Cách dụng bổ ngữ

Nếu bạn đang mơ hồ “bổ ngữ” có vẻ như xa lạ và đang tự hỏi bổ ngữ trong tiếng Anh là gì? Như tên gọi của nó, bổ ngữ trong tiếng Anh là một từ có nhiệm vụ phải bổ sung ý nghĩa cho một từ nào đó trong câu và là một trong 5 thành phần chính của cấu trúc mệnh đề.

Bổ ngữ  tưởng chừng là một loại từ có vẻ rất đơn giản nhưng lại dễ gây nhầm lẫn khi sử dụng. Để khắc phục tình trạng đó thì hãy cùng Vietgle khám phá cách dùng và các bài tập về bổ ngữ phía dưới nhé.

1. Bổ ngữ trong tiếng Anh là gì?

Bổ ngữ trong tiếng Anh là một từ, cụm từ hoặc mệnh đề [một cụm chủ ngữ – vị ngữ] cần thiết để hoàn thành một cách diễn đạt nhất định. Nói cách khác, bổ ngữ bổ sung ý nghĩa cho một thành phần của câu.

Hay cụ thể hơn thì Bổ ngữ [complements] giúp hoàn chỉnh ý nghĩa của câu. Có những bổ ngữ làm nhiệm vụ bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ, cũng có những bổ ngữ bổ sung ý nghĩa cho tân ngữ.

Định nghĩa bổ ngữ trong tiếng Anh

Ví dụ:

Every morning is a gift.

Trong câu này, “Every morning” là chủ ngữ, “is” là động từ liên kết và “a gift” là bổ ngữ. Bổ ngữ giúp hoàn chỉnh ý của câu. Không có “a gift” chúng ta sẽ không hiểu câu đề cập đến vấn đề gì.

My father is a soldier. Bố tôi là một quân nhân.

Trong câu trên, a soldier là một bổ ngữ cho chủ ngữ My father. Thiếu đi a soldier, câu sẽ sai về mặt ngữ pháp.

2. Vị trí của bổ ngữ trong câu

Nếu đã nắm được định nghĩa của bổ ngữ là gì rồi thì tiếp theo chúng ta sẽ cùng tham khảo những vị trí đứng thường gặp của bổ ngữ trong  một câu tiếng Anh nhé. 

Dạng bổ ngữ trong tiếng Anh

Vị trí của bổ ngữ cho chủ ngữ

Bổ ngữ cho chủ ngữ trong tiếng Anh thường đứng ở vị trí ngay sau động từ liên kết/động từ nối. Bổ ngữ cho chủ ngữ được ký hiệu là Cs [Subject Complement].

Công thức chung:

S + V + Cs

Ví dụ: She feels hungry. Cô ấy cảm thấy đói bụng.

Bổ ngữ của tân ngữ [oC] được đặt ngay sau tân ngữ trực tiếp [dO],

Vị trí của bổ ngữ cho tân ngữ

Bổ ngữ cho tân ngữ trong tiếng Anh thường đứng ở vị trí ngay sau tân ngữ trực tiếp. Bổ ngữ cho tân ngữ trực tiếp [dO] được ký hiệu là OC [Object Complement].

Công thức chung:

S + V + dO + OC

Ví dụ: Many students find Math interesting. Nhiều sinh viên nhận thấy môn toán thú vị.

3. Các dạng bổ ngữ thường gặp và cách sử dụng

Có 2 loại bổ ngữ chính trong câu đó là bổ ngữ cho chủ ngữ và bổ ngữ cho tân ngữ, cụ thể cùng tham khảo rõ hơn ở phía dưới nhé.

Bổ ngữ cho chủ ngữ trong tiếng Anh

Bổ ngữ cho chủ ngữ

Chủ ngữ của câu bao gồm như người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng mà câu nói về. Bổ ngữ chủ ngữ chỉ đi theo sau động từ liên kết và động từ này không phải động từ chỉ hành động, là các dạng của động từ tobe. Một số động từ liên kết/nối phổ biến nhất bao gồm am, is, are, was, were. 

Một số động từ có vai trò của động từ hành động hoặc động từ liên kết, tùy thuộc vào câu. Ví dụ bao gồm các từ feel, grow, sound, taste, look,… Bổ ngữ cho chủ ngữ có thể là một danh từ, một tính từ, một từ đơn hoặc một cụm danh từ, tính từ.

Ví dụ:

My wife has become a professional sports player. Vợ tôi đã trở thành một người chơi thể thao chuyên nghiệp.

