Even though có nghĩa là gì

1. Despite và In spite of  đều là giới từ thể hiện sự tương phản.

Ví dụ: Mary went to the carnival despite the rain. Mary went to the carnival in spite of the rain.

[ Mary đã đi đến lễ hội bất chấp trời mưa.]

Despite có thể được coi là một sự thay đổi đi một chút của In spite of  và được dùng phổ biến hơn trong văn viết tiếng Anh. 

2. Despite và In spite of đều là từ trái nghĩa của because of.

Ví dụ:

Julie loved Tom in spite of his football obsession

[Julie đã yêu Tom bất chấp nỗi ám ảnh bóng đá của anh ấy.]

Julie loved Tom because of his football obsession
[Julie đã yêu Tom vì nỗi ám ảnh bóng đá của anh ta.]

3. Despite và in spite of đứng trước một danh từ, đại từ [this, that, what…] hoặc V-ing.


 

Ví dụ: despite và in spite of đứng trước danh từ. - I woke up feeling refreshed despite Dave calling at midnight. I woke up feeling refreshed in spite of Dave calling at midnight.

[Tôi đã đánh thức cảm giác được gợi lại dù Dave gọi lúc nửa đêm.]

Ví dụ:  despite và in spite of đứng trước đại từ.

- I want to go for a run despite this rain. I want to go for a run in spite of this rain.

[Tôi muốn đi như bay mặc cho trời mưa.]

Ví dụ: despite và in spite of đứng trước V-ing.

- Despite eating McDonalds regularly Mary remained slim. In spite of eating McDonalds regularly Mary remained slim.

[Mặc dù thường xuyên ăn McDonalds nhưng Mary vẫn thon thả.]

 4. Cả despite và in spite of thường đứng trước the fact. 


Sử dụng in spite of và despite với với một mệnh đề bao gồm cả chủ ngữ và vị ngữ nếu như đứng trước “the fact that”.

Ví dụ:

Mary bought a new pair of shoes despite the fact that she already had 97 pairs. Mary went to the cinema in spite of the fact that she was exhausted.

[Mary đã mua một đôi giầy mới mặc dù thực tế rằng cô ấy đã có 97 đôi rồi.]

5. Cả despite và in spite of có thể được dùng ở mệnh đề đầu hoặc mệnh đề thứ hai đều được.

Ví dụ:

She liked ice cream despite having sensitive teeth. Despite having sensitive teeth, she went liked ice cream.

[Cô ấy thích ăn kem mặc dù răng dễ bị hỏng.]

Sự khác nhau giữa hai câu này ở chỗ, câu đầu nhấn mạnh thông tin về việc thích kem, còn câu hai thì nhấn mạnh vào thông tin răng dễ hỏng.

Although, Though và Even though

Although, though và even though có thể dùng để thay thế cho despite và in spite of nhưng về mặt cấu trúc ngữ pháp thì có khác biệt.

1. Although / though / even though đứng ở đầu câu hoặc giữa hai mệnh đề

Ví dụ:

Although / Though /Even thoughher job is hard, her salary is low.

[Mặc dù công việc vất vả nhưng lương của cô ấy lại thấp]

2. Although / though / even though đều có cùng nghĩa nhưng though khi đứng ở đầu câu giúp câu nói trang trọng hơn so với khi nó đứng giữa hai mệnh đề. even though mang nghĩa nhấn mạnh hơn.]

Ví dụ: Her salary is low, although / though / even though her job is hard

[Lương của cô ấy thấpmặc dù công việc vất vả] 

3. Although: Sau although chúng ta sử dụng mệnh đề gồm chủ ngữ và động từ

Ví dụ:

We enjoyed our camping holiday although it rained every day.
[Chúng tôi vui vẻ cắm trại cho dù ngày nào trời cũng mưa.]

Although he worked very hard, he didn’t manage to pass the exam.
[Cho dù học chăm nhưng cậu ấy vẫn không thể qua nổi kỳ thi,]

The holiday was great although the hotel wasn’t very nice.
[Kỳ nghỉ rất tuyệt cho dù khách sạn không được tốt lắm].

4. Even though: Giống như although, even though cũng được theo sau bởi một mềnh đề gồm chủ ngữ và động từ.

Even though có sắc thái ý nghĩa mạnh hơn although

Ví dụ: We decided to buy the house even though we didn’t really have enough money.

[Chúng tôi vẫn mua nhà cho dù chúng tôi thực sự không có đủ tiền.]

You keep making that stupid noise even though I’ve asked you to stop three times.
[Cậu vẫn tiếp tục tạo ra những âm thanh ngu ngốc cho dù tôi đã nhắc nhở cậu ba lần rồi.]

