Ý nghĩa của từ khóa: donkey
English | Vietnamese |
donkey
|
* danh từ
- con lừa - người ngu đần [như lừa] - Donkey [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [chính trị] đảng Dân chủ - [kỹ thuật] [như] donkey-engine !donkey's years - [từ lóng] thời gian dài dằng dặc !to talk the hind leg off a donkey - [từ lóng] nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa |
English | Vietnamese |
donkey
|
chú lừa ; con lừa ; lừa ; ngờ nghệch ; nô lệ của ; đô ̀ con lư ̀ a ;
|
donkey
|
chú lừa ; con lừa ; lừa ; ngờ nghệch ; nô lệ của ;
|
English | English |
donkey; domestic ass; equus asinus
|
domestic beast of burden descended from the African wild ass; patient but stubborn
|
English | Vietnamese |
donkey
|
* danh từ
- con lừa - người ngu đần [như lừa] - Donkey [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [chính trị] đảng Dân chủ - [kỹ thuật] [như] donkey-engine !donkey's years - [từ lóng] thời gian dài dằng dặc !to talk the hind leg off a donkey - [từ lóng] nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa |
donkey-engine
|
* danh từ [[cũng] donkey]
- [kỹ thuật] tời hơi nước, cần trục hơi nước [trên tàu thuỷ] |
donkey work
|
* danh từ
- phần việc nặng nhọc |
donkey-work
|
- thành ngữ donkey
- donkey-work - phần gay go của một công việc - thành ngữ donkey = donkey-work+phần gay go của một công việc |