- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
danh từ khói, hơi khói, hơi bốc the fumes of tobacco khói thuốc lá the fumes of wine hơi men cơn [xúc động...]; cơn giận to be a
fume of impatience đang lúc sốt ruột to be in a fume đang cơn giận dỗi động từ phun khói, phun lửa cáu kỉnh, nổi đoá to fret, fuss and fume over [about] trifles bực bội, làm ầm lên và cáu kỉnh về những chuyện lặt vặt bốc lên [hơi, khói] xông hương, xông trầm hơ khói, xông khói, hun khói Từ gần giống
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
fumes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fumes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fumes.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fumes
Similar:
exhaust: gases ejected from an engine as waste products
Synonyms: exhaust fumes
smoke: a cloud of fine particles suspended in a gas
Synonyms: fume
fume: be mad, angry, or furious
fume: emit a cloud of fine particles
The chimney was fuming
Synonyms: smoke
fumigate: treat with fumes, expose to fumes, especially with the aim of disinfecting or eradicating pests
Synonyms: fume
reek: be wet with sweat or blood, as of one's face
Synonyms: fume
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến [chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn].
- Learn English
- Apprendre le français
- 日本語学習
- 学汉语
- 한국어 배운다
- |
- Diễn đàn Cồ Việt
- Đăng nhập
- |
- Đăng ký
- Diễn đàn Cồ Việt
- Xin chào
- |
- Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Cùng học ngoại ngữ
-
- Học từ vựng
- Nghe phát âm
- Cụm từ tiếng Anh thông dụng
- 3000 từ tiếng Anh thông dụng
- Dịch song ngữ
- Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
- Kỹ năng
- Các kỳ thi quốc tế
- Phương pháp học Tiếng Anh
- Ngữ pháp
- Từ vựng - Từ điển
- Thành ngữ
- Tiếng Anh giao tiếp
- Dịch thuật
- Tiếng Anh vỡ lòng
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Các kỳ thi trong nước
- Tài liệu khác
- Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Gửi
Gửi câu hỏi Chat với nhau
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Từ điển Anh - Việt
fume
[fju:m]
|
danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả
danh từ
khói, hơi khói, hơi bốc
the fumes of tobacco
khói thuốc lá
the fumes of wine
hơi men
cơn [xúc động...]; cơn giận
to be a fume of impatience
đang lúc sốt ruột
to be in a fume
đang cơn giận dỗi
nội động từ
phun khói, phun lửa
cáu kỉnh, nổi đoá
to fret , fuss and fume over [about ] trifles
bực bội, làm ầm lên và cáu kỉnh về những chuyện lặt vặt
bốc lên [hơi, khói]
ngoại động từ
xông hương, xông trầm
hơ khói, xông khói, hun khói
Từ liên quan
exhaust formic acid gas
©2022 Lạc Việt
- Điều khoản sử dụng
- |
- Liên hệ
- Trang thành viên:
- Cồ Việt
- |
- Tri Thức Việt
- |
- Sách Việt
- |
- Diễn đàn