5. Though

Đôi khi chúng ta dùng THOUGH thay cho although, cấu trúc câu vẫn không thay đổi

Ví dụ:

ex:I didn't get a job though I had all the necessary qualifications

[ Tôi không nhận được công việc đó mặc dù tôi có tất cả những bằng cấp cần thiết]

Trong văn nói tiếng anh, chúng ta thường dùng THOUGH ở cuối câu

Ví dụ: The house isn't very nice. I like the garden though

[Căn nhà không đẹp lắm nhưng thôi thích khu vườn]

Even vốn được sử dụng như một từ để nhấn mạnh vào sự bất ngờ vô cùng hoặc nói về điều gì đó ngoài mong đợi. Thế nhưng khi thêm một từ nào đó như though/ if/ so thì ý nghĩa và vai trò của nó lại hoàn toàn khác. Tuy không quá xa lạ nhưng người học tiếng Anh thường bị nhầm lẫn hoặc không biết cách sử dụng even though, even if hay even so sao cho đúng. Bài viết hôm nay của mình sẽ dành thời gian để nói về even though, even if, even so và sự khác biệt giữa chúng. 

Ý nghĩa và cách dùng của even though, even if, even so

1. Even though

a. Ý nghĩa 

Even though được sử dụng như một từ nối và có nghĩa là thậm chí, mặc dù, dẫu cho …

Cấu trúc chung: 

Even though + S + V …

b. Cách dùng 

Chúng ta sử dụng even though khi muốn nhấn mạnh vào một sự thật, một điều thực tế đã xảy ra. 

Nó thường đứng trước câu văn diễn tả điều thực tế đó và có nghĩa hoàn toàn trái ngược với vế sau. 

Even though có ý nghĩa tương tự với although, in spite of hay despite. Tuy nhiên nó sẽ làm câu văn trở nên mạnh mẽ, dứt khoát hơn so với “though” và “although”.

Ex: 

Even though I have the money, I don’t want to buy this dress. 

[Mặc dù tôi có tiền nhưng tôi không hề muốn mua chiếc váy này.] 

Giọng điệu của câu văn có phần khá dứt khoát, mạnh mẽ. 

He is going out right now, even though it’s raining. 

[Anh ấy sẽ ra ngoài ngay bây giờ thậm chí trời đang mưa.] 

Anh ấy biết rằng trời đang mưa nhưng vẫn không quan tâm tới hiện thực đó mà vẫn quyết định ra ngoài ngay. 

Even though được đặt trong một câu văn có hai vế, chúng ta không thể chia nó thành hai câu văn riêng biệt. Đó là bởi vì even though luôn bắt đầu một mệnh đề phụ thuộc chứ không phải mệnh đề chính. Tuy nhiên, chúng ta vẫn có thể thay đổi vị trí của hai mệnh đề với nhau. 

Với mệnh đề kết quả chúng ta thường chia ở quá khứ hoặc hiện tại.

2. Even if 

a. Ý nghĩa của even if 

Even if mang nghĩa là thậm chí nếu, ngay cả khi nếu…

Even if có vai trò là một từ nối và liên kết hai mệnh đề liên quan lại với nhau.

Cấu trúc chung: 

Even if + S + V … 

b. Cách dùng của even if 

Chúng ta sử dụng even if với các câu văn diễn tả một giả thuyết hay một điều gì đó vốn không có thật, chỉ được tưởng tượng ra. 

Ex: 

Be yourself, whatever it is. Even if it’s scary. 

[Hãy cứ là chính mình, dù đó là bất kì điều gì. Thậm chí nếu nó thật đáng sợ.] 

Even if nhấn mạnh vào việc ngay cả khi, dẫu rằng nếu sự việc có xảy ra thì vẫn không làm thay đổi hiện tại của chủ thể. Hay nói cách khác, ta dùng Even if như một cách để khẳng định rằng một sự việc dù có khả năng xảy hay không thì nó cũng không ảnh hưởng đến sự việc ở mệnh đề chính.

Ex: 

Even if John comes here, I will not forgive him.

[Thậm chí nếu John đến đây, tớ cũng sẽ không tha thứ cho anh ấy.]

They are going to the beach even if it is raining. 

[Bọn họ sẽ vẫn ra bãi biển dù rằng trời có mưa hay không.]

3. Even so 

a. Ý nghĩa của even so 

Even so được dùng với nghĩa “tuy thế”, “dù vậy”, “dẫu cho đó là sự thật”…

Cấu trúc chung: 

Even so, S + V…

b. Cách dùng của even so 

Even so được theo sau bởi một mệnh để nói về sự thật hay một thực tế giống với even though nhưng kết quả mang lại lại là một kết quả bất ngờ hoặc điều gì đó không ngờ tới. 

Chúng ta thường sử dụng nó để nhấn mạnh như những từ “but” hay “however”.

