Cầu dao cách ly 6kV

Want create site? Find Free WordPress Themes and plugins.

BNG GIÁ CÔNG TƠ ĐỒNG

H VOL AMPE

TTChủng loại vật tưXuất xứĐơn vịĐơn giá [VNĐ]
1Công tơ cơ 1 pha CCX 2, 220-240V
1.1Trực tiếp 3/9AGelexCái286.000
1.2Trực tiếp 3/12AGelexCái286.000
1.3Trực tiếp 5/20AGelexCái286.000
1.4Trực tiếp 10/30AGelexCái292.000
1.5Trực tiếp 10/40AGelexCái292.000
1.6Trực tiếp 20/80AGelexCái312.000
1.7Trực tiếp 40/120AGelexCái316.000
1.8Gián tiếp 5AGelexCái312.000
2Công tơ cơ 1 pha CCX 1, 220-240V giá bán các loại cộng thêm 20{77aa67126a0922a7bb2357ebf3e42a1b82203f26b1d1540d074a205418bc688f} so với công tơ CCX 2
2.1Công tơ cơ 3 pha CCX 2
2.23 giá 3 Tb2 3x5AGelexCái3.872.000
2.32 phần tử 2x5AGelexCái1.065.000
2.4Vô công 3x5AGelexCái1.095.000
2.5Hữu công 3x5AGelexCái1.065.000
2.6Trực tiếp 10/20AGelexCái1.080.000
2.7Trực tiếp 10/40AGelexCái1.138.000
2.8Trực tiếp 20/40AGelexCái1.094.000
2.9Trực tiếp 20/60AGelexCái1.138.000
2.10Trực tiếp 25/50AGelexCái1.138.000
2.11Trực tiếp 30/60AGelexCái1.138.000
2.12Trực tiếp 50/100AGelexCái1.195.000
4C¸c lo¹i c«ng t¬ 3 pha CCX: 1 céng thªm 30{77aa67126a0922a7bb2357ebf3e42a1b82203f26b1d1540d074a205418bc688f} gi¸ tr­íc thuÕ so víi c«ng t¬ 3pha CCX: 2
5C«ng t¬ 3 pha gi¸n tiÕp 3×5[20]A céng thªm 5{77aa67126a0922a7bb2357ebf3e42a1b82203f26b1d1540d074a205418bc688f} gi¸ tr­íc thuÕ so víi lo¹i 3×5[6]A
6Công tơ điện tử 1Pha 1 biểu giáGelexCái360.000
7Công tơ điện tử 1pha nhiều biểu giáGelexCái1.150.000
8Công tơ điện tử 3 pha nhiều biểu giáGelexCái3.800.000
9Đồng hồ Vol 500V CCX 2.5 [VA01]GelexCái150.000
10Đồng hồ Ampe 5-800/5A CCX 2.5 [VA01]GelexCái144.000

BNG GIÁ BIN DÒNG H TH

TTChủng loại vật tưXuất xứĐơn vịĐơn giá [VNĐ]
1Biến dòng hạ thế hình xuyến, Loại 1 tỷ số
1.1TI 50/5A 5VA CCX: 0.5GelexCái305.000
1.2TI 75/5A 5VA CCX: 0.5GelexCái305.000
1.3TI 100/5A 5VA CCX: 0.5GelexCái305.000
1.4TI 125/5A 5VA CCX: 0.5GelexCái305.000
1.5TI 150/5A 5VA CCX: 0.5GelexCái305.000
1.6TI 200/5A 10VA CCX: 0.5GelexCái305.000
1.7TI 250/5A 10VA CCX: 0.5GelexCái305.000
1.8TI 300/5A 10VA CCX: 0.5GelexCái305.000
1.1TI 400/5A 10VA CCX: 0.5GelexCái305.000
1.2TI 500/5A 10VA CCX: 0.5GelexCái315.000
1.3TI 600/5A 10VA CCX: 0.5GelexCái315.000
1.4TI 750/5A 15VA CCX: 0.5GelexCái405.000
1.5TI 800/5A 15VA CCX: 0.5GelexCái405.000
1.6TI 1000/5A 15VA CCX: 0.5GelexCái452.000
1.7TI 1200/5A 15VA CCX: 0.5GelexCái452.000
1.8TI 1500/5A 15VA CCX: 0.5GelexCái536.000
1.1TI 1600/5A 15VA CCX: 0.5GelexCái536.000
1.2TI 2000/5A 15VA CCX: 0.5GelexCái546.000
1.3TI 2500/5A 15VA CCX: 0.5GelexCái651.000
1.4TI 3000/5A 15VA CCX: 0.5GelexCái714.000
1.5TI 3200/5A 15VA CCX: 0.5GelexCái714.000
2Biến dòng hạ thế hình xuyến, Loại 2 tỷ sốGelexCái
1.7TI 50-100/5A 5VA CCX: 0.5GelexCái390.000
1.8TI 150-300/5A 5VA CCX: 0.5GelexCái420.000
1.1TI 200-400/5A 10VA CCX: 0.5GelexCái495.000
1.2TI 300-600/5A 10VA CCX: 0.5GelexCái495.000
1.3TI 400-800/5A 15VA CCX: 0.5GelexCái546.000
1.4TI 500-1000/5A 15VA CCX: 0.5GelexCái636.000
1.5TI 1000-2000/5A 15VA CCX: 0.5GelexCái636.000

