sự không biết

Ví dụ: Due to his unawareness of the situation, he made an uninformed decision. [Do không nhận thức được tình hình, anh ấy đã đưa ra quyết định thiếu thông tin.]

  • unaware [adj] không biết
  • inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃən/ noun: nguồn cảm hứng

Ví dụ: Nature has always been a great source of inspiration for artists. [Thiên nhiên luôn là nguồn cảm hứng tuyệt vời cho các nghệ sĩ.]

  • inspire [v] truyền cảm hứng
  • intensively /ɪnˈtɛnsɪvli/ adverb: một cách chuyên sâu, một cách tập trung cao độ

Ví dụ: The team worked intensively to meet the project deadline. [Nhóm đã làm việc chăm chỉ để hoàn thành dự án đúng hạn.]

  • intensive [adj] chuyên sâu
  • pursue /pərˈsu/ verb: theo đuổi, tiếp tục

Ví dụ: She decided to pursue her dream of becoming a professional dancer. [Cô ấy quyết định theo đuổi giấc mơ trở thành một vũ công chuyên nghiệp.]

  • pursuit [n] sự theo đuổi
  • initiative /ɪˈnɪʃiətɪv/ noun: sáng kiến, khởi xướng

Ví dụ: He took the initiative to organize a charity event for the local community. [Anh ấy đã chủ động tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng địa phương]

  • initiate [v] đề xướng, khởi đầu
  • initiation [n] sự khởi đầu, khởi xướng

Phần từ vựng mở rộng

  1. Sail through a course /seɪl θruː ə kɔːrs/ [phrasal verb] Hoàn thành một khóa học dễ dàng

Ví dụ: She managed to sail through the course without much difficulty. [Cô ấy đã vượt qua khóa học một cách dễ dàng mà không gặp nhiều khó khăn]

  1. Know something backwards and forwards /noʊ sʌmθɪŋ ˈbæk.wərdz ænd ˈfɔrwərdz/ [idiom] Biết rõ từ A đến Z

Ví dụ: He knows the subject matter of the course backwards and forwards. [Anh ấy biết rõ chủ đề của khóa học]

  1. Keep up with somebody/something /kiːp ʌp wɪð ˈsʌmbədi/ˈsʌmθɪŋ/ [phrasal verb] Theo kịp ai/cái gì

Ví dụ: It’s important to keep up with the latest trends in technology. [Việc cập nhật xu hướng công nghệ mới nhất là quan trọng]

  1. Come back to somebody/something /kʌm bæk tuː ˈsʌmbədi/ˈsʌmθɪŋ/ [phrasal verb] Nhớ lại, gợi nhớ ai/cái gì

Ví dụ: The memory of that day always comes back to me when I visit this place. [Ký ức về ngày hôm đó luôn hiện về khi tôi đến thăm nơi này]

  1. Sink in /sɪŋk ɪn/ [phrasal verb] Hiểu, nhận thức sâu sắc về điều gì đó

Ví dụ: It took me a while for the news to finally sink in. [Tôi mất một thời gian để cuối cùng hiểu được tin tức]

  1. Stick at something /stɪk æt ˈsʌmθɪŋ/ [phrasal verb] Kiên trì làm việc gì đó

Ví dụ: If you want to succeed, you have to stick at it, no matter how difficult it gets. [Nếu bạn muốn thành công, bạn phải kiên trì, bất kể nó khó đến mức nào]

  1. Brush up on something /brʌʃ ʌp ɑn ˈsʌmθɪŋ/ [phrasal verb] Ôn tập kiến thức về điều gì đó

Ví dụ: I need to brush up on my Spanish skills before my trip to Spain. [Tôi cần ôn lại kỹ năng tiếng Tây Ban Nha trước chuyến đi Tây Ban Nha của tôi]

  1. Look up to somebody/something /lʊk ʌp tuː ˈsʌmbədi/ˈsʌmθɪŋ/ [phrasal verb] Ngưỡng mộ ai/cái gì

Ví dụ: Children often look up to their teachers as they guide them and help them learn new things. [Trẻ em thường ngưỡng mộ giáo viên của mình vì họ hướng dẫn và giúp đỡ chúng học những điều mới mẻ]

  1. Cram for an exam /kræm fɔr ən ɪɡˈzæm/ [phrasal verb] Học nhồi nhét trước kỳ thi

Ví dụ: I need to cram for the exam tomorrow. [Tôi cần ôn tập cho kỳ thi ngày mai]

