Fumes có nghĩa là gì

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

chưa có chủ đề

  • danh từ

    khói, hơi khói, hơi bốc

    the fumes of tobacco

    khói thuốc lá

    the fumes of wine

    hơi men

  • cơn [xúc động...]; cơn giận

    to be a fume of impatience

    đang lúc sốt ruột

    to be in a fume

    đang cơn giận dỗi

  • động từ

    phun khói, phun lửa

  • cáu kỉnh, nổi đoá

    to fret, fuss and fume over [about] trifles

    bực bội, làm ầm lên và cáu kỉnh về những chuyện lặt vặt

  • bốc lên [hơi, khói]

  • xông hương, xông trầm

  • hơ khói, xông khói, hun khói

    Từ gần giống


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • fumes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fumes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fumes.

    Từ điển Anh Anh - Wordnet

    • fumes

      Similar:

      exhaust: gases ejected from an engine as waste products

      Synonyms: exhaust fumes

      smoke: a cloud of fine particles suspended in a gas

      Synonyms: fume

      fume: be mad, angry, or furious

      fume: emit a cloud of fine particles

      The chimney was fuming

      Synonyms: smoke

      fumigate: treat with fumes, expose to fumes, especially with the aim of disinfecting or eradicating pests

      Synonyms: fume

      reek: be wet with sweat or blood, as of one's face

      Synonyms: fume

    Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến [chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn].

    • Learn English
    • Apprendre le français
    • 日本語学習
    • 学汉语
    • 한국어 배운다
    • |
    •  
    • Diễn đàn Cồ Việt
    • Đăng nhập
    • |
    • Đăng ký
    • Diễn đàn Cồ Việt
    • Xin chào
    • |
    • Thoát

    Từ điển

    Dịch văn bản

    Từ điển Anh - Việt

    Tra từ

    • Cùng học ngoại ngữ

      • Học từ vựng
      • Nghe phát âm
      • Cụm từ tiếng Anh thông dụng
      • 3000 từ tiếng Anh thông dụng
      • Dịch song ngữ
      • Phân tích ngữ pháp
    • Thư viện tài liệu

        • Kỹ năng
        • Các kỳ thi quốc tế
        • Phương pháp học Tiếng Anh
        • Ngữ pháp
        • Từ vựng - Từ điển
        • Thành ngữ
        • Tiếng Anh giao tiếp
        • Dịch thuật
        • Tiếng Anh vỡ lòng
        • Tiếng Anh chuyên ngành
        • Các kỳ thi trong nước
        • Tài liệu khác
        • Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt

    Hỏi đáp nhanh

     Gõ tiếng việt

    Gửi

    Gửi câu hỏi Chat với nhau

    Kết quả

    Vietgle Tra từ

    Cộng đồng

    Bình luận

    Từ điển Anh - Việt

    fume

    [fju:m]

    |

    danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

    danh từ

    khói, hơi khói, hơi bốc

    the fumes of tobacco

    khói thuốc lá

    the fumes of wine

    hơi men

    cơn [xúc động...]; cơn giận

    to be a fume of impatience

    đang lúc sốt ruột

    to be in a fume

    đang cơn giận dỗi

    nội động từ

    phun khói, phun lửa

    cáu kỉnh, nổi đoá

    to fret , fuss and fume over [about ] trifles

    bực bội, làm ầm lên và cáu kỉnh về những chuyện lặt vặt

    bốc lên [hơi, khói]

    ngoại động từ

    xông hương, xông trầm

    hơ khói, xông khói, hun khói

    Từ liên quan

    exhaust formic acid gas

    ©2022 Lạc Việt

    • Điều khoản sử dụng
    • |
    • Liên hệ
    • Trang thành viên:
    • Cồ Việt
    • |
    • Tri Thức Việt
    • |
    • Sách Việt
    • |
    • Diễn đàn

    Chủ Đề