Ý nghĩa của từ khóa: nutrition
English | Vietnamese |
nutrition
|
* tính từ
- sự nuôi dưỡng, sự dinh dưỡng - đồ ăn bổ - [y học] khoa dinh dưỡng |
English | Vietnamese |
nutrition
|
bổ sung dinh dưỡng ; chất dinh dưỡng ; chế độ dinh dưỡng ; dinh dưỡng cho ; dinh dưỡng của ; dinh dưỡng ; dưỡng chất ; khẩu phần dinh dưỡng ; những chất dinh dưỡng ; thực phẩm nào ; về dinh dường ;
|
nutrition
|
bổ sung dinh dưỡng ; chất dinh dưỡng ; chế độ dinh dưỡng ; dinh dưỡng cho ; dinh dưỡng của ; dinh dưỡng ; khẩu phần dinh dưỡng ; những chất dinh dưỡng ; thực phẩm nào ; về dinh dường ;
|
English | English |
nutrition; aliment; alimentation; nourishment; nutriment; sustenance; victuals
|
a source of materials to nourish the body
|
English | Vietnamese |
nutrition
|
* tính từ
- sự nuôi dưỡng, sự dinh dưỡng - đồ ăn bổ - [y học] khoa dinh dưỡng |
nutritive
|
* tính từ
- bổ; có chất bổ; dinh dưỡng - dùng làm thức ăn * danh từ - chất dinh dưỡng, đồ ăn có chất b |
nutritional
|
* tính từ
- dinh dưỡng |
nutritionally
|
* phó từ
- về mặt dinh dưỡng |