  1. Hit the books /hɪt ðə bʊks/ [idiom] Học chăm chỉ

Ví dụ: I have to hit the books if I want to pass this test. [Tôi phải học kỹ nếu muốn qua kỳ thi này]

  1. Pull an all-nighter /pʊl ən ɔːl ˈnaɪtər/ [idiom] Thức trắng đêm học

Ví dụ: I had to pull an all-nighter to finish my project on time. [Tôi đã phải thức suốt đêm để hoàn thành dự án đúng hạn]

  1. Educational reform /ˌɛdʒəˈkeɪʃənəl rɪˈfɔrm/ [n. phr] Cải cách giáo dục

Ví dụ: Educational reform is necessary to ensure students are well-prepared for the future [Cải cách giáo dục là cần thiết để đảm bảo học sinh được chuẩn bị tốt cho tương lai]

  1. Curricular development /kəˈrɪkjələr dɪˈvɛləpmənt/ [n. phr] Phát triển chương trình học

Ví dụ: Curricular development should be a collaborative effort between teachers and administrators [Phát triển chương trình học nên là một nỗ lực cộng tác giữa giáo viên và quản trị viên]

  1. Inclusive education /ɪnˈkluːsɪv ˌɛdʒəˈkeɪʃən/ [n. phr] Giáo dục bao gồm mọi người

Ví dụ: Inclusive education is essential for creating a fair and just society [Giáo dục hòa nhập là điều cần thiết để xây dựng một xã hội công bằng và công bằng]

  1. Student-centered learning /studnt-ˈsentr̩d ˌlɜrn̩-̩/ [n. phr] Học tập tập trung vào học sinh

Ví dụ: Student-centered learning is more effective than traditional teaching methods. [ Học tập tập trung vào sinh viên hiệu quả hơn so với các phương pháp giảng dạy truyền thống]

Luyện tập

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Từ vựng

Ý nghĩa

  1. intensively
  1. ủng hộ, hỗ trợ
  1. inspiration
  1. cuối cùng, tối thượng
  1. kick-start
  1. một cách chuyên sâu, một cách tập trung cao độ
  1. ultimate

D.nguồn cảm hứng

  1. supportive
  1. khởi động, bắt đầu

Bài 2: Hoàn thành các câu sau với từ ngữ phù hợp trong danh sách cho sẵn

insist

enthusiasm

pursue

practical

genuine

achiever

privilege

self-improve

vocational

flexible

  1. _____ is the driving force behind lifelong learning, as it helps individuals stay motivated and engaged in the learning process.
  2. A _____ approach to learning is essential for lifelong learners, as it allows them to adapt to new challenges and opportunities.
  3. Lifelong learners are always looking for ways to ____, whether it’s through formal education or informal learning experiences.
  4. A ____ approach to learning is important for lifelong learners, as it helps them apply what they’ve learned to real-world situations.
  5. Lifelong learners are driven by a _____ interest in the subjects they study, which helps them stay engaged and motivated.
  6. Successful lifelong learners ____ on taking responsibility for their own learning, rather than relying on others to guide them.
  7. Lifelong learning is a ____ that should be available to everyone, regardless of their background or circumstances.
  8. Lifelong learners are ____ who are always striving to improve themselves and reach their full potential.
  9. A ____ approach to learning can be especially valuable for lifelong learners who want to develop specific skills or knowledge in a particular field.
  10. Lifelong learners ____ knowledge and personal growth throughout their lives, recognizing that there is always more to learn and discover.

Bài 3: Đặt câu với các từ dưới đây

  1. look up to somebody
  2. Inclusive education
  3. Pull an all-nighter
  4. Know something backwards and forwards
  5. Hit the books
  6. Brush up on something
  7. Educational reform
  8. Student-centered learning
  9. Stick at something
  10. Sail through a course

Phần đáp án và giải thích

Bài 1: 1 - C; 2 - D; 3 - E; 4 - B; 5 - A

Bài 2:

Câu 1: _____ is the driving force behind lifelong learning, as it helps individuals stay motivated and engaged in the learning process.

  • Đáp án: Enthusiasm
  • Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ một yếu tố giúp con người duy trì động lực [stay motivated] và tham gia vào quá trình học tập [engaged in the learning process]. Do đó, đáp án Enthusiasm [sự hăng hái, nhiệt tình] là phù hợp
  • Dịch nghĩa: Sự hăng hái, nhiệt tình là động lực cho học tập suốt đời, vì nó giúp cá nhân duy trì động lực và tham gia vào quá trình học tập.

