Các từ đồng nghĩa trái nghĩa trong tiếng anh

0

1. account for = explain: giải thích cho
2. suggestions = hints: gợi ý, đề xuất
3. fantastic = wonderful: tuyệt vời
4. home and dry = have been successful: thành công
5. Carpets = Rugs: thảm
6. mishaps = accidents: rủi ro
7. bewildered = puzzled: hoang mang, lúng túng, bối rối
8. didn’t bat an eyelid = didn’t show surprise: không ngạc nhiên, không bị shock
9. prominent = significant: nổi bật, đáng chú ý
10. come in large numbers = flock: tụ tập, tụ họp thành bầy
11. categorize = classify [v] phân loại
12. tactful = diplomatic: khôn khéo
13. rather than [hơn là] = instead of [thay vì]
14. dawn = beginning: sự bắt đầu
15. turn up = arrive: đến
16. intricate = complicated: phức tạp
17. vagabonds = wanderers: người bộ hành, kẻ lang thang
18. monthly payment = installment: trả góp
19. hectic = very busy: rất bận rộn
20. aridity = drought: hạn hán
21. huge = tremendous: lớn
22. declared = augmentation: tuyên bố
23. increase = augmentation: tăng thêm
24. wise = sage: khôn, thận trọng
25. average = mediocre: tầm thường
26. endangered = jeopardized: gây nguy hiểm
27. situation = instance: trường hợp
28. rudeness = discourtesy: không lịch sự
29. understand = interpret: giải thích, hiểu
30. easily seen = conspicuous: dễ thấy, hiển nhiên
31. Forever = once and for all: ngay lập tức hoàn thành [một lần và mãi mãi]

II. TRÁI NGHĨA

32. paid in full: thanh toán – defaulted: vỡ nợ, phá sản
33. legal: hợp pháp – illicit: bất hợp pháp
34. look down on: xem thường, khinh – tolerate: khoan dung, tha thứ, chịu đựng
35. deliberate: cố ý – a chance: vô tình
36. permanent: vĩnh viễn, ổn định – sophisticated: tinh vi, phức tạp
37. simple and easy: đơn giản – temporary: tạm thời
38. replenish: làm đầy – empty: làm cho cạn
39. discernible [có thể nhận thức rõ, có thể thấy rõ] – insignificant [không có quan trọng, tầm thường]
40. uncomfortable: không thoải mái – cozy: ấm cúng, tiện nghi
41. obedient: biết nghe lời – insubordinate: ngỗ nghịch
42. ease: giảm bớt – concern: liên quan, quan tâm
43. small quantity: có ít, số lượng nhỏ – abundance: dư thừa, phong phú
44. holding back: prevent sb form doing sth: ngăn cản ai làm gì – holding by/ at/ to: ủng hộ, tiếp tục cho ai làm gì
45. calm: bình tĩnh – irritable: cáu kỉnh
46. stay unchanged: không thay đổi – vary: làm cho chuyển đổi
47. different: khác nhau – indentical: giống hệt nhau
48. authentic: xác thực – fake: hàng giả
49. imply: hàm ý – explicit: rõ ràng
50. over-boiled: chín kĩ – rare: sống

Skip to content

Trong khi từ đồng nghĩa thể hiện và mang ý tương đồng, giống nhau về mặt ngữ nghĩa của từ, thì từ trái nghĩa lại ngược lại. Có rất nhiều từ trái nghĩa trong Tiếng Anh, ở bài viết này FireEnglish sẽ mang đến cho bạn 100 cặp từ trái nghĩa tiếng Anh siêu dễ gặp trong TOEIC mà bạn cần phải biết. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

Từ trái nghĩa tiếng Anh là gì?

Antonyms – từ trái nghĩa được hiểu là những từ tương phản hoặc có ý nghĩa trái ngược. Khi ngôn ngữ tiếng Anh trở nên phức tạp, người ta sử dụng những từ trái nghĩa để nêu lên quan điểm và bày tỏ ý muốn nói để câu văn thêm sinh động hơn. Cùng Fire English điểm qua 100 cặp từ trái nghĩa phổ biến dưới đây nhé!

Các loại từ trái nghĩa trong tiếng Anh

  1. Complementary Antonyms: Đây là những từ trái nghĩa mà cấu trúc của chúng không có điểm chung. Ví dụ: boy – girl, off – on, night – day, entrance – exit, exterior – interior, true – false, dead – alive, push – pull, pass – fail
  2. Relational Antonyms: Những từ trái nghĩa loại này cũng tương tự loại Complementary Antonyms, khác ở chỗ cả hai từ phải cùng tồn tại để có từ trái nghĩa với chúng. Ví dụ: above – below, doctor – patient, husband – wife, servant – master, borrow – lend, give – receive, predator – prey, buy – sell, instructor – pupil
  3. Graded Antonyms: Nhóm từ trái nghĩa này mang ý nghĩa so sánh. Ví dụ: young – elderly, hard – easy, happy – wistful, wise – foolish, fat – slim, warm – cool, early – late, fast – slow, dark – pale

Xem thêm 900 Từ đồng nghĩa tiếng anh thường gặp trong đề TOEIC

Danh sách 100 cặp từ trái nghĩa hay gặp trong đề TOEIC format mới

Cùng Fire English điểm qua 100 cặp từ trái nghĩa Tiếng Anh dưới đây nhé!!!

Trên đây là những cặp từ trái nghĩa tiếng Anh mà Fire English muốn chia sẻ đến bạn. Hãy chia nhỏ chúng ra 10 từ mỗi ngày để học nhé! Học một ít thì sẽ đỡ thấy nhàm chán hơn đấy. Chúc các bạn học tốt.

Video liên quan

Chủ Đề