Clean the furniture nghĩa là gì

1. Dọn dẹp.

I am cleaning.

2. Dọn dẹp chướng ngại!

Tear down the barricade!

3. Tôi cần dọn dẹp.

I need to clean up.

4. Dọn dẹp chỗ này.

Get this cleaned up.

5. Dọn dẹp đi nào.

Tidy up now.

6. Dọn dẹp mọi thứ.

Topping everything off.

7. Em nên đi dọn dẹp.

I should start cleaning up.

8. dọn dẹp # lần nữa, nhưng

We can...- sweep it again, but

9. Có lẽ dọn dẹp đi.

Maybe clean it up.

10. Dọn dẹp chỗ này đi!

Clean this place up!

11. Ta sẽ dọn dẹp nó.

We're gonna clean it up.

12. Dọn dẹp đồ đạc đi.

Go get your stuff together.

13. Người dọn dẹp đến giáo đường.

The cleaner came into the synagogue.

14. Phải được dọn dẹp hàng ngày.

Clogged every day.

15. Dọn dẹp chỗ này đi

Clean this up

16. Dọn dẹp thứ này đi.

Get rid of that.

17. Dọn dẹp bên ngoài, rõ chưa?

Get things cleaned up outside, is that understood?

18. Dọn dẹp khu vực phía đông.

Clear the east perimeter.

19. Anh đang dọn dẹp lại đường phố.

Yeah, babe, let me tell you something.

20. Mẹ V sẽ dọn dẹp dùm cho.

Mother V is cleaning house!

21. Mình có thể dọn dẹp chỗ này.

We can clean this place up.

22. Chúng tôi sẽ dọn dẹp sạch sẽ.

We'll clean it up.

23. Dọn dẹp, gian hàng số 9.

Clean-up, aisle nine.

24. Cô đã dọn dẹp chỗ này.

You cleaned the place.

25. Người mới có nghĩa vụ dọn dẹp.

New girls get cleaning duties.

26. Dọn dẹp sạch sẽ chỗ này đi.

Get this place cleaned up.

27. Tôi được lệnh dọn dẹp căn phòng.

I was told to clean up the room.

28. Tôi còn phải dọn dẹp nồi cơm.

I've still got to clean up all that rice.

29. Okay, mọi người, Hãy dọn dẹp chỗ này.

Okay, troops, let's sweep the area.

30. Cần phải dọn dẹp chỗ này đã.

We need to pull him away from the rocks.

31. Đang dọn dẹp thì dùng ống hút bụi.

If she's cleaning, it's a vacuum.

32. Đóng nắp lại và dọn dẹp chỗ này?

Put the lid on and clean this lot up.

33. Họ thay phiên dọn dẹp và nấu ăn.

They took turns cooking meals and cleaning.

34. Tôi sẽ giúp cô dọn dẹp chỗ này

I' il help you clean all this up

35. Dì tìm thấy nó khi dọn dẹp đồ đạc.

Found it while I was packing up.

36. Cô sẽ phải dọn dẹp chất thải độc.

You'll be cleaning up toxic waste.

37. Tôi đang dở tay dọn dẹp căn nhà.

I'm just in the middle of cleaning up the house at the moment.

38. Nó còn phải dọn dẹp, và đi đưa hàng!

He has to clean and do the delivery.

39. Hắn bắt họ dọn dẹp án mạng của họ.

He's making them clean up their own murder.

40. * Hãy lau chùi , dọn dẹp mớ bẩn thỉu này nhé .

* Clean up your mess .

41. Dọn dẹp cơ sở và di chuyển mất bao lâu?

How long to wipe down the room and move it?

42. Tôi cần mọi người dọn dẹp chỗ này, cho nên...

I need everybody's permission slips, okay?

43. Quý vị dọn dẹp sân vận động rất sạch sẽ.

And you people have cleaned the stadium so nicely.

44. Tớ đang dọn dẹp vài chỗ cho đồ của cậu.

I was just clearing some space for your stuff.

45. Tôi tới đây dọn dẹp nhà cửa, như thường lệ.

I come every morning to clean the house.

46. Cậu ta dọn dẹp bát đĩa và thu dọn rác.

He washes dishes or takes out the garbage.