Lưu ý:

Khi đứng trong một câu văn duy nhất có hai vế, even so cần có “but” hay một từ nối khác đi kèm để tham gia vào mệnh đề thứ hai.

Chúng ta cũng không thể sử dụng even so trong một mệnh đề phụ thuộc phụ thuộc, luôn cần có một từ nối khác để bắt đầu một mệnh đề mới. 

Còn nếu tách thành hai câu văn riêng lẻ thì sau even so đừng quên sử dụng dấu phẩy để bắt đầu mệnh đề. 

Ex: 

The phone system has improved, but even so, there are still very few houses with phones.

[Hệ thống điện thoại đã được cải thiện, tuy vậy, vẫn còn có rất các ngôi nhà có điện thoại.]

She is loud. Even so, I like this.

[Cô ấy ồn ào. Nhưng tôi thích sự ồn ào đó.]

Phân biệt even though, even if, even so 

1. Phân biệt although, even though, in spite of, despite 

Cả bốn từ đều có vai trò như các từ nối để liên kết 2 mệnh đề trái ngược với nhau. 

Nhưng although even though được theo sau bởi một mệnh đề có đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ. Còn in spite ofdespite luôn đi với một danh từ, danh động từ, đại từ hay Ving. 

Although và even though có nét nghĩa khá tương đồng và có thể thay thế cho nhau trong phần lớn các trường hợp. 

Ngoài ra, even though chỉ có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu, trong khi although lại có thể đứng ở cả ba vị trí: đầu câu, cuối câu và giữa câu nhưng trong các trường hợp kém trang trọng hơn so với even though. 

2. Phân biệt even though và even so 

Even though even so đều là các từ nối và có vị trí khá giống nhau. 

Tuy nhiên, even though được sử dụng khi muốn nói đến một sự thật hay một việc gì đó luôn luôn xảy ra. Mệnh đề kết quả luôn ở thì quá khứ hoặc hiện tại và trái ngược hoàn toàn với mệnh đề trước. 

Còn mệnh đề kết quả của even so lại là một điều gì đó bất ngờ vô cùng hoặc ngoài mong đợi, ngoài sức tưởng tượng. 

Ex:

 Jennie is never happy. Even though you do everything his way, she is still dissatisfied.

[Jennie không bao giờ hạnh phúc. Mặc dù bạn làm mọi thứ theo cách của anh ấy nhưng anh ấy vẫn không hài lòng.]

The bed is extremely large and heavy. Even so, Jimmy managed to carry it into the house by himself. 

[Chiếc giường cực kì to và nặng. Tuy nhiên, Jim đã tìm cách để tự mang nó vào trong nhà.]

Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền các từ nối đúng vào các câu văn sau: 

  1. The bus leaves in 10 minutes, but I can still catch it if I run faster. 
  2. There are a lot of spelling mistakes. Even so, it quite a good essay. 
  3. My son couldn’t sleep even though he was very tired.
  4. Even though Carah can’t drive, she has bought a car.
  5. The bus leaves in two minutes. We won’t catch it now even if we run.
  6. I know he claim not to care about the breakup. Even so, he keep talking about it.
  7. Even with the heating on, I still feel very cold in the house.
  8. Although I don’t like him, I admit that he’s a good manager. 
  9. Even though she is fat, she is still very confident.
  10. Even if my brother was offered a job in New York, he wouldn’t accept it.

Bài 2: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu văn sau:

  1. Even I had a headache, I enjoyed the movie.
  2. She eats anything. She eats even when raw potatoes.
  3. Nick is selfish. Even if I can’t help liking him.
  4. I will do it even it hurts me.
  5. My father still leaving the company, even if they offered him a promotion yesterday.

Đáp án bài tập 

Bài 1: Điền các từ nối đúng vào các câu văn sau: 

  1. if 
  2. Even so 
  3. even though 
  4. Even though 
  5. even if 
  6. Even so 
  7. Even 
  8. Although
  9. Even though 
  10. Even if 

Bài 2: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu văn sau:

  1. Even ⇒ Even though 
  2. even when ⇒ even 
  3. Even if ⇒ Even so 
  4. even ⇒ even if 
  5. even if ⇒ even though

Hi vọng với những kiến thức mà mình chia sẻ cũng như phần bài tập và đáp án có thể giúp bạn hiểu rõ hơn, phân biệt được sự khác nhau giữa even though, even if hay even so. 

Phần bài tập và đáp án mình cung cấp để bạn có thể luyện tập và ghi nhớ hiệu quả các kiến thức đã học. Nếu có thắc mắc hay góp ý gì, hãy để lại bình luận phía dưới để mình biết nhé. 

Chúc bạn học tốt và cảm ơn vì đã đọc bài viết này.

XEM THÊM:

  • In case
  • Câu chẻ trong tiếng Anh
  • Nội động từ & Ngoại động từ

Video liên quan

Chủ Đề