by Các danh từ chỉ tên nước, quốc tịch trong tiếng Pháp có số và giống. Đây là một trong những đặc điểm cơ bản trong ngữ pháp tiếng Pháp. [Khác hẳn với ngữ pháp tiếng Anh]. Các danh từ chỉ tên nước thường có mạo từ xác định đứng trước [Xem thêm bài về mạo từ xác định trong tiếng Pháp]. Các danh từ chỉ tên nước có thể là giống đực hoặc giống cái, số ít hoặc số nhiều. [Điều này không có quy luật nên ta chỉ có cách nhớ bằng cách sử dụng nhiều lần]
Các danh từ chỉ tên nước, quốc tịch trong tiếng Pháp
Các danh từ chỉ tên nước, quốc tịch trong tiếng Pháp
nước Ma rốc | \ma.ʁɔk\ | nm | [le] Maroc |
thuộc Ma rốc | \ma.ʁɔ.kɛ̃\ | nm | marocain |
người Ma rốc, tiếng Ma rốc | adjm | un marocain le marocain |
|
=> f | nf | marocaine | |
adjf | une marocaine la marocaine |
||
nước Mê hi cô | \mɛk.sik\ | nm | [le] Mexique |
thuộc Mê hi cô | \mɛk.si.kɛ̃\ | adjm | mexicain |
người Mê hi cô | nm | un mexicain le mexicain |
|
=> f | \mɛk.si.kɛn\ | adjf | mexicaine |
nf | une mexicaine la mexicaine |
||
nước Cô lôm bia | \kɔ.lɔ̃.bi\ | nf | [la] Colombie |
thuộc Cô lôm bia | \kɔ.lɔ̃.bjɛ̃\ | adjm | colombien |
người Cô lôm bia | nm | un colombien le colombien |
|
=> f | \kɔ.lɔ̃.bjɛn\ | adjf | colombienne |
nf | une colombienne la colombienne |
||
nước Ai Cập | eʒipt | nf | [la] Égypte |
thuộc Ai Cập | adjm | égyptien | |
người Ai Cập, tiếng Ai cập | nm | une égyptien l’égyptien |
|
=> f | adjf | égyptienne | |
nf | une égyptienne l’égyptienne |
||
nước Iran | \i.ʁɑ̃\ | nm | [l’] Iran |
thuộc I ran | \i.ʁa.njɛ̃\ | adjm | iranien |
người I ran, tiếng I ran | nm | un iranien l’iranien |
|
=> f | \i.ʁa.njɛn\ | adjf | iranienne |
nf | une iranienne l’iranienne |
||
nước Hung ga ri | \ɔ̃.ɡʁi\ | nf | [la] Hongrie [h aspiré] |
thuộc Hung ga ri | adjm | hongrois | |
người Hung ga ri, tiếng Hung ga ri | \ɔ̃.ɡʁwa\ | nm | un hongrois [h aspiré] le hongrois |
=> f | \ɔ̃.ɡʁwaz\ | adjf | hongroise [h aspiré] |
nf | une hongroise la hongroise |
||
Đức | \al.maɲ\ | nf | [l’] Allemagne |
thuộc Đức [adjm] | \al.mɑ̃\ | adjm | allemand |
người Đức, tiếng Đức [nm] | nm | ||
thuộc Đức [adjf] | \al.mɑ̃d\ | adjf | allemande |
người Đức [nf] | nf | ||
Tôi là người Đức. | Je suis allemend[e] | ||
Pháp | \fʁɑ̃s\ | nf | [la] France |
thuộc Pháp [adjm] | \fʁɑ̃.sɛ\ | adjm | français |
người Pháp, tiếng Pháp [nm] | nm | ||
thuộc Pháp [adjf] | \fʁɑ̃.sɛz\ | adjf | française |
người Pháp [nf] | nf | ||
Tôi là người Pháp | Je suis français[e]. | ||
Ý | \i.ta.li\ | nf | [l’] Italie |
thuộc Ý [adjm] | \i.ta.ljɛ̃\ | adjm | italien |
người Ý, tiếng Ý [nm] | nm | ||
thuộc Ý [adjf] | \i.ta.ljɛn\ | adjf | italienne |
người Ý [nf] | nf | ||
Bạn là người Ý | Vous êtes italien[ne]. | ||
Ba Lan | \pɔ.lɔɲ\ | nf | [la] Pologne |
thuộc Ba Lan [adjm] | \pɔ.lɔ.nɛ\ | adjm | polonais |
người Ba Lan, tiếng Ba Lan [nm] | nm | ||
thuộc Ba Lan [adjf] | \pɔ.lɔ.nɛz\ | adjf | polonaise |
