Trong số ra tháng 9/2013, tạp chí Forbes Việt Nam đã công bố danh sách 50 công ty niêm yết tốt nhất, bao gồm cả những công ty lớn, vừa và nhỏ có hiệu quả kinh doanh cao.
Tiêu chí xếp hạng bao gồm tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận trong 3 năm liên tiếp cùng triển vọng phát triển trong những năm tới.
Những công ty tốt nhất thuộc 3 nhóm ngành chính: hàng tiêu dùng [thực phẩm, mía đường], tài nguyên [khai khoáng, cao su] và các sản phẩm, dịch vụ liên quan đến độc quyền dầu khí.
Theo Forbes, Vinamilk dẫn đầu danh sách nhờ tổng hòa được các yếu tố: chỉ số kinh doanh tốt, giá trị thương hiệu cao và triển vọng tươi sáng.
Hai công ty đứng đầu bảng xếp hạng, Vinamilk và PV Gas, cũng chính là 2 công ty niêm yết có vốn hóa thị trường lớn nhất hiện nay. Tính đến 4/9, vốn hóa của 2 công ty tương ứng là 111 nghìn và 123 nghìn tỷ đồng.
50 công ty niêm yết tốt nhất tại Việt Nam do Forbes chọn | ||||
Xếp hạng | Mã | Tên công ty | Sàn giao dịch | Ngành |
1 | VNM | Vinamilk | HOSE | Thực phẩm |
2 | GAS | PV Gas | HOSE | Dầu khí |
3 | DPM | Đạm Phú Mỹ | HOSE | Phân bón |
4 | PVC | [PV DMC] Dung dịch Khoan và Hoá phẩm Dầu khí | HNX | Dịch vụ Dầu khí |
5 | VCF | Vinacafé Biên Hòa | HOSE | Thực phẩm |
6 | MSN | Masan Group | HOSE | Đa ngành |
7 | DPR | Cao su Đồng Phú | HOSE | Cao su tự nhiên |
8 | DHG | Dược Hậu Giang | HOSE | Dược phẩm |
9 | PHR | Cao su Phước Hòa | HOSE | Cao su tự nhiên |
10 | VIC | Vingroup | HOSE | Bất động sản |
11 | PVS | PTSC | HNX | Dịch vụ Dầu khí |
12 | SLS | Mía đường Sơn La | HNX | Mía đường |
13 | TRC | Cao su Tây Ninh | HOSE | Cao su tự nhiên |
14 | SBT | Bourbon Tây Ninh | HOSE | Mía đường |
15 | FPT | FPT | HOSE | Công nghệ |
16 | EIB | Eximbank | HOSE | Ngân hàng |
17 | LAS | Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | HNX | Phân bón |
18 | FCN | Fecon | HOSE | Vật liệu xây dựng |
19 | PXS | PVC-MS | HOSE | Cơ khí |
20 | TRA | Traphaco | HOSE | Dược phẩm |
21 | BMP | Nhựa Bình Minh | HOSE | Vật liệu xây dựng |
22 | MBB | Ngân hàng Quân Đội | HOSE | Ngân hàng |
23 | PVD | PV Drilling | HOSE | Dịch vụ Dầu khí |
24 | CTG | Vietinbank | HOSE | Ngân hàng |
25 | JVC | Thiết bị Y tế Việt Nhật | HOSE | Thiết bị y tế |
26 | DVP | Cảng Đình Vũ | HOSE | Logistics |
27 | KDC | Kinh Đô | HOSE | Thực phẩm |
28 | NSC | Giống cây trồng Trung Ương | HOSE | Vật tư nông ngiệp |
29 | TAC | Dầu Thực vật Tường An | HOSE | Thực phẩm |
30 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HOSE | Bảo hiểm |
31 | SVI | Bao bì Biên Hòa | HOSE | Bao bì |
32 | OCH | Ocean Hospitality | HNX | Khách sạn |
33 | AGF | Agifish | HOSE | Thủy sản |
34 | VNS | Vinasun | HOSE | Taxi |
35 | HBC | Xây dựng Hòa Bình | HOSE | Xây dựng |
36 | TLG | Tập đoàn Thiên Long | HOSE | Văn phòng phẩm |
37 | REE | Cơ điện Lạnh | HOSE | Đa ngành |
38 | SEC | Mía đường Nhiệt điện Gia Lai | HOSE | Mía đường |
39 | RAL | Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | HOSE | Thiết bị gia dụng |
40 | GMC | Sản xuất Thương mại May Sài Gòn | HOSE | May mặc |
41 | BHS | Đường Biên Hòa | HOSE | Mía đường |
42 | PVI | PVI | HNX | Bảo hiểm |
43 | CTD | Xây dựng Cotec | HOSE | Xây dựng |
44 | NTP | Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | HNX | Vật liệu xây dựng |
45 | VSC | Container Việt Nam | HOSE | Logistics |
46 | HSG | Hoa Sen Group | HOSE | Thép |
47 | PAN | Pan Pacific | HOSE | Dịch vụ |
48 | VCB | Vietcombank | HOSE | Ngân hàng |
49 | HPG | Tập đoàn Hòa Phát | HOSE | Thép |
50 | HCM | Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | HOSE | Chứng khoán |
[1]
Mã ngành A: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN [6 công ty]
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa
thị trƣờng [tỷ đ]
1 DPR CTCP CAO SU ĐỒNG PHÖ 3.12 2,236
2 HRC CTCP CAO SU HỊA BÌNH 5.20 621
3 NSC CTCP GIỐNG CÂY TRỒNG TRUNG ƯƠNG 4.68 322
4 PHR CTCP CAO SU PHƯỚC HÕA 2.98 2,377
5 SSC CTCP GIỐNG CÂY TRỒNG MIỀN NAM 8.37 488
6 TRC CTCP CAO SU TÂY NINH 2.35 1,140
Mã ngành B: KHAI KHỐNG [8 cơng ty]
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa
thị trƣờng [tỷ đ]
1 BMC CTCP KHỐNG SẢN BÌNH ĐỊNH 4.75 513
2 KSH CTCP TẬP ĐỒN KHỐNG SẢN HAMICO 115
3 LCM CTCP KHAI THÁC VÀ CHẾ BIẾN KHOÁNG SẢN LÀO CAI 4.78 177
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa
thị trƣờng [tỷ đ]
1 DHA CTCP HĨA AN 4.34 166
2 KSA CTCP KHỐNG SẢN BÌNH THUẬN HAMICO 77.89 207
3 KSB CTCP KHỐNG SẢN VÀ XÂY DỰNG BÌNH DƯƠNG 3.71 376
4 NNC CTCP ĐÁ NÖI NHỎ 3.26 283
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa
thị trƣờng [tỷ đ]
1 PVD TỔNG CTCP KHOAN VÀ DỊCH VỤ KHOAN DẦU KHÍ 6.77 7,608
Mã ngành C: CƠNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO [100 công ty]
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa
thị trƣờng [tỷ đ]
1 AAM CTCP THUỶ SẢN MEKONG 4.55 242
Mã ngành 07: Khai thác quặng kim loại
Mã ngành 08: Khai khoáng khác
Mã ngành 09: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
Mã ngành 01: Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Mã ngành 10: Sản xuất chế biến thực phẩm
[2]
2 ABT CTCP XUẤT NHẬP KHẨU THỦY SẢN BẾN TRE 4.95 429
3 ACL CTCP XUẤT NHẬP KHẨU THỦY SẢN CỬU LONG AN GIANG 3.15 296
4 AGD CTCP GÕ ĐÀNG 4.29 576
5 AGF CTCP XUẤT NHẬP KHẨU THUỶ SẢN AN GIANG 6.42 415
6 ANV CTCP NAM VIỆT 6.91 551
7 ATA CTCP NTACO 4.26 80
8 AVF CTCP VIỆT AN 2.23 223
9 BBC CTCP BIBICA 7.35 304
10 BHS CTCP ĐƯỜNG BIÊN HÕA 3.86 546
11 CMX CTCP CHẾ BIẾN THỦY SẢN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU CÀ MAU 1.94 65
12 FBT CTCP XUẤT NHẬP KHẨU LÂM THỦY SẢN BẾN TRE 9.53 137
13 FMC CTCP THỰC PHẨM SAO TA 8.39 110
14 HVG CTCP HÙNG VƯƠNG 5.22 2,508
15 ICF CTCP ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỦY SẢN 5.97 67
16 IDI CTCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ĐA QUỐC GIA 7.25 308
17 KDC CTCP KINH ĐÔ 15.45 5,413
18 LAF CTCP CHẾ BIẾN HÀNG XUẤT KHẨU LONG AN 165
19 LSS CTCP MÍA ĐƯỜNG LAM SƠN 2.91 1,295
20 MPC CTCP TẬP ĐỒN THỦY SẢN MINH PHƯ 7.08 1,995
21 NHS CTCP ĐƯỜNG NINH HÕA 2.43 241
22 SBT CTCP BOURBON TÂY NINH 1.91 2,111
23 SEC CTCP MÍA ĐƯỜNG NHIỆT ĐIỆN GIA LAI 5.08 406
24 TAC CTCP DẦU THỰC VẬT TƯỜNG AN 37.16 835
25 TS4 CTCP THUỶ SẢN SỐ 4 2.97 125
26 VCF CTCP VINACAFÉ BIÊN HÒA. 18.29 3,429
27 VHC CTCP VĨNH HOÀN 5.82 1,925
28 VLF CTCP LƯƠNG THỰC THỰC PHẨM VĨNH LONG 4.19 152
29 VNH CTCP THỦY HẢI SẢN VIỆT NHẬT 72.89 34
30 VNM CTCP SỮA VIỆT NAM 10.78 48,909
31 VTF CTCP THỨC ĂN CHĂN NUÔI VIỆT THẮNG 3.42 485
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết Ghi chú Giá trị vốn hóa
thị trƣờng [tỷ đ]
1 IFS CTCP THỰC PHẨM QUỐC TẾ 140
2 SCD CTCP NƯỚC GIẢI KHÁT CHƯƠNG DƯƠNG 4.43 86
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa
thị trƣờng [tỷ đ]
1 EVE CTCP EVERPIA VIỆT NAM 2.69 657
2 KMR CTCP MIRAE 13.84 138
3 TCM CTCP DỆT MAY - ĐẦU TƯ - THƯƠNG MẠI THÀNH CÔNG 15.65 388
Mã ngành 13: Dệt
[3]
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa thị trƣờng [tỷ đ]
1 GMC CTCP SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MAY SÀI GÕN 3.33 150
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa
thị trƣờng [tỷ đ]
1 GDT CTCP CHẾ BIẾN GỖ ĐỨC THÀNH 4.69 196
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa
thị trƣờng [tỷ đ]
1 HAP CTCP TẬP ĐOÀN HAPACO 12.81 162
2 SVI CTCP BAO BÌ BIÊN HỊA 3.81 205
3 VPK CTCP BAO BÌ DẦU THỰC VẬT 3.01 85
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa
thị trƣờng [tỷ đ]
1 CLC CTCP CÁT LỢI 202
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa
thị trƣờng [tỷ đ]
1 DPM TỔNG CƠNG TY PHÂN BĨN VÀ HĨA CHẤT DẦU KHÍ - CTCP 3.80 12,950
2 HAI CTCP NÔNG DƯỢC HAI 34.88 329
3 HSI CTCP VẬT TƯ TỔNG HỢP VÀ PHÂN BÓN HÓA SINH 4.46 74
4 LIX CTCP BỘT GIẶT LIX 4.91 285
5 RDP CTCP NHỰA RẠNG ĐÔNG 4.17 118
6 VFG CTCP KHỬ TRÙNG VIỆT NAM 4.06 494
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa
thị trƣờng [tỷ đ]
1 DCL CTCP DƯỢC PHẨM CỬU LONG 3.07 114
2 DHG CTCP DƯỢC HẬU GIANG 9.31 4,151
3 DMC CTCP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 4.65 488
4 IMP CTCP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM 7.31 586
5 MKP CTCP HOÁ - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 5.98 458
6 OPC CTCP DƯỢC PHẨM OPC 9.01 430
7 SPM CTCP S.P.M 7.63 487
Mã ngành 20: Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
Mã ngành 21: Sản xuất thuốc, hoá dƣợc và dƣợc liệuMã ngành 14: Sản xuất trang phục
Mã ngành 17: Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
Mã ngành 16: Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa [trừ giƣờng, tủ, bàn, ghế]; sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
[4]
8 TRA CTCP TRAPHACO 8.24 864
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa
thị trƣờng [tỷ đ]
1 BMP CTCP NHỰA BÌNH MINH 4.55 1,441
2 BRC CTCP CAO SU BẾN THÀNH 7.16 92
3 CSM CTCP CÔNG NGHIỆP CAO SU MIỀN NAM 15.99 1,322
4 DAG CTCP TẬP ĐỒN NHỰA ĐƠNG Á 18.26 170
5 DRC CTCP CAO SU ĐÀ NẴNG 8.42 1,807
6 DTT CTCP KỸ NGHỆ ĐÔ THÀNH 74
7 SRC CTCP CAO SU SAO VÀNG 22.84 280
8 TPC CTCP NHỰA TÂN ĐẠI HƯNG 5.20 206
9 TTP CTCP BAO BÌ NHỰA TÂN TIẾN 7.45 430
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa
thị trƣờng [tỷ đ]
1 BT6 CTCP BETON 6 11.19 264
2 CTI CTCP ĐẦU TƯ VÀ PHẤT TRIỂN CƯỜNG THUẬN IDICO 20.38 177
3 CYC CTCP GẠCH MEN CHANG YIH 21
4 DCT CTCP TẤM LỢP VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐỒNG NAI 4.07 131
5 HT1 CTCP XI MĂNG HÀ TIÊN 1 1,049
6 HVX CTCP XI MĂNG VICEM HẢI VÂN 9.69 91
7 LBM CTCP KHOÁNG SẢN VÀ VẬT LIỆU XÂY DỰNG LÂM ĐỒNG 5.91 74
8 TCR CTCP CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ TAICERA 4.23 238
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa
thị trƣờng [tỷ đ]
1 HPG CTCP TẬP ĐOÀN HÕA PHÁT 9.33 8,280
2 NKG CTCP THÉP NAM KIM 437
3 PHT CTCP SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHÖC TIẾN 11.24 137
4 POM CTCP THÉP POMINA 9.48 2,422
5 VIS CTCP THÉP VIỆT Ý 5.55 363
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa
thị trƣờng [tỷ đ]
1 DTL CTCP ĐẠI THIÊN LỘC 7.94 708
2 HLA CTCP HỮU LIÊN Á CHÂU 162
3 HSG CTCP TẬP ĐOÀN HOA SEN 6.94 1,746
4 NAV CTCP NAM VIỆT 4.36 56
5 SHI CTCP QUỐC TẾ SƠN HÀ 143
Mã ngành 22: Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
Mã ngành 23: Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
Mã ngành 24: Sản xuất kim loại
[5]
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa thị trƣờng [tỷ đ]
1 VTB CTCP VIETTRONICS TÂN BÌNH 5.61 98
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa
thị trƣờng [tỷ đ]
1 CSG CTCP CÁP SÀI GỊN 19.68 291
2 DQC CTCP BĨNG ĐÈN ĐIỆN QUANG 9.47 424
3 NHW CTCP NGÔ HAN 7.89 242
4 PAC CTCP PIN ẮC QUY MIỀN NAM 5.37 437
5 RAL CTCP BÓNG ĐÈN PHÍCH NƯỚC RẠNG ĐƠNG 5.64 369
6 SAM CTCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN SACOM 1,020
7 TYA CTCP DÂY VÀ CÁP ĐIỆN TAYA VIỆT NAM 1.69 109
8 VHG CTCP ĐẦU TƯ VÀ SẢN XUẤT VIỆT HÀN 100
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa
thị trƣờng [tỷ đ]
1 TMT CTCP TMT 149
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa
thị trƣờng [tỷ đ]
1 DLG CTCP TẬP ĐOÀN ĐỨC LONG GIA LAI 7.68 296
2 GTA CTCP CHẾ BIẾN GỖ THUẬN AN 6.80 79
3 TTF CTCP TẬP ĐOÀN KỸ NGHỆ GỖ TRƯỜNG THÀNH 7.30 272
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa
thị trƣờng [tỷ đ]
1 JVC CTCP THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHẬT 3.80 694
2 TLG CTCP TẬP ĐOÀN THIÊN LONG 4.01 351
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa
thị trƣờng [tỷ đ]
1 L10 CTCP LILAMA 10 4.55 78
2 LM8 CTCP LILAMA18 2.80 89
Mã ngành D: SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƢỚC NĨNG, HƠI NƢỚC VÀ ĐIỀU HÕA KHƠNG KHÍ [14 cơng ty]Mã ngành 26: Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
Mã ngành 27: Sản xuất thiết bị điện
Mã ngành 29: Sản xuất xe có động cơ
Mã ngành 31: Sản xuất giƣờng, tủ, bàn, ghế
[6]
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa
thị trƣờng [tỷ đ]
1 BTP CTCP NHIỆT ĐIỆN BÀ RỊA 267
2 CNG CTCP CNG VIỆT NAM 2.63 561
3 DRL CTCP THỦY ĐIỆN – ĐIỆN LỰC 3 6.88 211
4 GAS TỔNG CƠNG TY KHÍ VIỆT NAM - CTCP 15.33 72,768
5 KHP CTCP ĐIỆN LỰC KHÁNH HÕA 4.78 320
6 PGD CTCP PHÂN PHỐI KHÍ THẤP ÁP DẦU KHÍ VIỆT NAM 4.95 1,454
7 PPC CTCP NHIỆT ĐIỆN PHẢ LẠI 13.37 3,277
8 SBA CTCP SÔNG BA 6.92 264
9 SJD CTCP THỦY ĐIỆN CẦN ĐƠN 4.42 463
10 TBC CTCP THỦY ĐIỆN THÁC BÀ 18.32 743
11 TIC CTCP ĐẦU TƯ ĐIỆN TÂY NGUYÊN 8.67 219
12 TMP CTCP THỦY ĐIỆN THÁC MƠ 749
13 UIC CTCP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NHÀ VÀ ĐÔ THỊ IDICO 3.85 78
14 VSH CTCP THỦY ĐIỆN VĨNH SƠN SÔNG HINH 7.14 2,124
Mã ngành E: CUNG CẤP NƢỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƢỚC THẢI [2 công ty]
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa
thị trƣờng [tỷ đ]
1 CLW CTCP CẤP NƯỚC CHỢ LỚN 5.29 147
2 TDW CTCP CẤP NƯỚC THỦ ĐỨC 6.11 127
Mã ngành F: XÂY DỰNG [29 công ty]
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa
thị trƣờng [tỷ đ]
1 BCE CTCP XÂY DỰNG VÀ GIAO THƠNG BÌNH DƯƠNG 5.31 267
2 CDC CTCP CHƯƠNG DƯƠNG 7.66 102
3 CLG CTCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ ĐẤT COTEC 4.44 93
4 CTD CTCP XÂY DỰNG COTEC 4.80 1,390
5 HBC CTCP XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH ĐỊA ỐC HÕA BÌNH 6.19 597
6 HU1 CTCP ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG HUD1 2.49 132
7 HU3 CTCP ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG HUD3 2.26 123
8 LCG CTCP LICOGI 16 6.59 624
9 SC5 CTCP XÂY DỰNG SỐ 5 17.29 225
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa
thị trƣờng [tỷ đ]Mã ngành 35: Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng, hơi nƣớc và điều hồ khơng khí
Mã ngành 36: Khai thác, xử lý và cung cấp nƣớc
Mã ngành 41: Xây dựng nhà các loại
[7]
1 ACC CTCP bê tông Becamex 3.47 228
2 C47 CTCP XÂY DỰNG 47 3.66 88
3 CII CTCP ĐẦU TƯ HẠ TẦNG KỸ THUẬT TP.HCM 15.94 2,117
4 HTI CTCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG IDICO 4.17 185
5 IJC CTCP PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG KỸ THUẬT 8.28 2,961
6 MDG CTCP MIỀN ĐÔNG 12.57 51
7 PTC CTCP ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG BƯU ĐIỆN 11.81 90
8 PXI CTCP XÂY DỰNG CƠNG NGHIỆP VÀ DÂN DỤNG DẦU KHÍ 6.13 186
9 PXM CTCP XÂY LẮP DẦU KHÍ MIỀN TRUNG 3.24 92
10 UDC CTCP XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU 14.29 174
11 VES CTCP ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG ĐIỆN MECA VNECO 17
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa
thị trƣờng [tỷ đ]
1 HAS CTCP HACISCO 52.86 41
2 LGC CTCP CƠ KHÍ - ĐIỆN LỮ GIA 35.75 139
3 LGL CTCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ LONG GIANG 18.24 116
4 PXS CTCP KẾT CẤU KIM LOẠI VÀ LẮP MÁY DẦU KHÍ 3.15 379
5 PXT CTCP XÂY LẮP ĐƯỜNG ỐNG BỂ CHỨA DẦU KHÍ 5.05 117
6 REE CTCP CƠ ĐIỆN LẠNH 5.12 3,865
7 SRF CTCP KỸ NGHỆ LẠNH 3.16 183
8 VNE TỔNG CTCP XÂY DỰNG ĐIỆN VIỆT NAM 16.06 429
9 VSI CTCP ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG CẤP THOÁT NƯỚC 3.61 107
Mã ngành G: BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC [35 công ty]
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa
thị trƣờng [tỷ đ]
1 HAX CTCP DỊCH VỤ Ô TÔ HÀNG XANH 62
2 HHS CTCP ĐẦU TƯ DỊCH VỤ HOÀNG HUY 4.83 501
3 HTL CTCP KỸ THUẬT VÀ Ô TÔ TRƯỜNG LONG 6.52 43
4 PTB CTCP PHÚ TÀI 1.72 151
5 SVC CTCP DỊCH VỤ TỔNG HỢP SÀI GÕN 6.90 275
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa
thị trƣờng [tỷ đ]
1 CNT CTCP XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH VẬT TƯ 7.99 82
2 DIC CTCP ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI DIC 12.98 140
3 DXV CTCP VICEM VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐÀ NẴNG 6.94 56
4 FDC CTCP NGOẠI THƯƠNG VÀ PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 14.74 461
5 FDG CTCP DOCIMEXCO 119
Mã ngành 46: Bán buôn [trừ ơ tơ, mơ tơ, xe máy và xe có động cơ khác]Mã ngành 43: Hoạt động xây dựng chuyên dụng
[8]
6 GIL CTCP SẢN XUẤT KINH DOANH XUẤT NHẬP KHẨU BÌNH THẠNH 7.88 566
7 HLG CTCP TẬP ĐỒN HỒNG LONG 7.19 376
8 HMC CTCP KIM KHÍ TP.HCM 4.90 206
9 MCG CTCP CƠ ĐIỆN VÀ XÂY DỰNG VIỆT NAM 307
10 PET TỔNG CTCP DỊCH VỤ TỔNG HỢP DẦU KHÍ 3.70 836
11 PGC CTCP GAS PETROLIMEX 8.54 331
12 PIT CTCP XUẤT NHẬP KHẨU PETROLIMEX 88
13 PJT CTCP VẬN TẢI XĂNG DẦU ĐƯỜNG THỦY PETROLIMEX 4.90 66
14 SAV CTCP HỢP TÁC KINH TẾ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU SAVIMEX 12.35 99
15 SFC CTCP NHIÊN LIỆU SÀI GÕN 9.46 240
16 SGT CTCP CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG SÀI GÕN 451
17 SMC CTCP ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI SMC 7.05 390
18 ST8 CTCP SIÊU THANH 4.07 143
19 SVT CTCP CÔNG NGHỆ SÀI GÕN VIỄN ĐÔNG 17.05 64
20 TDC CTCP KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG 4.82 940
21 THG CTCP ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TIỀN GIANG 4.25 86
22 TIE CTCP TIE 3.30 110
23 TNA CTCP THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN NAM 3.50 127
24 TSC CTCP KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP CẦN THƠ 76
25 VID CTCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VIỄN ĐÔNG 120
26 VMD CTCP Y DƯỢC PHẨM VIMEDIMEX 4.18 259
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa
thị trƣờng [tỷ đ]
1 BTT CTCP THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BẾN THÀNH 5.32 194
2 CCI CTCP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP THƯƠNG MẠI CỦ CHI 5.84 135
3 PNC CTCP VĂN HÓA PHƯƠNG NAM 44
4 PNJ CTCP VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ PHÖ NHUẬN 11.28 2,700
Mã ngành H: VẬN TẢI KHO BÃI [25 công ty]
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa
thị trƣờng [tỷ đ]
1 GTT CTCP THUẬN THẢO 287
2 SBC CTCP VẬN TẢI VÀ GIAO NHẬN BIA SÀI GÕN 104
3 VNS CTCP ÁNH DƯƠNG VIỆT NAM 5.78 774
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa
thị trƣờng [tỷ đ]
1 DDM CTCP HÀNG HẢI ĐÔNG ĐÔ 26.44 37
2 GMD CTCP ĐẠI LÝ LIÊN HIỆP VẬN CHUYỂN 2,649
Mã ngành 47: Bán lẻ [trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác]
Mã ngành 50: Vận tải đƣờng thủy
[9]
3 GSP CTCP VẬN TẢI SẢN PHẨM KHÍ QUỐC TẾ 5.62 231
4 HTV CTCP VẬN TẢI HÀ TIÊN 3.58 114
5 MHC CTCP HÀNG HẢI HÀ NỘI 34
6 PVT TỔNG CTCP VẬN TẢI DẦU KHÍ 41.94 1,163
7 TCO CTCP VẬN TẢI ĐA PHƯƠNG THỨC DUYÊN HẢI 9.90 120
8 VIP CTCP VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO 7.91 386
9 VNA CTCP VẬN TẢI BIỂN VINASHIP 84
10 VOS CTCP VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM 497
11 VSG CTCP CONTAINER PHÍA NAM 17
12 VST CTCP VẬN TẢI VÀ THUÊ TÀU BIỂN VIỆT NAM 8.50 218
13 VTO CTCP VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO 6.92 418
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa
thị trƣờng [tỷ đ]
1 DVP CTCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CẢNG ĐÌNH VŨ 4.63 740
2 PDN CTCP CẢNG ĐỒNG NAI 4.81 162
3 SFI CTCP ĐẠI LÝ VẬN TẢI SAFI 4.09 133
4 STG CTCP KHO VẬN MIỀN NAM 5.91 144
5 TCL CTCP ĐẠI LÝ GIAO NHẬN VẬN TẢI XẾP DỠ TÂN CẢNG 3.47 343
6 TMS CTCP KHO VẬN GIAO NHẬN NGOẠI THƯƠNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 10.53 528
7 VFC CTCP VINAFCO 12.12 272
8 VNL CTCP GIAO NHẬN VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI 3.67 113
9 VSC CTCP TẬP ĐOÀN CONTAINER VIỆT NAM 3.91 795
Mã ngành I: DỊCH VỤ LƢU TRƯ VÀ ĂN UỐNG [3 cơng ty]
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa
thị trƣờng [tỷ đ]
1 HOT CTCP DU LỊCH DỊCH VỤ HỘI AN 7.71 230
2 NVT CTCP BẤT ĐỘNG SẢN DU LỊCH NINH VÂN BAY 224
3 VNG CTCP DU LỊCH GOLF VIỆT NAM 25.20 79
Mã ngành J: THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THƠNG [4 cơng ty]
Mã ngành 62: Lập trình máy vi tính, dịch vụ tƣ vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa
thị trƣờng [tỷ đ]
1 CMG CTCP TẬP ĐỒN CƠNG NGHỆ CMC 350
2 CMT CTCP CÔNG NGHỆ MẠNG VÀ TRUYỀN THÔNG 43
3 ELC CTCP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG 6.83 806
4 FPT CTCP FPT 6.94 12,713
Mã ngành 52: Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
[10]
Mã ngành K: HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM [16 cơng ty]
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa
thị trƣờng [tỷ đ]
1 BSI CTCP CHỨNG KHOÁN NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM 554
2 CTG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM 7.12 52,697
3 EIB NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT NAM 7.40 23,475
4 HCM CTCP CHỨNG KHỐN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 5.60 1,962
5 MSN CTCP TẬP ĐOÀN MA SAN 25.19 51,527
6 OGC CTCP TÂP ĐỒN ĐẠI DƯƠNG 21.09 3,720
7 PVF TỔNG CƠNG TY TÀI CHÍNH CỔ PHẦN DẦU KHÍ VIỆT NAM 15.00 7,440
8 SBS CTCP CK NGÂN HÀNG SÀI GÕN THƯƠNG TÍN 494
9 SSI CTCP CHỨNG KHOÁN SÀI GÕN 19.79 7,270
10 STB NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÕN THƯƠNG TÍN 13.00 21,622
11 VCB NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN NGOẠI THƯƠNG VIỆT NAM 14.59 68,364
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa
thị trƣờng [tỷ đ]1 BIC TỔNG CTCP BẢO HIỂM NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM. 6.18 501
2 BMI TỔNG CTCP BẢO MINH 3.72 710
3 BVH TẬP ĐOÀN BẢO VIỆT 21.56 29,873
4 PGI CTCP BẢO HIỂM PETROLIMEX 5.59 577
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa
thị trƣờng [tỷ đ]1 AGR CTCP CHỨNG KHỐN NGÂN HÀNG NƠNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM 9.79 1,500Mã ngành L: HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN [35 công ty]
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa
thị trƣờng [tỷ đ]
1 ASM CTCP ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG SAO MAI TỈNH AN GIANG 8.77 528
2 BCI CTCP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG BÌNH CHÁNH 17.86 1,583
3 C21 CTCP THẾ KỶ 21 5.83 308