Bổ ngữ cho tân ngữ

Tân ngữ của câu có thể là người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng đang nhận hành động của động từ.

Bổ ngữ cho tân ngữ cũng đi theo sau các động từ liên kết. Tuy nhiên, đơn vị ngữ pháp này cung cấp thêm thông tin về tân ngữ, bổ sung ý nghĩa cho tân ngữ. Bổ ngữ cho tân ngữ cũng có thể là một danh từ, tính từ, từ đơn hoặc một cụm từ danh từ hoặc tính từ. Những câu xuất hiện bổ ngữ cho tân ngữ thì thường sử dụng ngoại động từ.

Ví dụ:

My tutor called herself a positive person. Người hướng dẫn của tôi tự nhận mình là một người suy nghĩ tích cực.

4. Bài tập về bổ ngữ trong tiếng Anh

Điền dO, sC or oC vào những câu sau sao cho đúng nhất:

  •   Jane promised her sister a reward for her good behavior.
  •   Uncle John makes everyone very happy.
  •   You should turn off the television and the lights when you leave.
  •   We should give him another chance.
  •   Tanya called her dog  Bruno.
  •   The old woman called me  kind and helpful.

Trên đây là toàn bộ những định nghĩa, ngữ pháp, vị trí đúng và cách sử dụng của bổ ngữ trong một câu tiếng Anh mà Vietgle gợi ý để các bạn tham khảo và học hỏi.

Qua đây Vietgle hi vọng các bạn có thể tiếp thu được những kiến thức Vietgle đã cung cấp và sẽ hiểu hơn về khái niệm bổ ngữ trong tiếng Anh là gì nhé. 

Có đóng góp hay góp ý thêm để Vietgle phát triển hơn nữa thì nhờ bạn bình luận dưới phần comment nhé.

Bổ ngữ là thành phần phụ trong câu để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc danh từ, tạo thành cụm động từ hay cụm tính từ. Cụ thể như thế nào thì hôm nay hãy cùng thanhtay.edu.vn tìm hiểu về bổ ngữ trong tiếng Anh – cấu trúc ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao.

Bổ ngữ trong tiếng anh là gì? Cấu trúc ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao

1. Định nghĩa bổ ngữ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, bổ ngữ là một từ, cụm từ hoặc mệnh đề [một cụm chủ ngữ – vị ngữ] cần thiết để hoàn thành một cách diễn đạt nhất định. Nghĩa là, bổ ngữ sẽ bổ sung thêm ý nghĩa dành cho một thành phần của câu.

Xem thêm các bài viết:

Ví dụ:

  • I love listening to music everyday.
    Tôi thích nghe nhạc mỗi ngày.
  • My mother thinks I am hiding something from her.
    Mẹ tôi nghĩ rằng tôi đang giấu mẹ cái gì đó.
  • My mother’s cooking dinner in the kitchen for my family.
    Mẹ tôi đang nấu bữa tối trong bếp cho cả nhà.
  • Lan and Mai are best friends.
    Chúng tôi là những người bạn thân.
  • I have lived in HCM city for 4 years.
    Tôi đã sống ở thành phố HCM được 4 năm.
  • Every morning is a gift.
    Mỗi buổi sáng là một món quà

2. Vị trí của bổ ngữ trong câu tiếng Anh

2.1. Vị trí của bổ ngữ cho chủ ngữ

Bổ ngữ cho chủ ngữ trong tiếng Anh thường đứng ở vị trí ngay sau động từ liên kết/ động từ nối. Bổ ngữ cho chủ ngữ được ký hiệu là Cs [Subject Complement].

Công thức chung: S + V + Cs

Vị trí của bổ ngữ trong câu tiếng Anh

Ví dụ:

  • He is a doctor.
    S   V   Cs
    Anh ta là một bác sĩ.
  • She is my wife.
    S     V    Cs
    Cô ấy là vợ của tôi.
  • Her younger sister is a primary school student.S                   V                  Cs

    Em gái cô ấy là học sinh tiểu học.

  • Susie and Marshall were a couple.
    S                      V       Cs
    Susie và Marshall từng là một đôi.