BNG GIÁ BIN DÒNG, BIN ÁP TRUNG TH

TTChủng loại vật tưXuất xứĐơn vịĐơn giá [VNĐ]
1Biến dòng trung thế ngâm dầu, Ngoài trời
1.124kV 10-500/5A CCX: 0.5 DL: 15-30VAGelexCái11.100.000
1.2Thêm cuộn bảo vệ 5P20GelexCái14.680.000
1.335kV 10-500/5A CCX: 0.5 DL: 15-30VAGelexCái11.745.000
1.4Thêm cuộn bảo vệ 5P20GelexCái15.290.000
2Biến Áp trung thế ngâm dầu, Ngoài trời
2.124kV CCX:0.5/3P DL: 30-75VAGelexCái11.679.000
2.135kV CCX:0.5/3P DL: 30-75VAGelexCái12.030.000
3Biến dòng trung thế đúc Epoxy, Ngoài trờiGelexCái
3.124kV 10-500/5A CCX: 0.5 DL: 15-30VAGelexCái10.025.000
3.235kV 10-500/5A CCX: 0.5 DL: 15-30VAGelexCái15.800.000
4Biến Áp trung thế đúc Epoxy, Ngoài trờiGelexCái
4.124kV CCX:0.5/3P DL: 30-75VAGelexCái14.484.000
4.235kV CCX:0.5/3P DL: 30-75VAGelexCái17.100.000
5Biến áp cấp nguồn 1P hai sứ, ngâm dầu NT
5.124kV 75-150VAGelexCái12.960.000
5.235kV 75-150VAGelexCái13.280.000

Ghi chú:

  • Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10{77aa67126a0922a7bb2357ebf3e42a1b82203f26b1d1540d074a205418bc688f} và các chi phí thí nghiệm, kiểm định
  • Chi tiết về mức chiết khấu khách hàng vui lòng liên hệ nhân viên kinh doanh
  • Thông số TU,TI khác chưa có trên bảng giá vui lòng liên hệ nhân viên kinh doanh

BNG GIÁ MÁY CT RECLOSER; CU DAO

PH TI LBS, SOG

  1. Rescloser
TTChủng loại vật tưXuất xứĐơn vịĐơn giá [VNĐ]
1Máy cắt tự động đóng lặp lại Recloser 27kV 12.5kA/s 630A đã bao gồm Tủ điều khiển, cáp điều khiển, giá đỡSchneider / IndoBộ350.000.000
1.1Máy cắt tự động đóng lặp lại Recloser 38kV 12.5kA/s 630A đã bao gồm Tủ điều khiển, cáp điều khiển, giá đỡSchneider

/ Indo

Bộ390.000.000
1.2Máy cắt tự động đóng lặp lại Recloser 27kV 12.5kA/s 630A đã bao gồm Tủ điều khiển, cáp điều khiển, giá đỡNoja / ÚcBộ330.000.000
1.3Máy cắt tự động đóng lặp lại Recloser 38kV 16kA/s 630A đã bao gồm Tủ điều khiển, cáp điều khiển, giá đỡNoja / ÚcBộ365.000.000
1.4Máy cắt tự động đóng lặp lại Recloser 27kV 12.5kA/s 630A đã bao gồm Tủ điều khiển, cáp điều khiển, giá đỡHàn QuốcBộ300.000.000
1.5Máy cắt tự động đóng lặp lại Recloser 38kV 16kA/s 630A đã bao gồm Tủ điều khiển, cáp điều khiển, giá đỡHàn QuốcBộ335.000.000
  1. cu dao ph ti LSB
TTChủng loại vật tưXuất xứĐơn vịĐơn giá [VNĐ]
1Cầu dao phụ tải LBS, SOG kiểu kín SF6 24kV 630A 25kA/s đã bao gồm Tủ điều khiển, cáp và giá lắpS&S/ Hàn QuốcBộ125.000.000
1.1Cầu dao phụ tải LBS, SOG kiểu kín SF6 35kV 630A 25kA/s đã bao gồm Tủ điều khiển, cáp và giá lắpS&S/ Hàn QuốcBộ150.000.000

