Crystal violet merk 42555 hướng dẫn

Tên sản phẩm: Crystal Violet (C.I. 42555) For Microsco Merck
Tên gọi khác: Hexamethylenepararosaniline chloride, Gentian violet (C.I. 42555), Hexamethyl-p-rosanilinium, Methyl violet 10 B
Code: 1159400100
Hãng - Xuất xứ: Merck - Đức
Ứng dụng: - Được sử dụng để sản xuất dung dịch nhuộm màu Crystal Crystal để phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm trong các mẫu thử có nguồn gốc từ người
Tính chất:

- Mật độ: 1.19 g/cm3 (20 °C)

- Nhiệt độ nóng chảy: 189 - 194 °C

- Độ pH: 2.5 - 3.5 (10 g/l, H₂O, 20 °C)

- Mật độ khối: 220 - 400 kg/m3

- Độ tan: 10 g/l

Bảo quản: Từ +5°C đến +30°C
Quy cách: Chai thủy tinh 100g

Sản phẩm tham khảo:

Code Quy cách
1159400025 Chai thủy tinh 25g
1159400100 Chai thủy tinh 100g

Mã code: 1014081000

Thương hiệu: Merck - Đức

Mô tả nhanh

Crystal violet (C.I. 42555) indicator ACS,Reag. Ph Eur code 1014081000. Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích. Sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Được sử dụng để sản xuất dung dịch nhuộm màu tím Crystal để phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm trong các mẫu có nguồn gốc ở người. Quy cách: Chai thủy tinh 1kg.

VNĐ 18.214.000 - 21.017.000

Đặt mua qua điện thoại: 0826 010 010

Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!

Gọi lại cho tôi

Hoặc tải về Catalogue sản phẩm

Crystal violet merk 42555 hướng dẫn
Crystal violet merk 42555 hướng dẫn

Liên hệ

Mã code: 1014081000

Thương hiệu: Merck – Đức

Crystal violet merk 42555 hướng dẫn

Crystal violet merk 42555 hướng dẫn

  • Mô tả
  • Đánh giá (0)

Mô tả

Hóa chất Crystal violet (C.I. 42555) indicator ACS,Reag. Ph Eur 1kg Merck

Mã code: 1014081000

Thương hiệu: Merck – Đức

Mô tả nhanh

Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích.

Sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,…

Được sử dụng để sản xuất dung dịch nhuộm màu tím Crystal để phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm trong các mẫu có nguồn gốc ở người.

Quy cách: Chai thủy tinh 1kg.

VNĐ 18.214.000 – 21.017.000

Tên khác: Hexamethylenepararosaniline chloride, Gentian violet (C.I. 42555), Hexamethyl-p-rosanilinium, Methyl violet 10 B

CTHH: C₂₅H₃₀ClN₃

Ứng dụng:

– Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích. Sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,…

– Được sử dụng để sản xuất dung dịch nhuộm màu tím Crystal để phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm trong các mẫu có nguồn gốc ở người

Tính chất:

– Dạng: rắn, màu xanh lá cây

– Khối lượng mol: 407.99 g/mol

– Mật độ: 1,19 g / cm3 (20 ° C)

– Điểm nóng chảy: 189 – 194 ° C

– Giá trị pH: 2,5 – 3,5 (10 g / l, H₂O, 20 ° C)

– Mật độ khối: 220 – 400 kg / m3

– Độ hòa tan: 10 g / l

Bảo quản: Lưu trữ dưới +30°C.

Quy cách: Chai thủy tinh 1kg

Sản phẩm tham khảo:

Code Quy cách

1014080025 Chai thủy tinh 25g

1014080100 Chai thủy tinh 100g

1014081000 Chai thủy tinh 1kg