Bài tập về câu mệnh lệnh với more và less năm 2024

Bài 3: Dùng câu mệnh lệnh với “more/less” để đưa ra lời khuyên về sức khỏe.Jim is getting fat. He eats a lot of fast food every day.Eat less fast food. 1. Your father smokes several cigarettes a day. It is very harmful to his lungs.------------ 2. Jane stays up too late. She is always...

Đọc tiếp

Bài 3: Dùng câu mệnh lệnh với “more/less” để đưa ra lời khuyên về sức khỏe.

Jim is getting fat. He eats a lot of fast food every day.

Eat less fast food.

1. Your father smokes several cigarettes a day. It is very harmful to his lungs.

------------

2. Jane stays up too late. She is always sleepy.

------------

3. Maria takes in a lot of sugar every day. She may suffer from diabetes

------------

4. He spends too much time on computer. He will soon be very short-sighted

------------

5. Mary likes drinking cold water. She may have sore throat.

------------

6. Your friend always eat raw food. She will have an upset stomach.

------------

7. Louis works too much. He doesn't relax much. He is very weak and tired.

------------

8. Jay always look tired. He doesn't exercise enough.

► Mệnh lệnh cách là câu có tính chất sai khiến, được dùng khi chúng ta muốn yêu cầu, ra lệnh, hướng dẫn hay gợi ý cho người khác làm một việc gì đó. Được hình thành bắt đầu bằng một động từ nguyên thể không có “to”.

Ex: Sit down! (Ngồi xuống)

Stand up! (Đứng lên)

► Khi muốn yêu cầu ai đó hãy làm gì nhiều hơn hoặc ít hơn, chúng ta có thể thêm từ “more” hoặc “less” sau động từ.

Ex: Eat more but don't eat too much meat. (Ăn nhiều hơn nhưng đừng ăn quá nhiều thịt.)

2) Cấu trúc của mệnh lệnh cách với more, less

► V + more + (danh từ đếm được và danh từ không đếm được)

Ex: Do more exercise. (Làm thêm bài tập.)

► V + less + (danh từ không đếm được)

Ex: Eat less junk food. (Ăn ít đồ ăn nhanh.)

3) Cách dùng của mệnh lệnh cách với more, less

► Ra lệnh trực tiếp: Play less! (Chơi ít thôi!)

► Hướng dẫn: Please provide more information in that form. (Vui lòng cung cấp thêm thông tin vào phiếu này.)

► Gợi ý: Spend less time on the computer and do more exercise. (Dành ít thời gian với máy tính và tập thể dục nhiều hơn.)

B) Câu ghép

1) Khái niệm câu ghép:

► Câu ghép hay Compound Sentence được cấu tạo nên bởi 2 hay nhiều mệnh đề độc lập trong một câu.

Ex: Today is a beautiful day, but I have to stay at home. (Hôm nay là một ngày đẹp trời, nhưng tôi phải ở nhà.)

► Các mệnh đề này được nối với nhau bởi các liên từ nối: and, or, but, so, ...

Ex: She passed the exams because she studied very hard. (Bạn ấy vượt qua kì thì vì bạn ấy học tập rất chăm chỉ.)

2) Các thành lập câu ghép trong tiếng Anh:

► Sử dụng liên từ nối trong câu ghép

Trong tiếng Anh, có 7 liên từ cơ bản được sử dụng để nối các mệnh đề trong câu ghép bao gồm: for, and, nor, but, or, yet, so (FANBOYS).

Mệnh đề độc lập 1, + liên từ + Mệnh đề độc lập 2

Cách dùng

Ví dụ

For

Chỉ lý do, nguyên nhân

I never go to school late for I go to bed early.

And

Dùng để thêm vào thông tin

I like playing basketball and I often play with my friends.

Nor

Dùng để bổ sung một ý phủ định vào ý phủ định đã được nêu trước đó thường đi cùng với neither

We can neither change nor improve it.

But

Dùng để chỉ sự mâu thuẫn

He went to bed early, but he didn’t go to work on time.

Or

Dùng để bổ sung thông tin có thể đi cùng either

You start training, or your skills won’t get improve.

Yet

Dùng để diễn tả một ý kiến trái chiều đối với mệnh đề trước

He is smart, yet he isn’t hard-working.

So

Dùng để nói về một kết quả của sự việc được nhắc đến ở mệnh đề trước đó

She prepared carefully, so the trip was very smooth.

II. BÀI TẬP

1) Look at the article on the Teen Health Website. Fill in the blanks to complete their top six health tips. ( Page 19)

We asked doctors and health experts around the world for their top health tips. Do you want to know how you can stay healthy? Then read on!

Bài tập về câu mệnh lệnh với more và less năm 2024

1..................... Staying in shape is our most important tip. You can play football, or even go for long walks. It's OK, but make sure it's three times a week or more!

2..................... Getting plenty of rest is really important! It helps you to avoid depression and it helps you to concentrate at school. You'll also be fresher in the mornings!

3..................... You are what you eat! So make sure it's healthy food like fruits and vegetables, not junk food. It can help you to avoid obesity too.

4...................... It's so easy to get flu. We should all try to keep clean more. Then flu will find it harder to spread!

5...................... There are some great things to watch. But too much isn't good for you or your eyes.

6...................... Many of us love computer games, but we should spend less time playing them. Limit your time to just one hour, two or three days a week, or less.

ĐÁP ÁN:

1. Do more exercise!

2. Sleep more!

3. Eat less junk food.

4. Wash your hands more.

5. Watch less TV.

6. Spend less time playing computer games.

4) Make compound sentences by joining the two simple sentences. Use the conjunction given. Remember to add a comma ( Page 20)

Khi nào dùng more và less trong so sánh hơn?

Để nội dung mệnh lệnh cách cụ thể hơn, chúng ta có thể thêm danh từ vào phía sau “ more” hoặc “less”. more + danh từ đếm được & danh từ không đếm được. less + danh từ không đếm được. Ví dụ: Read more books.

Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh là gì?

Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh là gì? Câu mệnh lệnh (imperative clauses) là loại câu dùng để đưa ra yêu cầu, chỉ thị, hướng dẫn, đề nghị hoặc cảnh báo người nghe về một hành động cần phải thực hiện ngay lập tức. Câu mệnh lệnh có thể kết thúc bằng dấu chấm (.)

Less và Fewer là gì?

Less là dạng so sánh hơn của little (đặc biệt được dùng trước danh từ không đếm được). Fewer là dạng so sánh hơn của few (được dùng trước danh từ số nhiều). Ví dụ: I earn less money than a postman.

Câu mệnh lệnh trong tiếng Việt là gì?

Câu mệnh lệnh (Imperative Sentences) là cấu trúc câu thường sử dụng để đưa ra sự yêu cầu, sai khiến, định hướng hoặc các lời khuyên. Cấu trúc câu mệnh lệnh thường không có chủ ngữ, trừ một số trường hợp đặc biệt.