Đánh giá điểm chuẩn vào đại học công nghiệp hà nội

Xét điểm thi THPT Điểm ĐGNL ĐHQGHN Điểm tư duy ĐHBKHN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 25.3 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.4; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.4 và NV≤ 3
2 7340115 Marketing A00; A01; D01 26.1 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 2
3 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01 25.45 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV≤ 14
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01 24.75 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.0; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán =8.0 và NV≤ 1
5 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01 25 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.8 và NV≤ 9
6 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 25.65 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV≤ 5
7 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01 24.5 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.6 và NV≤ 5
8 7480101 Khoa học máy tính A00; A01 25.65 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.4; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.4 và NV≤ 7
9 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01 25.05 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.0; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.0 và NV≤ 3
10 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01 25.4 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 3
11 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01 25.25 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.0; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.0 và NV≤11
12 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01 25.1 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán  > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 3
13 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 26.05 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 3
14 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01 24.35 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 1
15 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01 25.35 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 2
16 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01 25.25 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.0; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.0 và NV≤ 8
17 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01 23.9 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV≤ 2
18 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01 24.6 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 1
19 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01 24.25 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.4; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.4 và NV≤ 1
20 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00; A01 26 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 9.0; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 9.0 và NV≤ 1
21 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; B00; D01; D07 22.05 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.8 và NV≤ 2
22 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D01; D07 20.8 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.8 và NV≤ 9
23 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D01; D07 23.75 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.0; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.0 và NV≤ 2
24 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; D01 24 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 6.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 6.8 và NV≤ 1
25 7540203 Công nghệ vật liệu dệt, may A00; A01; D01 22.15 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.6 và NV≤ 3
26 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00; A01 23.8 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán =8.8 và NV≤ 14
27 7519003 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu A00; A01 23.45 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV≤ 4
28 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01 26.1 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV≤ 5
29 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 25.89 Tiêu chí phụ thứ nhất: Ngoại ngữ  > 9.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Ngoại ngữ = 9.2 và NV≤ 1
30 7310104 Kinh tế đầu tư A00; A01; D01 25.05 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.8 và NV≤ 4
31 7810101 Du lịch C00; D01; D14 24.75 Tiêu chí phụ thứ nhất: Ngữ văn > 6.75; Tiêu chí phụ thứ hai: Ngữ văn = 6.75 và NV≤1
32 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01 24.3 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.8 và NV≤ 1
33 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01 24.75 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 9.4; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 9.4 và NV≤ 4
34 7510209 Robot và trí tuệ nhân tạo A00; A01 24.2 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.8 và NV≤ 5
35 7340125 Phân tích dữ liệu kinh doanh A00; A01; D01 23.8 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.8 và NV≤ 3
36 7210404 Thiết kế thời trang A00; A01; D01; D14 24.55 NV≤ 5
37 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 26.19 NV≤ 2
38 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 25.81 NV≤ 3
39 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2 26.45 NV≤ 5

Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2022 tại đây

>> Xem thêm điểm chuẩn năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh ---
2 7340115 Marketing ---
3 7340201 Tài chính – Ngân hàng ---
4 7340301 Kế toán ---
5 7340302 Kiểm toán ---
6 7340404 Quản trị nhân lực ---
7 7340406 Quản trị văn phòng ---
8 7480101 Khoa học máy tính ---
9 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu ---
10 7480103 Kỹ thuật phần mềm ---
11 7480104 Hệ thống thông tin ---
12 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính ---
13 7480201 Công nghệ thông tin ---
14 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí ---
15 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ---
16 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô ---
17 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt ---
18 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử ---
19 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ---
20 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH ---
21 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học ---
22 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường ---
23 7540101 Công nghệ thực phẩm ---
24 7540204 Công nghệ dệt, may ---
25 7540203 Công nghệ vật liệu dệt, may ---
26 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp ---
27 7519003 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu ---
28 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng ---
29 7220201 Ngôn ngữ Anh ---
30 7310104 Kinh tế đầu tư ---
31 7810101 Du lịch ---
32 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành ---
33 7810201 Quản trị khách sạn ---
34 7510209 Robot và trí tuệ nhân tạo ---
35 7340125 Phân tích dữ liệu kinh doanh ---
36 7210404 Thiết kế thời trang ---
37 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc ---
38 7220209 Ngôn ngữ Nhật ---
39 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc ---

Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2022 tại đây

>> Xem thêm điểm chuẩn năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh ---
2 7340115 Marketing ---
3 7340201 Tài chính – Ngân hàng ---
4 7340301 Kế toán ---
5 7340302 Kiểm toán ---
6 7340404 Quản trị nhân lực ---
7 7340406 Quản trị văn phòng ---
8 7480101 Khoa học máy tính ---
9 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu ---
10 7480103 Kỹ thuật phần mềm ---
11 7480104 Hệ thống thông tin ---
12 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính ---
13 7480201 Công nghệ thông tin ---
14 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí ---
15 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ---
16 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô ---
17 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt ---
18 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử ---
19 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ---
20 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH ---
21 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học ---
22 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường ---
23 7540101 Công nghệ thực phẩm ---
24 7540204 Công nghệ dệt, may ---
25 7540203 Công nghệ vật liệu dệt, may ---
26 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp ---
27 7519003 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu ---
28 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng ---
29 7220201 Ngôn ngữ Anh ---
30 7310104 Kinh tế đầu tư ---
31 7810101 Du lịch ---
32 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành ---
33 7810201 Quản trị khách sạn ---
34 7510209 Robot và trí tuệ nhân tạo ---
35 7340125 Phân tích dữ liệu kinh doanh ---
36 7210404 Thiết kế thời trang ---
37 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc ---
38 7220209 Ngôn ngữ Nhật ---
39 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc ---

Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2022 tại đây

>> Xem thêm điểm chuẩn năm 2020

Xét điểm thi THPT Điểm ĐGNL ĐHQGHN Điểm tư duy ĐHBKHN

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2022 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Chủ Đề