Đây là cái gì trong tiếng anh

Trong các văn bản tiếng Anh và giao tiếp bằng lời nói, từ gì cũng có nhiều chức năng khác nhau. Nó có thể được sử dụng như một tính từ, một trạng từ, một đại từ hoặc một thán từ. Dưới đây chúng ta sẽ khám phá xem What là cái gì và nó được sử dụng như thế nào nhé!

1. Lịch sử hình thành và định nghĩa về “What là cái gì”

“What” liên quan đến cụm từ tiếng Latinh. Thật ra nó thực sự là một đại từ trung tính tương đối. Âm q được giữ trong tiếng Pháp đọc là quoi. Âm này bị loại bỏ trong tiếng Đức và tiếng Anh, chữ u Latin xuất hiện dưới dạng âm w. Chữ h trong tiếng Anh là gì một sự tưởng nhớ rằng đã có qu trong tiếng Latinh. Từ đó tại ra chữ “what” và sử dụng đến bây giờ. 

Một cách đơn giản nhất để hiểu What là cái gì, đó chính là định nghĩa. What được dịch ra Tiếng Việt là những gì, cái gì, bằng gì, hoặc bằng cách nào, tùy theo ngữ nghĩa của câu. 

What nghĩa là gì?

2. Cách sử dụng từ để biết “What là cái gì

What là cái gì và được sử dụng như thế nào trong câu? Dưới đây là các chức năng của từ “What” trong câu văn Tiếng Anh. 

2.1. Tính từ

Một tính từ bổ nghĩa cho một danh từ; nghĩa là, nó cung cấp chi tiết hơn về danh từ. Đây có thể là bất cứ thứ gì từ màu sắc đến kích thước, nhiệt độ đến tính cách. Tính từ thường xuất hiện ngay trước danh từ mà chúng sửa đổi.

– Từ “What là cái gì” thường được phân loại như một tính từ nếu nó được sử dụng để giới thiệu một danh từ hoặc một cụm danh từ. Trong câu mẫu dưới đây:

What time is it? 

Từ “What” giới thiệu danh từ “time” [thời gian] và do đó được coi như một tính từ.

– Định nghĩa: yêu cầu thông tin chỉ định một cái gì đó.

Ví dụ: What books did you buy?

What được dùng như thế nào?

2.2. Trạng từ

Trạng từ là một từ bổ nghĩa [mô tả] một động từ [he sing noisily], một tính từ [highly], một trạng từ khác [fast immediately], hoặc thậm chí cả một câu [Fortunately, i got my car]. Các trạng từ thường kết thúc bằng -ly, nhưng một số giống hệt như các đối tính từ của chúng.

– Trong một số trường hợp, từ “what” được coi là trạng từ nếu nó bổ nghĩa cho một động từ. Ví dụ, trong câu mẫu dưới đây: 

What does he care about?

Tìm hiểu từ “what là cái gì?” hoạt động như một trạng từ vì nó bổ nghĩa cho động từ “care”.

– Định nghĩa: bằng cách nào

Ví dụ: What does it matter?

2.3. Đại từ

Đại từ là những từ có thể thay thế cho danh từ trong câu. Chúng tôi thường sử dụng chúng để tránh lặp lại các danh từ mà chúng đề cập đến. Đại từ có các dạng khác nhau cho những cách khác nhau mà chúng ta sử dụng chúng.

– Từ “What là cái gì” cũng thường được phân loại như một đại từ. Nó được sử dụng để đặt câu hỏi về điều gì đó hoặc nếu nó được sử dụng để thay thế một danh từ. Ví dụ, trong câu dưới đây:

What we need is commitment.

Từ “What” này được phân loại dưới dạng đại từ vì nó thay thế một sự vật hoặc một danh từ.

– Định nghĩa: 

+ Yêu cầu thông tin chỉ định một cái gì đó

Ví dụ: What is beauty? Cái đẹp như thế nào?

