Báo cáo tình hình tài chính tiếng anh là gì

13 10

ERA xin hân hạnh cung cấp đến quý khách mẫu dịch báo cáo tài chính tiếng Anh [Financial statement] – Income Statement để tham khảo.

− Mẫu dịch Bảng cân đối kế toán [ Balance sheet]

− Mẫu dịch báo cáo lưu chuyển tiền tệ [Cash flow statement]

Mẫu dịch báo cáo tài chính tiếng Anh [financial] bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh, lưu chuyển tiền tệ, thuyết minh BCTC theo QĐ-BTC.

Quý khách có thể gửi file cần dịch TẠI ĐÂY để nhận báo giá dịch thuật nhanh nhất !

STATEMENT OF INCOME

For the financial year ended on December 31, 2015

This statement should be read together with the Notes to the Financial Statement           Form no. B02-DN

[Currency: VND]

Item

Code Notes 2015

2014

Restated

1 2 3 4

5

1. Revenue from sales of merchandises and services rendered 01 VI.01    
2. Revenue deductions 02 VI.01    
3. Net revenue from sales of merchandises and services rendered

[10 = 01 – 02]

 

10

 

VI.01

   
4. Costs of goods sold 11 VI.02    
5. Gross profit from sales of merchandises and services rendered

[20 = 10-11]

 

20

     
6. Revenue from financing activity 21 VI.03    
7. Financial expenses 22 VI.04    
  – Of which: Interest expense 23      
8. Selling expenses 25      
9. General administration expenses 26 VI.05    
10. Net profit from operating activity

{30=20 + [21-22] – [25+26]}

 

30

     
11. Other income 31      
12. Other expenses 32 VI.06    
13. Other profit [40 = 31 – 32] 40      
14. Total accounting profit before tax

[50 = 30 + 40]

 

50

     
15. Current corporate income tax expense 51 V.10    
16. Deferred corporate income tax expense 52      
17. Profit after corporate income tax

[60 = 50 – 51 -52]

 

[60]

     

Ho Chi Minh city, March 21, 2016

Director

[signed & sealed]

Chief Accountant

[signed]

Preparer

[signed]                                   

Báo cáo tài sản tiếng Anh là gì?

Báo cáo tài chính tiếng Anh được gọi Financial Statement.

Báo cáo tài chính riêng tiếng Anh là gì?

Báo cáo tài chính trong tiếng Anh là “Financial Statement”. Theo định nghĩa của Wiki thì Báo cáo tài chính [BCTC] các thông tin kinh tế được kế toán viên trình bày dưới dạng bảng biểu, cung cấp các thông tin về tình hình tài chính, tình hình kinh doanh của doanh nghiệp.

Thuyết minh báo cáo tài chính trong tiếng Anh là gì?

Bản thuyết minh báo cáo tài chính tiếng Anh là [Notes to the financial statements]

Báo cáo tài chính đã được kiểm toán tiếng Anh là gì?

Kiểm toán báo cáo tài chính [Audit of Financial Stataments] Kiểm toán báo cáo tài chính [BCTC] trong tiếng Anh là Audit of Financial Statements.

Chủ Đề