2.2. Vị trí của bổ ngữ cho tân ngữ

Đối với dạng bổ ngữ cho tân ngữ trong tiếng Anh, bổ ngữ sẽ có vị trí ở phía sau tân ngữ trực tiếp [dO]. Trong ngữ pháp, bổ ngữ cho tân ngữ sẽ được gọi là Object Complement, ký hiệu là OC

Công thức: S + V + dO + OC

Ví dụ:

  • Her boyfriend sent her a bouquet of flowers.
    S           V   dO                 OC
    Bạn trai của cô ấy đã gửi cô một bó hoa.
  • The detective gave the suspects a questionnaire.S           V          dO                   OC

    Vị thám tử đã đưa cho những người bị tình nghi một bảng câu hỏi.

  • His staff sent him a new report.
    S        V     dO        OC
    Nhân viên của anh ấy đã gửi cho anh ấy một bản báo cáo mới.
  • My boss gave me a christmas gift,S        V     dO          OC

    Sếp của tôi đã tặng tôi một món quà Giáng Sinh.

3. Các dạng bổ ngữ thường gặp và cách sử dụng

Có 2 dạng bổ ngữ thường gặp đó là bổ ngữ cho chủ ngữ và bổ ngữ cho tân ngữ.

3.1. Bổ ngữ cho chủ ngữ

Chủ ngữ của câu là người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng mà câu nói về. Bổ ngữ cho chủ ngữ chỉ theo sau động từ liên kết [và không phải động từ hành động], là các dạng của động từ tobe. Một số động từ liên kết/nối phổ biến nhất bao gồm am, is, are, was, were. 

Một số động từ có thể đóng vai trò của động từ hành động hoặc động từ liên kết, tùy thuộc vào câu. Các ví dụ phổ biến bao gồm các từ feel, grow, sound, taste, look, appear, smell… Bổ ngữ cho chủ ngữ có thể là một danh từ, một tính từ, một từ đơn hoặc một cụm danh từ, tính từ.

Ví dụ:

  • My father is a worker.
    Bố tôi là một công nhân.

Trong ví dụ trên, “my father” là chủ ngữ, “is” là động từ tobe là động từ nối, và “worker” là bổ ngữ cho “my father”. Ta thấy rằng nếu thiếu “worker”, câu này sẽ không hoàn chỉnh mặc dù có đầy đủ chủ ngữ và động từ chính. 

Các dạng bổ ngữ thường gặp và cách sử dụng

  • The frozen foods are being heated.
    Đồ ăn đông lạnh đang được đun lại.
  • This dish tastes horrible!
    Món ăn này bị dở quá!
  • I’m feeling very tired!
    Tôi đang cảm thấy vô cùng mệt mỏi!
  • The meal tastes delicious.
    Bữa ăn có vị rất ngon.

3.2. Bổ ngữ cho tân ngữ

Tân ngữ được hiểu ở đây là người, sự vật, địa điểm, hoặc ý tưởng đang nhận hành động của động từ.

Bổ ngữ cho tân ngữ cũng sẽ có vị trí là theo sau những động từ liên kết. Thế nhưng, đơn vị ngữ pháp này cũng sẽ cung cấp thêm thông tin dành cho tân ngữ, bổ sung ý nghĩ đối với tân ngữ. Bổ ngữ cho tân ngữ hoàn toàn có thể là 1 tính từ, danh từ, từ đơn hay 1 cụm từ, 1 cụm danh từ, 1 cụm tính từ.

Các câu nếu có sự xuất hiện của bổ ngữ cho tân ngữ thông thường dùng ngoại động từ.

Ví dụ:

  • Her behavior made her mother very happy.
    Cách cư xử của cô ấy đã làm cho mẹ cô ấy rất vui.

Ở ví dụ này, chủ ngữ là her behavior, động từ là made, tân ngữ sẽ là her mother và đồng thời bổ ngữ sẽ là very happy. Very happy ở đây sẽ có vai trò làm bổ ngữ đối với tân ngữ her mother, bởi vì nó cung cấp thêm thông tin dành cho mẹ của cô ấy.

  • I find her pieces of writing really interesting.
    Tôi cảm thấy những gì cô ấy viết cực kỳ thú vị.
  • A big water bottle will keep you hydrated throughout the day.
    Một bình nước lớn sẽ cung cấp đủ nước cho bạn suốt cả ngày.

4. Phân biệt tân ngữ và bổ ngữ trong tiếng Anh

Hẳn các bạn học tiếng Anh đều đã biết về khái niệm tân ngữ và bổ ngữ, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về hai khái niệm tân ngữ và bổ ngữ. Dưới đây là cách phân biệt tân ngữ và bổ ngữ dễ hiểu nhất.

