Công ty hóa chất miền nam bao cao tai chinh năm 2024
TÀI SẢN A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,273,102,404,652 1,249,799,534,818 1,239,298,310,727 1,242,413,150,188
1. Tiền 81,295,754,310 56,336,792,912 79,069,432,206 50,055,710,834 2. Các khoản tương đương tiền 210,000,000,000 204,000,000,000 82,000,000,000 100,000,000,000 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 255,000,000,000 265,000,000,000 415,000,000,000 440,000,000,000 1. Chứng khoán kinh doanh 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 255,000,000,000 265,000,000,000 415,000,000,000 440,000,000,000 III. Các khoản phải thu ngắn hạn 283,238,739,640 287,823,788,855 227,561,621,151 203,728,388,437 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 264,062,111,224 275,922,756,145 210,079,507,230 186,380,773,742 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,767,302,802 4,680,445,161 8,640,606,966 9,247,428,746 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6. Phải thu ngắn hạn khác 14,488,820,318 10,872,500,845 11,416,034,301 10,674,713,295 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,079,494,704 -3,651,913,296 -2,574,527,346 -2,574,527,346 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý IV. Hàng tồn kho 389,427,719,742 383,995,931,958 376,194,366,630 392,107,355,711 1. Hàng tồn kho 389,427,719,742 393,218,555,442 376,194,366,630 392,107,355,711 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,222,623,484 V.Tài sản ngắn hạn khác 54,140,190,960 52,643,021,093 59,472,890,740 56,521,695,206 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,889,195,861 3,098,099,801 6,408,009,673 5,191,657,576 2. Thuế GTGT được khấu trừ 44,065,937,107 48,055,842,499 49,589,976,031 49,576,118,609 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,185,057,992 1,489,078,793 3,474,905,036 1,753,919,021 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 5. Tài sản ngắn hạn khác
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2. Trả trước cho người bán dài hạn 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 4. Phải thu nội bộ dài hạn 5. Phải thu về cho vay dài hạn 6. Phải thu dài hạn khác 1,154,561,439 1,204,561,439 1,226,731,895 1,160,561,439 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi II.Tài sản cố định 131,185,280,871 122,892,641,759 107,975,013,587 97,907,339,064 1. Tài sản cố định hữu hình 128,932,353,629 120,790,359,527 105,959,309,069 95,978,212,260 - Nguyên giá 1,081,119,020,760 1,088,599,267,994 1,088,692,967,994 1,093,771,925,267 - Giá trị hao mòn lũy kế -952,186,667,131 -967,808,908,467 -982,733,658,925 -997,793,713,007 2. Tài sản cố định thuê tài chính - Nguyên giá - Giá trị hao mòn lũy kế 3. Tài sản cố định vô hình 2,252,927,242 2,102,282,232 2,015,704,518 1,929,126,804 - Nguyên giá 6,393,560,256 6,393,560,256 6,393,560,256 6,393,560,256 - Giá trị hao mòn lũy kế -4,140,633,014 -4,291,278,024 -4,377,855,738 -4,464,433,452 III. Bất động sản đầu tư - Nguyên giá - Giá trị hao mòn lũy kế IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,849,845,233 405,942,390 1,405,942,390 680,752,992 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,849,845,233 405,942,390 1,405,942,390 680,752,992
1. Đầu tư vào công ty con 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn VI. Tài sản dài hạn khác 346,720,439,009 345,950,568,687 343,687,849,130 341,709,024,159 1. Chi phí trả trước dài hạn 338,544,899,776 337,169,700,819 333,912,782,104 330,915,410,416 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,175,539,233 8,780,867,868 9,775,067,026 10,793,613,743 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 4. Tài sản dài hạn khác 5. Lợi thế thương mại TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,756,012,531,204 1,720,253,249,093 1,693,593,847,729 1,683,870,827,842 NGUỒN VỐN
1. Phải trả người bán ngắn hạn 106,735,422,974 23,007,700,127 44,235,483,342 22,726,883,405 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,639,737,295 2,455,782,561 4,548,453,206 735,865,401 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 53,477,943,250 17,289,755,989 23,417,809,532 22,256,702,479 4. Phải trả người lao động 56,997,528,242 46,956,062,847 15,524,392,991 20,010,796,871 5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,577,473,795 11,998,139,466 14,319,316,789 12,496,095,789 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9. Phải trả ngắn hạn khác 1,772,548,412 50,189,892,831 12,803,067,940 2,378,010,356 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 58,261,102,618 126,379,730,158 80,859,005,625 92,828,002,203 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 19,806,574,236 4,088,824,236 11,029,324,236 13,881,000,000 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19,304,424,590 10,343,057,183 26,004,492,283 34,547,451,382 13. Quỹ bình ổn giá 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ II. Nợ dài hạn 1. Phải trả người bán dài hạn 2. Người mua trả tiền trước dài hạn 3. Chi phí phải trả dài hạn 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 5. Phải trả nội bộ dài hạn 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 7. Phải trả dài hạn khác 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9. Trái phiếu chuyển đổi 10. Cổ phiếu ưu đãi 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12. Dự phòng phải trả dài hạn 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,422,439,775,792 1,427,544,303,695 1,460,852,501,785 1,462,010,019,956
1. Vốn góp của chủ sở hữu 442,000,000,000 442,000,000,000 442,000,000,000 442,000,000,000 - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 442,000,000,000 442,000,000,000 442,000,000,000 442,000,000,000 - Cổ phiếu ưu đãi 2. Thặng dư vốn cổ phần 9,506,484 9,506,484 9,506,484 9,506,484 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 4. Vốn khác của chủ sở hữu 22,951,530,000 22,951,530,000 22,951,530,000 22,951,530,000 5. Cổ phiếu quỹ 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -25,413,193,278 -25,413,193,278 -25,413,193,278 -25,413,193,278 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 8. Quỹ đầu tư phát triển 564,868,318,538 564,868,318,538 564,868,318,538 645,888,370,836 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 11,949,121,722 11,949,121,722 11,949,121,722 11,949,121,722 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 333,632,746,692 332,527,854,692 384,872,508,790 299,462,744,992 - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 294,113,418,694 39,519,327,998 322,163,835,456 185,216,319,964 - LNST chưa phân phối kỳ này 39,519,327,998 293,008,526,694 62,708,673,334 114,246,425,028 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 72,441,745,635 78,651,165,537 59,614,709,529 65,161,939,200 II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1. Nguồn kinh phí 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,756,012,531,204 1,720,253,249,093 1,693,593,847,729 1,683,870,827,842 |