+ Được sử dụng để mô tả một câu hỏi

Ví dụ: What is this? Đây là cái gì?

+ Điều hoặc những thứ đó [được sử dụng để chỉ định một cái gì đó]

Ví dụ: I want to do what I can to make a difference. Tôi muốn làm những thứ có thể tạo ra sự khác biệt.

2.4. Thán từ

Thán từ là những từ và cụm từ thể hiện cảm xúc hoặc tình cảm của người nói. Chức năng đó nằm ngoài cấu trúc ngữ pháp của phần còn lại của mệnh đề. Vậy từ “ What là cái gì?” trong thán từ được sử dụng như thế nào?

– Từ này có thể được sử dụng để thể hiện cảm xúc đột ngột. Lấy ví dụ, câu:

What a suggestion!Thật là một gợi ý!

– Trong câu mẫu này, từ “what” được sử dụng để cảm thán. Chúng thể hiện sự bùng nổ của cảm xúc liên quan đến danh từ “gợi ý”.

– Định nghĩa:

+ Nhấn mạnh điều đáng ngạc nhiên, đáng chú ý hoặc một lời khen. 

Thí dụ: What a charming lady! Thật là một quý cô quyến rũ!

3. Cùng tìm hiểu một số mẫu câu với “What là cái gì”

What là cái gì và một số mẫu câu với “What” thường gặp: 

– What time…?

Eg: What time will the delegation arrive? [Khi nào đoàn đại biểu sẽ tới?]

– What kind of/ What sort of…?

Eg: What kinds of music do you mostly listen to? [Những loại nhạc nào mà bạn thường nghe là gì?]

– What do you think of [about]…? Bạn nghĩ sao về….?

Eg: What do you think about their new plan? [Bạn nghĩ thế nào về kế hoạch mới của chúng tôi ?]

– What if…?

Eg: What if she’s there? [Lỡ cô ấy có ở đó thì sao?]

      So what if it rains? [Vậy nếu trời mưa thì sao?]

Tìm hiểu về những điều thú vị của từ What

– What… for?

Eg:What is this machine for? [Cái máy này dùng cho để làm gì thế?]

– What about + Noun/Noun phrase/V-ing…?

Eg:What about going out for dinner ? [Tối nay đi ăn nhà hàng nhé?]

Eg:What about a glass of beer? [Một ly bia nha?]

– What makes + be + S?

Eg:What make is that perfume? [Nước hoa này là hiệu gì vậy?]

– What + would + S + like?

Eg: What would you like? [Em muốn gì?]

– What + a/ an + Adj + Noun + S + V!

Eg: What a beautiful smile you have! [Bạn có nụ cười đẹp quá!]

Eg:What a good video I saw! [Tôi đã xem một đoạn video thật tuyệt!]

– What + to be + S + like?

Eg: What was your holiday like? [Kỳ nghỉ của anh thế nào?]

– What happened?: Xảy ra chuyện gì vậy?

– Guess what: Đoán xem là gì nào

– So what?: Thì đã sao nào

Trên đây bài viết đã giải đáp cho bạn đọc biết What là cái gì và cách sử dụng của “What”. Hi vọng bài viết này sẽ mang đến những thông tin hữu ích và giải đáp thắc mắc của bạn.

>>>>> Xem thêm: Bạc và trọng lượng riêng của nó như thế nào?

Học tiếng anh hằng ngày là một yếu tố vô cũng quan trọng và cần thiết để cải thiện trình độ tiếng anh của bạn .Nếu như bạn cứ học và không có thực hành thì mãi bạn cũng chẳng thể nào tiến bộ. Vì vậy, hãy học tiếng Anh hằng ngày, ở bất cứ đâu và bất cứ thời gian nào. Trên đây là một số mẫu câu giao tiếp hàng ngày trong môi trường bạn bè, gia đình hay văn phòng đều phải sử dụng thường xuyên.

Một số câu hỏi thông dụng

What’s up? – Có chuyện gì vậy?