Câu 2: A ____ approach to learning is essential for lifelong learners, as it allows them to adapt to new challenges and opportunities.

  • Đáp án: flexible
  • Giải thích: Từ cần điền là một tính từ mô tả cách tiếp cận [approach] mà cách tiếp cận này cho phép thích nghi với thách thức và cơ hội [adapt to new challenges and opportunities.]. Do đó, đáp án flexible [linh hoạt] là phù hợp
  • Dịch nghĩa: Một cách tiếp cận linh hoạt trong học tập là rất quan trọng đối với những người học suốt đời, vì nó cho phép họ thích nghi với những thách thức và cơ hội mới.

Câu 3: Lifelong learners are always looking for ways to ______, whether it’s through formal education or informal learning experiences.

  • Đáp án: self-improve
  • Giải thích: Từ cần điền là một động từ liên quan đến mục đích của những người học tập suốt đời [Lifelong learners]. Do đó, đáp án là self-improve [tự cải thiện] là phù hợp
  • Dịch nghĩa: Những người học suốt đời luôn tìm kiếm cách để tự cải thiện, cho dù thông qua giáo dục chính thức hoặc trải nghiệm học tập không chính thức.

Câu 4: A ____ approach to learning is important for lifelong learners, as it helps them apply what they’ve learned to real-world situations.

  • Đáp án: practical
  • Giải thích:n Từ cần điền là một tính từ mô tả cách tiếp cận [approach], mà cách tiếp cận này giúp áp dụng kiến thức vào tình huống thực tế [apply what they’ve learned to real-world situations]. Do đó, đáp án practical [thực tiễn] là phù hợp
  • Dịch nghĩa: Một cách tiếp cận thực tế trong học tập là rất quan trọng đối với những người học suốt đời, vì nó giúp họ áp dụng những gì đã học được vào các tình huống thực tế.

Câu 5: Lifelong learners are driven by a _____ interest in the subjects they study, which helps them stay engaged and motivated.

  • Đáp án: genuine
  • Giải thích: Từ cần điền là một tính từ bổ nghĩa cho sự quan tâm [interest], mà sự quan tâm này giúp con người duy trì sự tập trung và động lực [stay engaged and motivated]. Do đó, đáp án genuine [chân thành] là phù hợp
  • Dịch nghĩa: Những người học suốt đời được thúc đẩy bởi một sự quan tâm chân thành đến các chủ đề mà họ học, giúp cho họ duy trì sự tập trung và động lực.

Câu 6: Successful lifelong learners ____ on taking responsibility for their own learning, rather than relying on others to guide them.

  • Đáp án: insist
  • Giải thích: Từ cần điền là một động từ đi kèm với giới từ “on”. Trong các lựa chọn, chỉ có động từ “insist“ là đi với giới từ “on”. Do đó, đáp án là insist [khăng khăng]
  • Dịch nghĩa: Những người học suốt đời thành công khăng khăng tự chịu trách nhiệm cho việc học của mình, thay vì phụ thuộc vào người khác để hướng dẫn.

Câu 7: Lifelong learning is a ____ that should be available to everyone, regardless of their background or circumstances.

  • Đáp án: privilege
  • Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ một thứ nên có cho tất cả mọi người [available to everyone], và bất kể hoàn cảnh [regardless of their background or circumstances]. Vì vậy, danh từ này có thể là chỉ một đặc quyền. Do đó, đáp án privilege [đặc quyền] là phù hợp
  • Dịch nghĩa: Học suốt đời là một đặc quyền mà phải có sẵn cho mọi người, bất kể nền tảng hoặc hoàn cảnh của họ.

Câu 8: Lifelong learners are _____ who are always striving to improve themselves and reach their full potential.

  • Đáp án: achievers
  • Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ người, mà người này luôn cố gắng cải thiện bản thân [improve themselves] để chạm đến tiềm năng của họ [reach their full potential]. Do đó, đáp án achievers [người thành công]
  • Dịch nghĩa: Những người học suốt đời là những người thành công luôn cố gắng để cải thiện bản thân và đạt được tiềm năng của mình.

Câu 9: A _____ approach to learning can be especially valuable for lifelong learners who want to develop specific skills or knowledge in a particular field.

