flush
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈfləʃ/
Tính từSửa đổi
flush /ˈfləʃ/
- Bằng phẳng, ngang bằng. the door is flush with the walls — cửa ngang bằng với tường
- Tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy; nhiều tiền lắm của.
- Tràn ngập, tràn đầy [sông].
- [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] Hồng hào, đỏ ửng.
- [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] Đứng thẳng. a blow flush in the face — cú đấm đúng vào mặt, cú đấm thẳng vào mặt
Phó từSửa đổi
flush /ˈfləʃ/
- Bằng phẳng, ngang bằng.
- [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] Đứng thẳng.
Ngoại động từSửa đổi
flush ngoại động từ /ˈfləʃ/
- Làm cho bằng phẳng, làm cho đều, làm cho ngang bằng.
Chia động từSửa đổi
flush
to flush | |||||
flushing | |||||
flushed | |||||
flush | flush hoặc flushest¹ | flushes hoặc flusheth¹ | flush | flush | flush |
flushed | flushed hoặc flushedst¹ | flushed | flushed | flushed | flushed |
will/shall²flush | will/shallflush hoặc wilt/shalt¹flush | will/shallflush | will/shallflush | will/shallflush | will/shallflush |
flush | flush hoặc flushest¹ | flush | flush | flush | flush |
flushed | flushed | flushed | flushed | flushed | flushed |
weretoflush hoặc shouldflush | weretoflush hoặc shouldflush | weretoflush hoặc shouldflush | weretoflush hoặc shouldflush | weretoflush hoặc shouldflush | weretoflush hoặc shouldflush |
— | flush | — | let’s flush | flush | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từSửa đổi
flush /ˈfləʃ/
- [Đánh bài] Xấp bài cùng hoa; dãy bài cùng hoa. royal flush — dãy bài cùng hoa liền nhau [từ con át trở xuống]
- Đàn chim [xua cho bay lên một lúc].
Ngoại động từSửa đổi
flush ngoại động từ /ˈfləʃ/
- Xua cho bay lên.
Chia động từSửa đổi
flush
to flush | |||||
flushing | |||||
flushed | |||||
flush | flush hoặc flushest¹ | flushes hoặc flusheth¹ | flush | flush | flush |
flushed | flushed hoặc flushedst¹ | flushed | flushed | flushed | flushed |
will/shall²flush | will/shallflush hoặc wilt/shalt¹flush | will/shallflush | will/shallflush | will/shallflush | will/shallflush |
flush | flush hoặc flushest¹ | flush | flush | flush | flush |
flushed | flushed | flushed | flushed | flushed | flushed |
weretoflush hoặc shouldflush | weretoflush hoặc shouldflush | weretoflush hoặc shouldflush | weretoflush hoặc shouldflush | weretoflush hoặc shouldflush | weretoflush hoặc shouldflush |
— | flush | — | let’s flush | flush | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từSửa đổi
flush nội động từ /ˈfləʃ/
- Vỗ cánh bay hốt hoảng, vụt bay đi.
Danh từSửa đổi
flush /ˈfləʃ/
- Sự chảy xiết, sự chảy mạnh [nước]; dòng nước [từ guồng cối xay gió].
- Lớp cỏ mới mọc.
- Sự giội rửa.
- Sự hừng sáng; ánh [của ánh sáng, màu sắc]; sự đỏ bừng [mặt]; sự ửng hồng.
- Sự tràn đầy; sự phong phú.
- Sự xúc động dào dạt; niềm hân hoan [vì thắng lợi... ].
- Cơn nóng, cơn sốt.
- Tính chất xanh tươi; sức phát triển mạnh mẽ. the flush of spring — sức phát triển mạnh mẽ của mùa xuân
Thành ngữSửa đổi
- in the flush of victories: Trên đà thắng lợi, thừa thắng.
Nội động từSửa đổi
flush nội động từ /ˈfləʃ/
- Phun ra, toé ra.
- Đâm chồi nẩy lộc [cây].
- Hừng sáng; ánh lên [màu]; đỏ bừng, ửng hồng [mặt].
Ngoại động từSửa đổi
flush ngoại động từ /ˈfləʃ/
- Giội nước cho sạch, xối nước.
- Làm ngập nước, làm tràn nước.
- Làm đâm chồi nẩy lộc.
- Làm hừng sáng; làm ánh lên [màu]; làm đỏ bừng [mặt].
- Kích thích, làm phấn khởi, làm hân hoan. flushed with victory — phấn khởi vì chiến thắng
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /flœʃ/
Danh từSửa đổi
flush /flœʃ/ |
flush /flœʃ/ |
flush gđ /flœʃ/
- [Đánh bài] [đánh cờ] đồng hoa.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]