How’s it going? – Dạo này ra sao rồi?

What have you been doing? – Dạo này đang làm gì?

What’s on your mind? – Bạn đang lo lắng gì vậy?

How come? – Làm thế nào vậy?

About when? – Vào khoảng thời gian nào?

Got a minute? – Có rảnh không?

Seen Melissa? – Có thấy Melissa không?

So we’ve met again, eh? – Thế là ta lại gặp nhau phải không?

Are you having a good time? – Bạn đi chơi có vui không?

Are you doing okay? – Dạo này mọi việc vẫn tốt hả?

Are you in the mood? – Bạn đã có hứng chưa? [Bạn cảm thấy thích chưa?]

How does that sound to you? – Bạn thấy việc đó có được không?

What the hell is going on – Chuyện quái quỷ gì đang diễn ra vậy?

What on earth is this? – Cái quái gì thế này

What time is your curfew? – Mấy giờ bạn phải về?

Have I got your word on that? – Tôi có nên tin vào lời hứa của anh không?

Một số câu tục ngữ bằng tiếng anh

Add fuel to the fire – Thêm dầu vào lửa

Always the same – Trước sau như một

Beggars can’t be choosers – Ăn mày còn đòi xôi gấc

Love me love my dog – Yêu em yêu cả đường đi, ghét em ghét cả tông ty họ hàng

Out of sight out of might – Xa mặt cách long

To eat well and can dress beautyfully – Ăn trắng mặc trơn

Women love throught ears, while men love throught eyes – Con gái yêu bằng tai, con traiyêu bằng mắt.

Hit it off – Tâm đầu ý hợp

Các mẫu câu khác

Nothing much. – Không có gì mới cả.

I was just thinking. – Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.

I was just daydreaming. – Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.

It’s none of your business. – Không phải là chuyện của bạn.

Is that so? – Vậy hả

Absolutely! – Chắc chắn rồi!

Definitely! – Quá đúng!

Of course! – Dĩ nhiên!

You better believe it! – Chắc chắn mà.

I guess so. [ hoc tieng anh ] – Tôi đoán vậy.

There’s no way to know. – Làm sao mà biết được.

I can’t say for sure. – Tôi không thể nói chắc.

This is too good to be true! – Chuyện này khó tin quá!

No way! [Stop joking!] – Thôi đi [đừng đùa nữa].

I got it. – Tôi hiểu rồi.

Right on! [Great!] – Quá đúng!

I did it! [I made it!] – Tôi thành công rồi!

I won’t take but a minute. – Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.

Speak up! – Hãy nói lớn lên.

Come here. – Đến đây.

Come over. – Ghé chơi.

Don’t go yet. – Đừng đi vội.

Please go first. After you. – Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.

Thanks for letting me go first. – Cám ơn đã nhường đường.

What a relief. – Thật là nhẹ nhõm.

You’re a life saver. – Bạn đúng là cứu tinh.

I know I can count on you. – Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.

Get your head out of your ass! – Đừng có giả vờ khờ khạo!

That’s a lie! – Xạo quá!

Do as I say. – Làm theo lời tôi.

This is the limit! – Đủ rồi đó!

Explain to me why. – Hãy giải thích cho tôi tại sao.

Ask for it! – Tự mình làm thì tự mình chịu đi!

In the nick of time. – Thật là đúng lúc.

No litter. – Cấm vứt rác.

Go for it! – Cứ liều thử đi.

What a jerk! – Thật là đáng ghét.

How cute! – Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!

None of your business! – Không phải việc của bạn.

Don’t peep! – Đừng nhìn lén

After you – Bạn trước đi

Almost – Gần xong rồi

Anything’s fine- Cái gì cũng được

Awesome – Tuyệt quá

Be good – Ngoan nhá [Nói với trẻ con]

Bored to death – Chán chết

Boys will be boys – Nó chỉ là trẻ con thôi mà

Calm down! – Bình tĩnh nào!

Cheer up! – Vui lên đi!