Ghi chú:

  • Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10{77aa67126a0922a7bb2357ebf3e42a1b82203f26b1d1540d074a205418bc688f} và các chi phí thí nghiệm, kiểm định
  • Chi tiết về mức chiết khấu khách hàng vui lòng liên hệ nhân viên kinh doanh

BNG GIÁ T RMU

TTChủng loại vật tưXuất xứĐơn vịĐơn giá [VNĐ]
1Tủ RMU 24kV 630A 20kA/s loại compac cấu hình 2 ngăn gồm:

01 ngăn cầu cao phụ tải +01 ngăn Cầu dao phụ tải kèm cầu chì bảo vệ MBA

Schneider / ABBTủ150.000.000
2Tủ RMU 24kV 630A 20kA/s loại compac cấu hình 3 ngăn gồm:

02 ngăn cầu cao phụ tải +01 ngăn Cầu dao phụ tải kèm cầu chì bảo vệ MBA

Schneider / ABBTủ200.000.000
3Tủ RMU 24kV 630A 20kA/s loại compac cấu hình 3 ngăn gồm:

02 ngăn cầu cao phụ tải +01 ngăn máy cắt bảo vệ MBA

Schneider / ABBTủ285.000.000
4Tủ RMU 24kV 630A 20kA/s loại compac cấu hình 4 ngăn gồm:

02 ngăn cầu cao phụ tải +02 ngăn máy cắt bảo vệ MBA

Schneider / ABBTủ365.000.000
5Tủ RMU 40.5kV 630A 20kA/s loại compac cấu hình 3 ngăn gồm:

02 ngăn cầu cao phụ tải +01 ngăn Cầu dao phụ tải kèm cầu chì bảo vệ MBA

ABBTủ650.000.000

Phụ kiện tủ RMU

TTChủng loại vật tưXuất xứĐơn vịĐơn giá [VNĐ]
1Ống chì trung thế 24kV E: 442mm
Từ 6-40ASIBABộ3.500.000
Từ 50-200ASIBABộ3.900.000
2Ống chì trung thế 35kV E: 537mmSIBABộ4.500.000
3Cảnh báo sự cố đầu cápSchneider /ChaoboTủ8.000.000
4Điện trở xấy + cảm biến nhiệt độCmax/ HQBộ1.500.000

Ghi chú:

  • Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10{77aa67126a0922a7bb2357ebf3e42a1b82203f26b1d1540d074a205418bc688f} và các chi phí thí nghiệm, kiểm định
  • Chi tiết về mức chiết khấu khách hàng vui lòng liên hệ nhân viên kinh doanh

BNG GIÁ CU DAO, CU CHÌ

TTChủng loại vật tưXuất xứĐơn vịĐơn giá [VNĐ]
1Cầu dao phụ tải 24kV 630A chém đứng, ngoài trời
1.1 Sứ cách điện EpoxyViệt NamBộ32.000.000
1.2 Sứ cách điện PolymerViệt NamBộ30.000.000
1.3 Sứ cách điện sứ gốmViệt NamBộ28.000.000
2Cầu dao phụ tải 35kV 630A chém đứng, ngoài trời
2.1 Sứ cách điện EpoxyViệt NamBộ40.000.000
2.2 Sứ cách điện PolymerViệt NamBộ38.000.000
2.3 Sứ cách điện sứ gốmViệt NamBộ35.000.000
3Cầu dao phụ tải 24kV 630A chém ngang, ngoài trời, sứ PolymerHàn QuốcBộ30.000.000
4Cầu dao phụ tải 35kV 630A chém ngang, ngoài trời, sứ PolymerHàn QuốcBộ34.000.000
5Cầu dao cách ly 24kV, chém ngang, ngoài trờiViệt NamBộ10.000.000
6Cầu dao cách ly 35kV, chém ngang, ngoài trờiViệt NamBộ12.000.000
7Cầu dao cách ly 24kV, chém đứng, ngoài trờiViệt NamBộ8.000.000
8Cầu dao cách ly 35kV, chém đứng, ngoài trờiViệt NamBộ10.000.000
8.1Cầu chì tự rơi FCO 24kV-100A, polymerViệt NamBộ3.200.000
8.2Cầu chì tự rơi FCO 35kV-100A, polymerViệt NamBộ3.600.000
8.3Cầu chì tự rơi có cắt tải LBFCO 24kV-100A, polymerViệt NamBộ3.500.000
8.4Cầu chì tự rơi có cắt tải LBFCO 35kV-100A, polymerViệt NamBộ4.000.000