người Ba Lan [nf] | nf | ||
Nhật Bản | \ʒa.pɔ̃\ | nm | [le] Japon |
thuộc Nhật Bản [adjm] | \ʒa.pɔ.nɛ\ | adjm | japonais |
người Nhật, tiếng Nhật [nm] | nm | ||
thuộc Nhật Bản [adjf] | \ʒa.pɔ.nɛz\ | adjf | japonaise |
người Nhật [f] | nf | ||
Tôi là người Nhật Bản. | Je suis japonais[e]. | ||
Bỉ | \bɛl.ʒik\ | nf | [la] Belgique |
thuộc Bỉ | \bɛlʒ\ | adjm+f | belge |
người Bỉ | nm+f | ||
Tây Ban Nha | \ɛs.paɲ\ | nf | [l’] Espagne |
thuộc Tây Ban Nha [adjm] | \ɛs.pa.ɲɔl\ | adjm | espagnol |
người Tây Ban Nha, tiếng Tây Ban Nha [nm] | nm | ||
thuộc Tây Ban Nha [adjf] | \ɛs.pa.ɲɔl\ | adjf | espagnole |
người Tây Ban Nha [nf] | nf | ||
Bạn là người Tây Ban Nha. | Vous êtes espagnol[e] | ||
nước Áo | \o.tʁiʃ\ | nf | [l’] Autriche |
thuộc Áo [adjm] | \o.tʁi.ʃjɛ̃\ | adjm | autrichien |
người Áo [nm] | nm | ||
thuộc Áo [adjf] | \o.tʁi.ʃjɛn\ | adjf | autrichienne |
người Áo [nf] | nf | ||
Hoa Kỳ, Mỹ | \e.ta.z‿y.ni\ | nm.pl | [les] États-Unis |
thuộc Mỹ [adjm] | \a.me.ʁi.kɛ̃\ | adjm | américain |
người Mỹ [nm] | nm | ||
thuộc Mỹ [adjf] | \a.me.ʁi.kɛn\ | adjf | américaine |
người Mỹ [nf] | nf | ||
Bạn là người Mỹ | Vous êtes américain[e]. | ||
Ai len | \iʁ.lɑ̃d\ | nf | [l’] Irlande |
thuộc Ai len [adjm] | \iʁ.lɑ̃.dɛ\ | adjm | irlandais |
người Ai len, tiếng Ai len [nm] | nm | ||
thuộc Ai len [adjf] | \iʁ.lɑ̃.dɛz\ | adjf | irlandaise |
người Ai len [nf] | nf | ||
Canada | \ka.na.da\ | nm | [le] Canada |
thuộc Canada [adjm] | \ka.na.djɛ̃\ | adjm | canadien |
người Canada [nm] | nm | ||
thuộc Canada [adjf] | \ka.na.djɛn\ | adjf | canadienne |
người Canada [nf] | nf | ||
Bra-xin | \bʁe.zil\ | nm | [le] Brésil |
thuộc Bra-xin [adjm] | \bʁe.zi.ljɛ̃\ | adjm | brésilien |
người Bra-xin [nm] | nm | ||
thuộc Bra-xin [adjf] | \bʁe.zi.ljɛn\ | adjf | brésilienne |
người Bra-xin [nf] | nf | ||
Tôi là người Braxin. | Je suis brésilien[ne]. | ||
Hy Lạp | \ɡʁɛs\ | nf | [la] Grèce |
thuộc Hy Lạp [adjm] | \ɡʁɛk\ | adjm | grec |
người Hy Lạp, tiếng Hy Lạp [nm] | nm | ||
thuộc Hy Lạp [adjf] | \ɡʁɛk\ | adjf | grecque |
người Hy Lạp [nf] | nf | ||
Tôi là người Hi Lạp. | Je suis grec [grecque]. | ||
Scotland | \e.kɔs\ | nf | [l’] Écosse |
thuộc Scotland [adjm] | \e.kɔ.sɛ\ | adjm | écossais |
người Scotland [nm] | nm | ||
thuộc Scotland [adjf] | \e.kɔ.sɛz\ | adjf | écossaise |
người Scotland [nf] | nf | ||
châu Âu | \ø.ʁɔp\ | nf | [l’] Europe |
Hà Lan | \pɛ.i.bɑ\ ou \pe.i.bɑ\ \ɔ.lɑ̃d\ | nm.pl nm |
[les] Pays-Bas le Hollande [h aspiré] |
thuộc Hà Lan [adjm] | \ne.ɛʁ.lɑ̃.dɛ\ | adjm | néerlandais |
người Hà Lan, tiếng Hà Lan [nm] | nm | ||
thuộc Hà Lan [adjf] | \ne.ɛʁ.lɑ̃.dɛz\ | adjf | thuộc Hà Lan [f] |
người Hà Lan [nf] | nf | néerlandaise | |
Thụy Điển | \sɥɛd\ | nf | [la] Suède |
thuộc Thụy Điển | \sɥe.dwa\ | adjm [sl+pl] | suédois |
người Thụy Điển, tiếng Thụy Điển | nm [sl+pl] | ||