47. Đường mòn đóng cửa vào mỗi tháng 2 để dọn dẹp.

The trail is closed every February for cleaning.

48. Chị có muốn tôi hoàn thành việc dọn dẹp không, Laura?

Would you like me to finish clearing up now, Laura?

49. Trước khi đi phải dọn dẹp bãi cỏ, đồ khốn.

Leave the area in better shape than you found it, asshole.

50. Hãy dọn dẹp thật sạch sẽ trước khi nghỉ nhé.

Make sure to clean up nicely before you go in.

51. Chúng tôi đang dọn dẹp và dời chỗ đồ đạc.

We've been cleaning and shifting furniture.

52. tôi sẽ dọn dẹp và chuẩn bị bữa ăn sáng.

" Oh well, may as well tidy up and get breakfast. "

53. Có thể tôi sẽ giúp dọn dẹp chỗ này một chút.

Maybe I could clean the place up a bit.

54. Dọn dẹp tất cả, và phải rửa cả bát đĩa nữa!

Clean it all up, and do the dishes too!

55. Mình vẫn chưa có thể dọn dẹp được nhà cửa nữa

I haven't been able to unpack and organize any of my things.

56. Haha, tôi yêu công việc dọn dẹp vết nhơ Mỹ, Dan.

Goddamn, I love working on American soil, Dan.

57. Em sẽ cần viện trợ liên bang để dọn dẹp chúng.

You're gonna need federal aid to clean that up.

58. Cứ như... tổng thống nên dọn dẹp hết chỗ này đi.

I think that the President should just clean up this mess.

59. Chúng tôi kéo hết lũ chim và cố gắng dọn dẹp.

We pulled birds out of the surf and tried to clean them.

60. Tôi muốn cậu và gia đình dọn dẹp mọi thứ đi.

I want you to pack up your family.

61. Họ dọn dẹp vài thứ rồi Chỉ vài phút trước thôi.

They cleared something away from here not minutes ago.

62. Mày không trả tiền cho bạn gái dọn dẹp chỗ này à.

You don't pay your girlfriend to clean up here?

63. để khỏi bị ốm . Đây là những gì họ đang tự dọn dẹp

This is what they're cleaning up on their own.

64. Nếu như con dọn dẹp phòng một lần trong một thiên niên kỷ...

If you cleaned your room once in a millennium...

65. Sau khi ta dọn dẹp xong, chúng ta sẽ đường ai nấy đi.

After we finish cleaning up this mess, we will go our separate ways.

66. Những người chuyên dọn dẹp nhà cửa nói rằng khi dọn dẹp, người ta phí gần phân nửa thì giờ vì phải “tránh đụng đồ đạc, dẹp đi những đồ bày bừa và rác rến”.

Housekeeping experts say that almost half the time people spend cleaning is wasted in “handling, getting around, and moving clutter and litter out of the way.”

67. Cô có chạm vào mắt sau khi dọn dẹp cái hộp của con mèo không?

Did you wipe your eye after you cleaned out the cat box?

68. Con, người không thể dọn dẹp giường của mình cho gọn gàng ngăn nắp !

You, who can't even make up your own bed to look neat and tidy!

69. Tao dọn dẹp cái xóm liều này để làng xóm dỡ biển bán nhà.

Cleaning up this shithole so the neighbors will take their signs down.

70. Ngay bây giờ để tôi còn dọn dẹp đống hổ lốn em gây ra.

Now, so I can clean up your mess.

71. Chúng tôi sẽ dọn dẹp chỗ này và cố... giải quyết việc còn lại.

We'll clean this mess up and try to piece together... everything that happened.

72. Đóng gói đồ dạc, dọn dẹp đấu vết đi, vì ta sẽ quay về.

Pack up your stuff, bury your scat,'cause we're heading back.

73. Sau chiến tranh, bà ấy phải đi dọn dẹp nhà cửa mướn cho người ta.

After the war, of course, she had to clean houses.

74. Đây là Dave đang dọn dẹp vùng trời trong khu vực 15 dặm với FAA.

This is Dave clearing the airspace with the FAA for 15 miles.

75. Trong khi đó, Joey và Chandler an ủi Ross và giúp dọn dẹp đồ đạc.

Meanwhile, Joey and Chandler console Ross while helping him assemble new furniture.

76. Bạn có dạy con dọn dẹp nhà cửa và giặt ủi quần áo không?

Have you taught them how to wash and iron clothes?

77. Có những dự án dọn dẹp hàng năm nào được sắp đặt trước Lễ Tưởng Niệm?

What plans are being made for a spring cleanup prior to the Memorial?

78. Khoảng năm 1960, Kroll đến Duisburg và làm người dọn dẹp nhà vệ sinh cho Mannesmann.

Around 1960, Kroll went to Duisburg and found work as a toilet attendant for Mannesmann.

79. Mất gần 10 năm để dọn dẹp đường ray và sắp xếp theo ý tôi.

It took nearly 10 years to clear the tracks and lay a bit of my own.

80. Chúng ta đã lau chùi hết vào tối qua và dọn dẹp vào sáng nay.

We had a deal of work to finish up last night and clear away this morning.

1. Clean up!

Thanh Tẩy.

2. Clean and shaven.

Tỉa tót ngăn nắp.

3. Picked it clean.

Dọn sạch nó.

4. Ascending colon's clean.

Ruột kết từ dưới lên không có gì.

5. Real clean stall?

Chuồng sạch không?

6. Clean your nose!

Lau mũi đi!

7. No, it's clean.

Không, nó sạch trơn.

8. A clean slate.

Bỏ lại hết nhiệm vụ.

9. One clean slap!

Chỉ một cú tát!

10. The thing's clean.

Cuốn băng này quá mượt.

11. Clean this up

Dọn dẹp chỗ này đi

12. something to clean up.

Đó có thể là khăn tắm, nùi vải rách, thứ gì đó để lau chùi.

13. Maybe clean it up.

Có lẽ dọn dẹp đi.

14. Clean this place up!

Dọn dẹp chỗ này đi!

15. * Clean up your mess .

* Hãy lau chùi , dọn dẹp mớ bẩn thỉu này nhé .

16. No, he's squeaky-clean.

Không, ông ấy đâu có gì đáng chê trách

17. Go clean the armory.

Lau dọn kho vũ khí đi.

18. Clean those, too.A' ight

Rửa mấy thứ này luôn

19. One clean choice, Hannah.

Một lựa chọn dứt khoát, Hannah.

20. Clean-up, aisle nine.

Dọn dẹp, gian hàng số 9.

21. His record is clean.

Tôi đã nói, hồ sơ không tì vết.

22. We'll clean it up.

Chúng tôi sẽ dọn dẹp sạch sẽ.

23. The legs are clean.

Chân chúng chắc khoẻ.

24. The E.M.G. was clean.

Điện đồ cơ không có gì.

25. And it's so clean!

Và lại còn rất sạch sẽ

26. You want people to use clean needles -- and junkies want to use clean needles.

Bạn muốn mọi người dùng kim tiêm sạch, và người nghiện muốn dùng kim tiêm sạch.

27. Above the Amazon, there is clean air, as there is clean air above the ocean.

Phía trên rừng Amazon, có một lớp khí sạch, như lớp khí sạch ở trên đại dương vậy.

28. After each feeding, a clean, soft cloth can be used to clean the baby’s teeth.

Mỗi lần bú xong, có thể dùng một khăn mềm và sạch lau răng cho bé.

29. Clean means follow their money.

Trong sạch nghĩa là theo dõi tiền nong.

30. Offer Sacrifices Clean and Undefiled

Dâng của-lễ thanh sạch

31. We're gonna clean it up.

Ta sẽ dọn dẹp nó.

32. Hurry and clean this up.

Dọn dẹp chỗ này đi!

33. Blows a door clean off.

Dễ dàng đánh sập cánh cửa sắt.

34. Hot bath... clean sheets... shoes!

Tắm nước nóng... khăn sạch... giày!

35. I want a clean deployment.

Tôi muốn triển khai thật gọn gàng.

36. And, clean up this mess.

Và nhớ dọn đống hổ lốn đi.

37. Clean-up on aisle four!

Lau lối đi số 4!

38. We're closing to clean them.

Chúng tôi dang đóng cửa để làm tổng vệ sinh.