Ghi chú:

  • Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10{77aa67126a0922a7bb2357ebf3e42a1b82203f26b1d1540d074a205418bc688f} và các chi phí thí nghiệm, kiểm định
  • Chi tiết về mức chiết khấu khách hàng vui lòng liên hệ nhân viên kinh doanh

BNG GIÁ CHNG SÉT VAN

TTChủng loại vật tưXuất xứĐơn vịĐơn giá [VNĐ]
1Chống sét van Siemens
1.1CSV 24kVSiemens/TQBộ4.100.000
1.2CSV 42kVSiemens/TQBộ5.000.000
2Chống sét van Cooper
1.4CSV 24kVCooper/MexicoBộ4.250.000
1.1CSV 42kVCooper/MexicoBộ5.400.000
3Chống sét van Cantor
1.3CSV 24kVCantor/ TQBộ3.500.000
1.4CSV 42kVCantor/ TQBộ4.000.000
4Đếm sétTECái11.000.000

Ghi chú:

  • Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10{77aa67126a0922a7bb2357ebf3e42a1b82203f26b1d1540d074a205418bc688f} và các chi phí thí nghiệm, kiểm định
  • Chi tiết về mức chiết khấu khách hàng vui lòng liên hệ nhân viên kinh doanh

BNG GIÁ ĐẦU CÁP

TTChủng loại vật tưXuất xứĐơn vịĐơn giá [VNĐ]
1T Plug 24kV 3x240mm2RaychemBộ8.000.000
2Elbow 24kV 3x50mm2RaychemBộ6.000.000
1.2T Plug 35kV 3x240mm2RaychemBộ15.000.000
1.3Elbow 35kV 3x50mm2RaychemBộ14.000.000
1.4Đầu cáp co nguội, NT 24kV 3x95mm2RaychemBộ4.500.000
1.1Đầu cáp co nguội, NT 24kV 3x185mm2RaychemBộ5.350.000
1.2Đầu cáp co nguội, NT 24kV 3x240mm2RaychemBộ6.000.000

Ghi chú:

  • Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10{77aa67126a0922a7bb2357ebf3e42a1b82203f26b1d1540d074a205418bc688f} và các chi phí thí nghiệm, kiểm định
  • Chi tiết về mức chiết khấu khách hàng vui lòng liên hệ nhân viên kinh doanh
  • Các chủng loại đầu cáp khác khách hàng vui lòng liên hệ nhân viên kinh doanh

BNG GIÁ S CÁCH ĐIN

TTChủng loại vật tưXuất xứĐơn vịĐơn giá [VNĐ]
1Sứ cách điện đứng, sứ gốm, chưa gồm ty
1.1Sứ đứng 24kV, đường rò 540mmHoàng Liên SơnQuả128.000
1.2Sứ đứng 35kV, đường rò 720mmHoàng Liên SơnQuả243.000
1.3Ty sứ 24kV mạ kẽmViệt NamCái50.000
1.4Ty sứ 35kV mạ kẽmViệt NamCái65.000
2Chuỗi cách điện Polymer
2.1Chuỗi 24kV 120kNHàn QuốcChuỗi140.000
2.2Chuỗi 35kV 120kNHàn QuốcChuỗi160.000
2.3Phụ kiện 4 chiếtViệt NamBộ200.000

Ghi chú:

  • Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10{77aa67126a0922a7bb2357ebf3e42a1b82203f26b1d1540d074a205418bc688f} và các chi phí thí nghiệm, kiểm định
  • Chi tiết về mức chiết khấu khách hàng vui lòng liên hệ nhân viên kinh doanh

BNG GIÁ PH KIN ĐƯỜNG DÂY

TTChủng loại vật tưXuất xứĐơn vịĐơn giá [VNĐ]
1Ghíp bọc cách điện IPC 2 bulong [35-150mm]Mellec/ Trung QuốcCái160.000
2Đầu cốt các loạiViệt Nam
3Dụng cụ an toàn các loại

Ghi chú:

  • Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10{77aa67126a0922a7bb2357ebf3e42a1b82203f26b1d1540d074a205418bc688f} và các chi phí thí nghiệm, kiểm định
  • Chi tiết về mức chiết khấu khách hàng vui lòng liên hệ nhân viên kinh doanh
Did you find apk for android? You can find new Free Android Games and apps.

Video liên quan

Chủ Đề