4 CCL CTCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ĐƠ THỊ DẦU KHÍ CỬU LONG 15.28 145
5 D2D CTCP PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ CÔNG NGHIỆP SỐ 2 4.65 201
6 DIG TỔNG CTCP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG 19.42 2,073
7 DRH CTCP ĐẦU TƯ CĂN NHÀ MƠ ƯỚC 52.18 63
8 DTA CTCP ĐỆ TAM 25.49 78
9 DXG CTCP DỊCH VỤ VÀ XÂY DỰNG ĐỊA ỐC ĐẤT XANH 43.44 304
Mã ngành 66: Hoạt động tài chính khác
Mã ngành 64: Hoạt động dịch vụ tài chính [trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội]
Mã ngành 65: Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội [trừ bảo đảm xã hội bắt buộc]
[11]
10 HAG CTCP HOÀNG ANH GIA LAI 17.45 14,939
11 HDC CTCP PHÁT TRIỂN NHÀ BÀ RỊA VŨNG TÀU 6.68 441
12 HQC CTCP TƯ VẤN – THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ ĐỊA ỐC HOÀNG QUÂN 26.66 300
13 ITA CTCP ĐẦU TƯ CÔNG NGHIỆP TÂN TẠO 33.36 3,068
14 ITC CTCP ĐẦU TƯ - KINH DOANH NHÀ 721
15 KAC CTCP ĐẦU TƯ ĐỊA ỐC KHANG AN 254
16 KBC TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ KINH BẮC - CTCP 3,187
17 KDH CTCP ĐẦU TƯ VÀ KINH DOANH NHÀ KHANG ĐIỀN 721
18 KHA CTCP XUẤT NHẬP KHẨU KHÁNH HỘI 5.31 125
19 LHG CTCP LONG HẬU 7.58 417
20 NBB CTCP ĐẦU TƯ NĂM BẢY BẢY 10.65 650
21 NTB CTCP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ KHAI THÁC CƠNG TRÌNH GIAO THƠNG 584 25.45 195
22 NTL CTCP PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ TỪ LIÊM 22.09 1,269
23 NVN CTCP NHÀ VIỆT NAM 45.52 65
24 PDR CTCP PHÁT TRIỂN BẤT ĐỘNG SẢN PHÁT ĐẠT 78.04 1,693
25 PPI CTCP PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG VÀ BẤT ĐỘNG SẢN THÁI BÌNH DƯƠNG 30.79 72
26 PTL CTCP ĐẦU TƯ HẠ TẦNG & ĐƠ THỊ DẦU KHÍ PVC 13.40 465
27 PXL CTCP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DẦU KHÍ - IDICO 80.94 380
28 QCG CTCP QUỐC CƯỜNG GIA LAI 1,203
29 SZL CTCP SONADEZI LONG THÀNH 4.38 255
30 TDH CTCP PHÁT TRIỂN NHÀ THỦ ĐỨC 558
31 TIX CTCP SẢN XUẤT KINH DOANH XUÂT NHẬP KHẨU DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ TÂN BÌNH 6.07 474
32 VIC TẬP ĐOÀN VINGROUP - CTCP 28.87 58,839
33 VNI CTCP ĐẦU TƯ BẤT ĐỘNG SẢN VIỆT NAM 53
34 VPH CTCP VẠN PHÁT HƯNG 23.91 164
35 VRC CTCP XÂY LẮP VÀ ĐỊA ỐC VŨNG TÀU 7.10 144
Mã ngành M: HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ [2 công ty]
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa
thị trƣờng [tỷ đ]
1 APC CTCP CHIẾU XẠ AN PHÖ 4.84 129
2 TV1 CTCP TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 1 4.50 147
Mã ngành N: HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ [1 cơng ty]
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa
thị trƣờng [tỷ đ]
1 PAN CTCP XUYÊN THÁI BÌNH 11.48 196
Mã ngành R: DỊCH VỤ VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ [2 cơng ty]Mã ngành 71: Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
[12]
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa thị trƣờng [tỷ đ]
1 RIC CTCP QUỐC TẾ HOÀNG GIA 21.30 478
STT Mã CK Tên tổ chức niêm yết P/E Giá trị vốn hóa
thị trƣờng [tỷ đ]
1 DSN CTCP CÔNG VIÊN NƯỚC ĐẦM SEN 4.60 279
Ghi chú: Giá trị vốn hóa thị trường và P/E tại ngày 29/06/2012