39. Go clean him up first.

Đi rửa ráy cho hắn trước.

40. Your head MRI was clean.

Phim cộng hưởng từ đầu của cô không có gì.

41. Just to clean it up.

Cạo sạch nó là được.

42. I need to clean up.

Tôi cần dọn dẹp.

43. Four fewer fingernails to clean.

Ít hơn 4 ngón tay.

44. The tracks were wiped clean.

Dấu vết đã được xoá sạch.

45. Clean up your mess, Harley.

Dọn sạch mớ hổ lốn đi, Harley.

46. Make the si gnal clean.

Đừng làm nhiễu tín hiệu.

47. Educated, war veteran, clean record.

Một cựu binh có kiến thức, lý lịch sạch sẽ.

48. Vacuum or thoroughly clean upholstery

Hút bụi hoặc lau kỹ những bàn ghế bọc vải hoặc da

49. We're going to clean up.

Mình sẽ hốt bạc.

50. Clean latrines and toilets frequently.

Thường xuyên lau chùi cầu tiêu và hố xí.

51. God’s Servants Must Be Clean

Tôi tớ Đức Chúa Trời phải giữ mình trong sạch

52. Trent, dry-clean your jacket.

Trent giặt khô cái áo khoác đi.

53. And two very clean glasses.

Và hai ly thủy tinh thật sạch.

54. You have a clean diaper.

Con được đóng bỉm sạch rồi.

55. Let me clean this cut.

Để ta lau sạch chỗ rách này.

56. Smashed clean off its hinges.

Đập tan sạch sẽ ra khỏi bản lề của nó.

57. Here let me clean it.

Để tôi băng bó lại.

58. Clean the cement off Tarzan

Làm sạch xi măng trên người Thái Sơn ra.

59. I have a clean shot.

Tôi có góc bắn rõ rồi.

60. Keep physically and morally clean.

Giữ mình trong sạch về thể xác và đạo đức.

61. What Price a Clean Conscience?

Phải trả giá nào để giữ một lương tâm trong sạch?

62. I gotta clean up, okay?

Tôi phải đi rửa ráy, được chứ?

63. In other words: we're not in a clean energy revolution; we're in a clean energy crisis.

Nói cách khác, chúng ta không ở trong cuộc cách mạng năng lượng sạch; chúng ta đang có khủng hoảng năng lượng sạch.

64. WATCH: Clean Drinking Water for All.

Giun kim: Rễ hẹ giã lấy nước cho uống.

65. His Majesty's legacy must be clean

Huyền thoại về hoàng đế phải trong sạch

66. Are you gonna clean this up?

Ông có định dọn hay không?

67. I feel clean, alive, and whole.

Tôi cảm thấy trong sạch, được sống và sống thỏa nguyện.

68. Lungs were clean on the CT.

Xi-ti thấy phổi sạch.

69. Clean up food spills right away.

Lập tức lau sạch thức ăn rơi vãi.

70. We are clean and in position.

Chúng tôi đã an toàn và vào vị trí rồi.

71. And also plenty of clean cloth.

và cũng cần nhiều băng gạc sạch.

72. I thought this room was clean.

Tôi tưởng ở đây kín kẽ mà.

73. And our slate ain't clean, motherfucker.

Và vụ giữa chúng ta chưa huề được, thằng khốn.

74. Take my guests to clean up.

Đưa các vị khách đi rửa ráy đi.

75. Clean and load it, Mr. Joy.

Lau sạch rồi nạp đạn đi, A. Joy.

76. Who'll clean the droppings from mine?

Thế rồi lấy ai dọn chất thải của tôi đây?

77. Other efforts include improving access to clean water and otherwise filtering water if it is not clean.

Các nỗ lực phòng ngừa khác gồm: tăng khả năng tiếp cận nguồn nước sạch, nếu không thì lọc nước nếu nước không sạch.

78. Clean clothes, top of the dryer.

Quần áo sạch rồi, phía trên máy sấy ấy.

79. The boss said clean him up!

Tốt, anh ta nói hãy lau chùi hắn.

80. ❏ Bedroom: Empty and thoroughly clean closets.

❏ Phòng ngủ: Dọn trống và lau chùi kỹ các tủ.

Video liên quan

Chủ Đề