Congratulations – Chúc mừng

Don’t get me wrong – Đừng hiểu sai ý tôi

Don’t mention it – You’re welcome – That’s allright – Not at all – Không có chi

Either will do – Cái nào cũng tốt

Enjoy your meal – Ăn ngon miệng nhá

Forget it [I’ve had enough!] – Quên nó đi [Đủ rồi đấy]

Give me a certain time – Cho mình thêm thời gian

Go along with you – Cút đi

Go for it! – Cố gắng đi!

Good job – well done – Làm tốt lắm

Hell with haggling – Thấy kệ nó

Here comes everybody else – Mọi người đã tới nơi rồi kìa

Hit or miss – Được chăng hay chớ

Hold on, please – Làm ơn chờ máy [điện thoại]

If it gets boring, I’ll go [home] – Nếu chán, tôi sẽ về [nhà]

I’ll show it off to everybody – Để tôi đem nó đi khoe với mọi người

I’ll take you home – Tôi sẽ chở bạn về

I’m in a hurry – Tôi đang bận

I’m in no mood for… – Tôi không còn tâm trạng nào để mà … đâu

I’m on my way home – Tôi đang trên đường về nhà

It depends – Chuyện đó còn tùy

It serves you right – Đáng đời mày

It’s a kind of once-in-life – Cơ hội ngàn năm có một

It’s over – Chuyện đã qua rồi

It’s risky! – Nhiều rủi ro quá!

It’s up to you – Tùy bạn thôi

Just for fun – Cho vui thôi

Just kidding – Chỉ đùa thôi

Let me see – Để tôi xem đã/ Để tôi suy nghĩ đã

Make some noise – Sôi nổi lên nào

Mark my words – Nhớ lời tao đó

Me! Not likely – Tôi hả! Không đời nào

No, not a bit – Không chẳng có gì

Nothing particular – Không có gì đặc biệt cả

Nothing’s happened yet – Chả thấy gì xảy ra cả

Please be home – Xin hãy ở nhà

Poor you/me/him/her.. – tội nghiệp bạn/tôi/anh ấy/chị ấy

Prorincial – Sến

Rain cats and dogs – Mưa tầm tã

Say cheese – Cười lên nào [Khi chụp hình]

Say hello to your friends for me – Gửi lời chào của anh tới bạn của em

Scoot over – Ngồi nhé

Scratch one’s head – Nghĩ muốn nát óc

Sorry for bothering – Xin lỗi vì đã làm phiền

Sounds fun! Let’s give it a try! – Nghe có vẻ hay đấy, ta thử nó [vật] xem sao

Strike it – Trúng quả

Suit yourself – Tuỳ bạn thôi

Take it or leave it – Chịu thì lấy, không chịu thì thôi

That’s strange! – Lạ thật

The God knows – Chúa mới biết được

The more, the merrier – Càng đông càng vui

The same as usual – Giống như mọi khi

Too bad! – Quá tệ

Try your best – Cố gắng lên

Weird – Kỳ quái

What a dope! – Thật là nực cười!

What a miserable guy! – Thật là thảm hại

What a pity! – Tiếc quá!

What a relief – Đỡ quá

What a thrill! – Thật là li kì

What nonsense! – Thật là ngớ ngẩn!

You haven’t changed a bit! – Trông ông vẫn còn phong độ chán!

You ‘ll have to step on it – Bạn phải đi ngay

Với những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hằng ngày trên, chúng tôi hy vọng sẽ giúp bạn có thêm được những kiến thức cơ bản trong việc giao tiếp tiếng anh hằng ngày. Để chinh . phục một thứ ngôn ngữ, cần cả một quá trình kiên trì và rèn luyện không ngừng, hãy bắt đầu ngay từ bây giờ.

Additionally, your teacher in ap classes will probably expect really strong results from //college-homework-help.org/ you, because advanced placement program is of the higher level than the rest of educational programs.

Bài viết liên quan

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề