Báo cáo khác với chứng thư như thế nào năm 2024

Và bao gồm những nội dung gì? Hiểu được những điều đó, MISA đã nghiên cứu và tổng hợp những thông tin hữu ích gửi đến bạn đọc qua bài viết dưới đây!

Tìm hiểu về chứng thư số là gì? Nội dung liên quan tới chứng thư số

1. Chứng thư số là gì?

1.1 Khái niệm

Theo Khoản 7 Điều 3 Nghị định 130/2018/NĐ-CP:

Chứng thư số là một dạng chứng thư điện tử do tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số cấp nhằm cung cấp thông tin định danh cho khóa công khai của một cơ quan, tổ chức, cá nhân, từ đó xác nhận cơ quan, tổ chức, cá nhân là người ký chữ ký số bằng việc sử dụng khóa bí mật tương ứng.

1.2. Chứng thư số khác gì chữ ký số

Chứng thư số và chữ ký số là hai khái niệm liên quan đến việc xác thực và bảo mật trong các giao dịch điện tử, nhưng có một số điểm khác biệt như sau:

  • Chứng thư số: Là một tài liệu điện tử, thường được phát hành bởi một cơ quan uy tín gọi là Tổ chức Phát hành Chứng thư số [Certificate Authority – CA]. Chứng thư số chứa thông tin về chủ sở hữu của nó, bao gồm tên và khóa công cộng của chủ sở hữu. Chứng thư số được sử dụng để xác minh danh tính và tính toàn vẹn của người sở hữu khi tham gia vào các giao dịch trực tuyến.
  • Chữ ký số: Là một phần của thông tin điện tử được tạo ra bằng cách sử dụng khóa bí mật của người ký để xác nhận tính toàn vẹn và xác thực của thông tin đó. Chữ ký số thường được áp dụng cho các tài liệu, email hoặc mã hóa thông điệp.

Một chữ ký số được tạo ra bằng cách mã hóa các thông tin cần ký bằng khóa bí mật của người ký, và sau đó có thể được giải mã bằng khóa công khai tương ứng. Quá trình này đảm bảo rằng chỉ có người sở hữu khóa bí mật mới có thể tạo ra chữ ký số và xác nhận tính toàn vẹn của thông tin.

Chứng thư số và chữ ký số là hai khái niệm liên quan đến việc xác thực và bảo mật trong các giao dịch điện tử

1.3. Mối quan hệ giữa chứng thư số và chữ ký số:

Chữ ký số và chứng thư số mang những vai trò khác nhau. Mối quan hệ giữa chữ ký số và chứng thư số là mối quan hệ hỗ trợ. Trong khi chứng thư số là cơ sở để đối tác có thể xác nhận việc ký số có đúng hay không thì chữ ký số đóng vai trò xác nhận thông tin văn bản, hoặc cam kết của cá nhân hay tổ chức.

Chữ ký số được xem là chữ ký điện tử an toàn khi được tạo ra trong thời gian chứng thư số có hiệu lực và có thể kiểm tra được bằng khóa công khai.

Doanh nghiệp muốn tạo được chữ ký số thì trước tiên cần có chứng thư số. Với chứng thư số doanh nghiệp cần cung cấp các thông tin cần thiết theo yêu cầu. Sau khi đã có chứng thư số, doanh nghiệp mới được phép tạo lập chữ ký số.

Chứng thư số chứa khóa công khai [public key], trong khi đó chữ ký số chứa khóa bí mật [private key]. Chứng thư số và chữ ký số kết hợp lại sẽ tạo thành một cặp khóa. Doanh nghiệp hoặc cá nhân sử dụng có thể sử dụng cặp khóa này để ký số.

Khóa bí mật của chữ ký số được lưu trữ trong 1 USB [có thể USB TOKEN hoặc SmartCard] hoặc trên nền tảng điện toán đám mây [chữ ký số từ xa] giúp các khóa này tránh bị sao chép hoặc bị tấn công bởi virus khiến hỏng hóc và mất dữ liệu.

