Dịch Sang Tiếng Việt:
tính từ
1. bận rộn, bận; có lắm việc
2. náo nhiệt, đông đúc
3. đang bận, đang có người dùng [dây nói]
4. lăng xăng; hay dính vào việc của người khác
5. hay gây sự bất hòa
ngoại động từ
1. giao việc
2. [động từ phản thân] bận rộn với
danh từ
[từ lóng] cớm, mật thám
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
busies, busied, busying, busier, busiest
Đồng nghĩa: active, engaged, on the job, working,
Trái nghĩa: free,
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ busier trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ busier tiếng Anh nghĩa là gì.
busy /'bizi/* tính từ- bận rộn, bận; có lắm việc=to be busy with [over] one's work+ bận rộn với công việc của mình- náo nhiệt, đông đúc=a busy street+ phố đông đúc náo nhiệt- đang bận, đang có người dùng [dây nói]- lăng xăng; hay dính vào việc của người khác- hay gây sự bất hoà* ngoại động từ- giao việc=I have busied him for the whole day+ tôi đã giao việc cho nó làm cả ngày rồi- động từ phãn thân bận rộn với=to busy oneself with [about] something+ bận rộn với cái gì=to busy onself doing something+ bận rộn làm cái gì* danh từ- [từ lóng] cớm, mật thámbusy- [Tech] bận [điện thoại]
- dactylogram tiếng Anh là gì?
- acknowledge character tiếng Anh là gì?
- rathskellers tiếng Anh là gì?
- orthoevolution tiếng Anh là gì?
- pillowing tiếng Anh là gì?
- taxpayers tiếng Anh là gì?
- antecedently tiếng Anh là gì?
- statuesqueness tiếng Anh là gì?
- inhomogeneity tiếng Anh là gì?
- stridency tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của busier trong tiếng Anh
busier có nghĩa là: busy /'bizi/* tính từ- bận rộn, bận; có lắm việc=to be busy with [over] one's work+ bận rộn với công việc của mình- náo nhiệt, đông đúc=a busy street+ phố đông đúc náo nhiệt- đang bận, đang có người dùng [dây nói]- lăng xăng; hay dính vào việc của người khác- hay gây sự bất hoà* ngoại động từ- giao việc=I have busied him for the whole day+ tôi đã giao việc cho nó làm cả ngày rồi- động từ phãn thân bận rộn với=to busy oneself with [about] something+ bận rộn với cái gì=to busy onself doing something+ bận rộn làm cái gì* danh từ- [từ lóng] cớm, mật thámbusy- [Tech] bận [điện thoại]
Đây là cách dùng busier tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ busier tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
busy /'bizi/* tính từ- bận rộn tiếng Anh là gì? bận tiếng Anh là gì? có lắm việc=to be busy with [over] one's work+ bận rộn với công việc của mình- náo nhiệt tiếng Anh là gì? đông đúc=a busy street+ phố đông đúc náo nhiệt- đang bận tiếng Anh là gì? đang có người dùng [dây nói]- lăng xăng tiếng Anh là gì? hay dính vào việc của người khác- hay gây sự bất hoà* ngoại động từ- giao việc=I have busied him for the whole day+ tôi đã giao việc cho nó làm cả ngày rồi- động từ phãn thân bận rộn với=to busy oneself with [about] something+ bận rộn với cái gì=to busy onself doing something+ bận rộn làm cái gì* danh từ- [từ lóng] cớm tiếng Anh là gì?mật thámbusy- [Tech] bận [điện thoại]