  • Đáp án: vocational
  • Giải thích: Từ cần điền là một tính từ mô tả một cách tiếp cận [approach], mà cách tiếp cận này giúp phát triển kỹ năng và kiến thức ở một lĩnh vực nhất định [develop specific skills or knowledge in a particular field]. Do đó, đáp án vocational [dạy nghề] là phù hợp
  • Dịch nghĩa: Một cách tiếp cận nghề nghiệp trong việc học tập có thể rất có giá trị đối với những người học suốt đời muốn phát triển các kỹ năng hoặc kiến ​​thức cụ thể trong một lĩnh vực nhất định.

Câu 10: Lifelong learners _____ knowledge and personal growth throughout their lives, recognizing that there is always more to learn and discover.

  • Đáp án: pursue
  • Giải thích: Từ cần điền là một động từ tác động đến kiến thức và phát triển cá nhân [knowledge and personal growth]. Hành động này là kết quả của việc nhận ra có nhiều thứ để học hỏi và khám phá [there is always more to learn and discover]. Do đó, đáp án pursue [theo đuổi] là phù hợp
  • Dịch nghĩa: Những người học suốt đời theo đuổi kiến ​​thức và sự phát triển cá nhân trong suốt cuộc đời của mình, nhận ra rằng luôn có điều mới để học và khám phá.

Bài 3:

Gợi ý đáp án:

  1. Lifelong learning encourages individuals to look up to somebody who inspires them, such as a mentor or role model. [Học suốt đời khuyến khích mọi người ngưỡng mộ ai đó làm nguồn cảm hứng cho họ, như một người hướng dẫn hoặc mô hình]
  2. Inclusive education is an essential aspect of lifelong learning, ensuring that everyone has equal access to quality education. [Giáo dục hòa nhập là một khía cạnh quan trọng của việc học suốt đời, đảm bảo rằng tất cả mọi người đều có quyền truy cập vào giáo dục chất lượng]
  3. Sometimes, when faced with a challenging exam or project, students may need to pull an all-nighter to complete their work on time. [Đôi khi, khi đối mặt với một kỳ thi hoặc dự án thách thức, sinh viên có thể cần thức trắng đêm để hoàn thành công việc của họ đúng hạn]
  4. When you know something backwards and forwards, it means you have a deep understanding of the subject matter. [Khi bạn biết một điều gì đó từ trong ra ngoài, điều đó có nghĩa là bạn hiểu sâu về vấn đề đó]
  5. To excel academically, students often need to hit the books and dedicate time to studying and reviewing course materials. [Để xuất sắc trong học tập, sinh viên thường cần đọc sách và dành thời gian để học và ôn lại tài liệu khóa học]
  6. If you want to refresh your knowledge on a particular topic, you can brush up on something by reading books or taking online courses. [Nếu bạn muốn làm mới kiến thức của mình về một chủ đề cụ thể, bạn có thể cải thiện kiến thức về điều gì đó bằng cách đọc sách hoặc tham gia khóa học trực tuyến]
  7. Educational reform aims to improve the education system by implementing changes that address current challenges and meet the needs of students. [Cải cách giáo dục nhằm cải thiện hệ thống giáo dục bằng cách thực hiện các thay đổi nhằm giải quyết các thách thức hiện tại và đáp ứng nhu cầu của sinh viên]
  8. Student-centered learning prioritizes the individual needs and interests of students, allowing them to take an active role in their education. [Học tập theo trung tâm sinh viên ưu tiên các nhu cầu và sở thích cá nhân của sinh viên, cho phép họ tham gia tích cực vào quá trình học tập của mình]
  9. To achieve success in any endeavor, it’s important to stick at something and persevere through challenges and setbacks. [Để đạt được thành công trong bất kỳ việc gì, điều quan trọng là kiên trì và kiên nhẫn vượt qua những thách thức và trở ngại]
  10. Lifelong learners often find themselves able to sail through a course with ease due to their dedication and passion for learning. [Những người học suốt đời thường có khả năng hoàn thành khóa học một cách dễ dàng nhờ sự tận tụy và niềm đam mê với việc học]

Tổng kết

Thông qua bài viết trên, tác giả đã cung cấp cho người đọc danh sách từ vựng quan trọng trong Unit 10: Lifelong learning thuộc Sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 12 và bài tập bổ trợ để củng cố lý thuyết. Mong rằng người học có thể tận dụng bài viết trong quá trình ôn tập của mình.

Chủ Đề