\>> Như vậy, một USB TOKEN hoặc chữ ký số từ xa đã được cấp chứng thư số khi đó mới có khả năng tạo ra chữ ký số Tìm hiểu thêm: Chứng thư số cá nhân là gì? Tìm hiểu tổng quan về chứng thư số cá nhân

3.2. Chứng thư số doanh nghiệp

  • Khái niệm: Chứng thư số doanh nghiệp là chứng thư số được phát hành cho tổ chức, công ty hoặc doanh nghiệp, xác thực danh tính và khóa công khai của tổ chức đó trên môi trường kỹ thuật số.
  • Đặc điểm: Chứng thư số doanh nghiệp giúp xác minh danh tính của tổ chức và cung cấp khả năng ký điện tử, mã hóa thông tin và bảo vệ tính toàn vẹn trong các giao dịch điện tử.
  • Ứng dụng: Chứng thư số doanh nghiệp được sử dụng trong các hoạt động giao dịch điện tử, chữ ký số cho tài liệu hợp đồng, truy cập an toàn vào hệ thống nội bộ của tổ chức, xác thực và bảo vệ thông tin quan trọng liên quan đến doanh nghiệp.

3.3 Chứng thư số của cá nhân trong tổ chức, doanh nghiệp

  • Khái niệm: Chứng thư số của cá nhân trong tổ chức, doanh nghiệp là chứng thư số được phát hành cho các cá nhân trong một tổ chức hoặc doanh nghiệp cụ thể, xác thực danh tính và khóa công khai của từng cá nhân đó trên môi trường kỹ thuật số.
  • Đặc điểm: Chứng thư số của cá nhân trong tổ chức, doanh nghiệp cho phép xác minh danh tính của cá nhân trong ngữ cảnh của tổ chức và cung cấp các quyền hạn và phạm vi truy cập tương ứng trong hệ thống nội bộ.
  • Ứng dụng: Chứng thư số của cá nhân trong tổ chức, doanh nghiệp được sử dụng để xác thực và quản lý quyền truy cập vào các hệ thống, dịch vụ và tài liệu nội bộ của tổ chức, đồng thời đảm bảo tính an toàn và bảo mật thông tin liên quan đến cá nhân trong tổ chức.

\>> Mời bạn đọc thêm: Nghị định 130 quy định về chữ ký số và chứng thư số: Những điểm kế toán cần quan tâm

4. Đăng ký chứng thư số ở đâu?

Dưới đây là các tổ chức/đơn vị có thẩm quyền cấp chứng thư số:

  • Tổ chức/đơn vị cung cấp dịch vụ cấp chứng thực chữ ký số – quốc gia
  • Tổ chức/đơn vị cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số – công cộng
  • Tổ chức/đơn vị cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số – chuyên dùng Chính phủ
  • Tổ chức/đơn vị cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số – chuyên dùng của cơ quan tổ chức.

MISA eSign, là một trong những đơn vị hàng đầu cung cấp chứng thư số và chữ ký số

Với hơn 25 năm kinh nghiệm trong việc phát triển phần mềm tài chính kế toán, hóa đơn điện tử và kê khai thuế điện tử, MISA đã phục vụ cho hơn 250,000 doanh nghiệp và hàng triệu cá nhân kinh doanh. Chữ ký số MISA eSign đã được người dùng và tổ chức đánh giá cao vì tính tiện lợi, dễ sử dụng và đáng tin cậy:

  • MISA eSign tích hợp linh hoạt với nhiều phần mềm như hóa đơn điện tử, kế toán, kê khai thuế, giúp người dùng chỉ cần một thao tác để ký và phát hành hóa đơn, kê khai thuế giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
  • MISA eSign tuân thủ tiêu chuẩn bảo mật châu Âu eIDAS và quản lý con người theo tiêu chuẩn ISO 27000. Đồng thời, MISA eSign luôn đi đầu trong việc áp dụng công nghệ mới trong lĩnh vực chữ ký số.

Với những ưu điểm và cam kết chất lượng như vậy, MISA eSign là một lựa chọn đáng tin cậy cho việc cung cấp chứng thư số và chữ ký số.

Chủ Đề