thuộc Thụy Điển [adjf] | \sɥe.dwaz\ | adjf | suédoise |
người Thụy Điển [nf] | nf | ||
Tôi là người Thụy Điển. | Je suis suédois[e] | ||
Na Uy | \nɔʁ.vɛʒ\ | nf | [la] Norvège |
thuộc Na Uy [adjm] | \nɔʁ.ve.ʒjɛ̃\ | adjm | norvégien |
người Na Uy, tiếng Na Uy [nm] | nm | ||
thuộc Na Uy [adjf] | \nɔʁ.ve.ʒjɛn\ | adjf | norvégienne |
người Na Uy [nf] | nf | ||
bên cạnh, láng giềng [adjm] | \vwa.zɛ̃\ | adjm | voisin |
hàng xóm, người ngồi bên cạnh [nm] | nm | ||
bên cạnh, láng giềng [adjf] | \vwa.zin\ | adjf | voisine |
hàng xóm, người ngồi bên cạnh [nf] | nf | ||
một ngôi nhà bên cạnh | une maison voisine | ||
nước, xứ, tổ quốc, quê hương | \pe.i\ ou \pɛ.i\ | nm [sl+pl] | [un, le, des, les] pays |
Thụy Điển và Na Uy là những nước láng giềng. | La Suède et la Norvège sont des pays voisins. [Chú ý mặc dù La Suède et la Norvège là 2 nước giống cái. Nhưng tính từ voisin bổ nghĩa cho pays [danh từ giống đực, dùng ở cố nhiều – có des] nên tính từ voisin phải để ở dạng giống đực số nhiều. |
||
Trung Quốc | \ʃin\ | nf | [la] Chine |
thuộc Trung Quốc [adjm] | \ʃi.nwa\ | adjm [sl+pl] | chinois |
người Trung Quốc, tiếng Trung Quốc | nm [sl+pl] | ||
thuộc Trung Quốc [adjf] | \ʃi.nwaz\ | adjf | chinoise |
người Trung Quốc [nf] | nf | ||
anh sinh viên người Trung Quốc | un étudiant chinois | ||
cô sinh viên người Trung Quốc | une étudiante chinoise | ||
nước Anh | \ɑ̃.ɡlə.tɛʁ\ | nf | [l’]Angleterre |
thuộc Anh [adjm] | \ɑ̃.ɡlɛ\ | adjm | anglais |
người Anh, tiếng Anh [nm] | nm | ||
thuộc Anh [adjf] | \ɑ̃.ɡlɛz\ | adjf | anglaise |
người Anh [nf] | nf | ||
Tôi là người Anh | Je suis anglais[e]. | ||
nước Thụy Sĩ | \sɥis\ | nf | la Suisse [chữ S viết hoa] |
thuộc Thụy Sĩ | adjm+f | suisse | |
người Thụy Sĩ | nm+f | suisse | |
André là người Thụy Sĩ. | André est suisse. | ||
Annie là người Thụy Sĩ. | Annie est suisse. |
Bài học liên quan:
– Cách chia động từ être trong tiếng Pháp
– Cách sử dụng động từ être trong tiếng Pháp
Bài học tiếp theo:
– Các đại từ nhân xưng chủ ngữ trong tiếng Pháp
Like và chia sẻ cho bạn bè:
Tags: AllemagneallemandallemandeaméricainaméricaineanglaisanglaiseAngleterreAutricheautrichienautrichiennebelgeBelgiqueBrésilbrésilienbrésiliennecác danh từ chỉ quốc tịch tiếng Phápcác danh từ chỉ tên nước tiếng PhápCanadacanadiencanadienneChinechinoischinoiseColombiecolombiencolombiennedanh từ tiếng PhápécossaisécossaiseÉcosseÉgypteégyptienégyptienneEspagneespagnolespagnoleÉtats-UnisEuropefrançaisfrançaiseFrancegrecGrècegrecqueHongriehongroishongroiseIraniranieniranienneirlandaisirlandaiseIrlandeItalieitalienitalienneJaponjaponaisjaponaiseMarocmarocainmarocainemexicainmexicaineMexiquenéerlandaisnéerlandaiseNorvègenorvégiennorvégiennePays-BasPolognepolonaispolonaisequốc tịch tiếng PhápSuèdesuédoissuédoiseSuissetên các nước tiếng Pháptừ chỉ quốc tịchtừ chỉ tên nướctừ vựng tiếng Phápvoisinvoisine