Cách hỏi bạn có khỏe không bằng tiếng Anh

  • Chủ đề: How are you? – Bạn có khỏe không?
  • Mục tiêu giao tiếp: Học cách chào hỏi bạn bè và người quen.
  • Mục tiêu ngôn ngữ: Học cách chào hỏi mọi người và hỏi thăm về sức khỏe của họ.
  • Từ vựng:  good [tốt], morning [buổi sáng], how [như thế nào], you [bạn], today [hôm nay], fine [khỏe].
  • Cấu trúc câu:
    • Good morning. – Chào buổi sáng.
    •  How are you? – Bạn có khỏe không?
    • I’m fine, thanks. – Tôi khỏe, cảm ơn.
  • Ngữ pháp: Luyện tập cách sử dụng từ để hỏi ‘How’ để hỏi về sức khỏe của người khác. Củng cố cách sử dụng dạng rút gọn.
    • How …? [từ để hỏi]
    • I’m … [Dạng rút gọn của ‘I am’]

Hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh là chủ đề giao tiếp hàng ngày rất cơ bản. Để hỏi thăm nhau người bản địa thường dùng một số câu hỏi thăm chúc sức khỏe rất phổ biến. Vậy những câu hỏi thăm sức khỏe như vậy là gì? Cùng Wiki Tiếng Anh tìm hiểu nhé

Những câu hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh thông dụng

  • How are you? Bạn khỏe không?
  • How is your health now? Hiện tại sức khỏe của anh thế nào rồi?
  • How have you been lately? Dạo này sức khỏe anh thế nào rồi?
  • How have you been keeping? Bạn vẫn khỏe chứ?
  • Are you feeling any better? Bạn đã thấy khá hơn chưa?
  • How are you today? Hôm nay bạn thấy thế nào?
  • What’s wrong with you? Có chuyện gì với bạn vậy?
  • What’s the matter with you? Bạn bị sao thế?
  • Are you all right? Bạn ổn chứ?
  • Are you not feeling well? Bạn cảm thấy không khỏe hả?
  • How is it going? Nó tiến triển thế nào rồi?
  • What seems to be the matter? Hình như bạn không được khỏe phải không?
  • I’ve heard that you are feeling sick. Are you ok? Tôi mới nghe nói bạn đang bị bệnh. Bạn ổn chứ?

Những câu này là cách phổ biến nhất để hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh hiện nay. Tuy nhiên nếu đi 1 mình thì nó lại ít nhấn mạnh câu hỏi thăm sức khỏe đến người nhận. Nếu bạn thực sự thân thiết với người đó và bạn muốn người đó biết rằng bạn quan tâm đến họ, thì cách tốt nhất bạn nên kèm thêm những câu hỏi khác kiểu như.

  1. How is your health now?
  2. Have you been busy with work lately?
  3. Did you find time to watch that movie?
  4. How’s life treating you?

Tất cả những câu hỏi này đều có nghĩa giống nhau ‘Bạn có khỏe không’. Nhưng theo một cách có ý nghĩa hơn, mà khi đó người nhận có thể trả lời và thông qua đó câu chuyện sẽ được tiếp tục tự nhiên hơn.

Hỏi thăm sức khỏe người bệnh bằng tiếng Anh

  • What are your symptoms? Các triệu trứng của bạn là gì?
  • Where does it hurt?  Bạn đau ở đâu?
  • How are you feeling today? Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?
  • Are you feeling any better? Bạn cảm thấy đỡ hơn chưa?
  • Do you have any allergies? Bạn có bị dị ứng không?
  • How long have you been feeling like this? Bạn đã cảm thấy như thế này bao lâu rồi?
  • Do you have any medicine to take? Bạn có thuốc nào để uống không?

Những bệnh phổ biến để trả lời khi được hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh

  • I’ve got a slight headache. Tôi hơi đau đầu.
  • I’ve got a sore throat. Tôi đang bị đau họng
  • I have a high blood pressure. Tôi bị cao huyết áp
  • I have pain in my back. Tôi bị đau ở lưng
  • I’m in a lot of pain. Tôi đang rất đau
  • My head is spinning. Đầu của tôi đang quay cuồng
  • I’m having difficulty breathing. Tôi đang khó thở
  • I have a stomach ache. Tôi bị đau bao tử
  • I’m not sleeping very well at the moment.
  • I’m not feeling very well. Tôi không được khỏe lắm
  • I haven’t been feeling so great lately: Tôi cảm thấy không được tốt gần đây
  • I’m still battling these migraines, stomach aches, etc: Tôi vẫn đang chiến đấu với những cơn đau nửa đầu, đau bụng, v.v.

Đáp lại lời hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh

Formal answers are:

  • Very well, thank you. And you? Tôi khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thế nào ạ?
  • Fine, thank you. Tốt, cảm ơn bạn.
  • Thanks for caring, mate. Glad to be here with you. Cảm ơn an bạn quan tâm. Thật vui vì được gặp anh ở đây

Informal answers are:

  • OK, thanks. Tôi ổn, cám ơn
  • So – so, thanks: Tàm tạm, cám ơn
  • Well, thanks. Khỏe, cảm ơn.
  • Pretty well, thanks. Cũng khỏe, cảm ơn.
  • Fine, thanks. Khỏe, cảm ơn.
  • Good, thanks. Tốt, cảm ơn.
  • OK, thanks.Cũng khá, cảm ơn.
  • Still alive. Bình thường
  • Still alive and kicking. Thường thường.
  • Full of beans. Tràn trề sinh lực
  • First rate. Quá khỏe
  • In the best of health. Cực khỏe
  • Couldn’t be better. Không thể khỏe hơn.
  • I’ve never felt better. Khỏe hơn bao giờ hết.
  • Not complaining. Không có gì than phiền cả.
  • No complaints! Không có gì để than phiền cả.
  • Can’t complain! Không thể than phiền.
  • Mustn’t complain! Không phải than phiền.
  • So so. Bình thường
  • Not bad. Không tồi.
  • Not so bad. Không tồi lắm.
  • Not too bad. Không quá tồi.
  • Everything as usual. Mọi thứ đều bình thường
  • Couldn’t be worse. Không thể tồi hơn.

Lời động viên khi hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh

  • I hope you feel better soon. Tôi mong cho bạn sớm khỏe lại
  • Wish you quick recovery.  Hi vọng bạn sớm hồi phục
  • Get well soon.  Nhanh khỏi ốm nhé
  • I’m here for you.  Đã có tôi bên cạnh bạn nè
  • I think you should go and see a doctor.  Tôi nghĩ bạn nên đi gặp bác sĩ.

Trên đây là bài viết tổng hợp những câu hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh phổ biến hiện nay. Hãy lựa chọn cho mình những câu phù hợp để hỏi thăm, qua đó có thể tạo giác gần gũi với người đối diện nhé.

admin

Trong gặp gỡ và giao tiếp, người bản địa thường dùng một số câu rất phổ biến. Bài học hôm nay sẽ chia sẻ những câu giao tiếp cơ bản để bạn có thể tạo giác gần gũi với người đối diện. Hãy cùng xem nhé!

Các câu hỏi thăm khi giao tiếp thông dụng:

Any news? – Có tin gì không?

What’s news? – Có gì mới không?

What’s the news? – Có tin gì mới không?

What’s the latest? – Có tin gì mới nhất không?

Still alive? – Vẫn sống bình thường chứ?

Still alive and kicking? – Vẫn sống yên ổn chứ?

Are you well? – Bạn có khỏe không?

In good shape, are you? – Bạn khỏe mạnh chứ?

Are you feeling alright today? – Hôm nay bạn khỏe chứ?

Are you better now? – Bây giờ khá hơn rồi chứ?

How was your weekend? – Cuối tuần của bạn thế nào?

Did you have a good weekend? – Cuối tuần của bạn vui vẻ chứ?

How are you? – Bạn sức khỏe thế nào?

How have you been lately? – Dạo này [sức khỏe] anh thế nào?

How are you feeling? – Bạn sức khỏe thế nào?

How are you going? – Bạn thế nào rồi?

How are you keeping? – Bạn có khỏe không/ Bạn sức khỏe thế nào?

How are you getting on? – Bạn vẫn đâu vào đấy chứ?

How are you getting along? – Bạn vẫn đâu vào đấy chứ?

How’s it going? – Mọi chuyện với anh thế nào?

How’s your family? – Gia đình của bạn thế nào?

How’s life? – Cuộc sống của bạn thế nào?

How’s life treating you? – Cuộc sống của bạn vẫn bình thường chứ?

How are things? – Mọi việc thế nào rồi?

How are things with you? – Công việc của bạn thế nào rồi?

How are things going with you? – Công việc của bạn thế nào rồi?

How goes it? – Làm ăn thế nào?

How goes it with you? – Dạo này làm ăn thế nào?

What are you up to nowadays? – Dạo này bạn có dự định gì không?

What are you up to these days? – Hiện giờ có dự định gì không?

I trust you’re keeping well? – Chắc là bạn vẫn khỏe?

I hope you are well. – Hi vọng bạn vẫn khỏe.

I hope all goes well with you. – Hy vọng mọi chuyện vẫn suôn sẻ.

Các các đáp lại khi hỏi thăm:

Well, thanks. – Khỏe, cảm ơn.

Pretty well, thanks. – Cũng khỏe, cảm ơn.

Fine, thanks. – Khỏe, cảm ơn.

Good, thanks. – Tốt, cảm ơn.

OK, thanks. – Cũng khá, cảm ơn.

Still alive. – Bình thường.

Still alive and kicking. – Thường thường.

Full of beans. – Tràn trề sinh lực.

First rate. – Quá khỏe

In the best of health. – Cực khỏe.

Couldn’t be better. – Không thể khỏe hơn.

I’ve never felt better. – Khỏe hơn bao giờ hết.

Not complaining. – Không có gì than phiền cả.

No complaints! – Không có gì phải than phiền cả.

Can’t complain! – Không thể than phiền.

Mustn’t complain! – Không phải than phiền.

So so. – Bình thường.

Not bad. – Không tồi.

Not so bad. – Không tồi lắm.

Not too bad. – Không quá tồi.

Rotten. – Hết hơi.

Couldn’t be worse. – Không thể tồi hơn.

Everything’s terrible. – Mọi thứ đều kinh khủng.

Everything as usual. – Mọi thứ đều bình thường.

Nothing new. – Chẳng có gì mới.

Much the same as usual. – Cũng như mọi khi.

Thanks for caring, mate. Glad to be here with you. – Cảm ơn an bạn quan tâm. Thật vui vì được gặp anh ở đây. [Thân mật]

Better than yesterday, but not as good as I will be tomorrow. – Tốt hơn hôm qua nhưng không bằng ngày mai.

Under construction. – Đang ‘thi công’.

Ready for you to make a goofy face/ make me laugh. – Đang đợi bạn làm mặt ngốc nghếch/ Đang đợi bạn làm cho tôi cười.

[Theo DKN]

Video liên quan

Chủ Đề