4.1. Bổ ngữ

Ví dụ:

  • He is a teacher. [bổ ngữ là danh từ]
  • He is handsome. [bổ ngữ là tính từ]
  • We are here. [bổ ngữ là phó từ]
  • I felt tired. [bổ ngữ là tính từ]
  • I felt his emotion. [bổ ngữ là danh từ]
  • I will go shopping tomorrow. [bổ ngữ là danh từ, thật ra ở đây shopping là danh động từ tuy nhiên nó đóng vai trò là một danh từ trong câu.]
  • We will become a worker. [bổ ngữ là danh từ]

Ở đây bổ ngữ được định nghĩa là thành phần dùng để bổ nghĩa cho động từ nhưng không phải tất cả các từ bổ nghĩa cho động từ đều được xếp là bổ ngữ. Điều kiện để trở thành bổ ngữ là bộ phận trong câu nếu thiếu đi thì câu sẽ không có ý nghĩa.

Về cơ bản:

  • Động từ “to be” có đầy đủ các bổ ngữ là danh từ, tính từ hoặc giới từ.
  • Linking verbs có thể có bổ ngữ là tính từ hoặc danh từ.
  • Action verbs có thể có bổ ngữ là danh từ hoặc giới từ

4.2. Tân ngữ

Tân ngữ là bộ phận không thể thiếu trong câu có động ngoại động từ. Về cơ bản ngoại động từ không thể đứng một mình, sẽ không có nghĩa hoặc mang rất ít ý nghĩa khiến người nghe, người đọc không thể nắm bắt nội dung của cậu.

Phân biệt tân ngữ và bổ ngữ trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • I give him my book.
  • I give my book to him.
  • I sent a letter.
  • I sent him a letter.
  • I sent a letter to him.

Một câu có ngoại động từ luôn cần một tân ngữ trực tiếp [không thể thiếu]. Tùy thuộc vào ý người nói người viết mà họ có thể thêm vào đó các tân ngữ gián tiếp.

Với một câu chỉ có tân ngữ trực tiếp cấu trúc là:

  • S [chủ ngữ] + V [động từ đã được chia] + O [tân ngữ trực tiếp]

Với một câu có cả tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp sẽ có hai cấu trúc cho bạn lựa chọn:

  • S + V [đã được chia] + O [tân ngữ gián tiếp] + O [tân ngữ trực tiếp]

Ví dụ: I give him my book.

  • S + V [đã được chia] + O [tân ngữ trực tiếp] + prepo [giới từ] + O [tân ngữ gián tiếp]

Ví dụ: I give my book to him.

Trong câu có cả tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp thì những danh từ chỉ vật là thường tân ngữ trực tiếp còn danh từ chỉ người là thường tân ngữ gián tiếp.

5. Bài tập về bổ ngữ trong tiếng Anh

Bài 1: Xác định thành phần bổ ngữ trong các câu dưới đây

  1. Both the sisters became lawyers.
  2. Playing the piano always makes me delighted.
  3. All of them seemed irritated.
  4. She makes him very mad.
  5. We shall be university students.

Bài 2: Hãy tìm và xác định thành phần bổ ngữ ở trong những câu sau:

  1. Both the brothers became doctors.
  2. Playing the piano always makes me delighted.
  3. All of them seemed irritated.
  4. He makes her very happy.
  5. We shall be businessmen.

Bài 3: Phân tích các câu dưới đây

  1. The vote made Lily’s position untenable.
  2. Marshall was a politician.
  3. I hope your sister’s dreams come true.
  4. The attention has been suffocating.
  5. My mother sent me a chicken.

Đáp án

Bài 1

  1. lawyers
  2. delighted
  3. irritated
  4. mad
  5. university students

Bài 2

  1. doctors
  2. delighted
  3. irritated
  4. happy
  5. businessmen

Bài 3

  1. The vote made Lily’s position untenable.
    S            V           dO                OC

2. Marshall was a politician.
  S          V         Cs

3. I hope your sister’s dreams come true.
S   V           dO                   OC

4. The attention has been suffocating.
        S                 V              Cs

5. My mother sent me a chicken.
    S             V   dO       OC

Trên đây là phần tổng hợp kiến thức về bổ ngữ trong tiếng Anh đầy đủ nhất. Hy vọng rằng bài viết hữu ích với bạn trong việc học tiếng Anh. Theo dõi thanhtay.edu.vn để học thêm nhiều cấu trúc mới nhé!

Video liên quan

Chủ Đề