Nhạc Chờ giúp bạn lựa chọn những đoạn nhạc hấp dẫn thaу cho hồi chuông chờ thông thường khi thực hiện cuộc gọi. Khi đã đăng ký dịch ᴠụ FunRing bạn có thể Tải/Mua những bản nhạc chờ ᴠà lưu ᴠào Thư ᴠiện nhạc chờ của bạn.
Bạn đang хem: Dịch ᴠụ funring của mobifone là gì
Dịch vụ nhạc chờ Funring Mobifone là dịch vụ âm nhạc cực hay và hấp dẫn. Dịch vụ này hiện nay có hơn 8 triệu thuê bao đang sử dụng. Chiếm tỷ trọng sử dụng dịch vụ hay nhất của Mobifone.
Khi đăng ký dịch vụ, người gọi sẽ không phải nhàm chán nghe những tiếng chuông tút tút từ tổng đài trong khi chờ cuộc gọi. Mà sẽ nghe những bản nhạc do bạn cài đặt.
Cài đặt nhạc chờ Funring dễ dàng bằng cách sau: Soạn tin BV NC gửi 9084 [với giá cước 12.000đ/30 ngày]
Đối tượng sử dụng: Tất cả các thuê bao mobifone trả trước và trả sau đang hoạt động 2 chiều đều có thể đăng ký dịch vụ này.
THÔNG TIN GÓI CƯỚC | |||
GÓI CƯỚC | GIÁ CƯỚC | THỜI HẠN SỬ DỤNG | CÁCH ĐĂNG KÝ |
NC | 12.000đ/tháng | 30 ngày | BV NC gửi 9084 |
NC2 | 20.000đ/tháng | 60 ngày | BV NC2 gửi 9084 |
NC3 | 30.000đ/tháng | 90 ngày | BV NC3 gửi 9084 |
NC6 | 56.000đ/tháng | 180 ngày | BV NC6 gửi 9084 |
NC12 | 100.000đ/tháng | 360 ngày | BV NC12 gửi 9084 |
Một số tính năng của dịch vụ nhạc chờ Mobifone:
- Khi đăng kỳ nhạc chờ thành công, bạn cũng có thể tải những bản nhạc chờ lưu vào thư viện nhạc, bằng cách soạn tin BV NC gửi 9084.
- Copy nhạc chờ Funring từ một số thuê bao khác, bằng cách gọi điện và ấn phím 1# hoặc 2#
- Tặng nhạc chờ Funring
- Cài đặt nhạc chờ Funring: mặc định, ngẫu nhiên, cài đặt nhạc chờ riêng cho từng người gọi….
Tính năng | Cú pháp |
Đăng ký Dịch vụ | BV NC gửi 9084 |
Tải bài hát | BV NC gửi 9084 |
Tìm mã số bài hát | TIM TEN gửi 9224 |
Cài đặt ngẫu nhiên | BAT NN gửi 9224 |
Bảng giá các gói cước 3G Mobifone mới nhất:
Gói dung lượng theo NGÀY | ||||
C90N | 90k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - 1000 phút nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV C90N gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
C120 | 120k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
ED50 | 50k/ 30 ngày | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps [không giới hạn dung lượng] | BV ED50 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
ED100 | 100k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps [không giới hạn dung lượng] | BV ED100 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
21G | 59k/ 30 ngày | 2.5GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps [không giới hạn dung lượng] | BV 21G gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
24G | 99k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps [không giới hạn dung lượng] | BV 24G gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
FD50 | 50k/ 30 ngày | 2,5GB/ ngày | BV FD50 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
12HD70 | 500k/ 360 ngày | 500MB/ ngày | BV 12HD70N gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
12HD90 | 900k/ 360 ngày | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
12C120 | 1.440k/ 14 chu kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng / tháng | BV 12C120 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
Gói dung lượng theo THÁNG [30 ngày] | ||||
M25 | 25k/ tháng | 2GB/ tháng | BV M25 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
M50 | 50k/ tháng | 4GB/ tháng | BV M50 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
HD70 | 70k/ tháng | 6GB/ tháng | BV HD70 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
HD90 | 90k/ tháng | 8GB/ tháng | BV HD90 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
HD120 | 120k/ tháng | 10GB/ tháng | BV HD120 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
HD200 | 200k/ tháng | 18GB/ tháng | BV HD200 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
HD300 | 300k/ tháng | 33GB/ tháng | BV HD300 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
HD400 | 400k/ tháng | 44GB/ tháng | BV HD400 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
HD500 | 500k/ tháng | 55GB/ tháng | BV HD500 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
Gói NHIỀU KỲ [x30 ngày] | ||||
6C120 | 720k/ 7 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng / tháng | BV 6C120 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
21G3 | 177k/ 3 kỳ | 2.5GB/ ngày | BV 21G3 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
24G3 | 297k/ 3 kỳ | 4GB/ ngày | BV 24G3 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
21G6 | 414k/ 6 kỳ | 2.5GB/ ngày | BV 21G6 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
24G6 | 594k/ 6 kỳ | 4GB/ ngày | BV 24G6 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
6ED50 | 300k/ 6 kỳ | 1GB/ ngày | BV 6ED50 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
6HD70 | 350k/ 7 kỳ | 7GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD70 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
6HD90 | 450k/ 7 kỳ | 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
6HD120 | 600k/ 7 kỳ | 12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
GÓI CƯỚC KHÁC | ||||
FV119 | 119k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Truy cập Data không giới hạn. - 500 phút thoại nội mạng - 30 phút thoại ngoại mạng | BV FV119 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
C190 cho TB TRẢ SAU | 190k/ tháng | 5GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 190" gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
C290 | 290k/ tháng | 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 290" gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
MAX90 | 90k/ tháng | 3GB/ ngày | BV MAX90 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
GÓI CƯỚC THOẠI MOBIFONE | ||||
8E | 40k/ tháng | - Miễn phí gọi mobifone
Chủ Đề |